Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

1. Khi lập kế hoạch marketing, việc xác định Unique Selling Proposition (USP) là gì?

A. Giá bán thấp nhất trên thị trường.
B. Điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh độc đáo của sản phẩm/dịch vụ.
C. Chiến lược quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Chất lượng dịch vụ khách hàng tốt nhất.

2. Khi mô tả mô hình kinh doanh (Business Model) trong kế hoạch kinh doanh, yếu tố nào là trung tâm, thể hiện cách doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu về giá trị?

A. Chỉ tập trung vào đối thủ cạnh tranh.
B. Cách doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu về giá trị.
C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận cuối cùng.
D. Tên của các nhà đầu tư.

3. Trong phần Phân tích cạnh tranh, doanh nghiệp nên tập trung vào khía cạnh nào của đối thủ để có cái nhìn toàn diện nhất?

A. Chỉ số lượng nhân viên của họ.
B. Màu sắc logo và thiết kế website.
C. Sản phẩm/dịch vụ, giá cả, kênh phân phối, chiến lược marketing, điểm mạnh, điểm yếu và thị phần.
D. Tin tức cá nhân của ban lãnh đạo.

4. Một doanh nghiệp dự định phát hành sản phẩm mới và muốn thu hút sự chú ý của truyền thông. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là chiến lược PR hiệu quả?

A. Tổ chức họp báo ra mắt sản phẩm với sự tham gia của các chuyên gia và KOLs.
B. Gửi thông cáo báo chí về tính năng độc đáo của sản phẩm đến các kênh truyền thông.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
D. Tổ chức các hoạt động cộng đồng hoặc tài trợ liên quan đến sản phẩm.

5. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định rõ ràng Chính sách giá là vô cùng quan trọng. Chính sách giá nào thường được áp dụng khi doanh nghiệp tung ra sản phẩm mới có tính đột phá và chưa có đối thủ cạnh tranh trực tiếp?

A. Chính sách giá thấp nhất để thu hút người dùng.
B. Chính sách giá hớt váng (Skimming pricing).
C. Chính sách giá cạnh tranh.
D. Chính sách giá khuyến mãi liên tục.

6. Trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định rõ ràng mục tiêu của doanh nghiệp là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Mục tiêu này cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để có tính khả thi và định hướng rõ ràng?

A. Mang tính trừu tượng, không cần đo lường cụ thể.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí chủ quan của người quản lý.
C. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).
D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.

7. Trong phần mô tả thị trường mục tiêu của kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần làm rõ những đặc điểm nào của nhóm khách hàng mà họ muốn hướng tới?

A. Chỉ cần biết tên quốc gia họ sinh sống.
B. Độ tuổi, giới tính, thu nhập, hành vi tiêu dùng, sở thích và nhu cầu.
C. Số lượng nhân viên của họ.
D. Lịch sử làm việc của họ.

8. Doanh nghiệp muốn giảm chi phí hoạt động mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đưa vào kế hoạch kinh doanh?

A. Tăng lương cho nhân viên để họ làm việc hiệu quả hơn.
B. Tự động hóa một số quy trình sản xuất hoặc quản lý.
C. Sử dụng nguyên liệu kém chất lượng hơn.
D. Cắt giảm ngân sách marketing.

9. Doanh nghiệp A sản xuất nước giải khát. Họ nhận thấy xu hướng tiêu dùng lành mạnh đang tăng lên. Để điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, họ nên xem xét:

A. Tăng cường sản xuất các loại nước có ga nhiều đường.
B. Phát triển dòng sản phẩm nước ép trái cây tự nhiên, ít đường hoặc không đường.
C. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
D. Ngừng sản xuất nước giải khát.

10. Kế hoạch kinh doanh cần có phần Tóm tắt điều hành (Executive Summary). Đây là phần quan trọng nhất vì nó:

A. Chỉ dành cho nhân viên nội bộ xem.
B. Trình bày toàn bộ chi tiết kỹ thuật của sản phẩm.
C. Cung cấp cái nhìn tổng quan, hấp dẫn về toàn bộ kế hoạch và thường là phần được đọc đầu tiên.
D. Chỉ liệt kê các khoản chi tiêu dự kiến.

11. Khi xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm mới, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố thuộc Marketing Mix (4Ps). Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc Marketing Mix truyền thống?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. People (Con người).

12. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing đã triển khai, doanh nghiệp thường xem xét các chỉ số nào?

A. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Conversion Rate), chi phí trên mỗi khách hàng (Cost Per Acquisition), và ROI (Return on Investment).
C. Màu sắc của bao bì sản phẩm.
D. Thời tiết tại địa điểm bán hàng.

13. Trong kế hoạch kinh doanh, phần mô tả về đội ngũ quản lý và nhân sự là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm của đội ngũ quản lý?

A. Số lượng nhân viên lớn.
B. Tất cả nhân viên đều là người thân.
C. Kinh nghiệm làm việc liên quan, thành tích đã đạt được và vai trò cụ thể trong dự án.
D. Sự nhiệt tình và thái độ tích cực.

14. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của họ giúp doanh nghiệp định vị chiến lược của mình. Nếu một đối thủ có quy trình sản xuất hiệu quả và chi phí thấp, đây là biểu hiện của:

A. Điểm yếu về công nghệ.
B. Điểm mạnh về hiệu quả hoạt động.
C. Cơ hội mở rộng thị trường.
D. Thách thức về giá cả.

15. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) trong kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định:

A. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Doanh thu cần thiết để bù đắp toàn bộ chi phí.
C. Chi phí cố định của doanh nghiệp.
D. Thời gian cần để thu hồi vốn đầu tư.

16. Khi xây dựng kế hoạch marketing, việc xác định Đối tượng khách hàng là bước tiên quyết. Tại sao việc này lại quan trọng đến vậy?

A. Để làm cho kế hoạch trông dày dặn hơn.
B. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào đúng nhóm khách hàng tiềm năng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch.
C. Để tránh cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
D. Chỉ đơn giản là một yêu cầu bắt buộc.

17. Một kế hoạch kinh doanh chi tiết cần bao gồm dự báo tài chính. Các loại dự báo tài chính phổ biến bao gồm dự báo doanh thu, chi phí và dòng tiền. Mục đích chính của dự báo tài chính là gì?

A. Chỉ để báo cáo cho cơ quan thuế.
B. Đánh giá khả năng sinh lời, nhu cầu vốn và quản lý rủi ro tài chính.
C. Thuyết phục khách hàng về chất lượng sản phẩm.
D. Đánh giá năng lực cạnh tranh trên thị trường.

18. Một kế hoạch kinh doanh thành công đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành quan trọng của một kế hoạch kinh doanh?

A. Phân tích thị trường.
B. Chiến lược marketing và bán hàng.
C. Dự báo tài chính.
D. Cuộc sống cá nhân của người lập kế hoạch.

19. Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong lập kế hoạch kinh doanh, giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm Opportunities (Cơ hội) trong phân tích SWOT?

A. Chất lượng sản phẩm vượt trội so với đối thủ.
B. Nguồn vốn dồi dào từ các nhà đầu tư.
C. Sự thay đổi trong chính sách thuế có lợi cho ngành.
D. Đội ngũ nhân viên có kỹ năng cao.

20. Trong bối cảnh kinh tế số, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào lập kế hoạch kinh doanh mang lại lợi ích gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào giấy tờ.
B. Cải thiện hiệu quả thu thập, xử lý dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng hơn.
C. Giảm sự tương tác giữa các phòng ban.
D. Tăng chi phí vận hành.

21. Trong kế hoạch kinh doanh, phần Phân tích rủi ro và biện pháp phòng ngừa nhằm mục đích gì?

A. Liệt kê tất cả các vấn đề có thể xảy ra mà không đưa ra giải pháp.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và đề xuất các phương án ứng phó để giảm thiểu tác động tiêu cực.
C. Chứng minh sự kém cỏi của đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng cường sự lạc quan về tương lai.

22. Một doanh nghiệp nhỏ sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường. Thay vì cạnh tranh trực tiếp về giá với các doanh nghiệp lớn, họ nên tập trung vào USP nào để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Sản xuất số lượng lớn với giá rẻ.
B. Chất lượng thủ công tinh xảo, thiết kế độc đáo và câu chuyện thương hiệu ý nghĩa.
C. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh truyền thông.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí nghiên cứu và phát triển.

23. Phần Nhu cầu vốn trong kế hoạch kinh doanh cần trình bày rõ ràng những thông tin gì?

A. Tên của tất cả các ngân hàng mà doanh nghiệp có quan hệ.
B. Tổng số vốn cần thiết, mục đích sử dụng vốn (chi phí cố định, chi phí hoạt động, dự phòng) và nguồn huy động vốn.
C. Số lượng cổ phiếu mà doanh nghiệp dự định phát hành.
D. Mức lãi suất dự kiến cho khoản vay.

24. Doanh nghiệp XYZ đang xem xét việc mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây là một thách thức tiềm ẩn cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong kế hoạch kinh doanh?

A. Nhu cầu thị trường cao.
B. Sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và quy định kinh doanh.
C. Cơ hội học hỏi công nghệ mới.
D. Tăng cường thương hiệu cá nhân.

25. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Nếu doanh nghiệp muốn tiếp cận một lượng lớn khách hàng trên diện rộng với chi phí hợp lý, họ có thể ưu tiên kênh phân phối nào?

A. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng duy nhất.
B. Bán hàng qua các nhà phân phối lớn và hệ thống bán lẻ.
C. Chỉ bán hàng qua website của công ty.
D. Tổ chức các buổi bán hàng lưu động tại địa phương.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Khi lập kế hoạch marketing, việc xác định Unique Selling Proposition (USP) là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Khi mô tả mô hình kinh doanh (Business Model) trong kế hoạch kinh doanh, yếu tố nào là trung tâm, thể hiện cách doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu về giá trị?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phần Phân tích cạnh tranh, doanh nghiệp nên tập trung vào khía cạnh nào của đối thủ để có cái nhìn toàn diện nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Một doanh nghiệp dự định phát hành sản phẩm mới và muốn thu hút sự chú ý của truyền thông. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là chiến lược PR hiệu quả?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định rõ ràng Chính sách giá là vô cùng quan trọng. Chính sách giá nào thường được áp dụng khi doanh nghiệp tung ra sản phẩm mới có tính đột phá và chưa có đối thủ cạnh tranh trực tiếp?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định rõ ràng mục tiêu của doanh nghiệp là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Mục tiêu này cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để có tính khả thi và định hướng rõ ràng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phần mô tả thị trường mục tiêu của kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần làm rõ những đặc điểm nào của nhóm khách hàng mà họ muốn hướng tới?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Doanh nghiệp muốn giảm chi phí hoạt động mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đưa vào kế hoạch kinh doanh?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. Doanh nghiệp A sản xuất nước giải khát. Họ nhận thấy xu hướng tiêu dùng lành mạnh đang tăng lên. Để điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, họ nên xem xét:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Kế hoạch kinh doanh cần có phần Tóm tắt điều hành (Executive Summary). Đây là phần quan trọng nhất vì nó:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Khi xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm mới, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố thuộc Marketing Mix (4Ps). Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc Marketing Mix truyền thống?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing đã triển khai, doanh nghiệp thường xem xét các chỉ số nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Trong kế hoạch kinh doanh, phần mô tả về đội ngũ quản lý và nhân sự là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm của đội ngũ quản lý?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của họ giúp doanh nghiệp định vị chiến lược của mình. Nếu một đối thủ có quy trình sản xuất hiệu quả và chi phí thấp, đây là biểu hiện của:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) trong kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Khi xây dựng kế hoạch marketing, việc xác định Đối tượng khách hàng là bước tiên quyết. Tại sao việc này lại quan trọng đến vậy?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Một kế hoạch kinh doanh chi tiết cần bao gồm dự báo tài chính. Các loại dự báo tài chính phổ biến bao gồm dự báo doanh thu, chi phí và dòng tiền. Mục đích chính của dự báo tài chính là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Một kế hoạch kinh doanh thành công đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành quan trọng của một kế hoạch kinh doanh?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong lập kế hoạch kinh doanh, giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm Opportunities (Cơ hội) trong phân tích SWOT?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh kinh tế số, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào lập kế hoạch kinh doanh mang lại lợi ích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Trong kế hoạch kinh doanh, phần Phân tích rủi ro và biện pháp phòng ngừa nhằm mục đích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Một doanh nghiệp nhỏ sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường. Thay vì cạnh tranh trực tiếp về giá với các doanh nghiệp lớn, họ nên tập trung vào USP nào để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Phần Nhu cầu vốn trong kế hoạch kinh doanh cần trình bày rõ ràng những thông tin gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Doanh nghiệp XYZ đang xem xét việc mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây là một thách thức tiềm ẩn cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong kế hoạch kinh doanh?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Kinh tế pháp luật 12 bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Nếu doanh nghiệp muốn tiếp cận một lượng lớn khách hàng trên diện rộng với chi phí hợp lý, họ có thể ưu tiên kênh phân phối nào?