1. Một vật đi từ điểm A đến điểm B với vận tốc $v_1$, rồi quay về điểm A với vận tốc $v_2$. Nếu $v_1 > v_2$, thì trên đồ thị quãng đường thời gian, đường biểu diễn cho quãng đường đi từ A đến B sẽ dốc hơn hay thoải hơn đường biểu diễn quãng đường từ B về A?
A. Dốc hơn
B. Thoải hơn
C. Song song
D. Không thể xác định
2. Trong một đồ thị quãng đường thời gian, trục tung (trục dọc) thường biểu diễn đại lượng nào?
A. Quãng đường
B. Thời gian
C. Vận tốc
D. Gia tốc
3. Đồ thị quãng đường thời gian của hai vật A và B bắt đầu từ cùng một điểm trên trục quãng đường, nhưng đường của A dốc hơn đường của B. Điều này có nghĩa là gì?
A. Vật A chuyển động nhanh hơn vật B
B. Vật B chuyển động nhanh hơn vật A
C. Vật A đứng yên, vật B chuyển động
D. Hai vật chuyển động cùng vận tốc
4. Nếu đồ thị quãng đường thời gian là một đường thẳng đi lên và dốc hơn so với một đường thẳng khác, điều đó có nghĩa là gì?
A. Vật có vận tốc lớn hơn
B. Vật có vận tốc nhỏ hơn
C. Vật đang đứng yên
D. Vật đang chuyển động chậm dần đều
5. Đồ thị quãng đường thời gian của hai vật chuyển động thẳng đều có hai đường song song với nhau. Điều này cho biết điều gì về hai vật?
A. Hai vật có vận tốc bằng nhau
B. Hai vật có quãng đường bằng nhau tại mọi thời điểm
C. Hai vật bắt đầu chuyển động từ cùng một vị trí
D. Hai vật chuyển động ngược chiều nhau
6. Đồ thị quãng đường thời gian biểu diễn mối quan hệ giữa đại lượng nào sau đây?
A. Quãng đường đi được và thời gian chuyển động
B. Vận tốc và thời gian chuyển động
C. Gia tốc và quãng đường đi được
D. Lực tác dụng và vận tốc
7. Một vật đứng yên sẽ có đồ thị quãng đường thời gian như thế nào?
A. Là một đường thẳng song song với trục thời gian
B. Là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ
C. Là một đường cong hướng lên
D. Là một đường cong hướng xuống
8. Một vật chuyển động thẳng có đồ thị quãng đường thời gian là một đường gấp khúc. Điều này cho thấy điều gì?
A. Vật đã thay đổi vận tốc trong quá trình chuyển động
B. Vật luôn chuyển động với vận tốc không đổi
C. Vật đứng yên trong suốt quá trình chuyển động
D. Vật luôn chuyển động với gia tốc không đổi
9. Một ô tô chuyển động thẳng đều với vận tốc $v$. Nếu quãng đường đi được gấp đôi thì thời gian đi sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn
10. Nếu một vật chuyển động thẳng đều, đồ thị quãng đường thời gian của nó sẽ có dạng nào?
A. Một đường thẳng đi qua gốc tọa độ
B. Một đường thẳng song song với trục thời gian
C. Một đường cong
D. Một điểm đứng yên
11. Đồ thị quãng đường thời gian của một vật cho thấy quãng đường tăng nhanh dần theo thời gian. Điều này có thể mô tả loại chuyển động nào?
A. Chuyển động nhanh dần đều
B. Chuyển động chậm dần đều
C. Chuyển động thẳng đều
D. Vật đứng yên
12. Nếu đồ thị quãng đường thời gian có dạng một đoạn thẳng nằm ngang, điều này thể hiện loại chuyển động nào?
A. Vật đứng yên
B. Vật chuyển động thẳng đều
C. Vật chuyển động có gia tốc
D. Vật chuyển động với vận tốc thay đổi
13. Một học sinh đi xe đạp từ nhà đến trường. Đồ thị quãng đường thời gian cho thấy quãng đường tăng dần theo thời gian. Nếu có lúc quãng đường không tăng trong một khoảng thời gian nhất định, điều này có thể xảy ra khi nào?
A. Học sinh dừng lại nghỉ ngơi
B. Học sinh đạp xe nhanh hơn
C. Học sinh gặp gió ngược
D. Học sinh đang xuống dốc
14. Trong đồ thị quãng đường thời gian, nếu một đoạn thẳng có độ dốc âm, điều này có nghĩa là gì?
A. Vật đang chuyển động lùi về vị trí ban đầu hoặc giảm quãng đường đi được.
B. Vật đang tăng tốc
C. Vật đang chuyển động thẳng đều với vận tốc lớn
D. Vật đang đứng yên
15. Trong một đồ thị quãng đường thời gian, trục hoành (trục ngang) thường biểu diễn đại lượng nào?
A. Thời gian
B. Quãng đường
C. Vận tốc
D. Gia tốc