1. Card mạng (NIC) có chức năng cơ bản nào trong việc kết nối máy tính vào mạng LAN?
A. Chỉ định địa chỉ IP cho các thiết bị.
B. Chuyển tiếp gói tin giữa các phân đoạn mạng.
C. Chuyển đổi dữ liệu số thành tín hiệu điện/quang để truyền trên cáp và ngược lại.
D. Phân tích lưu lượng mạng để phát hiện tấn công.
2. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP) được phân loại theo các tiêu chuẩn như Cat5e, Cat6, Cat6a. Tiêu chuẩn nào thường hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet (1 Gbps) và có băng thông cao hơn các loại cũ?
A. Cat5
B. Cat5e
C. Cat3
D. Cat6a
3. Trong mạng LAN có dây, việc sử dụng cáp xoắn đôi có chống nhiễu (STP) thay vì cáp không chống nhiễu (UTP) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí lắp đặt do cáp nhẹ hơn.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu lên gấp đôi.
C. Giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ, cải thiện độ tin cậy của tín hiệu.
D. Cho phép truyền tín hiệu đi xa hơn mà không cần bộ lặp.
4. Trong mạng Wi-Fi, chuẩn bảo mật WPA3 được đánh giá là an toàn hơn WPA2 ở điểm nào?
A. Sử dụng thuật toán mã hóa yếu hơn để tăng tốc độ kết nối.
B. Yêu cầu mật khẩu ngắn hơn để dễ nhớ.
C. Cung cấp mã hóa mạnh mẽ hơn cho từng thiết bị và bảo vệ tốt hơn chống tấn công brute-force.
D. Không yêu cầu mật khẩu để kết nối.
5. Thiết bị nào có vai trò kết nối các mạng LAN khác nhau hoặc kết nối mạng LAN với mạng WAN (như Internet), dựa trên địa chỉ IP để định tuyến lưu lượng?
A. Bộ chuyển mạch (Switch)
B. Bộ tập trung (Hub)
C. Bộ định tuyến (Router)
D. Card mạng (NIC)
6. Bộ tập trung (Hub) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và nhược điểm chính của nó là gì?
A. Tầng mạng (Network Layer), nhược điểm là tốn nhiều băng thông.
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer), nhược điểm là chỉ gửi tín hiệu đến một thiết bị.
C. Tầng vật lý (Physical Layer), nhược điểm là phát mọi tín hiệu đến tất cả các cổng.
D. Tầng ứng dụng (Application Layer), nhược điểm là không xử lý được gói tin.
7. Thiết bị nào hoạt động như một cầu nối thông minh giữa các phân đoạn mạng LAN khác nhau, có khả năng lọc và chuyển tiếp lưu lượng dựa trên địa chỉ MAC?
A. Bộ tập trung (Hub)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Bộ chuyển mạch (Switch)
D. Bộ lặp (Repeater)
8. Khi nói về cáp mạng, cáp đồng trục có cấu tạo gồm các lớp nào theo thứ tự từ trong ra ngoài?
A. Lõi dẫn, lớp cách điện, lớp bện chống nhiễu, vỏ bọc ngoài.
B. Lõi dẫn, vỏ bọc ngoài, lớp cách điện, lớp bện chống nhiễu.
C. Lớp cách điện, lõi dẫn, vỏ bọc ngoài, lớp bện chống nhiễu.
D. Lớp bện chống nhiễu, lõi dẫn, lớp cách điện, vỏ bọc ngoài.
9. Địa chỉ IP (Internet Protocol) được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI và vai trò chính của nó là gì?
A. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer), để định danh thiết bị trên mạng cục bộ.
B. Tầng mạng (Network Layer), để định tuyến gói tin qua các mạng khác nhau.
C. Tầng vận chuyển (Transport Layer), để đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy.
D. Tầng ứng dụng (Application Layer), để xác định loại dữ liệu được truyền.
10. Cổng kết nối RJ45 thường được tìm thấy trên thiết bị nào để kết nối với cáp mạng xoắn đôi?
A. Máy in.
B. Màn hình.
C. Máy tính, bộ chuyển mạch, bộ định tuyến.
D. Bàn phím.
11. Cáp mạng nào sử dụng sợi thủy tinh hoặc nhựa để truyền tín hiệu dưới dạng xung ánh sáng, cho phép tốc độ rất cao và khoảng cách truyền xa?
A. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable)
B. Cáp đồng trục (Coaxial Cable)
C. Cáp quang (Fiber Optic Cable)
D. Cáp USB (Universal Serial Bus)
12. Trong mạng LAN không dây (Wi-Fi), thiết bị nào có chức năng thu và phát tín hiệu vô tuyến, cho phép các thiết bị kết nối mà không cần dây dẫn?
A. Card mạng (NIC)
B. Điểm truy cập không dây (Wireless Access Point - WAP)
C. Bộ chuyển mạch (Switch)
D. Bộ mở rộng sóng (Wi-Fi Extender)
13. Khi một máy tính gửi dữ liệu qua mạng LAN, dữ liệu được đóng gói thành các đơn vị gọi là gì?
A. Gói tin (Packet)
B. Khung (Frame)
C. Đoạn (Segment)
D. Tất cả các đáp án trên, tùy thuộc vào tầng.
14. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì và nó được sử dụng chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng mạng (Network Layer), dùng để định tuyến gói tin.
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer), dùng để xác định thiết bị trên cùng một phân đoạn mạng.
C. Tầng ứng dụng (Application Layer), dùng để xác định dịch vụ.
D. Tầng vận chuyển (Transport Layer), dùng để quản lý kết nối.
15. Khi nói về cáp mạng, loại cáp nào thường được sử dụng cho kết nối mạng LAN có dây với tốc độ cao và khả năng chống nhiễu tốt hơn?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (Unshielded Twisted Pair - UTP)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Cáp xoắn đôi có chống nhiễu (Shielded Twisted Pair - STP)
16. Trong mạng LAN không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?
A. Là địa chỉ MAC của điểm truy cập không dây.
B. Là tên của mạng Wi-Fi mà người dùng nhìn thấy để kết nối.
C. Là khóa mã hóa để bảo mật mạng Wi-Fi.
D. Là địa chỉ IP mặc định của điểm truy cập không dây.
17. Một mạng LAN được định nghĩa là một mạng máy tính có phạm vi hoạt động chủ yếu trong khu vực nào?
A. Giữa các thành phố lớn.
B. Trong một tòa nhà hoặc một khuôn viên nhỏ.
C. Trên phạm vi toàn cầu.
D. Giữa các quốc gia.
18. Trong mô hình OSI, thiết bị nào hoạt động chủ yếu ở tầng vật lý (Physical Layer) và chịu trách nhiệm về việc truyền và nhận tín hiệu điện trên đường truyền?
A. Bộ chuyển mạch (Switch)
B. Card mạng (NIC)
C. Bộ định tuyến (Router)
D. Bộ tập trung (Hub)
19. Bộ lặp (Repeater) có chức năng chính là gì trong việc mở rộng phạm vi của tín hiệu mạng?
A. Chuyển tiếp gói tin dựa trên địa chỉ IP.
B. Tạo ra nhiều cổng kết nối mạng mới.
C. Nhận tín hiệu yếu và phát lại tín hiệu đã được tăng cường.
D. Phân chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn.
20. Trong mạng LAN, thiết bị nào sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp các khung dữ liệu đến đúng cổng đích?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ tập trung (Hub)
C. Bộ chuyển mạch (Switch)
D. Card mạng (NIC)
21. Trong mạng LAN, việc phân chia một mạng lớn thành các VLAN (Virtual Local Area Network) có mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu cho tất cả các thiết bị.
B. Giảm số lượng cáp mạng cần thiết.
C. Phân đoạn mạng logic, tăng cường bảo mật và quản lý lưu lượng.
D. Chỉ cho phép kết nối các thiết bị cùng loại.
22. Thiết bị nào có thể chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu analog và ngược lại để truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại hoặc cáp truyền hình?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Modem (Modulator-Demodulator)
C. Bộ chuyển mạch (Switch)
D. Card mạng (NIC)
23. Thiết bị nào trong mạng LAN không dây thường được sử dụng để mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi của bộ định tuyến chính?
A. Bộ chuyển mạch (Switch)
B. Bộ lặp không dây (Wireless Repeater) hoặc Bộ mở rộng sóng (Wi-Fi Extender)
C. Card mạng không dây (Wireless NIC)
D. Điểm truy cập không dây (WAP) thứ cấp
24. Thiết bị nào đóng vai trò trung tâm kết nối các máy tính trong một mạng LAN có dây, cho phép truyền dữ liệu giữa chúng?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Card mạng (Network Interface Card - NIC)
C. Bộ chuyển mạch (Switch)
D. Bộ lặp (Repeater)
25. Khi cấu hình một mạng Wi-Fi gia đình, bạn cần đặt tên cho mạng (SSID) và mật khẩu. Lựa chọn nào sau đây là một thực hành tốt nhất về bảo mật mật khẩu?
A. Sử dụng admin làm tên người dùng và password làm mật khẩu.
B. Đặt mật khẩu dễ nhớ như ngày sinh hoặc tên thú cưng.
C. Sử dụng mật khẩu mạnh, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, và đổi định kỳ.
D. Không đặt mật khẩu để tiện cho việc kết nối.