Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài tập (Chủ đề 8 và 9) Sinh thái và Sinh quyển
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 8 Bài tập (Chủ đề 8 và 9) Sinh thái và Sinh quyển
1. Nếu một loài săn mồi bị loại bỏ khỏi hệ sinh thái, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể con mồi của nó?
A. Số lượng cá thể sẽ giảm mạnh
B. Số lượng cá thể sẽ tăng lên
C. Số lượng cá thể sẽ không thay đổi
D. Số lượng cá thể sẽ chuyển sang loài khác
2. Đâu không phải là một đặc điểm của quần xã sinh vật?
A. Độ đa dạng loài
B. Cấu trúc tuổi
C. Thành phần loài
D. Mối quan hệ giữa các loài
3. Quan hệ nào sau đây là mối quan hệ cạnh tranh giữa các sinh vật?
A. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ
B. Cây nắp ấm bắt côn trùng
C. Hai con hổ tranh giành cùng một con mồi
D. Giun ký sinh trong ruột lợn
4. Chuỗi thức ăn mô tả sự truyền năng lượng trong hệ sinh thái. Chuỗi thức ăn nào sau đây là hợp lý?
A. Cỏ \rightarrow Sâu ăn lá \rightarrow Chim sâu \rightarrow Rắn
B. Sâu ăn lá \rightarrow Cỏ \rightarrow Chim sâu \rightarrow Rắn
C. Rắn \rightarrow Chim sâu \rightarrow Sâu ăn lá \rightarrow Cỏ
D. Chim sâu \rightarrow Rắn \rightarrow Sâu ăn lá \rightarrow Cỏ
5. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thực vật
B. Nấm hoại sinh
C. Thực vật
D. Động vật ăn thịt
6. Khí thải CO2 từ hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải chủ yếu gây ra tác động nào?
A. Lỗ thủng tầng ozone
B. Hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu
C. Mưa axit
D. Ô nhiễm nguồn nước
7. Chu trình dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự sống trên Trái Đất?
A. Chu trình lưu huỳnh
B. Chu trình nitơ
C. Chu trình cacbon
D. Chu trình photpho
8. Độ đa dạng sinh học cao nhất thường được tìm thấy ở đâu?
A. Sa mạc
B. Rừng ôn đới
C. Vùng cực
D. Vùng nhiệt đới ẩm
9. Cơ chế nào giúp quần thể sinh vật duy trì số lượng cá thể ổn định khi môi trường thay đổi?
A. Chỉ có khả năng sinh sản
B. Khả năng thích nghi và điều chỉnh sinh sản
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn
D. Chỉ có khả năng di cư
10. Sự thay đổi về số lượng cá thể của một quần thể sinh vật theo thời gian được gọi là gì?
A. Cấu trúc tuổi
B. Biến động số lượng cá thể
C. Quần xã sinh vật
D. Nguồn sống
11. Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải là gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ
B. Tiêu thụ chất hữu cơ và chuyển hóa thành chất vô cơ
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi sinh vật
D. Kiểm soát số lượng sinh vật tiêu thụ
12. Hiện tượng phú dưỡng hóa ao, hồ là do sự gia tăng quá mức của loại chất dinh dưỡng nào?
A. Oxy
B. Cacbon dioxide
C. Nitơ và Photpho
D. Sắt
13. Tầng ozone trong khí quyển đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Hấp thụ tia hồng ngoại, gây hiệu ứng nhà kính
B. Phản xạ sóng radio, hỗ trợ liên lạc
C. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) từ Mặt Trời
D. Tạo ra mây và mưa
14. Yếu tố nào sau đây là nhân tố vô sinh trong một hệ sinh thái?
A. Vi sinh vật
B. Ánh sáng mặt trời
C. Thực vật
D. Động vật
15. Mối quan hệ giữa nấm và rễ cây họ đậu trong nốt sần là ví dụ điển hình của loại hình tương tác nào?
A. Ký sinh
B. Cạnh tranh
C. Cộng sinh
D. Sinh vật ăn thịt