1. Đâu là quốc gia ở châu Á đã tiến hành Cách mạng Văn hóa (1966-1976), gây ra nhiều biến động và ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội?
A. Việt Nam.
B. Nhật Bản.
C. Trung Quốc.
D. Hàn Quốc.
2. Đặc điểm nổi bật về kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa ở Đông Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Phát triển kinh tế chậm chạp, phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
B. Tập trung vào nông nghiệp truyền thống.
C. Đạt được sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, trở thành các con rồng kinh tế.
D. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
3. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra mạnh mẽ, trong đó, cuộc đấu tranh giành độc lập của quốc gia nào đã trở thành biểu tượng cho tinh thần chống chủ nghĩa thực dân?
A. Thái Lan.
B. Nhật Bản.
C. Ấn Độ.
D. Campuchia.
4. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập của nhiều quốc gia châu Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mở ra kỷ nguyên mới cho khu vực?
A. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ và Pakistan.
B. Thành lập Liên Hợp Quốc.
C. Hội nghị Giơ-ne-vơ về Đông Dương.
D. Chiến tranh Lạnh bắt đầu.
5. Sau khi giành độc lập, nhiều quốc gia châu Á đã phải đối mặt với những thách thức gì trong công cuộc xây dựng đất nước?
A. Thiếu vốn, kỹ thuật, đội ngũ cán bộ và hậu quả nặng nề của chiến tranh.
B. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài vào công việc nội bộ.
C. Mâu thuẫn sắc tộc và tôn giáo gay gắt.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Đâu là tên gọi của cuộc đấu tranh chống lại ách thống trị của thực dân Anh và giành độc lập của Ấn Độ?
A. Phong trào Hồi giáo.
B. Phong trào Quốc Đại và Mahatma Gandhi.
C. Phong trào Tự do.
D. Phong trào Phục hưng.
7. Đâu là tên gọi chung cho các nền kinh tế phát triển nhanh chóng và đạt được những thành tựu đáng kể ở Đông Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Những con hổ châu Á.
B. Những con rồng kinh tế châu Á.
C. Những con voi châu Á.
D. Những con phượng hoàng châu Á.
8. Hàn Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc về kinh tế, trở thành một trong bốn con rồng kinh tế của châu Á. Đâu là yếu tố ĐƯỢC XEM LÀ QUAN TRỌNG NHẤT cho sự phát triển này?
A. Vai trò lãnh đạo sáng suốt của chính phủ và sự nỗ lực của nhân dân.
B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Nhận viện trợ kinh tế khổng lồ từ các nước châu Âu.
D. Mở cửa hoàn toàn thị trường cho các công ty nước ngoài.
9. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là bước ngoặt trong quá trình phát triển của Ấn Độ sau khi giành độc lập năm 1947?
A. Phân chia Ấn Độ và Pakistan.
B. Thực hiện chính sách không liên kết.
C. Phát triển công nghiệp nặng và nông nghiệp theo mô hình xã hội chủ nghĩa.
D. Trở thành cường quốc hạt nhân.
10. Đâu là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất mà nhiều nước châu Á phải đối mặt sau khi giành độc lập?
A. Sự thịnh vượng kinh tế nhanh chóng và ổn định chính trị.
B. Nền tảng kinh tế lạc hậu, cơ sở hạ tầng yếu kém và trình độ dân trí thấp.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ.
D. Hòa bình và hợp tác quốc tế được thúc đẩy mạnh mẽ.
11. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập với mục tiêu chính là gì?
A. Thống nhất Đông Nam Á về chính trị và quân sự.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và phát triển khu vực.
C. Chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
12. Cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở Việt Nam sau năm 1945 đã diễn ra trong bối cảnh quốc tế nào?
A. Chiến tranh Lạnh, sự đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
B. Phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới đang suy yếu.
C. Các nước lớn đồng lòng ủng hộ mọi cuộc cách mạng.
D. Châu Á hoàn toàn hòa bình và ổn định.
13. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của chế độ thực dân Pháp ở Đông Dương và mở đường cho sự phát triển mới của Việt Nam?
A. Tuyên ngôn Độc lập năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam năm 1973.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
14. Chính sách đối ngoại nổi bật của Ấn Độ trong giai đoạn sau khi giành độc lập (từ những năm 1950) là gì?
A. Tham gia khối quân sự NATO.
B. Theo đuổi chính sách Không liên kết.
C. Tăng cường hợp tác với khối Xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện chính sách cô lập với thế giới bên ngoài.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt của cuộc nội chiến kéo dài tại Trung Quốc và sự thành lập của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa?
A. Tháng 10 năm 1945.
B. Tháng 10 năm 1947.
C. Tháng 10 năm 1949.
D. Tháng 10 năm 1950.
16. Quốc gia nào ở Đông Nam Á tuyên bố độc lập vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, đánh dấu sự chấm dứt của hơn ba thế kỷ đô hộ nước ngoài?
A. Việt Nam.
B. Indonesia.
C. Malaysia.
D. Philippines.
17. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Trung Quốc tiến hành cải cách ruộng đất, đặt nền móng cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, đến cuối những năm 1970, nước này đã thực hiện chính sách nào để thúc đẩy phát triển kinh tế?
A. Chính sách đóng cửa, tự cung tự cấp.
B. Chính sách Cải cách mở cửa và hiện đại hóa.
C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
D. Phát triển kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.
18. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng bối cảnh lịch sử của châu Á giai đoạn 1945-1991?
A. Phong trào giải phóng dân tộc diễn ra mạnh mẽ.
B. Nhiều quốc gia giành độc lập.
C. Nền hòa bình và ổn định bao trùm toàn bộ châu lục.
D. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc.
19. Nhật Bản sau năm 1945 đã phục hồi và phát triển kinh tế nhanh chóng. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển này?
A. Đầu tư mạnh vào công nghiệp nặng và quân sự hóa.
B. Tập trung vào xuất khẩu công nghệ cao và sản phẩm điện tử.
C. Phát triển ngành du lịch và dịch vụ.
D. Chính sách tự cung tự cấp và bảo hộ nền nông nghiệp.
20. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của ASEAN trong giai đoạn từ khi thành lập đến năm 1991?
A. Thống nhất chính trị toàn khu vực.
B. Giải quyết triệt để mọi xung đột biên giới.
C. Duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa.
D. Trở thành một liên minh quân sự mạnh.
21. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975) đã tác động như thế nào đến tình hình chính trị và kinh tế của khu vực Đông Nam Á?
A. Thúc đẩy sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực.
B. Gây ra bất ổn chính trị, chia rẽ sâu sắc và ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế.
C. Dẫn đến sự can thiệp trực tiếp của các cường quốc vào mọi quốc gia Đông Nam Á.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nước Đông Nam Á phát triển kinh tế độc lập.
22. Nhìn chung, giai đoạn 1945-1991 của châu Á được đánh dấu bằng sự kiện lịch sử quan trọng nào?
A. Sự thống trị tuyệt đối của chủ nghĩa thực dân cũ.
B. Phong trào giải phóng dân tộc thắng lợi, nhiều quốc gia giành độc lập và bắt đầu công cuộc xây dựng đất nước.
C. Tất cả các quốc gia đều phát triển theo con đường xã hội chủ nghĩa.
D. Châu Á hoàn toàn hòa bình, không có xung đột.
23. Chính sách kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai tập trung vào lĩnh vực nào để đạt được sự phục hồi và tăng trưởng nhanh chóng?
A. Nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
B. Công nghiệp chế tạo, kỹ thuật cao và xuất khẩu.
C. Du lịch và dịch vụ tài chính.
D. Công nghiệp quốc phòng và vũ khí.
24. Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự bùng nổ các phong trào đấu tranh giành độc lập ở nhiều nước châu Á ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc?
A. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân và sự trỗi dậy của chủ nghĩa xã hội.
B. Sự can thiệp mạnh mẽ của Liên Xô và Trung Quốc.
C. Nhu cầu phát triển kinh tế của các nước thuộc địa.
D. Sự đoàn kết của các nước thuộc địa với nhau.
25. Các nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập đã có những xu hướng phát triển kinh tế nào?
A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
B. Phát triển kinh tế thị trường, hướng mạnh về xuất khẩu.
C. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp theo hướng tự cung tự cấp.