Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài 36 Da và hệ điều hòa thân nhiệt ở người
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài 36 Da và hệ điều hòa thân nhiệt ở người
1. Vai trò của lớp mỡ dưới da đối với thân nhiệt là gì?
A. Tăng cường tỏa nhiệt ra môi trường.
B. Cách nhiệt, giữ cho nhiệt độ cơ thể ổn định.
C. Thải các chất độc hại ra khỏi cơ thể.
D. Cung cấp oxy cho các tế bào da.
2. Lớp nào của da chứa nhiều mạch máu và dây thần kinh, giúp cảm nhận các kích thích từ môi trường?
A. Lớp biểu bì
B. Lớp hạ bì
C. Lớp mỡ dưới da
D. Lớp sừng
3. Sự thay đổi nào của da diễn ra khi cơ thể bị nóng lên quá mức?
A. Mạch máu dưới da co lại.
B. Lông dựng đứng.
C. Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh.
D. Da trở nên khô.
4. Khi cơ thể ở trạng thái hoạt động thể chất mạnh, nhiệt lượng sinh ra lớn. Da sẽ thực hiện cơ chế nào để giải phóng bớt nhiệt?
A. Co mạch máu dưới da.
B. Giảm tiết mồ hôi.
C. Tăng cường tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da.
D. Lông dựng đứng.
5. Da có vai trò như một bộ lọc tự nhiên. Chức năng này liên quan đến việc:
A. Tổng hợp vitamin D.
B. Cảm nhận xúc giác.
C. Bài tiết một số chất thải.
D. Tạo màu sắc cho da.
6. Cấu trúc nào của da có vai trò sản xuất melanin, tạo màu sắc cho da và bảo vệ da khỏi tia UV?
A. Tế bào sừng
B. Tế bào melanocyte
C. Tế bào nội mô mạch máu
D. Tế bào mỡ
7. Chức năng nào sau đây của da KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc điều hòa thân nhiệt?
A. Tiết mồ hôi.
B. Co, giãn mạch máu dưới da.
C. Sự dựng lông trên da.
D. Tổng hợp vitamin D dưới tác động của ánh sáng mặt trời.
8. Khi trời lạnh, cơ thể điều hòa thân nhiệt bằng cách nào sau đây?
A. Mạch máu dưới da giãn ra để tăng tỏa nhiệt.
B. Cơ chân lông co lại làm lông dựng đứng, tạo lớp không khí cách nhiệt.
C. Tăng cường tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
D. Giảm hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.
9. Da người có chức năng gì chính trong việc điều hòa thân nhiệt khi nhiệt độ môi trường tăng cao?
A. Tăng cường tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
B. Giảm lưu thông máu dưới da để giữ nhiệt.
C. Co mạch máu dưới da để hạn chế mất nhiệt.
D. Tăng cường sản xuất nhiệt từ các tế bào dưới da.
10. Cơ chế nào giúp da cảm nhận được sự thay đổi nhiệt độ của môi trường?
A. Sự phân bố dày đặc của các thụ thể cảm giác nhiệt trong lớp biểu bì.
B. Sự thay đổi nồng độ melanin trong da.
C. Sự co giãn của các mạch máu trong lớp hạ bì.
D. Sự phân bố dày đặc của các thụ thể cảm giác nhiệt trong lớp hạ bì.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím (UV)?
A. Keratin
B. Melanin
C. Collagen
D. Elastin
12. Vai trò của tuyến mồ hôi trong việc điều hòa thân nhiệt là gì?
A. Tiết ra chất nhờn để bôi trơn da.
B. Tạo lớp cách nhiệt cho cơ thể.
C. Thải nhiệt ra khỏi cơ thể qua sự bay hơi.
D. Hấp thụ tia cực tím UV.
13. Khi nhiệt độ môi trường xuống thấp, phản ứng đầu tiên của cơ thể để giữ ấm là gì?
A. Tiết nhiều mồ hôi.
B. Giãn mạch máu dưới da.
C. Co mạch máu dưới da.
D. Tăng cường hoạt động của tuyến bã nhờn.
14. Tại sao khi bị bỏng nặng, da có thể mất khả năng điều hòa thân nhiệt hiệu quả?
A. Bỏng làm tổn thương lớp biểu bì.
B. Bỏng làm tổn thương lớp mỡ dưới da.
C. Bỏng làm tổn thương các tuyến mồ hôi và mạch máu dưới da.
D. Bỏng làm giảm sản xuất melanin.
15. Cơ chế nào giúp da thực hiện chức năng bài tiết các chất thải như urê và muối khoáng dư thừa?
A. Sự hoạt động của tuyến bã nhờn.
B. Sự bay hơi của mồ hôi.
C. Sự co giãn của mạch máu.
D. Sự dày lên của lớp sừng.