Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế
1. Trong thương mại quốc tế, việc áp dụng các biện pháp hạn chế số lượng (quantitative restrictions) đối với hàng hóa nhập khẩu bị WTO xem xét như thế nào?
A. Được khuyến khích để bảo vệ sản xuất trong nước.
B. Bị cấm trừ những trường hợp rất đặc biệt và có giới hạn theo quy định của WTO.
C. Chỉ bị hạn chế đối với hàng hóa xa xỉ.
D. Được phép áp dụng tùy tiện nếu quốc gia nhập khẩu thấy cần thiết.
2. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản trách nhiệm pháp lý thường quy định về vấn đề gì?
A. Thời hạn bảo hành sản phẩm.
B. Giới hạn trách nhiệm của các bên trong trường hợp vi phạm hợp đồng hoặc gây thiệt hại.
C. Phương thức thanh toán.
D. Quy trình giải quyết tranh chấp.
3. Nguyên tắc nào của WTO quy định rằng các quốc gia thành viên không được phân biệt đối xử giữa hàng hóa, dịch vụ hoặc nhãn hiệu của các quốc gia thành viên khác nhau?
A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment).
B. Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation Treatment).
C. Nguyên tắc minh bạch (Transparency).
D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization).
4. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), khi nào người bán được phép giao hàng trước thời hạn?
A. Luôn được phép mà không cần thông báo.
B. Chỉ được phép nếu người mua đồng ý.
C. Được phép miễn là việc giao hàng trước không gây bất tiện hoặc tốn kém bất hợp lý cho người mua.
D. Chỉ được phép nếu có sự cho phép của WTO.
5. Nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa các quốc gia trong WTO chủ yếu đề cập đến nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment).
B. Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation Treatment).
C. Nguyên tắc minh bạch.
D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
6. Hợp đồng thương mại quốc tế được coi là có yếu tố nước ngoài khi nào?
A. Khi các bên ký kết hợp đồng đều là công dân của cùng một quốc gia.
B. Khi đối tượng của hợp đồng chỉ liên quan đến một quốc gia.
C. Khi các bên ký kết hợp đồng có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau.
D. Khi hợp đồng được thực hiện hoàn toàn trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia.
7. Nguyên tắc tôn trọng các cam kết đã ký kết là một phần của nguyên tắc nào trong WTO?
A. Nguyên tắc minh bạch.
B. Nguyên tắc có thể dự đoán được (predictability).
C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.
8. WTO có vai trò gì trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Không can thiệp vào tranh chấp, để các bên tự giải quyết.
B. Cung cấp một cơ chế pháp lý ràng buộc để giải quyết tranh chấp một cách công bằng.
C. Chỉ đóng vai trò trung gian hòa giải mà không có quyền phán quyết.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên bên vi phạm mà không qua thủ tục.
9. Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO hướng đến mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ cho sản xuất trong nước.
B. Giảm thiểu và loại bỏ các rào cản đối với thương mại quốc tế.
C. Thiết lập các quy định hạn chế về số lượng giao dịch quốc tế.
D. Ưu tiên phát triển thương mại nội địa.
10. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản thanh toán thường quy định những nội dung gì?
A. Địa điểm giao hàng và phương thức vận tải.
B. Phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán và đơn vị tiền tệ.
C. Chất lượng và số lượng hàng hóa.
D. Trách nhiệm bảo hành sau khi giao hàng.
11. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), khi nào người mua có quyền từ chối nhận hàng?
A. Nếu người bán giao hàng chậm hơn 24 giờ.
B. Nếu việc giao hàng có sai sót nhỏ, không ảnh hưởng đến khả năng sử dụng hàng hóa.
C. Nếu việc giao hàng có vi phạm cơ bản hợp đồng.
D. Nếu người mua tìm được đối tác cung cấp tốt hơn.
12. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về luật áp dụng (governing law clause) nhằm mục đích gì?
A. Quy định địa điểm diễn ra tranh chấp.
B. Xác định hệ thống pháp luật nào sẽ điều chỉnh hợp đồng.
C. Quy định về phương thức thanh toán.
D. Xác định ngôn ngữ của hợp đồng.
13. Theo Hiệp định Marrakech năm 1994, một trong những mục đích chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và kỹ thuật giữa các nước thành viên.
B. Tạo ra một thị trường chung duy nhất cho tất cả các quốc gia.
C. Đảm bảo thương mại quốc tế diễn ra một cách tự do, công bằng và có thể dự đoán được.
D. Xây dựng một hệ thống tiền tệ quốc tế ổn định.
14. Nguyên tắc minh bạch (transparency) trong hoạt động của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Giữ kín các chính sách thương mại của mình.
B. Công bố và tạo điều kiện tiếp cận các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại.
C. Chỉ công bố thông tin khi có yêu cầu chính thức từ WTO.
D. Hạn chế thông tin về các biện pháp phòng vệ thương mại.
15. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều kiện FOB (Free On Board) có nghĩa là gì?
A. Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích.
B. Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa qua mạn tàu tại cảng đi.
C. Người mua chịu trách nhiệm về mọi chi phí và rủi ro kể từ khi hàng hóa được gửi đi.
D. Người bán chịu trách nhiệm đóng gói và giao hàng tại kho của người mua.
16. WTO có vai trò gì trong việc thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn cho hàng hóa?
A. Không có vai trò, chỉ các tổ chức quốc tế chuyên ngành mới làm.
B. Thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và ngăn chặn việc sử dụng các tiêu chuẩn này như rào cản thương mại phi lý.
C. Quy định cụ thể chi tiết mọi tiêu chuẩn kỹ thuật cho từng loại hàng hóa.
D. Buộc tất cả các nước phải tuân thủ tiêu chuẩn của một quốc gia duy nhất.
17. Nguyên tắc thương mại không được gắn với điều kiện (non-conditionality) trong WTO có ý nghĩa gì?
A. Thương mại phải luôn đi kèm với các điều kiện về môi trường.
B. Việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ không được phụ thuộc vào các điều kiện không liên quan trực tiếp đến thương mại.
C. Các quốc gia được phép đặt điều kiện về chính trị cho việc giao thương.
D. Thương mại chỉ được phép diễn ra khi có điều kiện thuận lợi về tài chính.
18. Trong hợp đồng thương mại quốc tế, lỗi bất khả kháng (force majeure) là những sự kiện nào?
A. Sự kiện khó khăn về tài chính hoặc thị trường.
B. Sự kiện mà các bên có thể lường trước và phòng tránh được.
C. Sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể lường trước và không thể khắc phục.
D. Việc thay đổi chính sách của chính phủ nước một bên.
19. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia trong hoạt động của WTO được hiểu như thế nào trong bối cảnh thương mại?
A. Các quốc gia có toàn quyền áp đặt luật lệ của mình lên thương mại quốc tế.
B. WTO không can thiệp vào chính sách nội bộ của quốc gia thành viên.
C. Các quốc gia thành viên có quyền từ chối thực hiện các cam kết WTO nếu trái với luật quốc gia.
D. WTO chỉ có quyền đề xuất, không có quyền yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện.
20. Nguyên tắc tự do hóa đầu tư không phải là một nguyên tắc cốt lõi của WTO, nhưng WTO có vai trò gì trong việc tạo thuận lợi cho đầu tư quốc tế?
A. Không có bất kỳ vai trò nào liên quan đến đầu tư.
B. Tạo ra một môi trường thương mại ổn định và dự đoán được, gián tiếp khuyến khích đầu tư.
C. Thiết lập các quy định bắt buộc về đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Quản lý trực tiếp các dòng vốn đầu tư quốc tế.
21. Trong thương mại quốc tế, hàng rào phi thuế quan thường bao gồm những biện pháp nào?
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu và các quy định kỹ thuật phức tạp.
C. Các hiệp định thương mại tự do song phương.
D. Quy định về tỷ giá hối đoái.
22. Nguyên tắc không phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế, đặc biệt là nguyên tắc đối xử quốc gia, yêu cầu điều gì?
A. Các quốc gia phải ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển.
B. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế cao hơn hàng hóa sản xuất trong nước.
C. Hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn hàng hóa và dịch vụ trong nước.
D. Các quốc gia có quyền áp đặt các biện pháp bảo hộ tùy tiện.
23. Việc một quốc gia thành viên WTO áp dụng các biện pháp bảo hộ (protectionism) đối với một ngành công nghiệp non trẻ của mình cần tuân thủ nguyên tắc nào để được xem là hợp lệ?
A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
B. Nguyên tắc minh bạch và có thể dự đoán được.
C. Các quy định về miễn trừ hoặc ngoại lệ được nêu rõ trong các hiệp định WTO.
D. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
24. Việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping measures) của một quốc gia đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia khác có thể được coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO nếu không tuân thủ đúng quy định?
A. Nguyên tắc minh bạch.
B. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (đãi ngộ tối huệ quốc).
C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
D. Nguyên tắc công bằng và có thể dự đoán được.
25. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo Công ước Viên 1980 (CISG), khi nào người bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa?
A. Khi người mua yêu cầu bằng lời nói.
B. Khi hợp đồng đã được ký kết và các điều kiện thanh toán được xác định rõ.
C. Khi người mua đã nhận được thông báo về việc hàng hóa đã sẵn sàng.
D. Khi có sự đồng ý của cơ quan quản lý nhà nước.