Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 7 bài 1 Nguyên tử
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 7 bài 1 Nguyên tử
1. Trong một nguyên tử, số proton bằng số electron khi nguyên tử trung hòa về điện. Nếu một nguyên tử có 11 proton, nó có bao nhiêu electron?
A. 10 electron
B. 12 electron
C. 11 electron
D. 22 electron
2. Theo mô hình nguyên tử Rutherford, hạt nhân nguyên tử mang điện tích gì?
A. Mang điện tích âm.
B. Không mang điện tích.
C. Mang điện tích dương.
D. Vừa mang điện tích dương, vừa mang điện tích âm.
3. Nếu một nguyên tử có 17 proton, nó thuộc về nguyên tố nào?
A. Lưu huỳnh (S)
B. Clo (Cl)
C. Argon (Ar)
D. Kali (K)
4. Nguyên tử Sodium (Na) có số hiệu nguyên tử là 11. Điều này có nghĩa là:
A. Nguyên tử Na có 11 neutron.
B. Nguyên tử Na có 11 electron và 11 proton.
C. Nguyên tử Na có tổng cộng 11 hạt.
D. Nguyên tử Na có 11 hạt nhân.
5. Nguyên tử Heli có kí hiệu là $\ce{^4_2He}$. Số neutron trong nguyên tử Heli này là bao nhiêu?
A. 2 neutron
B. 4 neutron
C. 6 neutron
D. 0 neutron
6. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ các loại hạt nào?
A. Electron và proton
B. Proton và neutron
C. Electron và neutron
D. Electron, proton và neutron
7. Nguyên tử Calcium (Ca) có Z=20. Đồng vị của Calcium có số khối là 40. Số neutron trong đồng vị này là?
A. 10 neutron
B. 20 neutron
C. 30 neutron
D. 40 neutron
8. Nguyên tử Oxy (O) có số hiệu nguyên tử là 8. Nếu một đồng vị của Oxy có số khối là 16, thì số neutron trong đồng vị đó là bao nhiêu?
A. 8 neutron
B. 16 neutron
C. 24 neutron
D. 0 neutron
9. Kí hiệu hóa học của nguyên tố được xác định bởi:
A. Số electron
B. Số neutron
C. Số khối
D. Số proton
10. Đâu là phát biểu KHÔNG đúng về neutron?
A. Neutron không mang điện tích.
B. Neutron nằm trong hạt nhân nguyên tử.
C. Neutron có khối lượng xấp xỉ khối lượng proton.
D. Số neutron trong các đồng vị của cùng một nguyên tố là khác nhau.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu tạo nguyên tử theo mô hình hiện đại?
A. Electron quay quanh hạt nhân theo quỹ đạo xác định.
B. Hạt nhân gồm proton, neutron và electron.
C. Electron tồn tại dưới dạng đám mây xác suất xung quanh hạt nhân.
D. Nguyên tử chỉ có hạt nhân và electron.
12. Khối lượng nguyên tử tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Lớp vỏ electron
B. Hạt nhân nguyên tử
C. Các nguyên tố khí hiếm
D. Các electron chuyển động xung quanh
13. Nguyên tử có 6 proton và 6 neutron. Số khối của nguyên tử này là:
14. Phát biểu nào sau đây là SAI về electron?
A. Electron mang điện tích âm.
B. Electron chuyển động quanh hạt nhân.
C. Electron có khối lượng rất lớn so với proton.
D. Số electron bằng số proton trong nguyên tử trung hòa.
15. Đơn vị khối lượng nguyên tử (amu) được định nghĩa dựa trên khối lượng của nguyên tử nào?
A. Nguyên tử Hydro (H)
B. Nguyên tử Oxy (O)
C. Nguyên tử Carbon-12
D. Nguyên tử Sodium (Na)