1. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh về mặt chính trị và tư tưởng?
A. Sự thành lập của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Bài phát biểu của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mĩ về việc viện trợ cho Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kì.
C. Việc Liên Xô thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
D. Sự kiện Bức tường Berlin được xây dựng.
2. Thành tựu quan trọng nhất của Liên Xô trong việc chinh phục vũ trụ trong giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh là gì?
A. Đưa con người đầu tiên lên Mặt Trăng.
B. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên của Trái Đất (Sputnik).
C. Chế tạo thành công tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM).
D. Xây dựng trạm không gian Mir.
3. Thái độ của Liên Xô đối với kế hoạch phục hưng châu Âu của Mĩ (kế hoạch Mac-sao-lơ) sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Chủ động đề xuất sửa đổi và hợp tác thực hiện.
B. Từ chối tham gia và ngăn cản các nước Đông Âu tham gia.
C. Chấp nhận một phần kế hoạch và đề nghị hỗ trợ tài chính.
D. Phản đối mạnh mẽ nhưng không đưa ra giải pháp thay thế.
4. Việc Liên Xô tan rã vào tháng 12 năm 1991 đã đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn lịch sử nào?
A. Giai đoạn chạy đua vũ trang.
B. Thời kỳ đối đầu Đông-Tây.
C. Quá trình phi thực dân hóa.
D. Sự trỗi dậy của các nước công nghiệp mới.
5. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự đối đầu giữa hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh?
A. Cuộc chạy đua vũ trang.
B. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
C. Các cuộc chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars).
D. Chia thành hai khối quân sự đối lập (NATO và Warsaw Pact).
6. Sự kiện nào được xem là sự kiện mở đầu cho xu hướng hòa dịu (détente) trong quan hệ quốc tế cuối những năm 1960, đầu những năm 1970?
A. Việc Mĩ rút quân khỏi Việt Nam.
B. Việc ký kết Hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược (SALT I).
C. Chuyến thăm của Tổng thống Nixon tới Trung Quốc.
D. Sự kết thúc của Chiến tranh Triều Tiên.
7. Sự kiện nào ở châu Á đã trở thành một chiến trường proxy quan trọng của Chiến tranh lạnh, với sự can thiệp trực tiếp của Mĩ?
A. Chiến tranh Triều Tiên.
B. Chiến tranh Việt Nam.
C. Cuộc xung đột tại Afghanistan.
D. Cả A và B đều đúng.
8. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) đã thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô?
A. Sự nhượng bộ hoàn toàn của Liên Xô trước sức ép của Mĩ.
B. Mĩ và Liên Xô sẵn sàng đối đầu quân sự trực tiếp, tiềm ẩn nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
C. Hai siêu cường đạt được thỏa thuận toàn diện về giải trừ quân bị.
D. Liên Xô giành được ưu thế chiến lược tuyệt đối ở khu vực Mỹ Latinh.
9. Việc Mĩ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản vào tháng 8/1945 có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh bắt đầu hình thành?
A. Là hành động cuối cùng kết thúc mọi mâu thuẫn giữa các cường quốc.
B. Thể hiện sức mạnh quân sự vượt trội của Mĩ, gửi tín hiệu đến Liên Xô.
C. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình giải trừ quân bị toàn cầu.
D. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.
10. Chính sách ngoại giao bóng bàn (ping-pong diplomacy) của Mĩ nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
A. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và thể thao với Liên Xô.
B. Chuẩn bị cho việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc.
C. Giảm thiểu căng thẳng quân sự tại khu vực châu Á.
D. Tăng cường ảnh hưởng của Mĩ tại các nước không liên kết.
11. Tổ chức nào được Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu thành lập năm 1949 để đối phó với ảnh hưởng của kế hoạch Mac-sao-lơ?
A. SEATO
B. COMECON (Hội đồng Tương trợ Kinh tế)
C. NATO
D. Khối Warszawa
12. Mục tiêu chính của Mĩ khi thực hiện chính sách ngăn chặn (containment) trong giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh là gì?
A. Tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa cộng sản trên phạm vi toàn cầu.
B. Hạn chế sự bành trướng và ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản.
C. Thúc đẩy dân chủ và tự do kinh tế ở tất cả các quốc gia.
D. Thiết lập lại trật tự thế giới lưỡng cực.
13. Chính sách bình thường hóa quan hệ giữa Mĩ và Trung Quốc dưới thời Tổng thống Nixon có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cục diện Chiến tranh lạnh?
A. Làm suy yếu liên minh Liên Xô-Trung Quốc và tạo thế đối trọng với Liên Xô.
B. Thúc đẩy sự tan rã của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.
C. Tăng cường sự cô lập của Liên Xô trên trường quốc tế.
D. Cả A và C đều đúng.
14. Thỏa thuận nào được ký kết năm 1972 giữa Mĩ và Liên Xô nhằm hạn chế vũ khí chiến lược, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình giảm căng thẳng (détente)?
A. Hiệp định SALT I (Strategic Arms Limitation Talks I).
B. Hiệp định SALT II.
C. Hiệp định Helsinki.
D. Hiệp định ABM (Anti-Ballistic Missile Treaty).
15. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và mở đường cho sự tan rã của Liên Xô?
A. Việc thành lập Liên minh Châu Âu (EU).
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
C. Hiệp định về các lực lượng vũ trang thông thường ở châu Âu (CFE).
D. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
16. Khối quân sự nào được thành lập năm 1949 với sự tham gia của Mĩ và các nước Tây Âu nhằm chống lại Liên Xô?
A. SEATO
B. Warsaw Pact
C. NATO
D. ANZUS
17. Nguyên nhân chính dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh lạnh là gì?
A. Mĩ giành chiến thắng quân sự quyết định trước Liên Xô.
B. Sự suy yếu về kinh tế và chính trị của Liên Xô, cùng với các cuộc cải cách.
C. Thỏa thuận chung của hai siêu cường về việc giải tán các khối quân sự.
D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc vào các mâu thuẫn quốc tế.
18. Chiến lược sức mạnh răn đe (massive retaliation) của Mĩ trong giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Sử dụng lực lượng quân sự thông thường để đối phó với mọi mối đe dọa.
B. Sẵn sàng sử dụng vũ khí hạt nhân để đáp trả bất kỳ cuộc tấn công nào.
C. Tập trung vào chiến tranh du kích và chiến tranh ủy nhiệm.
D. Ưu tiên ngoại giao và đàm phán để giải quyết xung đột.
19. Tại sao Liên Xô lại tiến hành chiến dịch quân sự tại Afghanistan từ năm 1979?
A. Để hỗ trợ phong trào cách mạng xã hội chủ nghĩa tại Afghanistan.
B. Để ngăn chặn ảnh hưởng của Mĩ và Trung Quốc trong khu vực.
C. Để bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia và chế độ thân thiện của mình.
D. Cả A và C đều đúng.
20. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong chính sách đối ngoại của Mĩ, chuyển từ ngăn chặn sang phá vỡ (rollback) đối với chủ nghĩa cộng sản?
A. Học thuyết Truman.
B. Chính sách đối ngoại của Eisenhower.
C. Chính sách đối ngoại của Kennedy.
D. Chính sách đối ngoại của Nixon.
21. Chính sách Chiến lược Sáng kiến Phòng thủ Chiến lược (SDI) hay còn gọi là Chiến tranh giữa các vì sao của Mĩ dưới thời Tổng thống Reagan có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng phòng thủ tên lửa của Mĩ bằng công nghệ cao.
B. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện.
C. Thúc đẩy hợp tác khoa học kỹ thuật với Liên Xô.
D. Phát triển các loại vũ khí thông thường mới.
22. Cuộc chiến tranh nào đã gây ra căng thẳng ngoại giao nghiêm trọng giữa Liên Xô và Mĩ, mặc dù không trực tiếp đối đầu quân sự?
A. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
B. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).
C. Chiến tranh Ả Rập-Israel.
D. Cuộc khủng hoảng Suez (1956).
23. Sự kiện nào được coi là biểu tượng cho sự chia cắt nước Đức và châu Âu trong Chiến tranh lạnh?
A. Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949).
B. Sự thành lập hai nhà nước Đức.
C. Việc xây dựng Bức tường Berlin (1961).
D. Thỏa thuận về việc phân chia nước Đức.
24. Thỏa thuận nào năm 1990 đã chấm dứt sự tồn tại của hai khối quân sự đối lập, NATO và Khối Warszawa, sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?
A. Hiệp định SALT II.
B. Hiệp định về các lực lượng vũ trang thông thường ở châu Âu (CFE).
C. Hiệp định Helsinki.
D. Thỏa thuận Mĩ-Liên Xô về giải trừ vũ khí hạt nhân tầm trung (INF Treaty).
25. Trong Chiến tranh lạnh, khái niệm cân bằng hạt nhân (nuclear balance) ám chỉ điều gì?
A. Sự cân bằng về lực lượng quân sự thông thường giữa hai siêu cường.
B. Thế cân bằng sức mạnh quân sự hạt nhân giữa Mĩ và Liên Xô, khiến cả hai bên đều không dám tấn công trước.
C. Việc các nước trung lập sở hữu vũ khí hạt nhân ngang bằng với các siêu cường.
D. Sự cân bằng về số lượng các căn cứ quân sự của hai bên trên toàn cầu.