1. Nếu cường độ dòng điện chạy qua một dây dẫn là $I = 2$ A và hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn là $U = 6$ V, thì điện trở của dây dẫn đó là bao nhiêu?
A. $R = 12 \Omega$
B. $R = 3 \Omega$
C. $R = 0.33 \Omega$
D. $R = 8 \Omega$
2. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$ mắc nối tiếp. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là $U = 12$ V, thì cường độ dòng điện chạy trong mạch là bao nhiêu?
A. $I = 0.4$ A
B. $I = 0.6$ A
C. $I = 1.2$ A
D. $I = 0.3$ A
3. Một bóng đèn có ghi $3$ V - $1.5$ W. Khi đèn sáng bình thường, hiệu điện thế giữa hai đầu bóng đèn là bao nhiêu?
A. 1.5 V
B. 3 V
C. 4.5 V
D. 2 V
4. Trong một mạch điện, để đo cường độ dòng điện, người ta mắc dụng cụ nào vào mạch?
A. Vôn kế, mắc nối tiếp.
B. Ampe kế, mắc song song.
C. Ampe kế, mắc nối tiếp.
D. Vôn kế, mắc song song.
5. Đoạn mạch chỉ chứa một bóng đèn. Khi tăng hiệu điện thế đặt vào hai đầu bóng đèn, điều gì sẽ xảy ra với cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn?
A. Cường độ dòng điện giảm.
B. Cường độ dòng điện tăng.
C. Cường độ dòng điện không đổi.
D. Cường độ dòng điện bằng 0.
6. Nếu một dây dẫn có điện trở $R$ được nối vào nguồn điện có hiệu điện thế $U$, thì cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn là bao nhiêu?
A. $I = R \cdot U$
B. $I = \frac{R}{U}$
C. $I = \frac{U}{R}$
D. $I = U + R$
7. Hiệu điện thế giữa hai đầu một đoạn mạch có thể được đo bằng dụng cụ nào?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ôm kế
D. Bàn là
8. Nếu điện trở của một đoạn mạch tăng lên gấp ba lần trong khi hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch không đổi, cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp ba.
B. Giảm đi ba lần.
C. Không thay đổi.
D. Giảm đi một nửa.
9. Một bóng đèn có điện trở $R = 100 \Omega$ và được mắc vào hiệu điện thế $U = 5$ V. Cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. $I = 0.05$ A
B. $I = 20$ A
C. $I = 500$ A
D. $I = 0.5$ A
10. Đơn vị của cường độ dòng điện là gì?
A. Volt (V)
B. Ohm ($\Omega$)
C. Ampe (A)
D. Watt (W)
11. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 5 \Omega$ và $R_2 = 15 \Omega$ mắc song song. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là $U = 6$ V, thì cường độ dòng điện chạy qua điện trở $R_1$ là bao nhiêu?
A. $I_1 = 0.4$ A
B. $I_1 = 1.2$ A
C. $I_1 = 0.6$ A
D. $I_1 = 0.3$ A
12. Vôn kế được mắc vào hai đầu một điện trở để đo đại lượng nào?
A. Cường độ dòng điện.
B. Điện trở.
C. Công suất.
D. Hiệu điện thế.
13. Trong một mạch điện, nếu hiệu điện thế tăng gấp đôi trong khi điện trở không đổi, cường độ dòng điện sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng gấp đôi.
C. Không thay đổi.
D. Tăng gấp bốn.
14. Một bóng đèn có ghi $6$ V - $3$ W. Cường độ dòng điện định mức chạy qua bóng đèn này là bao nhiêu?
A. $I = 0.5$ A
B. $I = 18$ A
C. $I = 2$ A
D. $I = 0.25$ A
15. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 15 \Omega$ và $R_2 = 5 \Omega$ mắc song song. Nếu cường độ dòng điện chạy qua $R_2$ là $I_2 = 0.6$ A, thì cường độ dòng điện chạy qua $R_1$ là bao nhiêu?
A. $I_1 = 1.8$ A
B. $I_1 = 0.2$ A
C. $I_1 = 0.6$ A
D. $I_1 = 0.3$ A