Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài 28 Hệ vận động ở người
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài 28 Hệ vận động ở người
1. Sự phối hợp giữa các nhóm cơ đối kháng (ví dụ: cơ nhị đầu và cơ tam đầu ở cánh tay) giúp thực hiện loại cử động nào?
A. Cử động trượt trên bề mặt
B. Cử động nâng vật nặng
C. Cử động có hướng và nhịp điệu
D. Cử động giữ nguyên tư thế
2. Đâu là chức năng chính của hệ vận động ở người?
A. Hô hấp và tiêu hóa
B. Giúp cơ thể di chuyển và giữ thăng bằng
C. Điều hòa thân nhiệt và bài tiết
D. Trao đổi khí và tuần hoàn máu
3. Hoạt động nào sau đây ít có lợi nhất cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của hệ vận động?
A. Đi bộ hàng ngày
B. Chơi thể thao
C. Ngồi xem tivi liên tục trong nhiều giờ
D. Tập yoga
4. Tại sao xương ở người già thường giòn và dễ gãy hơn?
A. Do xương ít được vận động
B. Do lượng canxi và các khoáng chất khác trong xương giảm
C. Do sụn khớp bị thoái hóa hoàn toàn
D. Do màng xương dày lên
5. Thành phần nào của hệ vận động có khả năng co và duỗi để tạo ra cử động?
A. Xương
B. Khớp
C. Dây chằng
D. Cơ
6. Loại xương nào có chức năng chính là hấp thụ và phân tán lực tác động lên cơ thể?
A. Xương dài
B. Xương ngắn
C. Xương dẹt
D. Xương bất định hình
7. Khớp hoạt động như thế nào để cho phép cử động?
A. Bằng cách xương trượt lên nhau
B. Bằng cách cơ bắp co lại
C. Bằng cách sụn bao phủ đầu xương và dịch khớp bôi trơn
D. Bằng cách dây chằng kéo giãn
8. Tác dụng của màng xương đối với xương là gì?
A. Giúp xương hấp thụ vitamin D
B. Nuôi dưỡng xương và giúp xương liền khi gãy
C. Làm cho xương trở nên mềm dẻo hơn
D. Kết nối các đầu xương lại với nhau
9. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một hệ vận động khỏe mạnh?
A. Khả năng di chuyển linh hoạt
B. Cảm giác đau nhức xương khớp thường xuyên
C. Sức mạnh cơ bắp tốt
D. Cột sống thẳng, tư thế cân đối
10. Khi thực hiện động tác giơ tay lên cao, cơ nào sẽ co lại và cơ nào sẽ duỗi ra?
A. Cơ nhị đầu co, cơ tam đầu duỗi
B. Cơ tam đầu co, cơ nhị đầu duỗi
C. Cả hai cơ cùng co
D. Cả hai cơ cùng duỗi
11. Cấu tạo của xương dài bao gồm những phần chính nào?
A. Thân xương, màng xương và sụn
B. Thân xương, đầu xương và màng xương
C. Đầu xương, sụn và dịch khớp
D. Màng xương, sụn và dây chằng
12. Bộ phận nào đóng vai trò là chỗ dựa và bảo vệ các nội quan trong cơ thể?
A. Cơ bắp
B. Dây chằng
C. Hệ xương
D. Sụn
13. Trong một khớp động, màng hoạt dịch có vai trò gì?
A. Tạo ra lực co cơ
B. Hỗ trợ vận động của chi
C. Bôi trơn và nuôi dưỡng sụn khớp
D. Cố định các đầu xương
14. Yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sức khỏe của hệ vận động?
A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Vận động thể chất đều đặn và chế độ ăn uống cân đối
C. Ngủ đủ giấc và tránh ánh nắng mặt trời
D. Uống nhiều nước lọc mỗi ngày
15. Loại xương nào có cấu tạo hình ống, dài, hai đầu phình to, thường là xương chi?
A. Xương dẹt
B. Xương ngắn
C. Xương dài
D. Xương bất định hình