Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 7 bài 24 Vai trò của nước và các chất dinh dưỡng đối với cơ thể sinh vật
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 7 bài 24 Vai trò của nước và các chất dinh dưỡng đối với cơ thể sinh vật
1. Vai trò của nitơ (N) đối với thực vật là gì?
A. Tham gia cấu tạo diệp lục và vận chuyển đường
B. Cấu tạo nên protein, axit nucleic và các hoocmôn
C. Kích thích sự ra hoa, tạo quả và tăng tính chống chịu
D. Giúp cây hấp thụ nước và khoáng
2. Chất dinh dưỡng nào có vai trò quan trọng trong việc phòng chống bệnh scurvy (bệnh do thiếu vitamin C)?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K
3. Vai trò của kali (K) đối với cơ thể thực vật là gì?
A. Là thành phần của diệp lục
B. Kích thích sự phân chia tế bào và kéo dài tế bào
C. Điều hòa sự đóng mở khí khổng và tăng tính chống chịu
D. Cấu tạo nên protein
4. Nếu một cây thiếu magie (Mg) trầm trọng, biểu hiện nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Lá cây vàng úa, đặc biệt là giữa các gân lá
B. Rễ cây kém phát triển, dễ bị nhiễm bệnh
C. Thân cây yếu, dễ bị đổ
D. Hoa và quả kém phát triển, rụng sớm
5. Trong cơ thể thực vật, nước có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?
A. Tổng hợp tinh bột từ CO2
B. Chuyển hóa protein thành axit amin
C. Quang hợp và vận chuyển các chất
D. Phân giải lipit thành axit béo
6. Nếu một người ăn quá nhiều muối (natri clorua, NaCl), cơ thể có thể gặp phải tình trạng nào?
A. Tăng huyết áp do giữ nước
B. Giảm huyết áp do mất nước
C. Thiếu hụt kali
D. Rối loạn tiêu hóa
7. Sự thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây ở thực vật sẽ gây ra hiện tượng chậm ra hoa, quả?
A. Nitơ
B. Photpho
C. Kali
D. Sắt
8. Nguyên tố vi lượng nào sau đây là thành phần cấu tạo của enzyme xúc tác cho quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Sắt (Fe)
B. Mangan (Mn)
C. Kẽm (Zn)
D. Đồng (Cu)
9. Trong cơ thể người, nước đóng vai trò chính trong việc:
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ bắp
B. Xây dựng cấu trúc xương
C. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng, điều hòa thân nhiệt
D. Tạo ra các kháng thể chống bệnh
10. Vai trò chính của nước đối với cơ thể sinh vật là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống
B. Là dung môi hòa tan nhiều chất và tham gia vào các phản ứng sinh hóa
C. Cung cấp các nguyên tố khoáng thiết yếu
D. Tham gia cấu tạo nên lớp vỏ bảo vệ tế bào
11. Cơ thể sinh vật cần các chất dinh dưỡng để thực hiện những chức năng cơ bản nào?
A. Chỉ để tích trữ năng lượng
B. Cấu tạo tế bào, cung cấp năng lượng và điều hòa hoạt động sống
C. Chỉ để điều hòa các phản ứng hóa học
D. Chỉ để tạo ra nước
12. Yếu tố nào sau đây là thành phần chính tạo nên khối lượng khô của tế bào thực vật?
A. Các khoáng chất hòa tan
B. Các nguyên tố vi lượng
C. Các chất hữu cơ (cacbohidrat, protein, lipit)
D. Nước
13. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò là nguyên liệu cấu tạo nên các axit nucleic (DNA, RNA)?
A. Protein
B. Lipit
C. Photpho
D. Kali
14. Phốt pho (P) có vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào?
A. Hô hấp tế bào và quang hợp
B. Cấu tạo màng sinh chất và chuyển hóa năng lượng
C. Điều hòa áp suất thẩm thấu và vận chuyển ion
D. Tổng hợp protein và phát triển rễ
15. Chất dinh dưỡng nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Cacbohidrat và lipit
D. Protein