1. Khi bạn đẩy một bức tường, lực bạn tác dụng lên bức tường và lực bức tường tác dụng trở lại bạn có mối quan hệ như thế nào về độ lớn?
A. Lực bạn tác dụng lớn hơn lực bức tường tác dụng.
B. Lực bạn tác dụng nhỏ hơn lực bức tường tác dụng.
C. Hai lực có độ lớn bằng nhau.
D. Không xác định được nếu không biết khối lượng bức tường.
2. Một người đẩy một chiếc xe có khối lượng $m$ với một lực $F$. Nếu người đó tăng gấp đôi lực đẩy lên $2F$ và giữ nguyên khối lượng xe, thì gia tốc của xe sẽ:
A. Giảm đi một nửa.
B. Không thay đổi.
C. Tăng gấp đôi.
D. Tăng gấp bốn.
3. Một tàu vũ trụ có khối lượng $10000 kg$ đang bay trong không gian. Nếu không có lực cản nào tác dụng, một lực đẩy $1000 N$ được bật lên. Gia tốc của tàu vũ trụ là:
A. $0.01 m/s^2$
B. $0.1 m/s^2$
C. $1 m/s^2$
D. $10 m/s^2$
4. Khi hai vật tương tác với nhau, theo Định luật Newton thứ ba, lực và phản lực có đặc điểm nào sau đây?
A. Cùng phương, cùng chiều, cùng độ lớn, tác dụng lên cùng một vật.
B. Cùng phương, ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng lên hai vật khác nhau.
C. Cùng phương, cùng chiều, khác độ lớn, tác dụng lên hai vật khác nhau.
D. Cùng phương, ngược chiều, khác độ lớn, tác dụng lên cùng một vật.
5. Một vật đang chuyển động với vận tốc $v$. Nếu lực tác dụng lên vật tăng lên gấp ba lần, trong khi khối lượng của vật không đổi, thì gia tốc của vật sẽ:
A. Giảm đi ba lần.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên ba lần.
D. Tăng lên chín lần.
6. Một quả bóng được ném lên cao. Trong quá trình quả bóng bay lên, lực nào tác dụng lên quả bóng là chủ yếu (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Lực ném ban đầu.
B. Lực hấp dẫn (trọng lực).
C. Lực quán tính.
D. Không có lực nào tác dụng.
7. Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho quán tính của vật chất?
A. Khi bóp cò súng, viên đạn bay ra với tốc độ cao.
B. Khi xe buýt đột ngột phanh gấp, hành khách bị chúi về phía trước.
C. Khi thả một quả bóng, nó rơi xuống đất.
D. Khi đẩy một vật nặng, nó di chuyển chậm.
8. Định luật nào mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc của một vật?
A. Định luật Newton thứ nhất.
B. Định luật Newton thứ hai.
C. Định luật Newton thứ ba.
D. Định luật Hấp dẫn.
9. Trong một thí nghiệm, học sinh quan sát một vật thể đang chuyển động. Nếu lực tác dụng lên vật thể bằng 0, theo Định luật Newton thứ nhất, vật thể đó sẽ:
A. Chuyển động chậm dần đều rồi dừng lại.
B. Chuyển động nhanh dần đều.
C. Đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều.
D. Thay đổi hướng chuyển động một cách ngẫu nhiên.
10. Một học sinh đang đạp xe trên đường thẳng với vận tốc không đổi. Điều này có nghĩa là:
A. Không có lực nào tác dụng lên xe đạp.
B. Tổng tất cả các lực tác dụng lên xe đạp bằng không.
C. Lực đạp của học sinh lớn hơn lực cản của không khí và mặt đường.
D. Lực đạp của học sinh nhỏ hơn lực cản của không khí và mặt đường.
11. Nếu hợp lực tác dụng lên một vật bằng không, thì điều gì sẽ xảy ra với vật đó?
A. Vật sẽ chuyển động nhanh dần đều.
B. Vật sẽ chuyển động chậm dần đều.
C. Vật sẽ chuyển động với gia tốc bằng không (vẫn giữ nguyên trạng thái chuyển động).
D. Vật sẽ thay đổi hướng chuyển động.
12. Một vật có khối lượng 5 kg đang đứng yên. Nếu một lực không đổi tác dụng lên vật và làm vật chuyển động với gia tốc $2 m/s^2$, thì độ lớn của lực đó là bao nhiêu?
A. 2.5 N
B. 5 N
C. 10 N
D. 25 N
13. Hành động nào sau đây là ví dụ về sự truyền lực qua dây?
A. Một nam châm hút một đinh sắt.
B. Một người kéo một vật bằng sợi dây.
C. Một quả bóng va chạm với bức tường.
D. Một người đẩy một chiếc xe.
14. Nếu một vật có khối lượng $m_1$ và một vật có khối lượng $m_2$ ($m_1 < m_2$) chịu cùng một lực $F$, thì vật nào sẽ có gia tốc lớn hơn?
A. Vật có khối lượng $m_1$.
B. Vật có khối lượng $m_2$.
C. Cả hai vật có gia tốc bằng nhau.
D. Không đủ thông tin để xác định.
15. Đơn vị đo lực trong hệ SI là:
A. Jun (J)
B. Oát (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)