Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

1. Vai trò của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc trong việc hình thành pháp luật quốc tế là gì?

A. Thông qua các nghị quyết có tính chất khuyến nghị, góp phần thúc đẩy sự phát triển của tập quán quốc tế và là cơ sở cho việc đàm phán các điều ước quốc tế.
B. Ban hành luật quốc tế có giá trị ràng buộc tất cả các quốc gia.
C. Xét xử các vụ án vi phạm pháp luật quốc tế.
D. Quyết định áp đặt trừng phạt kinh tế lên các quốc gia vi phạm.

2. Vấn đề trách nhiệm quốc tế của quốc gia phát sinh khi nào?

A. Khi một quốc gia có hành vi vi phạm một nghĩa vụ quốc tế và hành vi đó có thể quy kết cho quốc gia đó.
B. Chỉ khi quốc gia đó bị quốc gia khác tấn công quân sự.
C. Khi quốc gia đó có mâu thuẫn nội bộ.
D. Khi quốc gia đó không tham gia các tổ chức quốc tế.

3. Nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế về bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia có nghĩa là gì?

A. Mọi quốc gia, bất kể quy mô hay sức mạnh, đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế.
B. Các quốc gia lớn mạnh hơn có quyền quyết định các vấn đề quốc tế.
C. Chỉ những quốc gia có cùng chế độ chính trị mới được coi là bình đẳng.
D. Bình đẳng chủ quyền chỉ áp dụng trong các vấn đề kinh tế.

4. Cơ chế giải quyết tranh chấp bằng tài phán quốc tế (ví dụ: Tòa án Công lý Quốc tế) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sự đồng thuận của các bên tranh chấp về việc đưa vụ việc ra giải quyết và chấp nhận phán quyết của tòa án.
B. Thẩm quyền mặc nhiên của tòa án đối với mọi tranh chấp quốc tế.
C. Quyền lực của quốc gia mạnh hơn áp đặt lên quốc gia yếu hơn.
D. Chỉ dựa vào ý kiến của các chuyên gia tư vấn.

5. Nguyên tắc tự quyết dân tộc trong pháp luật quốc tế nhấn mạnh điều gì?

A. Quyền của các dân tộc được tự do quyết định chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của mình và tự do thể hiện bản sắc dân tộc.
B. Quyền của quốc gia đa số áp đặt lên các dân tộc thiểu số.
C. Việc phân chia lại lãnh thổ giữa các quốc gia.
D. Nghĩa vụ của các dân tộc phải tuân theo ý chí của các cường quốc.

6. Liên Hợp Quốc (LHQ) là ví dụ điển hình của loại chủ thể nào trong pháp luật quốc tế?

A. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
B. Tổ chức quốc tế phi chính phủ.
C. Một quốc gia có chủ quyền.
D. Một liên minh quân sự.

7. Trong quan hệ quốc tế, nguyên tắc tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ có ý nghĩa gì?

A. Các quốc gia phải tôn trọng đường biên giới và sự toàn vẹn của lãnh thổ quốc gia khác, không được xâm phạm hoặc tìm cách thay đổi bằng vũ lực.
B. Cho phép các quốc gia xâm phạm lãnh thổ của nhau vì lý do an ninh.
C. Chỉ áp dụng với các quốc gia có cùng biên giới.
D. Cho phép chia sẻ lãnh thổ giữa các quốc gia.

8. Phân biệt giữa luật quốc tế công và luật quốc tế tư?

A. Luật quốc tế công điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế (chủ yếu là quốc gia và tổ chức quốc tế), còn luật quốc tế tư điều chỉnh các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài giữa các cá nhân, pháp nhân.
B. Cả hai đều chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.
C. Luật quốc tế tư có giá trị pháp lý cao hơn luật quốc tế công.
D. Luật quốc tế công chỉ áp dụng trong thời chiến.

9. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thẩm quyền chính trong lĩnh vực nào liên quan đến hòa bình và an ninh quốc tế?

A. Quyết định các biện pháp cưỡng chế, bao gồm cả việc sử dụng vũ lực, để duy trì hoặc lập lại hòa bình và an ninh quốc tế.
B. Giải quyết tranh chấp kinh tế giữa các quốc gia.
C. Thúc đẩy hợp tác văn hóa quốc tế.
D. Lập ra các tiêu chuẩn về môi trường toàn cầu.

10. Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của pháp luật quốc tế, phân biệt nó với pháp luật quốc gia?

A. Thiếu cơ quan lập pháp trung ương và hệ thống tòa án quốc tế có thẩm quyền bắt buộc, chủ yếu dựa vào sự tự nguyện tuân thủ của các quốc gia.
B. Luôn được ban hành bởi một cơ quan lập pháp duy nhất có quyền lực tối cao trên toàn thế giới.
C. Chỉ áp dụng cho các cá nhân, không liên quan đến quan hệ giữa các quốc gia.
D. Có hệ thống cảnh sát và tòa án quốc gia để thi hành án phạt.

11. Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, các quốc gia khác có thể áp dụng biện pháp nào?

A. Áp dụng các biện pháp phản ứng của quốc gia, như đình chỉ hoặc chấm dứt quan hệ ngoại giao, trừng phạt kinh tế, hoặc yêu cầu bồi thường.
B. Can thiệp quân sự ngay lập tức mà không cần bất kỳ căn cứ pháp lý nào.
C. Tổ chức các cuộc biểu tình nội bộ.
D. Phớt lờ vi phạm đó.

12. Pháp nhân quốc tế là gì?

A. Chủ thể của pháp luật quốc tế, bao gồm quốc gia, tổ chức quốc tế, và trong một số trường hợp đặc biệt là các thực thể khác.
B. Chỉ là các công ty đa quốc gia có hoạt động xuyên biên giới.
C. Là các cá nhân phạm tội quốc tế.
D. Là các tổ chức chính trị nội bộ của một quốc gia.

13. Pháp luật quốc tế về quyền con người có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

A. Các điều ước quốc tế về quyền con người và tập quán quốc tế.
B. Chỉ từ các hiến pháp quốc gia.
C. Quyết định của các tổ chức phi chính phủ.
D. Các quy định về thương mại quốc tế.

14. Một quốc gia có thể đơn phương rút khỏi một điều ước quốc tế hay không và theo những điều kiện nào?

A. Có, nếu điều ước cho phép hoặc có sự đồng ý của các bên còn lại, hoặc khi có sự thay đổi căn bản về hoàn cảnh.
B. Không bao giờ được phép rút khỏi điều ước quốc tế.
C. Chỉ được rút khi có sự đồng ý của Liên Hợp Quốc.
D. Có thể rút bất cứ lúc nào mà không cần lý do.

15. Tập quán quốc tế được hình thành như thế nào trong pháp luật quốc tế?

A. Thông qua việc thực hành lặp đi lặp lại, nhất quán của các quốc gia và sự thừa nhận rằng thực hành đó là nghĩa vụ pháp lý (opinio juris).
B. Chỉ thông qua các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
C. Bằng việc các quốc gia ký kết các hiệp định song phương.
D. Do các tổ chức phi chính phủ quốc tế ban hành.

16. Phân biệt giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế về mặt hình thức?

A. Điều ước quốc tế là văn bản quy phạm pháp luật thành văn, còn tập quán quốc tế là quy phạm pháp luật bất thành văn hình thành từ thực tiễn.
B. Cả hai đều là văn bản thành văn.
C. Tập quán quốc tế có giá trị pháp lý cao hơn điều ước quốc tế.
D. Điều ước quốc tế chỉ áp dụng cho một số quốc gia, còn tập quán quốc tế áp dụng cho tất cả.

17. Tổ chức quốc tế được định nghĩa là gì trong pháp luật quốc tế?

A. Một tổ chức được thành lập theo một điều ước quốc tế, có tư cách pháp lý quốc tế riêng biệt và các cơ quan thường trực.
B. Bất kỳ hiệp hội nào có trụ sở ở nước ngoài.
C. Chỉ các tổ chức có mục đích quân sự.
D. Các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia.

18. Pháp luật quốc tế về môi trường nhằm mục đích gì?

A. Điều chỉnh các hoạt động có khả năng gây hại đến môi trường toàn cầu và thúc đẩy hợp tác quốc tế trong bảo vệ môi trường.
B. Cho phép các quốc gia khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề ô nhiễm trong nội địa một quốc gia.
D. Ngăn cản mọi hoạt động công nghiệp.

19. Pháp luật quốc tế có vai trò như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh tế quốc tế?

A. Thiết lập các quy tắc về thương mại, đầu tư, tài chính, sở hữu trí tuệ, góp phần tạo môi trường pháp lý ổn định cho các giao dịch kinh tế quốc tế.
B. Chỉ áp dụng cho các giao dịch thương mại nhỏ lẻ.
C. Quy định việc quốc hữu hóa toàn bộ tài sản của nước ngoài.
D. Ngăn cản mọi hoạt động đầu tư quốc tế.

20. Sự công nhận của các quốc gia khác có ý nghĩa như thế nào đối với sự tồn tại của một quốc gia theo pháp luật quốc tế?

A. Là yếu tố mang tính khai báo, xác nhận sự tồn tại của một quốc gia đã có đủ các yếu tố cấu thành.
B. Là yếu tố bắt buộc để một quốc gia có thể tồn tại.
C. Không có ý nghĩa pháp lý, chỉ mang tính chính trị.
D. Chỉ cần có sự công nhận là có thể tạo ra lãnh thổ và dân cư.

21. Thẩm quyền của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) là gì?

A. Truy tố và xét xử các cá nhân phạm các tội ác quốc tế nghiêm trọng nhất như diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người.
B. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
C. Giám sát việc thực hiện các hiệp định thương mại quốc tế.
D. Ban hành các quy định về môi trường quốc tế.

22. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác là một nguyên tắc nền tảng của pháp luật quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Bảo vệ sự độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của mỗi quốc gia.
B. Thúc đẩy sự can thiệp quân sự vào các quốc gia yếu.
C. Buộc các quốc gia phải áp dụng cùng một chế độ chính trị.
D. Cho phép các quốc gia áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác.

23. Học thuyết của các nhà luật học quốc tế được coi là gì trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế?

A. Là phương tiện để giúp xác định các quy phạm pháp luật, đặc biệt khi các nguồn khác chưa rõ ràng hoặc chưa đủ.
B. Là nguồn luật có giá trị pháp lý cao nhất, thay thế các điều ước quốc tế.
C. Chỉ có giá trị tham khảo, không có giá trị pháp lý.
D. Là quy định bắt buộc thi hành đối với mọi quốc gia.

24. Quốc gia có những yếu tố cấu thành cơ bản nào theo pháp luật quốc tế?

A. Lãnh thổ xác định, dân cư thường xuyên, và một chính phủ có hiệu lực.
B. Chỉ cần có dân cư và một chính phủ.
C. Chỉ cần có lãnh thổ và sự công nhận quốc tế.
D. Chỉ cần có một chính phủ và quân đội mạnh.

25. Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

A. Các điều ước quốc tế.
B. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế.
C. Tập quán quốc tế.
D. Học thuyết của các nhà luật học quốc tế.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Vai trò của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc trong việc hình thành pháp luật quốc tế là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Vấn đề trách nhiệm quốc tế của quốc gia phát sinh khi nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. Nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế về bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia có nghĩa là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ chế giải quyết tranh chấp bằng tài phán quốc tế (ví dụ: Tòa án Công lý Quốc tế) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Nguyên tắc tự quyết dân tộc trong pháp luật quốc tế nhấn mạnh điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Liên Hợp Quốc (LHQ) là ví dụ điển hình của loại chủ thể nào trong pháp luật quốc tế?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quan hệ quốc tế, nguyên tắc tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ có ý nghĩa gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. Phân biệt giữa luật quốc tế công và luật quốc tế tư?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thẩm quyền chính trong lĩnh vực nào liên quan đến hòa bình và an ninh quốc tế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là đặc điểm cơ bản nhất của pháp luật quốc tế, phân biệt nó với pháp luật quốc gia?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, các quốc gia khác có thể áp dụng biện pháp nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Pháp nhân quốc tế là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. Pháp luật quốc tế về quyền con người có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Một quốc gia có thể đơn phương rút khỏi một điều ước quốc tế hay không và theo những điều kiện nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Tập quán quốc tế được hình thành như thế nào trong pháp luật quốc tế?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Phân biệt giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế về mặt hình thức?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Tổ chức quốc tế được định nghĩa là gì trong pháp luật quốc tế?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Pháp luật quốc tế về môi trường nhằm mục đích gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Pháp luật quốc tế có vai trò như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh tế quốc tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Sự công nhận của các quốc gia khác có ý nghĩa như thế nào đối với sự tồn tại của một quốc gia theo pháp luật quốc tế?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Thẩm quyền của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác là một nguyên tắc nền tảng của pháp luật quốc tế nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Học thuyết của các nhà luật học quốc tế được coi là gì trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Quốc gia có những yếu tố cấu thành cơ bản nào theo pháp luật quốc tế?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?