1. Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực của chính sách Liệu pháp Sốc tại Nga vào những năm đầu thập niên 1990?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và ổn định.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và nghèo đói.
C. Lạm phát phi mã, sản xuất đình trệ, đời sống nhân dân khó khăn.
D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với các doanh nghiệp.
2. Cải cách hành chính và tập trung hóa quyền lực dưới thời Vladimir Putin nhằm mục đích chính là gì?
A. Trao quyền nhiều hơn cho các vùng lãnh thổ.
B. Tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước và ổn định chính trị.
C. Giảm thiểu vai trò của chính quyền trung ương.
D. Thúc đẩy nền dân chủ trực tiếp.
3. Thách thức nào sau đây tiếp tục đặt ra cho Liên bang Nga trong giai đoạn từ năm 2010 đến nay?
A. Sự suy giảm của ngành công nghệ thông tin.
B. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên và biến động giá cả.
C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
D. Sự bùng nổ dân số.
4. Quan hệ giữa Liên bang Nga và các nước phương Tây (đặc biệt là Mỹ và NATO) từ sau năm 2000 có xu hướng diễn biến như thế nào?
A. Ngày càng hợp tác chặt chẽ trên mọi phương diện.
B. Trở nên phức tạp, có những giai đoạn căng thẳng và đối đầu.
C. Hoàn toàn không có bất kỳ tương tác nào.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
5. Trong lĩnh vực kinh tế, Liên bang Nga dưới thời Putin có sự thay đổi quan trọng nào so với giai đoạn 1990s?
A. Tăng cường tư nhân hóa toàn diện.
B. Ổn định kinh tế vĩ mô và tăng trưởng nhờ giá dầu cao.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế kế hoạch hóa.
D. Giảm mạnh vai trò của nhà nước trong các ngành kinh tế chiến lược.
6. Vai trò của Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG) đối với Liên bang Nga từ khi thành lập đến nay là gì?
A. Một liên minh quân sự chặt chẽ thay thế Liên Xô.
B. Một tổ chức hợp tác kinh tế và an ninh mang tính khu vực.
C. Một đối trọng ngang bằng với Liên minh Châu Âu.
D. Một tổ chức quốc tế có ảnh hưởng toàn cầu.
7. Năm 1993, Liên bang Nga đã thông qua Hiến pháp mới với sự kiện lịch sử quan trọng nào?
A. Tổ chức bầu cử quốc hội mới (Duma Quốc gia).
B. Thực hiện trưng cầu dân ý về Hiến pháp.
C. Ký kết Hiệp ước Liên bang với các chủ thể liên bang.
D. Ban hành luật về tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước.
8. Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất (1994-1996) đã phản ánh khía cạnh nào trong chính sách nội địa của Liên bang Nga thời kỳ Yeltsin?
A. Nỗ lực thống nhất và duy trì toàn vẹn lãnh thổ.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ quyền tự trị của các dân tộc thiểu số.
C. Giảm thiểu ảnh hưởng của các lực lượng ly khai.
D. Tăng cường hợp tác với các nước láng giềng.
9. Chính sách đại chiến lược của Liên bang Nga dưới thời Tổng thống Putin có ý nghĩa gì trong mối quan hệ quốc tế?
A. Tìm kiếm sự cô lập hoàn toàn với phương Tây.
B. Khôi phục vị thế cường quốc, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.
D. Tái thiết lập một khối quân sự khép kín.
10. Chính sách đối ngoại của Liên bang Nga dưới thời Vladimir Putin có xu hướng gì nổi bật?
A. Tập trung hoàn toàn vào cải cách kinh tế nội địa.
B. Tăng cường vai trò và ảnh hưởng trên trường quốc tế.
C. Giảm thiểu mọi liên kết với các nước láng giềng.
D. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước châu Á.
11. Chính sách cải cách kinh tế Liệu pháp Sốc (Shock Therapy) ở Nga từ năm 1992 chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
B. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường.
C. Ổn định giá trị đồng Rúp bằng cách kiểm soát chặt chẽ lạm phát.
D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng.
12. Ai là Tổng thống đầu tiên của Liên bang Nga sau khi Liên bang Xô viết tan rã?
A. Mikhail Gorbachev
B. Boris Yeltsin
C. Vladimir Putin
D. Dmitry Medvedev
13. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của Liên bang Xô viết và sự ra đời của Liên bang Nga?
A. Việc ký Hiệp định Belovezha về việc thành lập Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG).
B. Cuộc đảo chính tháng Tám năm 1991 tại Moskva.
C. Sự kiện công bố Tuyên ngôn Độc lập của các nước cộng hòa thuộc Liên Xô.
D. Việc Boris Yeltsin từ chức Tổng thống Nga.
14. Phong trào dân chủ hóa ở Nga sau khi Liên Xô tan rã đã gặp phải những trở ngại nào?
A. Sự phản đối mạnh mẽ từ các nước phương Tây.
B. Thiếu vắng các tổ chức xã hội dân sự độc lập.
C. Di sản của chế độ độc đoán và tư duy cũ, cùng với các vấn đề kinh tế-xã hội.
D. Sự đồng nhất cao về ý thức hệ trong xã hội.
15. Một trong những chính sách kinh tế quan trọng của Liên bang Nga dưới thời Vladimir Putin là gì?
A. Tư nhân hóa toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước.
B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp quốc phòng và năng lượng.
C. Giảm mạnh chi tiêu cho quốc phòng và an ninh.
D. Hạn chế mọi đầu tư nước ngoài.
16. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất mà Liên bang Nga phải đối mặt trong những năm 1990?
A. Sự phát triển quá nhanh của nền kinh tế thị trường.
B. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân với các nước phương Tây.
C. Ly khai và xung đột sắc tộc tại một số khu vực.
D. Sự suy giảm dân số không đáng kể.
17. Thảm họa hạt nhân Chernobyl xảy ra vào năm 1986, trước khi Liên bang Nga tan rã. Tuy nhiên, hậu quả của nó vẫn ảnh hưởng đến nước Nga sau này. Khía cạnh nào của thảm họa này liên quan mật thiết đến Liên bang Nga sau năm 1991?
A. Việc Nga tiếp tục xây dựng các nhà máy điện hạt nhân mới.
B. Trách nhiệm trong việc khắc phục hậu quả và quản lý khu vực bị ảnh hưởng.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp năng lượng nguyên tử.
D. Nga từ bỏ hoàn toàn công nghệ hạt nhân.
18. Chiến lược tái thiết và phát triển kinh tế của Liên bang Nga từ những năm 2000 có điểm gì khác biệt so với giai đoạn 1990s?
A. Tăng cường sự tự do hóa kinh tế triệt để hơn.
B. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo hơn trong các ngành kinh tế chiến lược.
C. Giảm mạnh vai trò của nhà nước trong mọi lĩnh vực kinh tế.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
19. Vấn đề nào sau đây thường được xem là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và xã hội ở Nga trong thập niên 1990?
A. Sự đồng thuận cao trong xã hội về hướng đi của đất nước.
B. Quá trình chuyển đổi kinh tế sang thị trường diễn ra quá chậm.
C. Sự yếu kém của các thể chế nhà nước và tham nhũng.
D. Các cuộc biểu tình ôn hòa phản đối chính sách của chính phủ.
20. Ai là người kế nhiệm Boris Yeltsin và trở thành Tổng thống Nga vào năm 2000?
A. Mikhail Gorbachev
B. Boris Yeltsin
C. Vladimir Putin
D. Dmitry Medvedev
21. Thành tựu kinh tế nổi bật nhất của Liên bang Nga trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay là gì?
A. Giảm sản lượng dầu mỏ và khí đốt.
B. Tăng trưởng GDP ổn định và cải thiện mức sống.
C. Thoái lui hoàn toàn khỏi các thị trường quốc tế.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
22. Sự kiện nào dưới đây thể hiện sự thay đổi trong cấu trúc quyền lực của Liên bang Nga vào đầu thế kỷ XXI?
A. Sự suy yếu của quyền lực Tổng thống.
B. Tăng cường vai trò của Duma Quốc gia.
C. Việc Vladimir Putin chuyển giao quyền lực cho Dmitry Medvedev và sau đó quay lại nắm quyền Tổng thống.
D. Tăng cường quyền tự trị cho các khu vực liên bang.
23. Hiến pháp Liên bang Nga năm 1993 quy định thể chế chính trị của đất nước là gì?
A. Cộng hòa nghị viện.
B. Cộng hòa tổng thống.
C. Cộng hòa đại nghị.
D. Chế độ quân chủ lập hiến.
24. Sự kiện nào dưới đây cho thấy Liên bang Nga đang tìm cách khẳng định lại vị thế của mình trên trường quốc tế trong thế kỷ XXI?
A. Việc Nga rút khỏi mọi tổ chức quốc tế.
B. Tăng cường quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia phương Tây.
C. Can thiệp vào các cuộc xung đột khu vực và thể hiện tiếng nói mạnh mẽ trong các vấn đề toàn cầu.
D. Giảm thiểu mọi hoạt động quân sự ở nước ngoài.
25. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự thay đổi trong cục diện chính trị thế giới sau sự tan rã của Liên Xô và sự ra đời của Liên bang Nga?
A. Sự gia tăng ảnh hưởng của Liên Xô trên trường quốc tế.
B. Sự hình thành trật tự thế giới lưỡng cực.
C. Chấm dứt Chiến tranh Lạnh và sự suy giảm ảnh hưởng của Nga trên phạm vi toàn cầu.
D. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các quốc gia độc lập thuộc Liên Xô cũ.