1. Hệ thống địa đạo Củ Chi đã thể hiện tinh thần gì của quân dân ta?
A. Sáng tạo, kiên cường, bất khuất và ý chí đấu tranh vì độc lập dân tộc.
B. Ham muốn khám phá và chinh phục thiên nhiên.
C. Ưa thích cuộc sống ẩn dật.
D. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
2. Khi đối mặt với sự càn quét của địch, quân dân Củ Chi thường làm gì để bảo vệ địa đạo?
A. Vận dụng các biện pháp nghi binh, ngụy trang và chiến đấu linh hoạt.
B. Đầu hàng địch ngay lập tức.
C. Tìm cách chạy trốn ra nước ngoài.
D. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của lực lượng bên ngoài.
3. Việc quân đội Mỹ đã cố gắng tiêu diệt Địa đạo Củ Chi bằng cách nào?
A. Sử dụng chuột cống (tunnel rats) để thâm nhập và phá hoại từ bên trong.
B. Thả bom nguyên tử.
C. Xây dựng các bức tường kiên cố xung quanh.
D. Ngăn chặn hoàn toàn mọi nguồn cung cấp.
4. Trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày tại Địa đạo Củ Chi, bếp Hoàng Cầm có vai trò gì?
A. Nấu ăn cho quân dân mà không tạo ra khói, tránh bị lộ.
B. Dùng để sưởi ấm trong mùa đông.
C. Là nơi chứa vũ khí bí mật.
D. Dùng để lọc nước sinh hoạt.
5. Địa đạo Củ Chi hiện nay có vai trò gì trong đời sống văn hóa và du lịch?
A. Là di tích lịch sử quan trọng, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.
B. Chỉ còn là một khu vực bỏ hoang.
C. Đã bị phá dỡ hoàn toàn.
D. Được sử dụng làm trung tâm thương mại.
6. Trong lòng địa đạo Củ Chi, hệ thống thông hơi, thông khí được bố trí như thế nào để đảm bảo sự sống còn?
A. Qua các nắp hầm bí mật được ngụy trang khéo léo, có hệ thống lọc khí.
B. Bằng các ống thông gió lớn lộ thiên.
C. Chỉ có một đường ống thông hơi duy nhất.
D. Không có hệ thống thông hơi nào được trang bị.
7. Địa đạo Củ Chi có chiều dài ước tính khoảng bao nhiêu km?
A. Hơn 200 km.
B. Khoảng 50 km.
C. Chỉ vài km.
D. Khoảng 1000 km.
8. Trong Địa đạo Củ Chi, các nút giao thông và ngã ba, ngã tư thường được bố trí như thế nào để đảm bảo an ninh?
A. Có bố trí các cửa sập, bẫy chông để ngăn chặn địch xâm nhập.
B. Luôn mở thông thoáng để dễ dàng di chuyển.
C. Không có bất kỳ biện pháp phòng vệ nào tại các nút giao.
D. Được chiếu sáng rực rỡ.
9. Địa đạo Củ Chi đã giúp quân dân ta đối phó với loại hình chiến tranh nào của đối phương?
A. Chiến tranh bằng máy bay, xe tăng, bom đạn và chiến tranh tâm lý.
B. Chiến tranh thương mại.
C. Chiến tranh lạnh.
D. Chiến tranh bằng tàu chiến.
10. Người dân Củ Chi đã có đóng góp như thế nào trong việc phát triển hệ thống địa đạo?
A. Huy động sức người, sức của, đào đắp, vận chuyển đất đá bằng sức lao động thủ công.
B. Sử dụng máy móc hiện đại để đào.
C. Nhận sự giúp đỡ hoàn toàn từ nước ngoài.
D. Chỉ tham gia vào việc trang trí.
11. Việc địch sử dụng bom, chất độc hóa học nhằm mục đích gì đối với Địa đạo Củ Chi?
A. Nhằm phá hủy cấu trúc, làm ngạt khí và buộc quân ta phải ra khỏi địa đạo.
B. Để tạo ra các công trình mới.
C. Nhằm thu hút khách du lịch.
D. Để khai thác tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
12. Hệ thống địa đạo Củ Chi được ví như mạng lưới thông tin liên lạc vì sao?
A. Nhiều nhánh nối liền nhau, cho phép di chuyển, liên lạc và trao đổi thông tin bí mật.
B. Có các trạm phát tín hiệu vô tuyến điện hiện đại.
C. Dùng để lưu trữ các tài liệu mật.
D. Có khả năng chống nhiễu sóng điện từ.
13. Trong Địa đạo Củ Chi, ngoài đường hầm chính, còn có những công trình phụ trợ nào được xây dựng?
A. Hầm ẩn nấp, hầm chỉ huy, kho chứa, giếng nước, trạm xá, bếp Hoàng Cầm.
B. Sân bay, bến cảng, nhà máy sản xuất vũ khí.
C. Trường học, bệnh viện công cộng, khu vui chơi giải trí.
D. Chỉ có các lối ra vào được ngụy trang khéo léo.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của Địa đạo Củ Chi về kỹ thuật xây dựng?
A. Sử dụng vật liệu xây dựng hiện đại như bê tông cốt thép kiên cố.
B. Hệ thống thông khí tự nhiên qua các nắp hầm bí mật.
C. Độ sâu trung bình của đường hầm lên tới 6-8 mét.
D. Các lối ra vào được ngụy trang tinh vi, khó phát hiện.
15. Trong quá trình chiến đấu, quân dân Củ Chi đã sử dụng địa đạo để thực hiện các hoạt động nào?
A. Phục kích, đánh địch, vận chuyển vũ khí, lương thực và di chuyển lực lượng.
B. Tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ cho quân đội.
C. Xây dựng các công trình kiến trúc lớn trên mặt đất.
D. Chỉ dùng để ẩn náu khi có máy bay địch.
16. Địa đạo Củ Chi có vai trò như thế nào đối với quân và dân ta trong cuộc chiến tranh?
A. Là căn cứ địa vững chắc, là một vũ khí lợi hại, góp phần quan trọng vào thắng lợi của cách mạng.
B. Chủ yếu dùng để liên lạc và truyền tin giữa các đơn vị bộ đội.
C. Là nơi tập trung huấn luyện quân sự cho các chiến sĩ mới.
D. Chỉ có tác dụng giữ gìn sức khỏe và phòng chống dịch bệnh.
17. Địa đạo Củ Chi đã trở thành biểu tượng cho điều gì trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Sự sáng tạo, bền bỉ và khả năng thích ứng của con người Việt Nam.
B. Sức mạnh vượt trội của vũ khí hiện đại.
C. Khả năng xây dựng các công trình ngầm lớn.
D. Sự đoàn kết quốc tế.
18. Trong cuộc kháng chiến, Địa đạo Củ Chi đã được ví như thành phố ngầm vì sao?
A. Vì sự phức tạp, nhiều tầng lớp, nhiều công trình chức năng phục vụ đời sống và chiến đấu.
B. Vì nó có nhiều tòa nhà cao tầng.
C. Vì nó nằm sâu dưới lòng đất.
D. Vì nó là nơi sinh sống của rất nhiều người.
19. Khác với các địa đạo khác, Địa đạo Củ Chi nổi bật với đặc điểm nào về quy mô và cấu trúc?
A. Phức tạp, nhiều nhánh, có hệ thống đường hầm ngầm dưới lòng đất với nhiều công trình phụ trợ.
B. Đơn giản, chỉ có một đường hầm thẳng và sâu.
C. Chỉ có một vài lối ra vào duy nhất.
D. Được xây dựng hoàn toàn trên mặt đất.
20. Trong quá trình xây dựng và sử dụng địa đạo, người dân Củ Chi đã phải đối mặt với những khó khăn thử thách nào?
A. Thiếu thốn lương thực, thuốc men, đối mặt với bom đạn và nguy cơ bị phát hiện.
B. Dễ dàng tìm kiếm vật liệu xây dựng.
C. Không gặp bất kỳ nguy hiểm nào.
D. Được chính quyền địch hỗ trợ xây dựng.
21. Địa đạo Củ Chi được xây dựng trong thời gian nào là chủ yếu?
A. Khoảng từ năm 1945 đến năm 1975, đặc biệt là trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
B. Chỉ trong những năm 1960.
C. Thời Pháp thuộc.
D. Sau năm 1975.
22. Tại sao Địa đạo Củ Chi lại có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với Việt Nam?
A. Là minh chứng cho sức sáng tạo, ý chí kiên cường và vai trò của nhân dân trong chiến tranh.
B. Là nơi khai quật nhiều cổ vật quý giá.
C. Là công trình kiến trúc hiện đại bậc nhất.
D. Là biểu tượng cho sự phát triển kinh tế sau chiến tranh.
23. Địa đạo Củ Chi được xây dựng nhằm mục đích chính là gì trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Làm nơi trú ẩn, sinh hoạt, chiến đấu và cất giấu vũ khí.
B. Phục vụ cho việc phát triển du lịch và giáo dục lịch sử.
C. Tạo ra một hệ thống đường giao thông thông suốt trong vùng.
D. Chỉ dùng để dự trữ lương thực và thực phẩm cho quân dân.
24. Độ sâu trung bình của các công trình trong hệ thống Địa đạo Củ Chi là bao nhiêu?
A. Từ 3 đến 8 mét.
B. Chỉ khoảng 1 mét.
C. Hơn 20 mét.
D. Khoảng 100 mét.
25. Tại sao Địa đạo Củ Chi lại được mệnh danh là đất thép thành đồng?
A. Vì sự kiên cường, bất khuất của quân dân Củ Chi và hệ thống địa đạo vững chắc.
B. Do địa hình khu vực có nhiều đồi núi đá.
C. Vì Củ Chi là trung tâm sản xuất thép của cả nước.
D. Vì người dân Củ Chi đã dùng thép để xây dựng địa đạo.