Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 10: Năng lượng của dòng điện và công suất điện
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 10: Năng lượng của dòng điện và công suất điện
1. Một bóng đèn có ghi $6V - 3W$. Khi hoạt động bình thường, cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. $0.5 A$
B. $2 A$
C. $18 A$
D. $0.25 A$
2. Nếu tăng gấp đôi hiệu điện thế đặt vào một điện trở không đổi, công suất tiêu thụ của điện trở sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn lần
C. Giảm đi một nửa
D. Không đổi
3. Một bóng đèn có ghi $220V - 100W$. Điện năng tiêu thụ của bóng đèn trong $1$ giờ hoạt động bình thường là bao nhiêu Jun?
A. $100 J$
B. $360000 J$
C. $100000 J$
D. $36000 J$
4. Nếu công suất của một thiết bị điện tăng lên 2 lần và thời gian sử dụng giảm đi 2 lần, thì điện năng tiêu thụ của thiết bị đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Không đổi
B. Tăng gấp đôi
C. Giảm đi một nửa
D. Tăng gấp bốn lần
5. Công thức nào sau đây biểu diễn mối liên hệ giữa công suất điện ($P$), hiệu điện thế ($U$) và điện trở ($R$)?
A. $P = U \cdot R$
B. $P = \frac{U}{R}$
C. $P = \frac{U^2}{R}$
D. $P = U + R$
6. Một ấm điện có công suất $1200W$. Hỏi trong $1$ phút, ấm điện tiêu thụ một điện năng là bao nhiêu Jun?
A. $1200 J$
B. $72000 J$
C. $20 J$
D. $20000 J$
7. Công thức nào sau đây tính công suất điện tiêu thụ của đoạn mạch chỉ chứa điện trở thuần?
A. $P = \frac{U^2}{R}$
B. $P = U \cdot I$
C. $P = I^2 \cdot R$
D. Cả ba công thức trên đều đúng
8. Công thức tính điện năng tiêu thụ của đoạn mạch là gì, trong đó $P$ là công suất và $t$ là thời gian?
A. $A = \frac{P}{t}$
B. $A = P \cdot t$
C. $A = \frac{t}{P}$
D. $A = P + t$
9. Nếu đồng thời tăng gấp đôi cường độ dòng điện chạy qua một điện trở và giảm một nửa điện trở đó, công suất tiêu thụ của điện trở sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn lần
C. Giảm đi một nửa
D. Tăng gấp ba lần
10. Đơn vị của công suất điện là gì?
A. Jun (J)
B. Ohm ($\Omega$)
C. Watt (W)
D. Volt (V)
11. Một ấm điện có công suất $1000W$ hoạt động bình thường trong $15$ phút. Điện năng mà ấm tiêu thụ trong thời gian này là bao nhiêu kWh?
A. $0.25 kWh$
B. $0.5 kWh$
C. $15 kWh$
D. $0.15 kWh$
12. Một bóng đèn sợi đốt có điện trở $R = 100 \Omega$, khi hoạt động bình thường dưới hiệu điện thế $U = 220V$. Công suất của bóng đèn khi hoạt động bình thường là bao nhiêu?
A. $484 W$
B. $220 W$
C. $4840 W$
D. $242 W$
13. Một bếp điện có công suất $1000W$ được sử dụng với hiệu điện thế $220V$. Điện năng mà bếp tiêu thụ trong $30$ phút là bao nhiêu Jun?
A. $1.8 \times 10^6 J$
B. $1.8 \times 10^5 J$
C. $30000 J$
D. $54000 J$
14. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng sinh công của dòng điện trong một đơn vị thời gian?
A. Điện năng
B. Công suất điện
C. Cường độ dòng điện
D. Hiệu điện thế
15. Một bóng đèn có ghi $12V - 6W$. Để bóng đèn hoạt động bình thường, hiệu điện thế đặt vào hai đầu bóng đèn phải là bao nhiêu?
A. $6V$
B. $12V$
C. $1V$
D. $2V$