1. Yếu tố nào trong bài học giúp người học hiểu cách tạo ra sự đa dạng trong biểu cảm khuôn mặt vui vẻ, thay vì chỉ một kiểu cười duy nhất?
A. Chỉ tập trung vào vẽ miệng cười
B. Phân tích các sắc thái khác nhau của nụ cười
C. Sử dụng duy nhất một loại bút chì
D. Vẽ khuôn mặt với nhiều nếp nhăn
2. Nếu muốn vẽ một khuôn mặt vui vẻ với biểu cảm cười sảng khoái, ngoài nụ cười lớn, chi tiết nào của khuôn mặt cần được chú ý?
A. Mũi co lại
B. Trán nhăn lại
C. Má hóp lại
D. Cằm nhô ra
3. Để thể hiện sự vui vẻ một cách tinh tế, người họa sĩ có thể sử dụng kỹ thuật nào với lông mày?
A. Kéo lông mày ngang và thẳng
B. Nâng nhẹ phần đuôi lông mày
C. Làm lông mày rậm và đậm
D. Kéo lông mày xuống phía dưới
4. Khi vẽ một khuôn mặt vui vẻ, việc sử dụng nét vẽ mềm mại, cong nhẹ thay vì nét thẳng, góc cạnh sẽ tạo hiệu ứng gì?
A. Sự cứng nhắc
B. Sự vui vẻ và thân thiện
C. Sự buồn bã
D. Sự dữ dằn
5. Để thể hiện sự vui vẻ ngọt ngào hoặc dịu dàng, cách vẽ miệng nào thường được ưa chuộng?
A. Miệng há to, lộ nhiều răng
B. Miệng cười mỉm, hơi cong nhẹ lên
C. Miệng mím chặt
D. Miệng kéo dài sang hai bên
6. Nếu muốn vẽ một khuôn mặt vui vẻ với biểu cảm hóm hỉnh hoặc tinh nghịch, người họa sĩ có thể điều chỉnh chi tiết nào của đôi mắt?
A. Kéo dài đuôi mắt ra hai bên
B. Làm cho đồng tử rất nhỏ
C. Nhắm hờ một bên mắt hoặc liếc nhẹ
D. Vẽ đôi mắt tròn xoe, mở to
7. Khi vẽ khuôn mặt vui vẻ, việc nhấn mạnh vào bộ phận nào của mắt giúp tạo cảm giác lấp lánh, rạng rỡ và biểu cảm hơn?
A. Lông mày
B. Bọng mắt
C. Đồng tử
D. Khóe mắt
8. Tại sao việc thêm các nếp nhăn nhỏ ở khóe mắt (vết chân chim) lại có thể làm tăng thêm vẻ chân thật cho khuôn mặt vui vẻ?
A. Nó làm khuôn mặt trông già hơn
B. Nó cho thấy sự căng thẳng của nhân vật
C. Nó là dấu hiệu tự nhiên khi cười nhiều
D. Nó làm mất đi sự tập trung vào mắt
9. Để thể hiện một nụ cười tươi rói trong tranh, ngoài việc vẽ miệng cười, người họa sĩ nên chú ý thêm vào chi tiết nào của đôi mắt?
A. Làm cho con ngươi nhỏ hơn
B. Tạo điểm sáng lớn trong đồng tử và làm mắt hơi nheo lại
C. Vẽ lông mi thẳng và dày
D. Kéo dài đường kẻ mắt
10. Khi vẽ một khuôn mặt vui vẻ, làm thế nào để thể hiện sự vui vẻ đó lan tỏa ra cả vùng má và mắt?
A. Chỉ tập trung vào việc vẽ miệng cười
B. Vẽ các nếp nhăn sâu quanh mắt và má
C. Kết hợp nụ cười với việc nâng nhẹ đuôi mắt và gò má nhô lên
D. Sử dụng màu tối cho vùng má
11. Trong bài học Khuôn mặt vui vẻ (P2), việc sử dụng đường nét cong cho cả miệng và lông mày có ý nghĩa gì?
A. Tạo sự dữ tợn
B. Tạo sự hài hòa và nhấn mạnh cảm xúc vui vẻ
C. Tạo sự buồn bã
D. Tạo sự mệt mỏi
12. Để thể hiện sự vui vẻ hóm hỉnh thông qua đôi mắt, người họa sĩ có thể thêm chi tiết nào vào con ngươi?
A. Làm con ngươi to tròn
B. Thêm một điểm sáng nhỏ ở phía trên con ngươi
C. Vẽ con ngươi thành hình vuông
D. Làm con ngươi màu đen hoàn toàn
13. Khi vẽ một khuôn mặt vui vẻ, sự thay đổi nào ở trán thường đi kèm với một nụ cười chân thành?
A. Trán nhăn lại
B. Trán phẳng ra, không có nếp nhăn
C. Trán hơi lõm vào
D. Trán nổi nhiều gân
14. Trong bài học, tại sao việc quan sát các khuôn mặt thực tế đang cười lại quan trọng cho người học?
A. Để sao chép y hệt
B. Để hiểu sự đa dạng và tinh tế trong biểu cảm
C. Để vẽ khuôn mặt hoàn hảo về tỉ lệ
D. Để chọn màu sắc phù hợp
15. Trong bài học, khi nói về Khuôn mặt vui vẻ, yếu tố nào được xem là điểm nhấn quan trọng nhất để truyền tải cảm xúc tích cực?
A. Cằm
B. Trán
C. Miệng
D. Mũi
16. Nếu muốn vẽ một khuôn mặt vui vẻ nhưng có chút ngạc nhiên hoặc bất ngờ, người họa sĩ nên điều chỉnh trạng thái nào của đôi mắt?
A. Mắt nhắm nghiền
B. Mắt mở to, lông mày hơi nhướng lên
C. Mắt nhìn xuống
D. Mắt hẹp lại
17. Khi vẽ khuôn mặt vui vẻ, sự thay đổi nào ở gò má thường đi kèm với nụ cười?
A. Gò má phẳng ra
B. Gò má hơi nhô lên
C. Gò má thụt vào
D. Gò má biến mất
18. Yếu tố nào giúp phân biệt giữa biểu cảm vui vẻ và hạnh phúc trong tranh vẽ khuôn mặt?
A. Sự đối xứng của khuôn mặt
B. Mức độ tham gia của mắt và gò má vào nụ cười
C. Độ dày của lông mày
D. Kích thước của mũi
19. Việc sử dụng đường nét cong lên cho cả lông mày và miệng trong cùng một bức vẽ khuôn mặt vui vẻ có tác dụng gì?
A. Tạo sự đối lập cảm xúc
B. Tăng cường sự hài hòa và biểu cảm vui vẻ chung
C. Làm nhân vật trông nghiêm túc hơn
D. Gợi cảm giác mệt mỏi
20. Trong bài học Khuôn mặt vui vẻ (P2), yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là quan trọng để thể hiện cảm xúc vui vẻ trên khuôn mặt?
A. Độ đậm nhạt của màu sắc
B. Đường nét cong và hướng lên của miệng
C. Sự đối xứng hoàn hảo của các bộ phận
D. Kích thước của đôi mắt
21. Để tạo cảm giác sôi nổi và hào hứng cho khuôn mặt vui vẻ, người họa sĩ có thể sử dụng cách vẽ nào cho đôi má?
A. Vẽ má hóp lại
B. Tạo khối tròn và hơi nhô lên cho gò má
C. Vẽ má phẳng
D. Sử dụng màu tối cho má
22. Việc vẽ thêm một vài sợi tóc con bay nhẹ quanh khuôn mặt có thể tăng thêm hiệu ứng gì cho hình ảnh một người đang vui vẻ?
A. Sự nghiêm túc
B. Sự buồn bã
C. Sự chuyển động và sống động
D. Sự già nua
23. Trong nghệ thuật vẽ chân dung, yếu tố nào giúp phân biệt giữa nụ cười thật và nụ cười gượng gạo?
A. Chỉ có nụ cười thật mới có răng
B. Nụ cười thật thường kèm theo sự co lại của cơ mắt
C. Nụ cười gượng gạo luôn có hai chiếc răng cửa giống nhau
D. Sự đối xứng hoàn hảo của hai bên miệng
24. Tại sao việc thêm một chút ánh sáng hoặc màu sắc tươi sáng ở vùng gò má lại có thể làm tăng thêm vẻ hồng hào và sức sống cho khuôn mặt vui vẻ?
A. Nó làm khuôn mặt trông nhợt nhạt
B. Nó tạo cảm giác như nhân vật đang bị sốt
C. Nó mô phỏng phản ứng tự nhiên của da khi vui vẻ
D. Nó làm khuôn mặt trông mệt mỏi
25. Để tạo cảm giác rạng rỡ cho khuôn mặt vui vẻ, người họa sĩ nên chú trọng vào yếu tố nào của bức tranh?
A. Đường viền bao quanh khuôn mặt
B. Sự tương phản giữa sáng và tối
C. Màu sắc của trang phục
D. Độ dày của tóc