1. Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1787 quy định hình thức chính thể của nước Mỹ là gì?
A. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
B. Đế chế.
C. Cộng hòa lập hiến.
D. Chế độ quân chủ chuyên chế.
2. Cuộc cách mạng tư sản nào ở châu Âu đã đưa đến sự ra đời của chế độ quân chủ lập hiến?
A. Cách mạng tư sản Pháp.
B. Cách mạng tư sản Hà Lan.
C. Cách mạng tư sản Anh.
D. Cách mạng tư sản Mỹ.
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu và Bắc Mỹ?
A. Đều có mục tiêu lật đổ chế độ phong kiến hoặc giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của nước ngoài.
B. Đều có sự tham gia đông đảo của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nông dân.
C. Đều tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
D. Đều do giai cấp tư sản lãnh đạo và đạt đến đỉnh cao của sự triệt để.
4. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình hình kinh tế Pháp trước Cách mạng tư sản 1789?
A. Nền kinh tế phong kiến trì trệ, nông nghiệp lạc hậu.
B. Công thương nghiệp có bước phát triển nhưng bị cản trở bởi chế độ phong kiến.
C. Tư sản giàu có, nắm giữ phần lớn quyền lực chính trị.
D. Thuế khóa nặng nề, đặc biệt đối với tầng lớp thứ ba.
5. Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Cách mạng tư sản ở châu Âu vào thế kỷ XVI-XVII?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất, mâu thuẫn gay gắt giữa lực lượng sản xuất mới với quan hệ sản xuất phong kiến lỗi thời.
B. Sự xâm lược của các đế quốc bên ngoài làm suy yếu nền kinh tế châu Âu.
C. Thiên tai và dịch bệnh hoành hành, gây ra khủng hoảng kinh tế kéo dài.
D. Sự nổi dậy của quần chúng nhân dân chống lại chính quyền chuyên chế.
6. Sự kiện nào đánh dấu sự bùng nổ chính thức của Cách mạng tư sản Pháp (1789)?
A. Cuộc họp Hội nghị Lịch sử.
B. Vụ tấn công ngục Ba-xti-gơ.
C. Việc thông qua Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền.
D. Sự kiện ngày 9 tháng Thermidor.
7. Vì sao cuộc Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỷ XVIII) lại được coi là một cuộc cách mạng tư sản?
A. Vì nó lật đổ chế độ phong kiến ở Anh.
B. Vì nó giải phóng Bắc Mỹ khỏi ách thống trị của thực dân Anh, tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
C. Vì nó xóa bỏ chế độ nô lệ trên toàn bộ lục địa Bắc Mỹ.
D. Vì nó mở đường cho sự ra đời của nhà nước xã hội chủ nghĩa.
8. Quốc hội Lập hiến Hoa Kỳ có vai trò gì trong việc hình thành nhà nước mới?
A. Ban hành Tuyên ngôn Độc lập.
B. Tổ chức quân đội để chiến đấu chống Anh.
C. Soạn thảo và thông qua Hiến pháp, quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
D. Đàm phán ký kết hòa ước với Anh để kết thúc chiến tranh.
9. Lý do chính khiến các thuộc địa ở Bắc Mỹ tiến hành cuộc chiến tranh giành độc lập chống lại Anh là gì?
A. Chính sách cai trị hà khắc và áp bức về kinh tế của Anh.
B. Sự khác biệt về tôn giáo giữa người dân thuộc địa và chính quyền Anh.
C. Mong muốn mở rộng lãnh thổ về phía Tây của người dân thuộc địa.
D. Sự can thiệp của Pháp vào công việc nội bộ của các thuộc địa.
10. Ai là Tổng tư lệnh quân đội Lục địa trong Chiến tranh giành độc lập của Hoa Kỳ?
A. Thomas Jefferson.
B. Benjamin Franklin.
C. George Washington.
D. John Adams.
11. Ở Bắc Mỹ, trước khi giành độc lập, các thuộc địa này chịu sự cai trị của quốc gia nào?
A. Pháp.
B. Tây Ban Nha.
C. Anh.
D. Hà Lan.
12. Hậu quả trực tiếp và quan trọng nhất của Cách mạng tư sản Pháp đối với nước Pháp là gì?
A. Thiết lập nền quân chủ lập hiến.
B. Thống nhất nước Đức.
C. Xóa bỏ chế độ phong kiến chuyên chế, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
D. Thiết lập chế độ chuyên chính vô sản.
13. Cuộc cách mạng tư sản nào được coi là cuộc cách mạng tư sản triệt để nhất ở châu Âu trong giai đoạn thế kỷ XVII-XVIII?
A. Cách mạng tư sản Anh (thế kỷ XVII).
B. Cách mạng tư sản Pháp (cuối thế kỷ XVIII).
C. Cách mạng tư sản Hà Lan (thế kỷ XVI).
D. Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (cuối thế kỷ XVIII).
14. Trong cuộc Cách mạng tư sản Pháp, tầng lớp nào bị coi là kẻ thù chính của nhân dân?
A. Tư sản công nghiệp.
B. Tăng lữ.
C. Quý tộc và Tăng lữ.
D. Nông dân.
15. Đâu là biểu hiện của mâu thuẫn gay gắt trong xã hội Pháp trước Cách mạng 1789?
A. Tư sản nắm giữ nhiều ruộng đất và quyền lực chính trị.
B. Quý tộc và tăng lữ là hai tầng lớp có đặc quyền, không đóng thuế.
C. Nông dân có đời sống sung túc, không có yêu cầu gì về cải cách.
D. Vua Pháp là người nắm quyền tuyệt đối nhưng luôn lắng nghe ý kiến nhân dân.
16. Nhân vật lịch sử nào đóng vai trò lãnh đạo chủ yếu trong cuộc Cách mạng tư sản Pháp (cuối thế kỷ XVIII)?
A. Oliver Cromwell.
B. George Washington.
C. Robespierre.
D. Abraham Lincoln.
17. Mục tiêu đấu tranh của nhân dân Pháp trong thời kỳ Thiết quân luật (1793-1794) dưới sự lãnh đạo của phái Giacôbin là gì?
A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
B. Bảo vệ và củng cố thành quả cách mạng, chống lại các thế lực phản cách mạng.
C. Mở rộng lãnh thổ Pháp và chinh phục châu Âu.
D. Khôi phục lại chế độ phong kiến.
18. Thành tựu nổi bật nhất của Cách mạng tư sản Anh (thế kỷ XVII) là gì?
A. Thiết lập chế độ cộng hòa tư sản.
B. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ quân chủ chuyên chế và tầng lớp quý tộc.
C. Thông qua Đạo luật Nhân quyền, hạn chế quyền lực của nhà vua và xác lập quyền lực của Quốc hội.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và thương nghiệp.
19. Sự kiện nào đánh dấu việc Pháp chuyển sang giai đoạn cộng hòa và xử tử vua Louis XVI?
A. Sự kiện Vua Louis XVI cố gắng chạy trốn khỏi Pháp.
B. Việc thành lập Quốc ước và tuyên bố nền cộng hòa.
C. Cuộc nổi dậy ngày 9 tháng Thermidor.
D. Việc ban hành Luật Về nghi Quý tộc.
20. Đâu là tác động tích cực của Cách mạng tư sản Pháp đến phong trào cách mạng thế giới?
A. Làm suy yếu chế độ phong kiến ở Anh.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào đấu tranh giành độc lập của các dân tộc ở Mỹ Latinh.
C. Gây ra cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất.
D. Cổ vũ chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.
21. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (1789) của Pháp khẳng định những quyền cơ bản nào của con người?
A. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền hội họp.
B. Quyền bình đẳng trước pháp luật, quyền tự do cá nhân và quyền sở hữu tài sản.
C. Quyền được bầu cử và ứng cử vào các cơ quan nhà nước.
D. Quyền được học tập và quyền được chăm sóc sức khỏe.
22. Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ được công bố vào ngày, tháng, năm nào?
A. 4 tháng 7 năm 1775.
B. 4 tháng 7 năm 1776.
C. 4 tháng 7 năm 1783.
D. 3 tháng 9 năm 1787.
23. Đâu là kết quả quan trọng nhất của cuộc Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ?
A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến tại Bắc Mỹ.
B. Thống nhất các thuộc địa thành một quốc gia độc lập, có tên gọi Hợp chúng quốc Hoa Kỳ.
C. Chấm dứt hoàn toàn chế độ nô lệ ở Bắc Mỹ.
D. Buộc Anh phải bồi thường chiến phí cho các thuộc địa.
24. Ý nào sau đây mô tả đúng về tình hình nước Anh sau Cách mạng tư sản thế kỷ XVII?
A. Chế độ quân chủ chuyên chế được khôi phục.
B. Tầng lớp quý tộc chiếm ưu thế tuyệt đối về chính trị.
C. Tư sản và quý tộc mới cùng nhau nắm quyền, phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
D. Chính quyền bị chia cắt thành nhiều phe phái.
25. Phong trào Khai sáng ở châu Âu thế kỷ XVIII có ảnh hưởng như thế nào đến các cuộc cách mạng tư sản?
A. Cổ vũ tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc.
B. Truyền bá tư tưởng tự do, bình đẳng, bác ái, làm lung lay ý thức hệ phong kiến.
C. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
D. Tạo ra sự đoàn kết giữa các giai cấp trong xã hội.