1. Đâu là tên gọi của tổ chức cộng sản đầu tiên được thành lập ở Việt Nam vào năm 1925?
A. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
B. Việt Nam Quốc dân Đảng
C. Đông Dương Cộng sản Đảng
D. An Nam Cộng sản Đảng
2. Trong giai đoạn 1919-1929, tầng lớp xã hội nào ở Việt Nam có xu hướng cách mạng rõ rệt và trở thành lực lượng quan trọng của cách mạng?
A. Giai cấp công nhân và tầng lớp tiểu tư sản.
B. Giai cấp địa chủ.
C. Tầng lớp quan lại.
D. Tầng lớp tư sản mại bản.
3. Sự kiện nào dưới đây chứng tỏ mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp ngày càng gay gắt?
A. Chính sách tăng cường vơ vét, bóc lột kinh tế của Pháp.
B. Việc Pháp đưa công cụ lao động mới vào Việt Nam.
C. Chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp nhẹ của Pháp.
D. Sự phát triển của các đô thị theo kiểu phương Tây.
4. Phong trào cách mạng 1930-1931 đã sử dụng hình thức đấu tranh nào là chủ yếu?
A. Đấu tranh chính trị kết hợp đấu tranh vũ trang.
B. Đấu tranh nghị trường và cải cách.
C. Đấu tranh ngoại giao.
D. Đấu tranh kinh tế đơn thuần.
5. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam?
A. Phong trào diễn ra trên quy mô cả nước, với hình thức đấu tranh chủ yếu là bãi công, biểu tình có vũ trang.
B. Đỉnh cao của phong trào là Xô viết Nghệ - Tĩnh, thể hiện rõ tính chất dân tộc và dân chủ.
C. Phong trào đã giành được chính quyền ở nhiều tỉnh, thành phố lớn.
D. Phong trào tập trung chủ yếu vào đấu tranh nghị trường và cải cách xã hội.
6. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Đánh đổ đế quốc Pháp, giành độc lập dân tộc và thiết lập chính quyền nhân dân.
B. Thực hiện cách mạng tư sản dân quyền.
C. Xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng.
D. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa.
7. Thực dân Pháp đã tăng cường chính sách bóc lột kinh tế ở Việt Nam trong giai đoạn 1919-1929 nhằm mục đích gì?
A. Bù đắp thiệt hại chiến tranh và phục vụ nhu cầu khai thác thuộc địa của Pháp.
B. Nâng cao đời sống nhân dân Việt Nam.
C. Tạo điều kiện cho công nghiệp Việt Nam phát triển.
D. Thực hiện chính sách khai hóa văn minh.
8. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam đã để lại bài học kinh nghiệm quý báu nào cho cách mạng Việt Nam sau này?
A. Bài học về xây dựng khối liên minh công nông và vai trò lãnh đạo của Đảng.
B. Bài học về đấu tranh ngoại giao với các nước đế quốc.
C. Bài học về xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân.
D. Bài học về phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
9. Trong giai đoạn 1919-1929, lực lượng nào giữ vai trò quan trọng nhất trong phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam?
A. Giai cấp công nhân và giai cấp nông dân.
B. Giai cấp tiểu tư sản.
C. Giai cấp tư sản dân tộc.
D. Giai cấp địa chủ phong kiến.
10. Ai là người soạn thảo Luận cương Chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Trần Phú
B. Nguyễn Ái Quốc
C. Lê Hồng Phong
D. Hồ Tùng Mậu
11. Sự kiện nào đánh dấu sự xuất hiện của một chính đảng vô sản ở Việt Nam với Cương lĩnh chính trị đầu tiên?
A. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 2-1930).
B. Sự thành lập Công hội Đỏ (1929).
C. Việc thành lập An Nam Cộng sản Đảng (1929).
D. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
12. Sự kiện nào dưới đây không thuộc cao trào cách mạng 1930-1931?
A. Cuộc đấu tranh của công nhân nhà máy dệt Nam Định.
B. Cuộc đấu tranh của công nhân nhà máy xi măng Hải Phòng.
C. Cuộc biểu tình của nông dân Hưng Yên.
D. Cuộc nổi dậy của binh lính ở Yên Bái.
13. Tổ chức nào ra đời năm 1929, đánh dấu bước tiến mới của phong trào công nhân Việt Nam?
A. Công hội Đỏ
B. Hội Nông dân Việt Nam
C. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
D. Hội Văn hóa cứu quốc
14. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng và Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930?
A. Xác định rõ hơn về vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân và Đảng.
B. Không đề cập đến vấn đề ruộng đất cho nông dân.
C. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ chống đế quốc, không đề cập đến chống phong kiến.
D. Kết hợp chặt chẽ nhiệm vụ dân tộc và dân chủ.
15. Trong giai đoạn 1919-1929, lực lượng nào đã có sự phát triển mạnh mẽ về số lượng và chất lượng, trở thành lực lượng chính trị tiên phong?
A. Giai cấp công nhân.
B. Giai cấp nông dân.
C. Tầng lớp tiểu tư sản.
D. Giai cấp địa chủ.
16. Sự kiện lịch sử nào đã tạo tiền đề trực tiếp cho việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản (1929).
B. Phong trào cách mạng 1930-1931.
C. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
D. Việc thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương.
17. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của giai cấp công nhân Việt Nam từ tự giác về giai cấp sang tự giác về chính trị?
A. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và việc truyền bá chủ nghĩa Marx-Lenin.
B. Phong trào đấu tranh đòi quyền lợi của công nhân khu mỏ năm 1926.
C. Thành lập Công hội Đỏ năm 1929.
D. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930.
18. Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 10 năm 1930) đã quyết định đổi tên Đảng thành gì?
A. Đảng Cộng sản Đông Dương
B. Đảng Lao động Việt Nam
C. Đông Dương Cộng sản Đảng
D. Việt Nam Quốc dân Đảng
19. Ai được coi là người sáng lập và lãnh đạo trực tiếp sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Nguyễn Ái Quốc
B. Trần Phú
C. Lê Hồng Phong
D. Phạm Văn Đồng
20. Theo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, giai cấp nào là đối tượng cách mạng chủ yếu?
A. Giai cấp địa chủ phản động.
B. Tầng lớp tiểu tư sản.
C. Giai cấp tư sản.
D. Giai cấp địa chủ, phong kiến.
21. Luận cương chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 10 năm 1930) xác định kẻ thù chính của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Thực dân Pháp và tay sai.
B. Tư sản mại bản Việt Nam.
C. Phong kiến Việt Nam.
D. Đế quốc Anh và Nhật Bản.
22. Sự kiện nào chứng tỏ chủ nghĩa Marx-Lenin ngày càng thâm nhập sâu rộng vào phong trào công nhân và phong trào yêu nước Việt Nam?
A. Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản (1929).
B. Thành lập Hội Phục Việt (1925).
C. Hoạt động của Nguyễn Thái Học.
D. Phong trào Đông du.
23. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?
A. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, khẳng định đường lối cứu nước đúng đắn của Đảng.
B. Làm lung lay tận gốc chính quyền thực dân, phong kiến, mở ra thời kỳ khủng hoảng về chế độ.
C. Buộc Pháp phải nhượng bộ nhiều yêu sách về quyền lợi kinh tế, chính trị cho nhân dân.
D. Thúc đẩy sự ra đời của các tổ chức cứu quốc và phong trào yêu nước theo khuynh hướng cải lương.
24. Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Dương (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Đầu tư mạnh vào công nghiệp nặng, khai mỏ và nông nghiệp đồn điền.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nhẹ và thủ công nghiệp.
C. Ưu tiên phát triển giáo dục và y tế cho người bản xứ.
D. Tăng cường tự do thương mại với các nước.
25. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Hội nghị hợp nhất ba tổ chức cộng sản tháng 2 năm 1930.
B. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tháng 6 năm 1925.
C. Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam năm 1930.
D. Phong trào Xô viết Nghệ - Tĩnh năm 1930-1931.