Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

1. Thách thức về chênh lệch số hóa (digital divide) tại châu Á từ năm 1991 đến nay có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

A. Làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận thông tin, giáo dục và cơ hội việc làm.
B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của mọi khu vực.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ phát triển.

2. Theo các chuyên gia, xu hướng hành động tập thể (collective action) trong các vấn đề an ninh khu vực châu Á từ năm 1991 đến nay thể hiện qua điều gì?

A. Sự gia tăng hợp tác thông qua các cơ chế an ninh đa phương.
B. Việc các quốc gia đơn phương hành động để bảo vệ lợi ích.
C. Sự suy yếu của các liên minh quân sự truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, bỏ qua an ninh.

3. Sự kiện nào dưới đây cho thấy rõ nét vai trò của các cường quốc phương Tây trong việc định hình cục diện chính trị - kinh tế ở một số khu vực châu Á sau năm 1991?

A. Cuộc chiến tranh ở Afghanistan (2001) và Iraq (2003).
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các phong trào dân chủ ở Đông Á.
C. Việc thành lập các liên minh kinh tế khu vực không có sự tham gia của phương Tây.
D. Sự ổn định chính trị tuyệt đối trên toàn bộ lục địa Á-Âu.

4. Trong giai đoạn từ năm 1991 đến nay, một trong những thách thức lớn mà nhiều quốc gia châu Á phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế là gì?

A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và các vấn đề môi trường.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng do hệ thống giáo dục lạc hậu.
C. Sự suy giảm mạnh mẽ của nhu cầu tiêu dùng nội địa.
D. Sự can thiệp quá sâu của các cường quốc vào nền kinh tế quốc gia.

5. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 đã để lại bài học kinh nghiệm gì cho các quốc gia trong khu vực về quản lý kinh tế?

A. Cần tăng cường các quy định chặt chẽ hơn về tài chính và ngân hàng.
B. Nên giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường tài chính.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng thay vì dịch vụ.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu để đảm bảo tăng trưởng.

6. Trong những năm gần đây, vấn đề biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng trở nên nghiêm trọng tại châu Á. Hành động nào được xem là cấp thiết nhất để đối phó với thách thức này?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế và chuyển đổi sang năng lượng sạch.
B. Chỉ tập trung vào việc khắc phục hậu quả sau thiên tai.
C. Giảm thiểu các hoạt động sản xuất công nghiệp.
D. Di dời toàn bộ dân cư khỏi các vùng ven biển.

7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia châu Á đã có những điều chỉnh gì trong chính sách đối ngoại để thích ứng và phát triển?

A. Tăng cường đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế.
B. Cô lập hóa nền kinh tế và cắt đứt mọi quan hệ với bên ngoài.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác với một cường quốc duy nhất.
D. Giảm thiểu vai trò của ngoại giao trong chính sách phát triển.

8. Việc gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia châu Á từ năm 1991 đến nay đã đặt ra những thách thức gì đối với các chính phủ?

A. Áp lực lên hạ tầng, dịch vụ công cộng và môi trường sống.
B. Sự giảm sút của lực lượng lao động trẻ.
C. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại do thiếu lao động.

9. Sự phát triển của các nền kinh tế dựa trên tri thức (knowledge-based economies) ở châu Á từ năm 1991 đến nay đòi hỏi sự thay đổi gì trong chính sách giáo dục và đào tạo?

A. Chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng sáng tạo và thích ứng.
B. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu khoa học và công nghệ.
C. Ưu tiên đào tạo lao động phổ thông cho các ngành công nghiệp nặng.
D. Hạn chế tiếp cận với các nền giáo dục tiên tiến trên thế giới.

10. Thái độ của các nước lớn đối với sự trỗi dậy của Trung Quốc từ sau năm 1991 được mô tả như thế nào trong các phân tích quan hệ quốc tế?

A. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, với những quan ngại về ảnh hưởng ngày càng tăng.
B. Hoàn toàn ủng hộ và hỗ trợ mọi bước đi của Trung Quốc.
C. Chỉ tập trung vào cạnh tranh kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị.
D. Tỏ thái độ cô lập và ngăn chặn mọi sự phát triển của Trung Quốc.

11. Theo phân tích phổ biến về xu hướng phát triển của các quốc gia Đông Á sau năm 1991, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và sự chuyển giao công nghệ.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các tổ chức quốc tế.
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
D. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.

12. Theo các nhà nghiên cứu, chính sách cởi trói (reform) tại Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến cục diện kinh tế toàn cầu?

A. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa và tạo ra một thị trường tiêu thụ khổng lồ.
B. Gây ra sự suy thoái kinh tế toàn cầu do cạnh tranh gay gắt.
C. Làm suy yếu vai trò của các nền kinh tế phương Tây.
D. Dẫn đến sự cô lập kinh tế của Trung Quốc với thế giới.

13. Sự trỗi dậy của các trung tâm kinh tế mới như Thượng Hải, Seoul, Singapore đã phản ánh điều gì về sự phát triển của châu Á từ năm 1991?

A. Sự dịch chuyển trọng tâm kinh tế sang các đô thị năng động, sáng tạo.
B. Sự suy giảm vai trò của các trung tâm kinh tế truyền thống.
C. Xu hướng phi tập trung hóa nền kinh tế trong khu vực.
D. Sự trì trệ của các ngành dịch vụ và tài chính.

14. Vai trò của các tổ chức khu vực như ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á từ sau năm 1991 được đánh giá như thế nào?

A. Góp phần quan trọng vào việc giải quyết các tranh chấp, thúc đẩy hợp tác.
B. Không có vai trò đáng kể trong việc duy trì hòa bình và ổn định.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, bỏ qua an ninh khu vực.
D. Là nguyên nhân chính gây ra các bất ổn trong khu vực.

15. Thách thức nào nổi lên như một mối đe dọa an ninh phi truyền thống ngày càng nghiêm trọng tại nhiều quốc gia châu Á từ năm 1991 đến nay?

A. Khủng bố quốc tế và tội phạm xuyên quốc gia.
B. Sự suy giảm dân số và già hóa dân số.
C. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề.
D. Sự phát triển quá nhanh của các nền kinh tế thị trường.

16. Yếu tố nào đã thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á, điển hình như Ấn Độ và Indonesia, trong giai đoạn từ năm 1991 đến nay?

A. Cải cách kinh tế, mở cửa thị trường và thu hút đầu tư.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các ngành công nghiệp nặng.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.
D. Giảm thiểu các hoạt động thương mại quốc tế.

17. Thái độ của các quốc gia Đông Nam Á đối với các tranh chấp trên Biển Đông từ năm 1991 đến nay thường hướng tới mục tiêu nào là chủ yếu?

A. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
B. Sử dụng vũ lực để giải quyết mọi tranh chấp.
C. Phớt lờ các tranh chấp và tập trung vào phát triển kinh tế đơn lẻ.
D. Thúc đẩy các hoạt động quân sự hóa trên Biển Đông.

18. Sự kiện lịch sử nào dưới đây thể hiện rõ nét xu hướng hòa giải và hợp tác giữa các quốc gia từng có xung đột ở châu Á sau năm 1991?

A. Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ (1995).
B. Căng thẳng leo thang trên bán đảo Triều Tiên.
C. Cuộc chạy đua vũ trang tại Nam Á.
D. Sự phân mảnh chính trị ở Trung Á.

19. Sự kiện nào đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam sau năm 1991, mở ra nhiều cơ hội hợp tác và phát triển?

A. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.
B. Việt Nam ký Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ năm 2000.
C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc năm 1991.
D. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.

20. Trong thập niên 1990, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, tình hình chính trị ở nhiều quốc gia châu Á có xu hướng gì?

A. Nhiều quốc gia chuyển đổi sang chế độ dân chủ, đa đảng.
B. Các chế độ độc tài quân sự gia tăng sức mạnh.
C. Các cuộc nội chiến và xung đột vũ trang lan rộng.
D. Các quốc gia duy trì nguyên trạng hệ thống chính trị cũ.

21. Theo các nhà phân tích, xu hướng chuyển trục sang châu Á (Pivot to Asia) của Hoa Kỳ từ đầu thế kỷ XXI có mục đích chiến lược chủ yếu là gì?

A. Tăng cường ảnh hưởng kinh tế và quân sự nhằm đối trọng với sự trỗi dậy của Trung Quốc.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ các chương trình viện trợ nhân đạo tại châu Á.
C. Hỗ trợ các quốc gia châu Á phát triển công nghệ vũ trụ.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề môi trường xuyên quốc gia.

22. Phong trào dân chủ hóa ở một số quốc gia châu Á, đặc biệt là tại khu vực Đông Nam Á, trong những thập kỷ gần đây thường gắn liền với yếu tố nào?

A. Sự phát triển của mạng xã hội và công nghệ thông tin.
B. Sự suy giảm của tầng lớp trung lưu.
C. Sự gia tăng của các thế lực bảo thủ.
D. Việc hạn chế tiếp cận thông tin từ bên ngoài.

23. Sự kiện nào đã tạo ra một bối cảnh mới cho quan hệ quốc tế ở châu Á sau năm 1991, khi trật tự thế giới hai cực sụp đổ?

A. Sự tan rã của Liên Xô và sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
B. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
C. Sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc chủ nghĩa.
D. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU).

24. Thế kỷ XXI chứng kiến sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến các quốc gia châu Á?

A. Sự bùng nổ của thương mại điện tử, kinh tế số và các mô hình kinh doanh mới.
B. Sự thụt lùi của các ngành sản xuất truyền thống.
C. Gia tăng sự phụ thuộc vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
D. Giảm thiểu vai trò của các thành phố lớn trong phát triển kinh tế.

25. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự gia tăng ảnh hưởng của các quốc gia châu Á trên trường quốc tế từ sau năm 1991?

A. Việc Trung Quốc trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế có trụ sở tại châu Âu.
C. Việc các quốc gia châu Á rút khỏi các hiệp định thương mại quốc tế.
D. Sự suy giảm vai trò của Liên hợp quốc trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

1. Thách thức về chênh lệch số hóa (digital divide) tại châu Á từ năm 1991 đến nay có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

2. Theo các chuyên gia, xu hướng hành động tập thể (collective action) trong các vấn đề an ninh khu vực châu Á từ năm 1991 đến nay thể hiện qua điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

3. Sự kiện nào dưới đây cho thấy rõ nét vai trò của các cường quốc phương Tây trong việc định hình cục diện chính trị - kinh tế ở một số khu vực châu Á sau năm 1991?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giai đoạn từ năm 1991 đến nay, một trong những thách thức lớn mà nhiều quốc gia châu Á phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

5. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 đã để lại bài học kinh nghiệm gì cho các quốc gia trong khu vực về quản lý kinh tế?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

6. Trong những năm gần đây, vấn đề biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng trở nên nghiêm trọng tại châu Á. Hành động nào được xem là cấp thiết nhất để đối phó với thách thức này?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia châu Á đã có những điều chỉnh gì trong chính sách đối ngoại để thích ứng và phát triển?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

8. Việc gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia châu Á từ năm 1991 đến nay đã đặt ra những thách thức gì đối với các chính phủ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phát triển của các nền kinh tế dựa trên tri thức (knowledge-based economies) ở châu Á từ năm 1991 đến nay đòi hỏi sự thay đổi gì trong chính sách giáo dục và đào tạo?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

10. Thái độ của các nước lớn đối với sự trỗi dậy của Trung Quốc từ sau năm 1991 được mô tả như thế nào trong các phân tích quan hệ quốc tế?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

11. Theo phân tích phổ biến về xu hướng phát triển của các quốc gia Đông Á sau năm 1991, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

12. Theo các nhà nghiên cứu, chính sách cởi trói (reform) tại Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đã tác động như thế nào đến cục diện kinh tế toàn cầu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

13. Sự trỗi dậy của các trung tâm kinh tế mới như Thượng Hải, Seoul, Singapore đã phản ánh điều gì về sự phát triển của châu Á từ năm 1991?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của các tổ chức khu vực như ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á từ sau năm 1991 được đánh giá như thế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

15. Thách thức nào nổi lên như một mối đe dọa an ninh phi truyền thống ngày càng nghiêm trọng tại nhiều quốc gia châu Á từ năm 1991 đến nay?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào đã thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á, điển hình như Ấn Độ và Indonesia, trong giai đoạn từ năm 1991 đến nay?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

17. Thái độ của các quốc gia Đông Nam Á đối với các tranh chấp trên Biển Đông từ năm 1991 đến nay thường hướng tới mục tiêu nào là chủ yếu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

18. Sự kiện lịch sử nào dưới đây thể hiện rõ nét xu hướng hòa giải và hợp tác giữa các quốc gia từng có xung đột ở châu Á sau năm 1991?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

19. Sự kiện nào đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam sau năm 1991, mở ra nhiều cơ hội hợp tác và phát triển?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thập niên 1990, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, tình hình chính trị ở nhiều quốc gia châu Á có xu hướng gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

21. Theo các nhà phân tích, xu hướng chuyển trục sang châu Á (Pivot to Asia) của Hoa Kỳ từ đầu thế kỷ XXI có mục đích chiến lược chủ yếu là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

22. Phong trào dân chủ hóa ở một số quốc gia châu Á, đặc biệt là tại khu vực Đông Nam Á, trong những thập kỷ gần đây thường gắn liền với yếu tố nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

23. Sự kiện nào đã tạo ra một bối cảnh mới cho quan hệ quốc tế ở châu Á sau năm 1991, khi trật tự thế giới hai cực sụp đổ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

24. Thế kỷ XXI chứng kiến sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến các quốc gia châu Á?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 19: Châu Á từ năm 1991 đến nay

Tags: Bộ đề 1

25. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự gia tăng ảnh hưởng của các quốc gia châu Á trên trường quốc tế từ sau năm 1991?