Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 7 bài 23 Trao đổi khí ở sinh vật
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 7 bài 23 Trao đổi khí ở sinh vật
1. Ở thực vật, quá trình trao đổi khí diễn ra chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá
D. Hoa
2. Quá trình trao đổi khí ở sinh vật đa bào diễn ra chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Khuếch tán qua bề mặt cơ thể
B. Hô hấp tế bào
C. Quang hợp
D. Thẩm thấu
3. Yếu tố nào làm tăng hiệu quả trao đổi khí ở mang cá?
A. Nước chảy qua mang theo một chiều và máu chảy trong mao mạch mang theo chiều ngược lại
B. Nước chảy qua mang theo một chiều và máu chảy trong mao mạch mang theo cùng chiều
C. Nước chảy qua mang theo chiều ngược lại và máu chảy trong mao mạch mang theo một chiều
D. Nước chảy qua mang theo chiều ngược lại và máu chảy trong mao mạch mang theo chiều ngược lại
4. Tại sao ruột khoang trao đổi khí trực tiếp với môi trường bằng khuếch tán qua bề mặt cơ thể?
A. Vì chúng có hệ tuần hoàn phát triển
B. Vì chúng có kích thước nhỏ, cấu tạo hai lớp tế bào, diện tích bề mặt lớn
C. Vì chúng sống trong môi trường nước giàu $O_2$
D. Vì chúng có khả năng hô hấp bằng cả hai lớp tế bào
5. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán khí qua màng?
A. Diện tích bề mặt khuếch tán
B. Độ chênh lệch nồng độ
C. Độ dày của màng
D. Nhiệt độ môi trường
6. Phổi của động vật có vú có cấu tạo phức tạp với nhiều phế nang, điều này có ý nghĩa gì đối với trao đổi khí?
A. Tăng khả năng giữ nhiệt
B. Tăng diện tích tiếp xúc giữa không khí và máu
C. Giảm sự thoát hơi nước
D. Tăng khả năng dự trữ không khí
7. Hiện tượng khô hạn ở thực vật có thể dẫn đến hệ quả gì liên quan đến trao đổi khí?
A. Khí khổng đóng lại, giảm thoát hơi nước nhưng cũng giảm hấp thụ $CO_2$
B. Khí khổng mở to hơn để hấp thụ nhiều nước hơn
C. Tăng cường hô hấp để bù đắp thiếu hụt $O_2$
D. Quang hợp diễn ra mạnh mẽ hơn do thiếu nước
8. Cấu trúc nào ở cá có vai trò chính trong việc trao đổi khí?
A. Mang
B. Bóng hơi
C. Da
D. Tim
9. Trong hệ hô hấp của người, khí $O_2$ khuếch tán từ phế nang vào máu là do:
A. Nồng độ $O_2$ trong máu cao hơn trong phế nang
B. Nồng độ $O_2$ trong phế nang cao hơn trong máu
C. Nồng độ $CO_2$ trong máu thấp hơn trong phế nang
D. Áp suất $CO_2$ trong phế nang cao hơn trong máu
10. Động vật nào sau đây trao đổi khí chủ yếu qua da?
A. Chim bồ câu
B. Giun đất
C. Cá chép
D. Rắn hổ mang
11. Ở lá cây, hoạt động của tế bào bảo vệ khí khổng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nào sau đây?
A. Ánh sáng, nồng độ $CO_2$, độ ẩm
B. Nhiệt độ, áp suất, gió
C. Độ ẩm đất, ion khoáng, ánh sáng
D. Nước, nhiệt độ, nồng độ $O_2$
12. Quá trình trao đổi khí ở sinh vật đơn bào như vi khuẩn diễn ra bằng phương thức nào?
A. Qua hệ thống ống khí
B. Qua mang
C. Khuếch tán qua màng sinh chất
D. Qua phổi
13. So với động vật sống trên cạn, trao đổi khí ở động vật dưới nước gặp khó khăn hơn chủ yếu do:
A. Nồng độ $O_2$ trong nước thấp hơn trong không khí
B. Nước đặc hơn, cần nhiều năng lượng hơn để di chuyển qua cơ quan trao đổi khí
C. Tốc độ khuếch tán khí trong nước chậm hơn trong không khí
D. Tất cả các lý do trên
14. Khí khổng có chức năng chính là gì?
A. Hấp thụ nước từ đất
B. Thoát hơi nước và trao đổi khí
C. Cố định nitơ
D. Tổng hợp chất hữu cơ
15. Trong hô hấp của côn trùng, hệ thống ống khí (trake) có vai trò:
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng
B. Vận chuyển khí $O_2$ và $CO_2$ đến từng tế bào
C. Lọc bỏ chất thải
D. Làm nhiệm vụ tuần hoàn