1. Trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng, Việt Nam đã thực hiện chính sách gì để bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn 1991 đến nay?
A. Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với tăng cường quốc phòng, an ninh, xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.
C. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội để bảo vệ đất nước.
D. Chủ động gây chiến với các nước láng giềng để mở rộng lãnh thổ.
2. Sự kiện nào sau đây thể hiện Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với các nước lớn, mở rộng hợp tác quốc tế?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và tham gia Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) (1998).
B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước trong khối SEV cũ.
C. Tiếp tục duy trì bao vây cấm vận kinh tế từ các nước phương Tây.
D. Đóng cửa nền kinh tế, không giao lưu với bên ngoài.
3. Trong công cuộc đổi mới, Việt Nam đã có những thay đổi tích cực nào trong đời sống xã hội?
A. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện, tỷ lệ đói nghèo giảm đáng kể, giáo dục và y tế có những bước phát triển.
B. Tỷ lệ đói nghèo gia tăng, đời sống nhân dân ngày càng khó khăn.
C. Chỉ có một bộ phận nhỏ dân cư được hưởng lợi từ công cuộc đổi mới.
D. Các vấn đề xã hội như tệ nạn xã hội, phân hóa giàu nghèo ngày càng trầm trọng và không có giải pháp.
4. Đại hội IX của Đảng (2001) đã xác định mục tiêu tổng quát cho giai đoạn 2001-2010 là gì?
A. Đưa Việt Nam cơ bản trở thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại.
B. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn.
C. Trở thành nước có nền kinh tế thị trường phát triển, hội nhập quốc tế sâu rộng.
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, xây dựng xã hội công bằng.
5. Đại hội X của Đảng (2006) đã đề ra mục tiêu gì cho giai đoạn 2006-2010?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, sức cạnh tranh.
B. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Đưa Việt Nam trở thành nước phát triển có thu nhập cao.
D. Xây dựng xã hội công bằng, văn minh, đậm đà bản sắc dân tộc.
6. Trong lĩnh vực văn hóa, giai đoạn từ năm 1991 đến nay, Việt Nam đã có những thay đổi và phát triển như thế nào?
A. Văn hóa ngày càng đa dạng, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Văn hóa truyền thống bị mai một hoàn toàn do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
C. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa đại chúng, bỏ qua các loại hình văn hóa truyền thống.
D. Văn hóa bị kiểm soát chặt chẽ, ít có sự sáng tạo và đổi mới.
7. Chính sách hội nhập quốc tế của Việt Nam từ năm 1991 đến nay thể hiện rõ nét qua các hoạt động nào?
A. Tham gia tích cực vào ASEAN, APEC, WTO và các diễn đàn quốc tế khác.
B. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế có chung ý thức hệ.
C. Tập trung vào quan hệ song phương với các nước láng giềng.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa, chỉ tập trung vào trao đổi kinh tế.
8. Đại hội XIII của Đảng (2021) đề ra mục tiêu đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045. Mục tiêu này thể hiện điều gì?
A. Khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc, có vị thế xứng đáng trong khu vực và trên thế giới.
B. Chỉ tập trung vào mục tiêu xóa đói, giảm nghèo.
C. Phấn đấu trở thành nước có nền kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng, bỏ qua các ngành dịch vụ.
9. Trong những năm 1991-2000, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa. Đâu là biểu hiện nổi bật của chính sách này?
A. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước, tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước phương Tây, bỏ qua quan hệ với các nước châu Á.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không chú trọng quan hệ chính trị.
10. Chính sách pháp luật của Nhà nước Việt Nam trong giai đoạn đổi mới (từ 1991 đến nay) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật, đặc biệt là pháp luật về kinh tế, tạo khung pháp lý cho nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Chỉ tập trung vào luật an ninh, quốc phòng, ít chú trọng luật kinh tế.
C. Luật pháp được ban hành theo mô hình của các nước xã hội chủ nghĩa cũ.
D. Hệ thống pháp luật còn nhiều bất cập, chưa theo kịp sự phát triển của đất nước.
11. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng (1996) đã xác định mục tiêu tổng quát trong giai đoạn mới là gì?
A. Tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
B. Tập trung xóa đói, giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.
D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, hội nhập quốc tế.
12. Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể nào từ năm 1991 đến nay?
A. Ứng dụng công nghệ thông tin rộng rãi, phát triển viễn thông, có bước tiến trong nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng.
B. Trở thành cường quốc về sản xuất và xuất khẩu công nghệ cao.
C. Đã chế tạo thành công các loại vũ khí hạt nhân chiến lược.
D. Hoàn toàn tự chủ về mọi lĩnh vực công nghệ mũi nhọn, không cần hợp tác quốc tế.
13. Đại hội XI của Đảng (2011) đã đề ra Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011-2020 với mục tiêu quan trọng nào?
A. Phấn đấu đến năm 2020, Việt Nam cơ bản trở thành nước công nghiệp hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp.
B. Tập trung vào phát triển kinh tế xanh và bền vững, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
C. Xây dựng nền kinh tế tri thức, ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu khoa học công nghệ.
D. Thực hiện phân phối lại của cải, đảm bảo công bằng xã hội ở mức cao nhất.
14. Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra đường lối đổi mới từ Đại hội VI (1986). Tuy nhiên, việc cụ thể hóa và đưa đường lối này vào thực tiễn một cách có hệ thống bắt đầu mạnh mẽ từ thời điểm nào?
A. Từ Đại hội VII (1991) với việc ban hành Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
B. Ngay sau Đại hội VI (1986), mọi chủ trương đều được thực hiện ngay lập tức.
C. Từ khi kết thúc chiến tranh biên giới Tây Nam.
D. Sau khi Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
15. Đâu là biểu hiện của sự phát triển và hội nhập quốc tế của Việt Nam trên lĩnh vực văn hóa - xã hội giai đoạn 1991 đến nay?
A. Việt Nam ngày càng có nhiều các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao quốc tế, thu hút sự tham gia của bạn bè năm châu.
B. Việt Nam chỉ tổ chức các hoạt động văn hóa mang tính nội bộ.
C. Các sản phẩm văn hóa Việt Nam ít có cơ hội tiếp cận với thị trường quốc tế.
D. Chính sách văn hóa của Việt Nam không có sự thay đổi đáng kể.
16. Đại hội XII của Đảng (2016) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh. Một trong những nhiệm vụ trọng tâm là gì?
A. Kiên quyết đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, những biểu hiện "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong nội bộ.
B. Mở rộng kết nạp đảng viên mới, tăng cường số lượng đảng viên.
C. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng, nhường quyền lực cho các tổ chức xã hội.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quá chú trọng công tác xây dựng Đảng.
17. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ, mở ra giai đoạn hợp tác mới?
A. Việc Hoa Kỳ dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận kinh tế đối với Việt Nam (1994) và hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ (1995).
B. Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1945).
C. Hiệp định Genève về Đông Dương được ký kết (1954).
D. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
18. Trong những năm 1991-2000, Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa được hình thành và phát triển.
B. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Trở thành cường quốc về công nghệ thông tin.
D. Đạt được sự đồng thuận tuyệt đối về tư tưởng chính trị trong toàn dân.
19. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 6 năm 1991) đã đề ra Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Cương lĩnh này có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?
A. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc xác định con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam trong bối cảnh mới.
B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa, tạo hành lang pháp lý cho sự phát triển kinh tế.
C. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam trong mọi mặt của đời sống xã hội.
D. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước tư bản chủ nghĩa, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
20. Việc gia nhập WTO (năm 2007) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?
A. Mở ra cơ hội hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, thu hút đầu tư và thúc đẩy xuất khẩu.
B. Tạo ra những thách thức lớn, khiến kinh tế Việt Nam phụ thuộc vào nước ngoài.
C. Buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị theo mô hình phương Tây.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhà nước, các doanh nghiệp tư nhân gặp khó khăn.
21. Chính sách kinh tế đối ngoại của Việt Nam từ năm 1991 đến nay có sự thay đổi căn bản nào so với trước đây?
A. Từ chỗ chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa, chuyển sang chính sách đối ngoại rộng rãi, đa phương hóa, đa dạng hóa, coi trọng quan hệ với tất cả các nước, kể cả các nước tư bản phát triển.
B. Chỉ mở rộng hợp tác với các nước châu Á, hạn chế quan hệ với châu Âu.
C. Chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường hoàn toàn.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu lao động, không khuyến khích đầu tư nước ngoài.
22. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước đã tạo tiền đề quan trọng cho cách mạng Việt Nam. Tuy nhiên, sau năm 1975, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều khó khăn. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt vào đầu những năm 1990?
A. Tình hình kinh tế - xã hội gặp nhiều khó khăn, lạm phát cao, đời sống nhân dân còn nhiều thiếu thốn, trong khi bối cảnh quốc tế có nhiều biến động phức tạp.
B. Việt Nam bị cô lập hoàn toàn về chính trị và kinh tế trên trường quốc tế.
C. Các thế lực phản động trong nước ráo riết chống phá cách mạng.
D. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao để phát triển đất nước.
23. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ bao vây, cô lập sang bình thường hóa và mở rộng quan hệ với các nước phương Tây?
A. Việc Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận kinh tế (1994) và hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao (1995).
B. Việt Nam tham gia Liên Hợp Quốc (1977).
C. Hiệp định Genève về Đông Dương (1954).
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay?
A. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, nguy cơ tụt hậu về kinh tế và khoa học công nghệ.
B. Bị cô lập hoàn toàn về kinh tế do sự khác biệt về chế độ chính trị.
C. Không có cơ hội tiếp cận với thị trường quốc tế.
D. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài trầm trọng.
25. Thực hiện đường lối đổi mới do Đại hội VII đề ra, Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng nào trong giai đoạn 1991-2000?
A. Nền kinh tế có bước tăng trưởng khá, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, an ninh quốc phòng được giữ vững.
B. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, trở thành nước công nghiệp phát triển.
C. Việt Nam gia nhập WTO và trở thành trung tâm kinh tế lớn trong khu vực Đông Nam Á.
D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo, mọi người dân đều có mức sống cao.