Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học máy tính 12 bài 3: Thực hành thiết lập kết nối và sử dụng mạng
1. Giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát lỗi và thứ tự các gói tin trên mạng?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. IP (Internet Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
2. Khi một máy tính không nhận được địa chỉ IP từ máy chủ DHCP, nó có thể tự gán cho mình một địa chỉ IP trong dải nào?
A. 10.0.0.0 đến 10.255.255.255
B. 172.16.0.0 đến 172.31.255.255
C. 192.168.0.0 đến 192.168.255.255
D. 169.254.0.0 đến 169.254.255.255
3. Trong cấu hình mạng, vai trò của máy chủ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Cung cấp địa chỉ IP và các thông số mạng khác cho các thiết bị client một cách tự động.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép.
D. Phân tích và hiển thị lưu lượng mạng.
4. Khi cần truy cập vào một máy chủ từ xa một cách an toàn và bảo mật, giao thức nào thường được sử dụng để tạo một đường hầm mã hóa?
A. Telnet
B. FTP
C. SSH (Secure Shell)
D. HTTP
5. Thiết bị nào trong mạng có vai trò chuyển mạch dựa trên địa chỉ MAC để gửi khung dữ liệu đến đúng cổng đích trong cùng một mạng LAN?
A. Router
B. Hub
C. Modem
D. Switch
6. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair) là loại cáp mạng phổ biến nhất hiện nay cho mạng LAN. Loại cáp nào thường được sử dụng cho kết nối Ethernet gigabit (1000 Mbps)?
A. Cat 3
B. Cat 5
C. Cat 5e hoặc Cat 6
D. Coaxial Cable
7. Khi một máy tính muốn gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng một mạng cục bộ (LAN), nó sẽ sử dụng địa chỉ nào để xác định đích đến trên tầng liên kết dữ liệu?
A. Địa chỉ IP
B. Địa chỉ MAC
C. Địa chỉ cổng (Port Address)
D. Địa chỉ DNS
8. Trong một mạng máy tính, thiết bị nào có vai trò chuyển tiếp các gói tin dựa trên địa chỉ IP để chúng đi đến đúng mạng đích?
A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Modem
9. Firewall (tường lửa) có vai trò chính là gì trong việc bảo vệ mạng máy tính?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng truy cập mạng dựa trên các quy tắc đã định.
D. Phân phát địa chỉ IP cho các thiết bị.
10. Địa chỉ IP công cộng (Public IP Address) khác với địa chỉ IP riêng (Private IP Address) ở điểm nào quan trọng nhất?
A. Địa chỉ IP công cộng chỉ được sử dụng cho máy chủ, còn địa chỉ IP riêng dùng cho máy trạm.
B. Địa chỉ IP công cộng có thể được định tuyến trực tiếp trên Internet, còn địa chỉ IP riêng chỉ có thể sử dụng trong mạng nội bộ.
C. Địa chỉ IP công cộng luôn là địa chỉ tĩnh, còn địa chỉ IP riêng thường là động.
D. Địa chỉ IP công cộng ngắn hơn địa chỉ IP riêng.
11. Trong giao thức TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua mạng Internet?
A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. IP
12. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một định danh duy nhất được gắn cho từng thiết bị mạng ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng 3 (Network Layer)
B. Tầng 4 (Transport Layer)
C. Tầng 2 (Data Link Layer)
D. Tầng 1 (Physical Layer)
13. Một địa chỉ IP lớp C (ví dụ: 192.168.1.10) thường có dải địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ như thế nào?
A. 8 bit cho mạng, 24 bit cho máy chủ
B. 16 bit cho mạng, 16 bit cho máy chủ
C. 24 bit cho mạng, 8 bit cho máy chủ
D. 32 bit cho mạng, 0 bit cho máy chủ
14. Khi thiết lập kết nối mạng cho một máy tính, việc gán địa chỉ IP tĩnh có ý nghĩa gì đối với hoạt động của máy đó?
A. Máy tính sẽ tự động nhận địa chỉ IP từ máy chủ DHCP.
B. Địa chỉ IP của máy tính sẽ luôn cố định và không thay đổi, giúp truy cập dễ dàng.
C. Máy tính sẽ không thể giao tiếp với các thiết bị khác trong mạng.
D. Tốc độ kết nối mạng sẽ bị giảm đi đáng kể.
15. Khi cấu hình DNS cho một máy tính, thông số Preferred DNS server có ý nghĩa là gì?
A. Địa chỉ IP của máy tính đó.
B. Địa chỉ IP của máy chủ DNS chính mà máy tính sẽ sử dụng để phân giải tên miền.
C. Địa chỉ IP của router trong mạng cục bộ.
D. Địa chỉ MAC của máy chủ DNS.
16. Thiết bị nào hoạt động ở tầng vật lý của mô hình OSI và chỉ đơn giản là lặp lại tín hiệu đến tất cả các cổng kết nối?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Access Point
17. Nếu một máy tính được cấu hình IP tĩnh với địa chỉ 192.168.1.10 và subnet mask 255.255.255.0, thì địa chỉ mạng của máy tính đó là gì?
A. 192.168.1.0
B. 192.168.1.10
C. 255.255.255.0
D. 192.168.1.255
18. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén dữ liệu và định dạng dữ liệu để đảm bảo khả năng tương thích giữa các hệ thống khác nhau?
A. Tầng 3 (Network Layer)
B. Tầng 5 (Session Layer)
C. Tầng 6 (Presentation Layer)
D. Tầng 7 (Application Layer)
19. Khi bạn gõ một địa chỉ website vào trình duyệt, giao thức nào được sử dụng chủ yếu để truyền tải nội dung trang web?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. SSH (Secure Shell)
20. Khi bạn muốn chia sẻ một file qua mạng với người dùng khác, ứng dụng nào thường được sử dụng để thực hiện việc này?
A. SMTP
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. DNS
D. DHCP
21. Cổng Ethernet tiêu chuẩn thường được sử dụng để kết nối máy tính với mạng cục bộ (LAN) là loại cổng nào?
A. USB-C
B. RJ45
C. HDMI
D. SATA
22. Subnet mask (mặt nạ mạng con) có chức năng gì khi cấu hình địa chỉ IP cho một thiết bị?
A. Xác định tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Phân tách địa chỉ IP thành hai phần: địa chỉ mạng và địa chỉ máy chủ.
C. Cung cấp địa chỉ MAC cho thiết bị.
D. Định tuyến các gói tin ra khỏi mạng cục bộ.
23. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS (Domain Name System)
D. TCP
24. Giao thức nào được sử dụng để gửi email từ máy khách đến máy chủ mail và giữa các máy chủ mail?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
25. Để kết nối hai mạng LAN khác nhau, thiết bị nào là phù hợp nhất?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Bridge