1. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?
A. Năm 2007.
B. Năm 1995.
C. Năm 2000.
D. Năm 1986.
2. Theo bài học, đổi mới ở Việt Nam mang tính chất gì?
A. Toàn diện, sâu sắc và lâu dài.
B. Chỉ thay đổi về hình thức.
C. Tạm thời và ngắn hạn.
D. Chỉ diễn ra ở một vài lĩnh vực.
3. Trong giai đoạn đầu của công cuộc đổi mới, Việt Nam đã áp dụng mô hình kinh tế nào là chủ yếu?
A. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung quan liêu, bao cấp.
C. Kinh tế chỉ huy hoàn toàn.
D. Kinh tế tự cung tự cấp.
4. Nông nghiệp Việt Nam đã có những thay đổi gì trong công cuộc đổi mới?
A. Chuyển từ tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa, xuất khẩu với quy mô lớn.
B. Chỉ tập trung vào việc trồng lúa.
C. Năng suất lao động giảm mạnh.
D. Không còn vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
5. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc đổi mới về mặt xã hội?
A. Nâng cao dân trí, cải thiện đời sống văn hóa tinh thần.
B. Khuyến khích sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
C. Giảm thiểu vai trò của giáo dục.
D. Tăng cường sự kiểm soát tư tưởng.
6. Sự thay đổi lớn nhất trong đời sống xã hội Việt Nam sau hơn 30 năm đổi mới là gì?
A. Đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, nhiều tệ nạn xã hội giảm bớt.
B. Tỷ lệ đói nghèo gia tăng.
C. Môi trường sống ngày càng ô nhiễm nghiêm trọng.
D. Nền giáo dục bị suy thoái hoàn toàn.
7. Thành tựu nổi bật về văn hóa trong thời kỳ đổi mới là gì?
A. Giao lưu và tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới, làm phong phú thêm văn hóa dân tộc.
B. Văn hóa dân tộc bị mai một hoàn toàn.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa truyền thống.
D. Nền văn hóa trở nên nghèo nàn, đơn điệu.
8. Chính sách phát triển kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới nhằm mục đích gì?
A. Huy động mọi nguồn lực trong xã hội để phát triển sản xuất.
B. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước.
C. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.
D. Tạo ra sự độc quyền trong sản xuất.
9. Chính sách mở cửa của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới có ý nghĩa gì?
A. Tạo điều kiện thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường.
B. Dẫn đến sự suy thoái của nền kinh tế.
C. Tăng cường sự cô lập với thế giới.
D. Hạn chế sự phát triển của các thành phần kinh tế.
10. Sự phát triển của công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp trong thời kỳ đổi mới đã tác động tích cực đến đời sống như thế nào?
A. Tạo thêm nhiều việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân.
B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
C. Làm suy giảm ngành nông nghiệp.
D. Dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng.
11. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới có đặc điểm gì nổi bật?
A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập.
B. Chỉ tập trung vào một vài đối tác truyền thống.
C. Cô lập với thế giới bên ngoài.
D. Chỉ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa.
12. Yếu tố nào đã thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới?
A. Sự gia tăng của nhu cầu tiêu dùng và hoạt động thương mại quốc tế.
B. Chính sách hạn chế phát triển ngành dịch vụ.
C. Sự suy giảm của hoạt động kinh doanh.
D. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp.
13. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của công cuộc đổi mới ở Việt Nam?
A. Việt Nam trở thành một trong những nước nghèo nhất thế giới.
B. Nền kinh tế phát triển, đời sống nhân dân được cải thiện.
C. Quan hệ quốc tế ngày càng mở rộng.
D. Nền giáo dục và y tế có những bước tiến.
14. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế Việt Nam sau công cuộc đổi mới thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng, nông nghiệp giảm.
B. Nông nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối.
C. Chỉ tập trung vào công nghiệp nặng.
D. Tỷ trọng thương mại quốc tế giảm sút.
15. Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc đổi mới về kinh tế ở Việt Nam được thể hiện qua yếu tố nào?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đời sống nhân dân được cải thiện.
B. Nền kinh tế hoàn toàn dựa vào nông nghiệp.
C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng là chính.
D. Chỉ dựa vào viện trợ từ nước ngoài.
16. Theo bài 16 Đất nước đổi mới, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong công cuộc đổi mới đất nước ở Việt Nam?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Cuộc Tổng tiến công mùa Xuân năm 1975.
C. Hiệp định Genève năm 1954.
D. Sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1945.
17. Theo bài học, yếu tố nào đã giúp Việt Nam vượt qua giai đoạn khủng hoảng kinh tế - xã hội những năm cuối thế kỷ XX?
A. Áp dụng chính sách đổi mới, mở cửa và hội nhập.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
C. Giữ nguyên mô hình kinh tế cũ.
D. Tăng cường cô lập với các nước khác.
18. Đường lối đổi mới được khởi xướng nhằm mục đích gì trước hết cho đất nước Việt Nam?
A. Khắc phục khó khăn, đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội.
B. Thống nhất hai miền Nam Bắc.
C. Xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa ngay lập tức.
D. Tăng cường hợp tác với các nước tư bản chủ nghĩa.
19. Đâu là một trong những khó khăn mà Việt Nam phải đối mặt trong công cuộc đổi mới?
A. Sự lạc hậu về công nghệ và cơ sở hạ tầng.
B. Dư thừa vốn đầu tư.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao dồi dào.
D. Quan hệ quốc tế thuận lợi hoàn toàn.
20. Việt Nam đã gia nhập tổ chức kinh tế quốc tế nào quan trọng vào năm 1995?
A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
B. Liên minh Châu Âu (EU).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
21. Yếu tố nào đã góp phần quan trọng vào sự thành công của công cuộc đổi mới kinh tế ở Việt Nam?
A. Mở cửa hội nhập, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển nhiều thành phần kinh tế.
B. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực của quốc gia.
C. Giữ nguyên mô hình kinh tế cũ.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
22. Thành tựu nổi bật của Việt Nam trong việc nâng cao vị thế trên trường quốc tế trong thời kỳ đổi mới là gì?
A. Trở thành một quốc gia có quan hệ ngoại giao rộng rãi và vai trò tích cực ở khu vực.
B. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
C. Chỉ có quan hệ với một vài quốc gia.
D. Vị thế quốc tế bị suy giảm nghiêm trọng.
23. Tác động của toàn cầu hóa đến Việt Nam trong thời kỳ đổi mới chủ yếu là gì?
A. Tạo cơ hội phát triển kinh tế, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức mới.
B. Chỉ mang lại lợi ích và không có thách thức nào.
C. Làm suy yếu nền kinh tế quốc gia.
D. Buộc Việt Nam phải từ bỏ bản sắc văn hóa.
24. Sự phát triển của khoa học - công nghệ đã tác động như thế nào đến công cuộc đổi mới của Việt Nam?
A. Là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hiện đại hóa đất nước.
B. Gây ra nhiều vấn đề xã hội phức tạp.
C. Làm suy yếu nền kinh tế truyền thống.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
25. Đâu là biểu hiện của sự thay đổi trong đời sống văn hóa tinh thần ở Việt Nam thời kỳ đổi mới?
A. Đa dạng hóa các loại hình văn hóa, giải trí, tiếp thu có chọn lọc tinh hoa thế giới.
B. Chỉ còn lại các hình thức văn hóa truyền thống đơn điệu.
C. Văn hóa bị thương mại hóa quá mức.
D. Nhu cầu hưởng thụ văn hóa của người dân giảm sút.