Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 10 bài 10 Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại
1. Một trong những thành tựu kiến trúc tiêu biểu của văn minh Đại Việt thời kỳ Lý - Trần (cổ đại - trung đại) là gì?
A. Kim Tự Tháp.
B. Tháp Chăm Pa.
C. Chùa Một Cột.
D. Đền Angkor Wat.
2. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét của sự ảnh hưởng văn hóa Trung Quốc đến văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Kiến trúc đền tháp Hindu.
B. Chữ viết có nguồn gốc từ Phạn ngữ.
C. Hệ thống quan lại, thi cử và các lễ nghi Nho giáo.
D. Tín ngưỡng đa thần.
3. Yếu tố nào sau đây được xem là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Nằm ở khu vực giao thoa của các nền văn minh lớn.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa và nguồn nước phong phú từ các con sông lớn.
C. Địa hình đa dạng với nhiều đồng bằng châu thổ màu mỡ.
D. Giàu tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
4. Loại hình nghệ thuật điêu khắc tiêu biểu cho văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Ấn Độ giáo và Phật giáo, là gì?
A. Tranh tường trên hang động.
B. Chạm khắc đá trên các đền tháp và tượng thần.
C. Gốm sứ men xanh.
D. Tranh lụa.
5. Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
B. Sự du nhập và tiếp biến văn hóa.
C. Nông nghiệp lúa nước phát triển.
D. Nền công nghiệp nặng phát triển mạnh mẽ.
6. Địa bàn hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu tập trung ở khu vực nào?
A. Các cao nguyên và vùng núi hiểm trở.
B. Các vùng duyên hải và các thung lũng sông lớn.
C. Các sa mạc và bán sa mạc.
D. Các đảo quốc biệt lập với lục địa.
7. Quốc gia nào ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại nổi tiếng với nền văn minh nông nghiệp lúa nước và kiến trúc đền tháp Hindu, Phật giáo đồ sộ?
A. Đại Việt.
B. Vạn Tượng.
C. Campuchia (với đế chế Khmer).
D. Miến Điện (với vương quốc Pagan).
8. Thành tựu văn học dân gian tiêu biểu của các dân tộc Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại là gì?
A. Các bản trường ca anh hùng và truyện cổ tích.
B. Các tiểu thuyết lịch sử.
C. Các bài thơ Haiku.
D. Các vở kịch Shakespeare.
9. Văn minh nào ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại nổi tiếng với hệ thống thủy lợi phức tạp, phục vụ nông nghiệp lúa nước và phát triển thương mại đường biển?
A. Văn minh Sông Hồng (Đại Việt).
B. Văn minh Sông Irrawaddy (Pagan).
C. Văn minh Sông Mê Công (Phù Nam, Khmer).
D. Văn minh Java (Srivijaya, Majapahit).
10. Sự phát triển của thương nghiệp, đặc biệt là thương mại đường biển, đã có vai trò gì trong việc hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Làm suy yếu nền kinh tế nông nghiệp.
B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, tiếp nhận những yếu tố mới và hình thành các trung tâm thương mại sầm uất.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu của tầng lớp quý tộc.
D. Không có vai trò quan trọng trong sự phát triển văn minh.
11. Sự hình thành các vương quốc như Cham-pa, Phù Nam, Đại Việt... vào thời kỳ cổ - trung đại đã phản ánh điều gì về sự phát triển của Đông Nam Á?
A. Sự phân tán và lạc hậu về chính trị.
B. Sự tập trung quyền lực và hình thành các nhà nước có tổ chức.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các đế quốc bên ngoài.
D. Nền kinh tế chỉ dựa vào săn bắn và hái lượm.
12. Cơ sở kinh tế chủ yếu của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại là gì?
A. Thương nghiệp đường biển.
B. Sản xuất thủ công nghiệp.
C. Nông nghiệp lúa nước.
D. Khai thác khoáng sản.
13. Nghệ thuật kiến trúc đền tháp với các công trình nổi tiếng như Mỹ Sơn (Việt Nam), Angkor Wat (Campuchia), Borobudur (Indonesia) phản ánh điều gì về văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Sự ảnh hưởng độc tôn của văn hóa Trung Quốc.
B. Sự tiếp biến sáng tạo văn hóa Ấn Độ và bản sắc địa phương.
C. Sự cô lập và phát triển độc lập hoàn toàn.
D. Chỉ là sự sao chép máy móc các công trình nước ngoài.
14. Nông nghiệp lúa nước có vai trò như thế nào đối với cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Là ngành kinh tế chủ đạo, tạo ra lương thực và thúc đẩy sự phân hóa xã hội.
B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu so với thương nghiệp.
C. Tập trung chủ yếu ở vùng cao nguyên, không ảnh hưởng nhiều đến văn minh chung.
D. Chủ yếu là canh tác khô, không phụ thuộc vào thủy lợi.
15. Văn minh nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Văn minh Đại Việt.
B. Văn minh Cham-pa.
C. Văn minh Lưỡng Hà.
D. Văn minh Srivijaya.
16. Yếu tố địa lý nào đã tạo điều kiện cho các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại trở thành trung tâm giao thương quốc tế quan trọng?
A. Nằm sâu trong lục địa, xa biển cả.
B. Nằm trên các tuyến đường biển quốc tế sầm uất, nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
C. Có nhiều núi cao và rừng rậm.
D. Khí hậu khắc nghiệt, ít dân cư.
17. Sự ra đời của các loại hình nghệ thuật sân khấu như múa rối nước, kịch Ramayana được chuyển thể có ý nghĩa gì đối với văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần.
B. Phản ánh đời sống, tín ngưỡng, văn hóa và là phương tiện truyền bá tư tưởng, giá trị.
C. Làm suy yếu các loại hình nghệ thuật khác.
D. Không có giá trị lịch sử và văn hóa.
18. Sự hình thành các vương quốc phong kiến tập quyền ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, như Đại Việt, đã mang lại tác động tích cực nào?
A. Làm suy yếu nền kinh tế nông nghiệp.
B. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp, củng cố quốc phòng.
C. Gây ra mâu thuẫn nội bộ và chiến tranh liên miên.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của tầng lớp quý tộc.
19. Sự ra đời của các bộ luật thành văn ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, ví dụ như Bộ luật Ma-nu của Ấn Độ được du nhập, có ý nghĩa gì?
A. Làm suy yếu quyền lực của vua.
B. Góp phần định hình trật tự xã hội, củng cố quyền lực nhà nước và điều chỉnh các mối quan hệ.
C. Chỉ áp dụng cho tầng lớp nô lệ.
D. Không có ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
20. Sự du nhập của các tôn giáo lớn như Phật giáo và Ấn Độ giáo có ảnh hưởng như thế nào đến văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, không lan tỏa trong dân chúng.
B. Thúc đẩy sự hình thành các thể chế chính trị, kiến trúc và nghệ thuật độc đáo.
C. Dẫn đến sự suy thoái của các tín ngưỡng bản địa.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống văn hóa tinh thần.
21. Sự giao thoa văn hóa với các quốc gia bên ngoài, đặc biệt là Ấn Độ và Trung Quốc, đã mang lại những ảnh hưởng tích cực nào cho văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Chỉ làm suy yếu bản sắc văn hóa bản địa.
B. Thúc đẩy sự phát triển của chữ viết, tôn giáo, luật pháp và nghệ thuật.
C. Gây ra xung đột và chiến tranh kéo dài.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển văn minh.
22. Chữ viết được sử dụng ở các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu có nguồn gốc từ đâu?
A. Chữ Trung Quốc.
B. Chữ Hy Lạp cổ.
C. Chữ Phạn và các loại chữ có nguồn gốc từ Ấn Độ.
D. Chữ La Mã cổ.
23. Sự phát triển của các tôn giáo du nhập đã tạo ra những tác động tích cực nào đến đời sống tinh thần của người dân Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Gây ra sự mê tín dị đoan.
B. Cung cấp thế giới quan, đạo đức, lối sống và là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật.
C. Làm mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
D. Chỉ phục vụ mục đích chính trị của vua chúa.
24. Sự phát triển của thủ công nghiệp như chế tác kim loại, làm gốm, dệt vải đã góp phần như thế nào vào sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
A. Chỉ đáp ứng nhu cầu của tầng lớp quý tộc.
B. Tạo ra nhiều sản phẩm phục vụ đời sống, trao đổi thương mại và là nguồn thu nhập cho nhà nước.
C. Không có vai trò quan trọng so với nông nghiệp.
D. Dẫn đến sự suy thoái của các làng nghề truyền thống.
25. Chính sách ngoại giao của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại thường hướng tới mục tiêu nào?
A. Chinh phục và thôn tính các nước láng giềng.
B. Thiết lập quan hệ hòa bình, giao thương và tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa.
C. Cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
D. Chỉ tập trung phát triển nội bộ, không quan tâm đến đối ngoại.