Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 11: Cảm ứng điện từ. Nguyên tắc tạo ra dòng điện xoay chiều
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 11: Cảm ứng điện từ. Nguyên tắc tạo ra dòng điện xoay chiều
1. Một thanh nam châm rơi xuyên qua một vòng dây dẫn kín. Hiện tượng nào xảy ra?
A. Không có dòng điện cảm ứng xuất hiện.
B. Xuất hiện dòng điện cảm ứng có chiều không đổi.
C. Xuất hiện dòng điện cảm ứng có chiều thay đổi khi nam châm đi qua vòng dây.
D. Chỉ xuất hiện dòng điện khi nam châm dừng lại bên trong vòng dây.
2. Hiện tượng cảm ứng điện từ là gì?
A. Hiện tượng xuất hiện dòng điện trong một mạch điện kín khi từ thông qua mạch biến thiên.
B. Hiện tượng xuất hiện lực từ tác dụng lên một đoạn dây dẫn mang dòng điện đặt trong từ trường.
C. Hiện tượng nam châm hút các vật bằng sắt.
D. Hiện tượng các điện tích dịch chuyển trong một điện trường.
3. Một khung dây dẫn hình chữ nhật có diện tích $A=0.02 \text{ m}^2$, có $N=50$ vòng dây. Khung dây quay đều với tần số $f=50 \text{ Hz}$ trong một từ trường đều có cảm ứng từ $B=0.1 \text{ T}$. Độ lớn suất điện động cực đại do khung dây tạo ra là bao nhiêu?
A. $ \approx 31.4 \text{ V} $.
B. $ \approx 22.2 \text{ V} $.
C. $ \approx 78.5 \text{ V} $.
D. $ \approx 15.7 \text{ V} $.
4. Nguyên tắc hoạt động của máy phát điện xoay chiều dựa trên hiện tượng nào?
A. Định luật Coulomb.
B. Hiện tượng từ hóa.
C. Hiện tượng cảm ứng điện từ.
D. Định luật Ampere.
5. Khi một đoạn dây dẫn dài $l$ mang dòng điện $I$ đặt vuông góc với đường sức từ có cảm ứng từ $B$, lực từ tác dụng lên đoạn dây có độ lớn được tính bằng công thức nào?
A. $ F = IBl \sin(\alpha) $
B. $ F = \frac{I}{Bl} $
C. $ F = B \cos(\alpha) $
D. $ F = \frac{Bl}{I} $
6. Yếu tố nào quyết định chiều của dòng điện cảm ứng trong mạch kín?
A. Cường độ của từ trường.
B. Diện tích của mạch kín.
C. Sự biến thiên của từ thông.
D. Chiều biến thiên của từ thông.
7. Để tạo ra dòng điện cảm ứng trong một vòng dây dẫn kín, yếu tố nào sau đây là cần thiết?
A. Cần có một từ trường không đổi.
B. Cần có một nam châm đứng yên gần vòng dây.
C. Cần có sự biến thiên của từ thông qua vòng dây.
D. Cần có một điện trường không đổi.
8. Dòng điện xoay chiều là gì?
A. Dòng điện chỉ chạy theo một chiều nhất định.
B. Dòng điện có cường độ không đổi.
C. Dòng điện có chiều và cường độ biến đổi tuần hoàn theo thời gian.
D. Dòng điện chỉ xuất hiện khi có từ trường biến thiên.
9. Đơn vị đo từ thông là gì?
A. Tesla (T).
B. Weber (Wb).
C. Ampere (A).
D. Volt (V).
10. Trong một máy phát điện xoay chiều, bộ phận nào quay?
A. Chỉ có cuộn dây quay.
B. Chỉ có nam châm quay.
C. Có thể là cuộn dây quay hoặc nam châm quay.
D. Không có bộ phận nào quay.
11. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào đặc trưng cho khả năng biến đổi từ thông qua một vòng dây?
A. Điện trở của dây dẫn.
B. Tần số của dòng điện.
C. Tốc độ quay của rôto.
D. Cảm ứng từ.
12. Nếu giữ nguyên số vòng dây và từ trường trong một máy phát điện nhưng tăng tốc độ quay của rôto lên gấp đôi, cường độ dòng điện xoay chiều do máy tạo ra sẽ:
A. Không đổi.
B. Tăng gấp đôi.
C. Giảm đi một nửa.
D. Tăng gấp bốn.
13. Trong một khung dây dẫn hình chữ nhật có diện tích $A$, quay đều với tốc độ góc $ \omega $ trong một từ trường đều có cảm ứng từ $B$, suất điện động hiệu dụng do khung dây tạo ra phụ thuộc vào các yếu tố nào sau đây?
A. $ A, B, \omega $.
B. $ A, B, \omega, N $ (với $N$ là số vòng dây).
C. $ A, B $.
D. $ \omega, N $.
14. Khi một cuộn dây dẫn được đặt trong một từ trường biến thiên, điều gì sẽ xảy ra?
A. Cuộn dây sẽ bị đẩy ra xa.
B. Sẽ xuất hiện dòng điện cảm ứng trong cuộn dây.
C. Cuộn dây sẽ nóng lên.
D. Không có hiện tượng gì xảy ra.
15. Độ lớn của suất điện động cảm ứng trong một vòng dây dẫn kín tỉ lệ thuận với đại lượng nào sau đây?
A. Cường độ của từ trường.
B. Tốc độ biến thiên của từ thông qua vòng dây.
C. Thời gian từ thông biến thiên.
D. Diện tích của vòng dây.