Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học máy tính 12 bài: Giữ gìn tính nhân văn trong thế giới ảo
1. Hành động bóc phốt (vạch trần những sai phạm hoặc bí mật cá nhân của người khác trên mạng) mà không có căn cứ xác thực hoặc với mục đích hạ bệ, có thể bị coi là:
A. Hoạt động giám sát cộng đồng.
B. Hành vi xâm phạm quyền riêng tư và bôi nhọ danh dự.
C. Biện pháp cảnh báo kịp thời.
D. Truyền thông minh bạch.
2. Việc phát triển và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính nhân văn?
A. Ưu tiên hiệu suất tính toán tối đa.
B. Đảm bảo sự công bằng, minh bạch và không thiên vị.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
D. Cho phép AI hoạt động độc lập hoàn toàn.
3. Khi một nền tảng trực tuyến sử dụng thuật toán để kiểm duyệt nội dung, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo tính nhân văn?
A. Hiệu quả quảng cáo.
B. Sự cân bằng giữa tự do ngôn luận và bảo vệ người dùng khỏi nội dung độc hại.
C. Tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Dữ liệu người dùng thu thập được.
4. Khi gặp phải một bình luận tiêu cực hoặc công kích cá nhân trên mạng, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự nhân văn và khôn ngoan?
A. Phản hồi lại bằng những lời lẽ gay gắt tương tự.
B. Bỏ qua hoặc báo cáo nội dung vi phạm nếu cần thiết.
C. Tìm kiếm và tấn công cá nhân người bình luận.
D. Chia sẻ lại bình luận đó để thu hút sự chú ý.
5. Một người dùng đăng tải nội dung xúc phạm, miệt thị người khác trên mạng xã hội. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong việc giữ gìn tính nhân văn?
A. Quyền tự do biểu đạt không giới hạn.
B. Nghĩa vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân.
C. Trách nhiệm ứng xử văn minh và tôn trọng người khác.
D. Quyền được ẩn danh hoàn toàn.
6. Việc tạo ra các công cụ hoặc ứng dụng hỗ trợ người khuyết tật sử dụng công nghệ là một ví dụ điển hình về việc áp dụng tính nhân văn trong thế giới ảo thông qua:
A. Tăng cường sự phân hóa kỹ thuật số.
B. Thúc đẩy sự hòa nhập và tạo cơ hội bình đẳng cho mọi người tiếp cận công nghệ.
C. Giảm thiểu sự phức tạp của giao diện người dùng.
D. Tăng cường khả năng tự động hóa.
7. Khi tham gia vào các trò chơi trực tuyến có yếu tố cạnh tranh, việc thể hiện tinh thần thể thao và tôn trọng đối thủ là biểu hiện của:
A. Sự yếu đuối trong thi đấu.
B. Tư duy chiến thuật kém.
C. Sự văn minh và tôn trọng trong mọi hoàn cảnh.
D. Nỗ lực để giành chiến thắng bằng mọi giá.
8. Trong thế giới ảo, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tránh dùng từ ngữ thô tục hoặc gây hấn là một biểu hiện của:
A. Sự thiếu hiểu biết về công nghệ.
B. Chiến lược marketing hiệu quả.
C. Ứng xử có văn hóa và tôn trọng cộng đồng.
D. Tối đa hóa lượt tương tác.
9. Khi một người dùng bị tấn công bởi phishing (tấn công giả mạo để lấy cắp thông tin), hậu quả trực tiếp nhất đối với họ liên quan đến tính nhân văn là:
A. Mất dữ liệu tạm thời.
B. Tổn thất về tài chính, thông tin cá nhân và sự an toàn.
C. Chỉ mất quyền truy cập vào một tài khoản.
D. Trải nghiệm duyệt web kém.
10. Hành vi cyberbullying (bắt nạt trên mạng) là sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong thế giới ảo?
A. Quyền được ẩn danh.
B. Quyền riêng tư.
C. Tôn trọng phẩm giá và an toàn tâm lý của người khác.
D. Tự do ngôn luận tuyệt đối.
11. Việc tham gia vào các hoạt động tình nguyện hoặc hỗ trợ cộng đồng trực tuyến, ví dụ như quyên góp từ thiện qua mạng, thể hiện điều gì về tính nhân văn?
A. Chỉ là hình thức để câu like.
B. Sự sẻ chia, lòng nhân ái và mong muốn đóng góp cho xã hội.
C. Sự thiếu hiểu biết về các kênh hỗ trợ truyền thống.
D. Nỗ lực để tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ.
12. Trong quá trình phát triển phần mềm, việc các nhà phát triển cân nhắc tác động đạo đức và xã hội của sản phẩm là một biểu hiện của:
A. Sự chậm trễ trong quy trình sản xuất.
B. Trách nhiệm đạo đức và cam kết với tính nhân văn.
C. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn.
D. Sự thiếu sáng tạo trong thiết kế.
13. Khi chia sẻ nội dung trên mạng, trách nhiệm của người dùng đối với tính chính xác và nguồn gốc của thông tin thể hiện điều gì về tính nhân văn?
A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung hấp dẫn.
B. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và tránh lan truyền thông tin sai lệch.
C. Chỉ cần chia sẻ những gì mình thích.
D. Tất cả thông tin trên mạng đều đúng.
14. Quyền được quên (right to be forgotten) trong thế giới số, cho phép cá nhân yêu cầu gỡ bỏ thông tin cá nhân không còn phù hợp, thể hiện khía cạnh nào của tính nhân văn?
A. Việc lưu trữ mọi thông tin là bắt buộc.
B. Quyền tự quyết định về thông tin cá nhân và cơ hội làm lại.
C. Sự ưu tiên cho quyền truy cập thông tin của công chúng.
D. Giới hạn khả năng phát triển của các nền tảng số.
15. Hành vi troll hoặc phát tán thông tin sai lệch (fake news) trong thế giới ảo gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với tính nhân văn?
A. Tăng cường sự tin tưởng và minh bạch.
B. Gây hoang mang, chia rẽ và tổn hại danh dự, uy tín của cá nhân, tổ chức.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và trao đổi ý tưởng.
D. Giúp người dùng dễ dàng tiếp cận thông tin.
16. Hành động cứu net (netiquette) trong thế giới ảo chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự riêng tư cho người dùng.
B. Tạo ra một môi trường giao tiếp trực tuyến văn minh, tôn trọng và hiệu quả.
C. Giảm thiểu dung lượng dữ liệu truyền tải.
D. Khuyến khích sự cạnh tranh gay gắt.
17. Trong bối cảnh thế giới ảo, hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện rõ nét nhất của việc giữ gìn tính nhân văn?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách công khai để kết bạn.
B. Tôn trọng quyền riêng tư và không xâm phạm không gian mạng của người khác.
C. Tham gia các hoạt động kiếm tiền trực tuyến bất kể phương thức.
D. Chỉ tương tác với những người có cùng sở thích.
18. Việc sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến có tính tương tác cao, cho phép người học đặt câu hỏi và nhận phản hồi từ giảng viên, phản ánh nỗ lực gì trong việc giữ gìn tính nhân văn?
A. Giảm thiểu chi phí đào tạo.
B. Tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và hỗ trợ quá trình học tập một cách có ý nghĩa.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức.
19. Khi một thuật toán đề xuất nội dung dựa trên lịch sử tìm kiếm, nguy cơ tiềm ẩn nào đối với tính nhân văn?
A. Tăng cường sự đa dạng quan điểm.
B. Tạo ra bong bóng lọc (filter bubble) và buồng vang (echo chamber), hạn chế tiếp xúc với các quan điểm khác biệt.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Giúp người dùng khám phá những điều mới mẻ.
20. Khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi trên mạng, hành vi nào sau đây thể hiện sự nhân văn và tôn trọng đối với quan điểm khác biệt?
A. Chỉ trích gay gắt những người không đồng ý.
B. Sử dụng lý lẽ, bằng chứng và giữ thái độ lắng nghe, tôn trọng ngay cả khi không đồng tình.
C. Tấn công cá nhân người có quan điểm trái chiều.
D. Phớt lờ mọi ý kiến khác biệt.
21. Khái niệm bản sắc số (digital identity) liên quan đến việc giữ gìn tính nhân văn như thế nào trong thế giới ảo?
A. Chỉ cần có tài khoản mạng xã hội là đủ.
B. Là việc xây dựng và quản lý hình ảnh, danh tiếng trực tuyến một cách có trách nhiệm.
C. Là việc sử dụng tên thật cho mọi hoạt động trực tuyến.
D. Là việc chia sẻ mọi thông tin cá nhân để tạo sự minh bạch.
22. Việc tạo ra và chia sẻ các nội dung có tính giáo dục, lan tỏa giá trị tích cực trong thế giới ảo đóng góp vào việc:
A. Làm loãng thông tin trên mạng.
B. Nâng cao dân trí và xây dựng một không gian mạng lành mạnh.
C. Chỉ thu hút sự chú ý của một nhóm nhỏ người dùng.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ.
23. Việc một người dùng chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân lên mạng xã hội có thể dẫn đến rủi ro gì liên quan đến tính nhân văn?
A. Tăng cường khả năng kết nối.
B. Dễ bị lợi dụng, lừa đảo hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
C. Xây dựng hình ảnh cá nhân tốt hơn.
D. Thu hút nhiều người theo dõi.
24. Khi tham gia vào các cộng đồng trực tuyến, việc thể hiện sự đồng cảm và lắng nghe tích cực đối với ý kiến của người khác phản ánh khía cạnh nào của tính nhân văn trong thế giới ảo?
A. Tối ưu hóa thuật toán tương tác.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân.
C. Thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập.
D. Nâng cao khả năng sử dụng công cụ số.
25. Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) một cách phù hợp có thể góp phần vào việc:
A. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên khó hiểu hơn.
B. Truyền tải cảm xúc và ý định một cách rõ ràng hơn, tránh hiểu lầm.
C. Tăng cường sự phức tạp của văn bản.
D. Chỉ dành cho giới trẻ sử dụng.