1. Nhà thiết kế minh họa thường sử dụng những kỹ thuật nào để tạo ra hình ảnh sinh động?
A. Phối hợp giữa vẽ tay và kỹ thuật số, sử dụng màu sắc, đường nét và bố cục.
B. Chỉ sử dụng kỹ thuật vẽ màu nước truyền thống.
C. Chụp ảnh và chỉnh sửa bằng các bộ lọc có sẵn.
D. Tạo hình từ đất sét và các vật liệu điêu khắc.
2. Khi thiết kế một sản phẩm, nhà thiết kế cần cân nhắc điều gì để đảm bảo tính ứng dụng và sự phù hợp với người sử dụng?
A. Đối tượng sử dụng, mục đích sử dụng và điều kiện sử dụng.
B. Chỉ cần sản phẩm có hình thức bắt mắt và ấn tượng.
C. Sử dụng chất liệu quý hiếm nhất để tạo sự khác biệt.
D. Tạo ra sản phẩm có giá trị cao để khẳng định đẳng cấp.
3. Nhà thiết kế cần làm gì để nghiên cứu và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng?
A. Thực hiện khảo sát, phỏng vấn và phân tích hành vi người dùng.
B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân và phán đoán.
C. Quan sát các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
D. Tham khảo ý kiến của bạn bè và người thân.
4. Trong thiết kế sản phẩm công nghiệp, yếu tố nào quan trọng để đảm bảo tính bền vững?
A. Sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế sản phẩm dễ sửa chữa, tái sử dụng.
B. Tạo ra sản phẩm có tuổi thọ sử dụng ngắn để khuyến khích mua mới.
C. Tập trung vào yếu tố thẩm mỹ mà bỏ qua khía cạnh môi trường.
D. Sử dụng nguồn năng lượng tiêu thụ lớn trong quá trình sản xuất.
5. Nhà thiết kế thời trang cần có kiến thức về những lĩnh vực nào để tạo ra những bộ sưu tập ấn tượng?
A. Lịch sử thời trang, văn hóa, nghệ thuật và các xu hướng mới.
B. Chỉ cần kiến thức về kỹ thuật may và cắt vải.
C. Kiến thức về tài chính và quản lý doanh nghiệp.
D. Kỹ năng thuyết trình và giao tiếp trước đám đông.
6. Nhà thiết kế cần làm gì để đảm bảo sản phẩm của mình không bị lỗi thời quá nhanh?
A. Tập trung vào các giá trị cốt lõi, tính năng vượt trội và thiết kế vượt thời gian.
B. Liên tục thay đổi mẫu mã theo các xu hướng ngắn hạn.
C. Chỉ sản xuất số lượng hạn chế để tạo sự khan hiếm.
D. Sử dụng các chất liệu và công nghệ rẻ tiền.
7. Nhà thiết kế nội thất cần có kỹ năng gì để tạo ra không gian sống tiện nghi và thẩm mỹ?
A. Hiểu biết về bố cục không gian, màu sắc, ánh sáng và vật liệu.
B. Khả năng vẽ tay các bản phác thảo chi tiết.
C. Kiến thức về lịch sử nghệ thuật trang trí.
D. Kỹ năng đàm phán và thương lượng với nhà cung cấp.
8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách cá nhân của một nhà thiết kế?
A. Sự trải nghiệm, quan sát và cảm nhận về thế giới xung quanh.
B. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế đồ họa.
C. Việc sở hữu nhiều giải thưởng và chứng nhận danh giá.
D. Sự ảnh hưởng từ các nhà thiết kế nổi tiếng trên mạng xã hội.
9. Yếu tố nào sau đây không phải là một nguyên tắc cơ bản trong thiết kế thị giác?
A. Sự lặp lại (Repetition).
B. Sự cân bằng (Balance).
C. Sự tương phản (Contrast).
D. Sự ngẫu nhiên (Randomness).
10. Trong thiết kế đồ họa, từ Typography đề cập đến yếu tố nào?
A. Nghệ thuật và kỹ thuật sắp đặt, trình bày chữ viết.
B. Sử dụng hình ảnh và minh họa trong thiết kế.
C. Lựa chọn màu sắc chủ đạo cho dự án thiết kế.
D. Bố cục và sắp xếp các yếu tố trên mặt phẳng thiết kế.
11. Yếu tố nào là quan trọng nhất để một sản phẩm thiết kế có thể tồn tại và phát triển lâu dài trên thị trường?
A. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị hiếu và công nghệ.
B. Sự độc quyền về kiểu dáng và công nghệ sản xuất.
C. Giá bán cao và chiến lược marketing rầm rộ.
D. Sự công nhận và khen ngợi từ giới phê bình nghệ thuật.
12. Trong thiết kế thời trang, yếu tố nào giúp nhà thiết kế truyền tải ý tưởng và thông điệp của mình đến người xem một cách hiệu quả nhất?
A. Sự phối hợp hài hòa giữa màu sắc, đường nét, hình khối và chất liệu.
B. Sử dụng chất liệu vải đắt tiền và sang trọng nhất.
C. Tạo ra những bộ trang phục có cấu trúc phức tạp và độc đáo.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thời trang truyền thống.
13. Để tạo ra một sản phẩm thiết kế sáng tạo và độc đáo, nhà thiết kế cần có khả năng nào sau đây?
A. Phân tích và ứng dụng các xu hướng thiết kế mới nhất.
B. Sao chép các mẫu thiết kế thành công từ các nhà thiết kế khác.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất.
D. Ưu tiên sự tiện dụng hơn là tính thẩm mỹ của sản phẩm.
14. Nhà thiết kế cần có khả năng gì để biến những ý tưởng trừu tượng thành sản phẩm cụ thể?
A. Kỹ năng hiện thực hóa ý tưởng (Conceptualization and realization).
B. Khả năng phân tích dữ liệu số.
C. Kỹ năng thuyết phục người khác.
D. Kiến thức về luật pháp.
15. Yếu tố nào sau đây là công cụ quan trọng giúp nhà thiết kế truyền đạt ý tưởng một cách trực quan và sinh động?
A. Bảng màu (Color palette).
B. Bảng chữ cái (Alphabet).
C. Bảng thống kê (Statistics table).
D. Bảng phân công (Assignment sheet).
16. Khi thiết kế một logo, nhà thiết kế cần chú trọng điều gì để đảm bảo tính nhận diện thương hiệu?
A. Sự đơn giản, dễ nhớ và thể hiện được bản sắc của thương hiệu.
B. Sự phức tạp và độc đáo để tạo ấn tượng mạnh mẽ.
C. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng đồ họa.
D. Tuân thủ theo các xu hướng thiết kế logo mới nhất.
17. Nhà thiết kế cần có tư duy phản biện để làm gì trong quá trình sáng tạo?
A. Đánh giá khách quan các ý tưởng, lựa chọn giải pháp tối ưu và khắc phục nhược điểm.
B. Chỉ chấp nhận những ý tưởng ban đầu mà không cần xem xét lại.
C. Luôn tìm cách làm cho sản phẩm phức tạp hơn.
D. Ưu tiên sự đồng thuận của mọi người trong nhóm thiết kế.
18. Để tạo ra một thiết kế có tính thẩm mỹ cao, nhà thiết kế cần có sự hiểu biết về:
A. Nguyên tắc thị giác (như bố cục, tỷ lệ, nhịp điệu) và lý thuyết màu sắc.
B. Chỉ cần tuân theo các quy tắc thiết kế đã có.
C. Sử dụng các phần mềm thiết kế 3D hiện đại nhất.
D. Khả năng sao chép các mẫu thiết kế nổi tiếng.
19. Trong quá trình làm việc, nhà thiết kế thường sử dụng những công cụ nào để phác thảo ý tưởng ban đầu?
A. Bút chì, giấy, tẩy và các vật liệu phác thảo thủ công.
B. Máy tính và các phần mềm thiết kế 3D phức tạp.
C. Máy ảnh kỹ thuật số và thiết bị quay phim chuyên nghiệp.
D. Chỉ sử dụng các mẫu có sẵn trên internet.
20. Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định sự thành công của nó?
A. Khả năng đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người sử dụng.
B. Sự độc đáo và khác biệt so với các sản phẩm cùng loại.
C. Giá trị thẩm mỹ cao và sự tinh xảo trong từng chi tiết.
D. Tiềm năng thương mại và khả năng thu hút đầu tư.
21. Yếu tố nào giúp nhà thiết kế tạo ra sự khác biệt và dấu ấn riêng cho thương hiệu của mình?
A. Xây dựng một câu chuyện thương hiệu độc đáo và nhất quán.
B. Sử dụng những từ ngữ quảng cáo hoa mỹ và ấn tượng.
C. Cung cấp dịch vụ khách hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp.
D. Tham gia nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá.
22. Nhà thiết kế đồ họa thường làm việc với những loại hình thiết kế nào?
A. Thiết kế logo, bộ nhận diện thương hiệu, ấn phẩm quảng cáo, website.
B. Thiết kế kiến trúc tòa nhà và quy hoạch đô thị.
C. Thiết kế trang phục biểu diễn và phụ kiện thời trang.
D. Thiết kế nội thất và không gian sống.
23. Nhà thiết kế ứng dụng (Applied designer) khác với nhà thiết kế nghệ thuật (Fine artist) ở điểm nào?
A. Nhà thiết kế ứng dụng tập trung vào chức năng và mục đích sử dụng thực tế, còn nhà thiết kế nghệ thuật tập trung vào biểu đạt ý tưởng và cảm xúc.
B. Nhà thiết kế ứng dụng chỉ sử dụng màu sắc, còn nhà thiết kế nghệ thuật sử dụng cả đường nét và hình khối.
C. Nhà thiết kế ứng dụng ít sáng tạo hơn nhà thiết kế nghệ thuật.
D. Nhà thiết kế ứng dụng không cần quan tâm đến thẩm mỹ.
24. Trong thiết kế bao bì, mục tiêu chính của nhà thiết kế là gì?
A. Thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền tải thông tin sản phẩm.
B. Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường nhất có thể.
C. Tạo ra bao bì có chi phí sản xuất thấp nhất.
D. Đảm bảo bao bì có thể tái sử dụng nhiều lần.
25. Yếu tố nào giúp sản phẩm thiết kế trở nên hấp dẫn và thu hút người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên?
A. Tính thẩm mỹ cao, màu sắc hài hòa và bố cục hợp lý.
B. Sự phức tạp và nhiều chi tiết trang trí.
C. Sử dụng chất liệu thô mộc và tự nhiên.
D. Giá thành sản phẩm phải chăng.