1. Một trong những thách thức lớn mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh là sự gia tăng của các vấn đề toàn cầu. Vấn đề nào sau đây KHÔNG được xem là vấn đề toàn cầu cấp bách trong giai đoạn này?
A. Chiến tranh Lạnh và chạy đua vũ trang.
B. Ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu.
C. Đại dịch toàn cầu (ví dụ: HIV/AIDS).
D. Khủng bố quốc tế.
2. Trong những năm 1990, thế giới chứng kiến sự xuất hiện của một hiện tượng mới trong quan hệ quốc tế, đó là:
A. Sự gia tăng của khủng bố quốc tế và các tổ chức tội phạm xuyên quốc gia.
B. Sự tái lập của các khối quân sự đối địch.
C. Sự suy yếu hoàn toàn của vai trò Hoa Kỳ trên trường quốc tế.
D. Sự thống trị của các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF.
B. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
C. Sự suy yếu của các hiệp định thương mại tự do.
D. Chính sách kinh tế đóng cửa của các quốc gia.
4. Sau Chiến tranh lạnh, xu hướng nào diễn ra mạnh mẽ ở các nước tư bản phát triển?
A. Tăng cường liên kết kinh tế, chính trị (ví dụ: Liên minh châu Âu mở rộng).
B. Thực hiện chính sách cô lập kinh tế và rút khỏi các tổ chức quốc tế.
C. Giữ vững và củng cố mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế quốc phòng và quân sự.
5. Trong thập niên 1990, nhiều quốc gia Đông Âu và các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ đã tiến hành cải cách kinh tế theo hướng nào?
A. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường.
B. Tăng cường vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
C. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Thực hiện chính sách cô lập kinh tế với bên ngoài.
6. Trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh, Hoa Kỳ đã thực hiện chính sách đối ngoại của mình dựa trên những trụ cột chính nào?
A. Thúc đẩy dân chủ, tự do kinh doanh, và sử dụng sức mạnh quân sự để duy trì an ninh.
B. Tập trung vào cô lập kinh tế và xây dựng các liên minh quân sự khép kín.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế nội địa và giảm thiểu can thiệp vào công việc quốc tế.
D. Hỗ trợ các chế độ độc tài để duy trì ổn định khu vực.
7. Theo phân tích của nhiều nhà khoa học chính trị, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có thể được mô tả là:
A. Một thế giới đa cực, với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực mới.
B. Một thế giới đơn cực, hoàn toàn do Hoa Kỳ chi phối.
C. Một thế giới lưỡng cực, với sự đối đầu giữa hai siêu cường mới.
D. Một thế giới hỗn loạn, không có bất kỳ cấu trúc quyền lực rõ ràng nào.
8. Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nét sự mở rộng của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?
A. Việc kết nạp các nước Đông Âu vào NATO vào cuối những năm 1990.
B. Việc ký kết Hiệp ước SALT II với Liên Xô.
C. Việc thành lập Liên minh châu Âu.
D. Việc Hoa Kỳ đơn phương rút khỏi các hiệp ước quốc tế.
9. Một trong những hệ quả quan trọng của việc kết thúc Chiến tranh lạnh là sự thay đổi trong quan hệ quốc tế. Quốc gia nào nổi lên như một siêu cường kinh tế và quân sự hàng đầu thế giới trong giai đoạn này?
A. Hoa Kỳ.
B. Trung Quốc.
C. Liên minh châu Âu (EU).
D. Nhật Bản.
10. Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới hai cực đã sụp đổ, nhường chỗ cho một trật tự thế giới mới. Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới này là gì?
A. Thế giới đa cực, với nhiều trung tâm quyền lực cạnh tranh và hợp tác.
B. Thế giới đơn cực, do một siêu cường duy nhất chi phối mọi mặt.
C. Thế giới lưỡng cực, với sự đối đầu gay gắt giữa hai khối đối địch.
D. Thế giới không định hình, hỗn loạn và thiếu vắng các tổ chức quốc tế.
11. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt về mặt pháp lý và chính thức của Liên bang Xô viết?
A. Việc Tổng thống Gorbachev tuyên bố từ chức vào ngày 25 tháng 12 năm 1991.
B. Việc ký kết Hiệp định Belovezha vào tháng 12 năm 1991.
C. Việc tuyên bố độc lập của các nước cộng hòa thuộc Liên Xô trước đó.
D. Việc tổ chức trưng cầu dân ý về tương lai của Liên Xô vào tháng 3 năm 1991.
12. Việc Hoa Kỳ thúc đẩy dân chủ và thị trường tự do trên phạm vi toàn cầu sau Chiến tranh lạnh đã có tác động như thế nào đến các quốc gia khác?
A. Vừa tạo cơ hội phát triển cho nhiều quốc gia, vừa gây ra những bất ổn xã hội và kinh tế do sự khác biệt về điều kiện.
B. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia đã phát triển.
C. Dẫn đến sự suy yếu của các thể chế chính trị truyền thống.
D. Thúc đẩy sự hình thành một hệ thống kinh tế duy nhất trên toàn cầu.
13. Sự trỗi dậy của khu vực nào được xem là một trong những đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh, với vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế?
A. Châu Á - Thái Bình Dương.
B. Châu Phi.
C. Mỹ Latinh.
D. Trung Đông.
14. Sự kiện nào là biểu tượng cho sự kết thúc của sự chia cắt nước Đức và tái thống nhất quốc gia?
A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ vào tháng 11 năm 1989.
B. Sự kiện Liên Xô tan rã vào tháng 12 năm 1991.
C. Sự kiện Chiến tranh Lạnh kết thúc chính thức.
D. Sự kiện thành lập Liên minh châu Âu.
15. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ đã có những tác động sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội sau Chiến tranh lạnh. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sự tác động này?
A. Sự phát triển của internet và kỷ nguyên số, thay đổi cách thức giao tiếp, làm việc và giải trí.
B. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.
C. Sự suy giảm của hoạt động thương mại quốc tế.
D. Sự phục hồi của các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
16. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã tạo ra những thay đổi lớn về địa chính trị. Tuy nhiên, một số cuộc xung đột khu vực vẫn tiếp diễn và có xu hướng gia tăng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này là gì?
A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, xung đột sắc tộc, tôn giáo sau khi các siêu cường không còn kiểm soát.
B. Sự thiếu vắng hoàn toàn của các tổ chức quốc tế có khả năng giải quyết xung đột.
C. Sự bùng nổ của cách mạng công nghiệp hóa trên diện rộng.
D. Việc tái lập trật tự thế giới hai cực.
17. Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu có xu hướng:
A. Lan rộng nhanh chóng và tác động đến nhiều khu vực trên thế giới do tính liên kết chặt chẽ của nền kinh tế.
B. Chỉ giới hạn ở một vài quốc gia và dễ dàng được kiểm soát.
C. Không còn xảy ra do sự ổn định của trật tự thế giới mới.
D. Giảm thiểu đáng kể do sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
18. Hiệp định nào được ký kết vào tháng 12 năm 1991, đánh dấu sự tan rã của Liên bang Xô viết và sự ra đời của Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS)?
A. Hiệp định Belovezha.
B. Hiệp định SALT II.
C. Hiệp định Helsinki.
D. Hiệp định Bretton Woods.
19. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc kết thúc Chiến tranh lạnh?
A. Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
B. Sự gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo và nội chiến ở nhiều khu vực.
C. Sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Hoa Kỳ chi phối tuyệt đối.
D. Sự mở rộng của các tổ chức liên kết kinh tế và chính trị quốc tế.
20. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 đã cho thấy rõ nét mối liên hệ và sự phụ thuộc lẫn nhau trong nền kinh tế toàn cầu. Đây là một minh chứng cho:
A. Tính chất toàn cầu hóa của nền kinh tế thế giới.
B. Sự suy yếu của các nền kinh tế mới nổi.
C. Sự chủ động của các quốc gia trong việc đối phó với khủng hoảng.
D. Sự thiếu hiệu quả của các định chế tài chính quốc tế.
21. Sự kiện nào được coi là sự sụp đổ của Bức tường Berlin, biểu tượng cho sự kết thúc của sự chia cắt Đông-Tây và là bước đệm quan trọng cho việc thống nhất nước Đức?
A. Việc người dân Đông Đức tràn qua Bức tường Berlin vào ngày 9 tháng 11 năm 1989.
B. Việc Liên Xô rút quân khỏi Đông Đức.
C. Việc ký kết Hiệp ước hai cộng bốn về thống nhất nước Đức.
D. Việc thành lập Cộng đồng châu Âu.
22. Đâu là tên gọi của tổ chức được thành lập vào tháng 12 năm 1991, bao gồm hầu hết các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ, nhằm duy trì hợp tác trên nhiều lĩnh vực?
A. Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS).
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE).
D. Khối Thịnh vượng chung.
23. Sau Chiến tranh lạnh, vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc đã có sự thay đổi như thế nào?
A. Vai trò được tăng cường trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và duy trì hòa bình, an ninh quốc tế.
B. Vai trò bị suy giảm nghiêm trọng do sự chi phối của các cường quốc.
C. Vai trò không thay đổi so với giai đoạn Chiến tranh lạnh.
D. Bị thay thế hoàn toàn bởi các liên minh quân sự khu vực.
24. Sau Chiến tranh lạnh, xu hướng toàn cầu hóa kinh tế ngày càng được đẩy mạnh. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy xu hướng này?
A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các cuộc xung đột vũ trang và chiến tranh cục bộ.
C. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế đa phương.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia phát triển.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của Liên Xô, một trong những cột mốc quan trọng nhất trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?
A. Việc thành lập Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS) vào tháng 12 năm 1991.
B. Việc ký Hiệp ước về các lực lượng vũ trang thông thường ở châu Âu (CFE) năm 1990.
C. Việc thành lập NATO mở rộng về phía Đông vào thập niên 1990.
D. Sự kiện Đức thống nhất vào năm 1990.