Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 13: Quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ di sản văn hóa
1. Hành vi nào sau đây không thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ di sản văn hóa?
A. Tích cực tuyên truyền về giá trị của di sản văn hóa.
B. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi phát hiện hành vi xâm hại di sản.
C. Tự ý sửa chữa, phục hồi di tích lịch sử mà không có sự cho phép.
D. Tham gia các buổi giới thiệu về di sản văn hóa địa phương.
2. Di sản văn hóa nào sau đây thuộc nhóm di sản văn hóa phi vật thể?
A. Thành nhà Hồ.
B. Nhã nhạc cung đình Huế.
C. Vịnh Hạ Long.
D. Phố cổ Hội An.
3. Việc phát huy giá trị di sản văn hóa cần đảm bảo nguyên tắc nào?
A. Chỉ chú trọng giá trị kinh tế.
B. Chỉ chú trọng giá trị lịch sử.
C. Kết hợp bảo tồn với phát triển, không làm thay đổi yếu tố gốc cấu thành di sản.
D. Phát huy giá trị theo ý muốn cá nhân.
4. Việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa có ý nghĩa gì đối với bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Làm mai một bản sắc văn hóa.
B. Góp phần củng cố, làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc, tạo sự gắn kết cộng đồng.
C. Làm cho văn hóa dân tộc trở nên lạc hậu.
D. Chỉ có giá trị đối với du khách nước ngoài.
5. Ai là người có trách nhiệm chính trong việc bảo vệ di sản văn hóa quốc gia?
A. Chỉ có Nhà nước.
B. Chỉ có các nhà khoa học.
C. Cộng đồng dân cư nơi có di sản và Nhà nước.
D. Chỉ có các tổ chức quốc tế.
6. Di sản văn hóa phi vật thể là gì?
A. Những công trình kiến trúc, di tích lịch sử có giá trị.
B. Những sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống có giá trị nghệ thuật.
C. Những tri thức dân gian, các hình thức biểu diễn nghệ thuật, lễ hội, tín ngưỡng, giá trị văn hóa truyền thống được cộng đồng thừa nhận.
D. Những hiện vật khảo cổ được tìm thấy tại các địa điểm khai quật.
7. Công dân có quyền tham gia vào việc bảo vệ di sản văn hóa bằng cách nào sau đây?
A. Chỉ được phép cung cấp thông tin về di sản cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
B. Chỉ được phép đóng góp tài chính cho việc trùng tu di tích.
C. Tham gia vào các hoạt động nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.
D. Chỉ được phép giám sát hoạt động của các tổ chức bảo tồn di sản.
8. Hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm nghiêm trọng đến di sản văn hóa vật thể?
A. Chụp ảnh một công trình kiến trúc cổ.
B. Đóng góp ý kiến về việc trùng tu một di tích.
C. Tự ý đập phá, làm biến dạng hoặc chiếm đoạt di tích lịch sử - văn hóa.
D. Tham gia một lễ hội gắn liền với di tích.
9. Di sản văn hóa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?
A. Chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị kinh tế.
B. Là nguồn lực quan trọng để phát triển du lịch, kinh tế, tạo bản sắc văn hóa và giáo dục thế hệ trẻ.
C. Chỉ có giá trị tinh thần, không ảnh hưởng đến sự phát triển vật chất.
D. Là gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
10. Công dân có nghĩa vụ gì trong việc bảo vệ di sản văn hóa?
A. Chỉ có nghĩa vụ đóng thuế để bảo vệ di sản.
B. Có nghĩa vụ giữ gìn, tôn tạo, phát huy giá trị di sản văn hóa và tố giác các hành vi xâm phạm di sản.
C. Chỉ có nghĩa vụ tham gia các hoạt động do Nhà nước tổ chức.
D. Không có nghĩa vụ gì, chỉ có quyền được hưởng lợi từ di sản.
11. Theo Luật Di sản văn hóa, ai có quyền khai thác các hoạt động kinh tế từ di sản văn hóa?
A. Chỉ các tổ chức nhà nước.
B. Chỉ các doanh nghiệp lữ hành.
C. Nhà nước, tổ chức, cá nhân có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ những người có bằng cấp chuyên ngành về di sản.
12. Di sản văn hóa nào sau đây thuộc nhóm di sản văn hóa vật thể?
A. Lễ hội Katê của người Chăm.
B. Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ.
C. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên.
D. Quần thể Di tích Cố đô Huế.
13. Trách nhiệm của công dân đối với di sản văn hóa phi vật thể là gì?
A. Chỉ cần giữ gìn những di sản mà mình thuộc về dân tộc.
B. Có trách nhiệm gìn giữ, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, không làm biến dạng hoặc thất truyền.
C. Chỉ có trách nhiệm báo cáo khi có hành vi xâm hại đến di sản phi vật thể.
D. Không có trách nhiệm gì với di sản văn hóa phi vật thể.
14. Việc công dân làm hư hại di tích lịch sử có thể bị xử lý theo hình thức nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Chỉ bị phạt tiền.
C. Bị xử lý kỷ luật lao động.
D. Bị xử lý vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ.
15. Hành vi nào sau đây thể hiện sự đóng góp tích cực của công dân trong việc bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể?
A. Sử dụng các ngôn ngữ, âm điệu, hình thức biểu đạt của di sản một cách tùy tiện.
B. Ghi âm, ghi hình các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống và chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội với mục đích giới thiệu.
C. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa khi có lợi ích cá nhân.
D. Phê phán những người thực hành di sản không theo ý mình.
16. Thế nào là di sản văn hóa cần được bảo vệ khẩn cấp?
A. Những di sản đang xuống cấp nhưng chưa có nguy cơ bị hủy hoại.
B. Những di sản có giá trị cao nhưng đang đứng trước nguy cơ bị xâm phạm, hủy hoại hoặc thất lạc.
C. Những di sản được nhiều người biết đến.
D. Những di sản nằm ở các khu vực ít người qua lại.
17. Quyền của công dân khi phát hiện di sản văn hóa thuộc về mình là gì?
A. Được toàn quyền quyết định việc bán hoặc tặng di sản đó.
B. Có quyền giữ kín thông tin về di sản đó.
C. Có quyền ưu tiên mua hoặc được bồi thường thỏa đáng khi Nhà nước trưng mua hoặc sử dụng.
D. Có quyền yêu cầu Nhà nước bảo vệ di sản đó mà không cần đóng góp gì.
18. Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm về xâm phạm di sản văn hóa theo quy định của pháp luật hình sự Việt Nam?
A. Chụp ảnh lưu niệm tại một di tích lịch sử.
B. Làm hư hại nhẹ một hiện vật cổ trong bảo tàng do sơ ý.
C. Cố ý phá hoại, làm biến đổi hoặc làm mất mát di sản văn hóa có giá trị lớn.
D. Tham gia một lễ hội truyền thống.
19. Việc đưa di sản văn hóa ra nước ngoài cần tuân thủ những quy định nào của pháp luật Việt Nam?
A. Không cần tuân thủ quy định nào, chỉ cần có sự đồng ý của chủ sở hữu.
B. Phải được sự cho phép của Thủ tướng Chính phủ.
C. Phải được sự cho phép của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
D. Phải được sự cho phép của chính quyền địa phương nơi có di sản.
20. Quyền của công dân đối với di sản văn hóa là gì?
A. Chỉ có quyền được xem di sản.
B. Có quyền nghiên cứu, sưu tầm, bảo quản, giới thiệu, quảng bá di sản văn hóa.
C. Chỉ có quyền sở hữu di sản văn hóa thuộc về mình.
D. Chỉ có quyền được hưởng lợi từ việc khai thác du lịch di sản.
21. Việc làm nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với di sản văn hóa phi vật thể?
A. Sao chép trái phép các bài hát dân ca để kinh doanh.
B. Tham gia các lễ hội truyền thống với thái độ lịch sự, đúng mực.
C. Chế giễu hoặc bóp méo ý nghĩa của các nghi lễ truyền thống.
D. Sử dụng các câu ca, điệu múa truyền thống một cách tùy tiện, thiếu tôn trọng.
22. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây không được phép thực hiện tại khu vực bảo vệ di tích lịch sử - văn hóa?
A. Tham quan, nghiên cứu di tích.
B. Thực hiện các hoạt động văn hóa, nghệ thuật được phép.
C. Xây dựng công trình mới làm ảnh hưởng đến cảnh quan hoặc kết cấu của di tích.
D. Báo cáo với cơ quan quản lý về tình trạng xuống cấp của di tích.
23. Theo quy định của Luật Di sản văn hóa năm 2001, sửa đổi bổ sung năm 2009, hành vi nào dưới đây bị nghiêm cấm liên quan đến di sản văn hóa phi vật thể?
A. Thực hành các tín ngưỡng, nghi lễ liên quan đến di sản văn hóa phi vật thể.
B. Sưu tầm, ghi chép, nghiên cứu di sản văn hóa phi vật thể.
C. Tổ chức biểu diễn, trình diễn di sản văn hóa phi vật thể.
D. Chiếm đoạt, sử dụng trái phép di sản văn hóa phi vật thể.
24. Theo Luật Di sản văn hóa, trách nhiệm của Nhà nước trong bảo vệ di sản văn hóa là gì?
A. Chỉ có trách nhiệm kiểm tra, giám sát.
B. Ban hành và tổ chức thực hiện các quy định pháp luật về bảo vệ di sản, đầu tư ngân sách, quản lý và bảo tồn.
C. Chỉ có trách nhiệm bảo vệ các di sản được quốc tế công nhận.
D. Chỉ có trách nhiệm cấp phép cho các hoạt động liên quan đến di sản.
25. Theo pháp luật Việt Nam, ai là người có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích lịch sử - văn hóa?
A. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã.
B. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
C. Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
D. Thủ tướng Chính phủ.