Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

1. Đâu là một trong những loại nhạc cụ truyền thống tiêu biểu của các dân tộc Tây Nguyên? A. Đàn bầu. B. Sáo trúc. C. Cồng chiêng. D. Đàn tranh.

A. C. Cồng chiêng.
B. A. Đàn bầu.
C. B. Sáo trúc.
D. D. Đàn tranh.

2. Nghề thủ công truyền thống nào phổ biến ở Tây Nguyên, thể hiện sự khéo léo của người dân? A. Đúc đồng. B. Làm gốm. C. Dệt thổ cẩm. D. Rèn sắt.

A. C. Dệt thổ cẩm.
B. A. Đúc đồng.
C. B. Làm gốm.
D. D. Rèn sắt.

3. Tây Nguyên có những loại khoáng sản nào quan trọng? A. Than đá, dầu mỏ. B. Bô-xít, vàng, đá quý. C. Sắt, đồng. D. Muối mỏ, kali.

A. B. Bô-xít, vàng, đá quý.
B. A. Than đá, dầu mỏ.
C. C. Sắt, đồng.
D. D. Muối mỏ, kali.

4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất nông nghiệp của vùng Tây Nguyên? A. Sự phân bố dân cư đồng đều. B. Chế độ mưa và nguồn nước. C. Hệ thống giao thông phát triển. D. Sự đa dạng của các loại hình du lịch.

A. B. Chế độ mưa và nguồn nước.
B. A. Sự phân bố dân cư đồng đều.
C. C. Hệ thống giao thông phát triển.
D. D. Sự đa dạng của các loại hình du lịch.

5. Đâu là một trong những khó khăn về mặt tự nhiên mà hoạt động sản xuất ở Tây Nguyên có thể gặp phải? A. Đất đai màu mỡ, dễ canh tác. B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai. C. Chế độ mưa thất thường, dễ hạn hán, lũ lụt. D. Tài nguyên nước dồi dào.

A. C. Chế độ mưa thất thường, dễ hạn hán, lũ lụt.
B. A. Đất đai màu mỡ, dễ canh tác.
C. B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
D. D. Tài nguyên nước dồi dào.

6. Sự đa dạng về dân tộc ở Tây Nguyên góp phần tạo nên những nét văn hóa: A. Đồng nhất, thiếu bản sắc. B. Phong phú, đặc sắc. C. Chỉ mang tính địa phương. D. Phức tạp, khó hòa nhập.

A. B. Phong phú, đặc sắc.
B. A. Đồng nhất, thiếu bản sắc.
C. C. Chỉ mang tính địa phương.
D. D. Phức tạp, khó hòa nhập.

7. Yếu tố nào không phải là đặc trưng về dân cư của vùng Tây Nguyên? A. Là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số. B. Mật độ dân số cao. C. Có nhiều dân tộc có lịch sử cư trú lâu đời. D. Có sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc.

A. B. Mật độ dân số cao.
B. A. Là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số.
C. C. Có nhiều dân tộc có lịch sử cư trú lâu đời.
D. D. Có sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc.

8. Yếu tố khí hậu nào thuận lợi cho việc phát triển cây cà phê ở Tây Nguyên? A. Mùa đông lạnh giá, có tuyết rơi. B. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều. C. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. D. Khí hậu ôn hòa, ít biến đổi.

A. C. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
B. A. Mùa đông lạnh giá, có tuyết rơi.
C. B. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều.
D. D. Khí hậu ôn hòa, ít biến đổi.

9. Đâu là tên gọi chung cho các loại nhạc cụ gõ bằng kim loại, đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội của người Tây Nguyên? A. Đàn đá. B. Sáo. C. Cồng chiêng. D. Đàn trưng.

A. C. Cồng chiêng.
B. A. Đàn đá.
C. B. Sáo.
D. D. Đàn trưng.

10. Yếu tố nào giúp Tây Nguyên trở thành vùng có tiềm năng phát triển cây chè? A. Đất đai bạc màu, thiếu nước. B. Khí hậu mát mẻ, lượng mưa vừa phải. C. Địa hình bằng phẳng, dễ cơ giới hóa. D. Nguồn lao động ít.

A. B. Khí hậu mát mẻ, lượng mưa vừa phải.
B. A. Đất đai bạc màu, thiếu nước.
C. C. Địa hình bằng phẳng, dễ cơ giới hóa.
D. D. Nguồn lao động ít.

11. Loại cây nào được xem là vua của các loại cây công nghiệp ở Tây Nguyên, mang lại nguồn thu nhập chính cho nhiều hộ gia đình? A. Chè. B. Cao su. C. Cà phê. D. Ca cao.

A. C. Cà phê.
B. A. Chè.
C. B. Cao su.
D. D. Ca cao.

12. Trong các loại hình nhà ở truyền thống, nhà nào thường có kiến trúc sàn, phù hợp với điều kiện địa hình và khí hậu Tây Nguyên? A. Nhà mái bằng. B. Nhà sàn. C. Nhà ống. D. Nhà tầng.

A. B. Nhà sàn.
B. A. Nhà mái bằng.
C. C. Nhà ống.
D. D. Nhà tầng.

13. Loại hình văn hóa dân gian nào thường thể hiện qua các bài hát, điệu múa, gắn liền với các câu chuyện, truyền thuyết? A. Nghề rèn. B. Nghề dệt. C. Văn nghệ dân gian. D. Nghề làm nương rẫy.

A. C. Văn nghệ dân gian.
B. A. Nghề rèn.
C. B. Nghề dệt.
D. D. Nghề làm nương rẫy.

14. Hoạt động sản xuất truyền thống nào gắn liền với đời sống của đồng bào các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên? A. Đánh bắt cá trên sông. B. Chăn nuôi gia súc theo mùa. C. Làm nương rẫy, trồng lúa nước. D. Khai thác khoáng sản.

A. B. Chăn nuôi gia súc theo mùa.
B. A. Đánh bắt cá trên sông.
C. C. Làm nương rẫy, trồng lúa nước.
D. D. Khai thác khoáng sản.

15. Vùng Tây Nguyên có những đặc điểm tự nhiên nổi bật nào? A. Địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn đới. B. Nhiều đồi núi cao, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, đồng bằng châu thổ rộng lớn. D. Vùng biển rộng lớn, nhiều đảo và quần đảo.

A. B. Nhiều đồi núi cao, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. A. Địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn đới.
C. C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, đồng bằng châu thổ rộng lớn.
D. D. Vùng biển rộng lớn, nhiều đảo và quần đảo.

16. Lễ hội nào là một nét văn hóa đặc sắc, thể hiện đời sống tinh thần của người dân Tây Nguyên? A. Lễ hội Tịch điền. B. Lễ hội Cồng chiêng. C. Lễ hội Đua thuyền. D. Lễ hội Khai hạ.

A. B. Lễ hội Cồng chiêng.
B. A. Lễ hội Tịch điền.
C. C. Lễ hội Đua thuyền.
D. D. Lễ hội Khai hạ.

17. Yếu tố nào dưới đây là đặc điểm nổi bật của dân cư Tây Nguyên? A. Tỉ lệ dân thành thị cao. B. Đa số là dân tộc Kinh. C. Có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. D. Mật độ dân số đồng đều.

A. C. Có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.
B. A. Tỉ lệ dân thành thị cao.
C. B. Đa số là dân tộc Kinh.
D. D. Mật độ dân số đồng đều.

18. Sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Tây Nguyên thể hiện rõ nhất qua các lĩnh vực nào? A. Kinh tế, công nghiệp. B. Âm nhạc, trang phục, ẩm thực. C. Chính trị, hành chính. D. Khoa học kỹ thuật.

A. B. Âm nhạc, trang phục, ẩm thực.
B. A. Kinh tế, công nghiệp.
C. C. Chính trị, hành chính.
D. D. Khoa học kỹ thuật.

19. Trong các loại nông sản sau đây, loại nào được coi là đặc sản của vùng đất đỏ bazan Tây Nguyên? A. Lúa gạo. B. Chè. C. Hồ tiêu. D. Mía.

A. C. Hồ tiêu.
B. A. Lúa gạo.
C. B. Chè.
D. D. Mía.

20. Nhà rông là công trình kiến trúc có vai trò gì trong đời sống văn hóa của đồng bào các dân tộc thiểu số? A. Nơi ở riêng lẻ của từng gia đình. B. Trung tâm sinh hoạt cộng đồng, nơi diễn ra các nghi lễ. C. Nơi cất giữ lương thực, nông cụ. D. Nơi học tập, giảng dạy.

A. B. Trung tâm sinh hoạt cộng đồng, nơi diễn ra các nghi lễ.
B. A. Nơi ở riêng lẻ của từng gia đình.
C. C. Nơi cất giữ lương thực, nông cụ.
D. D. Nơi học tập, giảng dạy.

21. Loại cây trồng nào đóng vai trò quan trọng, mang lại giá trị kinh tế cao cho vùng Tây Nguyên? A. Lúa nước, ngô. B. Cà phê, chè, cao su. C. Rau ăn lá, cây ăn quả ôn đới. D. Lúa mì, khoai tây.

A. B. Cà phê, chè, cao su.
B. A. Lúa nước, ngô.
C. C. Rau ăn lá, cây ăn quả ôn đới.
D. D. Lúa mì, khoai tây.

22. Trang phục truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên thường được làm từ chất liệu gì? A. Vải lụa tơ tằm cao cấp. B. Vải sợi bông, vải dệt từ cây lanh, gai. C. Vải tổng hợp, polyester. D. Vải da động vật.

A. B. Vải sợi bông, vải dệt từ cây lanh, gai.
B. A. Vải lụa tơ tằm cao cấp.
C. C. Vải tổng hợp, polyester.
D. D. Vải da động vật.

23. Lễ hội nào thường gắn liền với vụ mùa, thể hiện lòng biết ơn với thần linh và thiên nhiên? A. Lễ hội Đua voi. B. Lễ hội Mừng lúa mới. C. Lễ hội Khai hạ. D. Lễ hội Cồng chiêng.

A. B. Lễ hội Mừng lúa mới.
B. A. Lễ hội Đua voi.
C. C. Lễ hội Khai hạ.
D. D. Lễ hội Cồng chiêng.

24. Hoạt động kinh tế nào đang ngày càng phát triển, thu hút khách du lịch đến với Tây Nguyên? A. Khai thác gỗ. B. Du lịch sinh thái, khám phá văn hóa. C. Sản xuất vật liệu xây dựng. D. Công nghiệp luyện kim.

A. B. Du lịch sinh thái, khám phá văn hóa.
B. A. Khai thác gỗ.
C. C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
D. D. Công nghiệp luyện kim.

25. Hoạt động kinh tế nào không phải là thế mạnh chính của vùng Tây Nguyên? A. Trồng cây công nghiệp. B. Du lịch. C. Khai thác thủy sản. D. Khai thác khoáng sản.

A. C. Khai thác thủy sản.
B. A. Trồng cây công nghiệp.
C. B. Du lịch.
D. D. Khai thác khoáng sản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một trong những loại nhạc cụ truyền thống tiêu biểu của các dân tộc Tây Nguyên? A. Đàn bầu. B. Sáo trúc. C. Cồng chiêng. D. Đàn tranh.

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

2. Nghề thủ công truyền thống nào phổ biến ở Tây Nguyên, thể hiện sự khéo léo của người dân? A. Đúc đồng. B. Làm gốm. C. Dệt thổ cẩm. D. Rèn sắt.

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

3. Tây Nguyên có những loại khoáng sản nào quan trọng? A. Than đá, dầu mỏ. B. Bô-xít, vàng, đá quý. C. Sắt, đồng. D. Muối mỏ, kali.

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất nông nghiệp của vùng Tây Nguyên? A. Sự phân bố dân cư đồng đều. B. Chế độ mưa và nguồn nước. C. Hệ thống giao thông phát triển. D. Sự đa dạng của các loại hình du lịch.

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một trong những khó khăn về mặt tự nhiên mà hoạt động sản xuất ở Tây Nguyên có thể gặp phải? A. Đất đai màu mỡ, dễ canh tác. B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai. C. Chế độ mưa thất thường, dễ hạn hán, lũ lụt. D. Tài nguyên nước dồi dào.

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

6. Sự đa dạng về dân tộc ở Tây Nguyên góp phần tạo nên những nét văn hóa: A. Đồng nhất, thiếu bản sắc. B. Phong phú, đặc sắc. C. Chỉ mang tính địa phương. D. Phức tạp, khó hòa nhập.

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào không phải là đặc trưng về dân cư của vùng Tây Nguyên? A. Là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số. B. Mật độ dân số cao. C. Có nhiều dân tộc có lịch sử cư trú lâu đời. D. Có sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc.

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố khí hậu nào thuận lợi cho việc phát triển cây cà phê ở Tây Nguyên? A. Mùa đông lạnh giá, có tuyết rơi. B. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, mưa nhiều. C. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. D. Khí hậu ôn hòa, ít biến đổi.

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là tên gọi chung cho các loại nhạc cụ gõ bằng kim loại, đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội của người Tây Nguyên? A. Đàn đá. B. Sáo. C. Cồng chiêng. D. Đàn trưng.

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào giúp Tây Nguyên trở thành vùng có tiềm năng phát triển cây chè? A. Đất đai bạc màu, thiếu nước. B. Khí hậu mát mẻ, lượng mưa vừa phải. C. Địa hình bằng phẳng, dễ cơ giới hóa. D. Nguồn lao động ít.

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

11. Loại cây nào được xem là vua của các loại cây công nghiệp ở Tây Nguyên, mang lại nguồn thu nhập chính cho nhiều hộ gia đình? A. Chè. B. Cao su. C. Cà phê. D. Ca cao.

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các loại hình nhà ở truyền thống, nhà nào thường có kiến trúc sàn, phù hợp với điều kiện địa hình và khí hậu Tây Nguyên? A. Nhà mái bằng. B. Nhà sàn. C. Nhà ống. D. Nhà tầng.

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

13. Loại hình văn hóa dân gian nào thường thể hiện qua các bài hát, điệu múa, gắn liền với các câu chuyện, truyền thuyết? A. Nghề rèn. B. Nghề dệt. C. Văn nghệ dân gian. D. Nghề làm nương rẫy.

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

14. Hoạt động sản xuất truyền thống nào gắn liền với đời sống của đồng bào các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên? A. Đánh bắt cá trên sông. B. Chăn nuôi gia súc theo mùa. C. Làm nương rẫy, trồng lúa nước. D. Khai thác khoáng sản.

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

15. Vùng Tây Nguyên có những đặc điểm tự nhiên nổi bật nào? A. Địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn đới. B. Nhiều đồi núi cao, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, đồng bằng châu thổ rộng lớn. D. Vùng biển rộng lớn, nhiều đảo và quần đảo.

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

16. Lễ hội nào là một nét văn hóa đặc sắc, thể hiện đời sống tinh thần của người dân Tây Nguyên? A. Lễ hội Tịch điền. B. Lễ hội Cồng chiêng. C. Lễ hội Đua thuyền. D. Lễ hội Khai hạ.

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào dưới đây là đặc điểm nổi bật của dân cư Tây Nguyên? A. Tỉ lệ dân thành thị cao. B. Đa số là dân tộc Kinh. C. Có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. D. Mật độ dân số đồng đều.

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

18. Sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Tây Nguyên thể hiện rõ nhất qua các lĩnh vực nào? A. Kinh tế, công nghiệp. B. Âm nhạc, trang phục, ẩm thực. C. Chính trị, hành chính. D. Khoa học kỹ thuật.

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các loại nông sản sau đây, loại nào được coi là đặc sản của vùng đất đỏ bazan Tây Nguyên? A. Lúa gạo. B. Chè. C. Hồ tiêu. D. Mía.

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

20. Nhà rông là công trình kiến trúc có vai trò gì trong đời sống văn hóa của đồng bào các dân tộc thiểu số? A. Nơi ở riêng lẻ của từng gia đình. B. Trung tâm sinh hoạt cộng đồng, nơi diễn ra các nghi lễ. C. Nơi cất giữ lương thực, nông cụ. D. Nơi học tập, giảng dạy.

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

21. Loại cây trồng nào đóng vai trò quan trọng, mang lại giá trị kinh tế cao cho vùng Tây Nguyên? A. Lúa nước, ngô. B. Cà phê, chè, cao su. C. Rau ăn lá, cây ăn quả ôn đới. D. Lúa mì, khoai tây.

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

22. Trang phục truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên thường được làm từ chất liệu gì? A. Vải lụa tơ tằm cao cấp. B. Vải sợi bông, vải dệt từ cây lanh, gai. C. Vải tổng hợp, polyester. D. Vải da động vật.

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

23. Lễ hội nào thường gắn liền với vụ mùa, thể hiện lòng biết ơn với thần linh và thiên nhiên? A. Lễ hội Đua voi. B. Lễ hội Mừng lúa mới. C. Lễ hội Khai hạ. D. Lễ hội Cồng chiêng.

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

24. Hoạt động kinh tế nào đang ngày càng phát triển, thu hút khách du lịch đến với Tây Nguyên? A. Khai thác gỗ. B. Du lịch sinh thái, khám phá văn hóa. C. Sản xuất vật liệu xây dựng. D. Công nghiệp luyện kim.

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử và Địa lý 4 bài 16 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Tây Nguyên

Tags: Bộ đề 1

25. Hoạt động kinh tế nào không phải là thế mạnh chính của vùng Tây Nguyên? A. Trồng cây công nghiệp. B. Du lịch. C. Khai thác thủy sản. D. Khai thác khoáng sản.

Xem kết quả