Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 10 bài Thị Mầu lên chùa (Trích chèo Quan Âm Thị Kính)
1. Khi Thị Mầu đề nghị Tiểu Kính thầy cho tôi cái áo này của thầy để tôi mặc, hành động này mang ý nghĩa gì?
A. Một cách để giữ lại kỷ vật của người mình yêu, thể hiện tình cảm sâu sắc.
B. Một cách để làm mất mặt Tiểu Kính trước mọi người.
C. Một cách để ép buộc Tiểu Kính phải đáp ứng yêu cầu của mình.
D. Một cách để chứng tỏ sự giàu có của bản thân.
2. Yếu tố nào trong trích đoạn Thị Mầu lên chùa thể hiện rõ nét tính cách phóng khoáng, không câu nệ lễ giáo của Thị Mầu?
A. Việc Thị Mầu dám nói thẳng, nói thật những suy nghĩ của mình.
B. Việc Thị Mầu ăn mặc lộng lẫy khi đến chùa.
C. Việc Thị Mầu mang theo nhiều lễ vật để cúng dường.
D. Việc Thị Mầu nhờ người khác đưa thư cho Tiểu Kính.
3. Nghệ thuật xây dựng nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn này thể hiện qua yếu tố nào?
A. Miêu tả ngoại hình và hành động đối lập với hoàn cảnh.
B. Sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm để bộc lộ suy nghĩ.
C. Tập trung vào miêu tả lời nói và hành động của nhân vật khác.
D. Xây dựng nhân vật qua lời kể của người dẫn chuyện.
4. Đoạn trích Thị Mầu lên chùa thuộc loại hình nghệ thuật nào?
A. Chèo.
B. Tuồng.
C. Chèo cải lương.
D. Kịch nói.
5. Việc Thị Mầu lên chùa gặp Tiểu Kính có thể được xem là hành động biểu tượng cho điều gì?
A. Sự thách thức đối với những quy tắc xã hội hà khắc.
B. Sự tuân thủ các quy định về lễ nghi.
C. Sự phó mặc cho số phận và duyên phận.
D. Sự tìm kiếm bình yên trong tâm hồn.
6. Đoạn hội thoại giữa Thị Mầu và Tiểu Kính tại chùa cho thấy sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận cuộc sống giữa hai nhân vật là gì?
A. Thị Mầu sống vì tình yêu, Tiểu Kính sống vì đạo lý.
B. Thị Mầu coi trọng vật chất, Tiểu Kính coi trọng tinh thần.
C. Thị Mầu thực tế, Tiểu Kính mơ mộng.
D. Thị Mầu mạnh mẽ, Tiểu Kính yếu đuối.
7. Lời thoại Thầy ơi, có khách! của Thị Mầu khi gặp Tiểu Kính cho thấy điều gì về tâm trạng của nhân vật?
A. Sự bối rối, ngượng ngùng khi đối diện trực tiếp với người mình yêu.
B. Sự tự tin và chủ động trong việc tiếp cận Tiểu Kính.
C. Sự sợ hãi và muốn trốn tránh Tiểu Kính.
D. Sự tò mò và muốn khám phá cuộc sống của Tiểu Kính.
8. Trong trích đoạn, khi Thị Mầu đang trò chuyện với Tiểu Kính, thái độ của Tiểu Kính thể hiện điều gì?
A. Ngạc nhiên và bối rối trước sự xuất hiện của chàng trai lạ mặt.
B. Tức giận vì bị làm phiền trong lúc tu hành.
C. Phớt lờ và không quan tâm đến những lời Thị Mầu nói.
D. Ấn tượng và muốn kết bạn với chàng trai này.
9. Nhận xét nào về Thị Mầu trong trích đoạn là phù hợp nhất với quan điểm phê phán xã hội phong kiến?
A. Thị Mầu là hiện thân cho khao khát sống tự do, yêu đương của người phụ nữ bị lễ giáo gò bó.
B. Thị Mầu là một cô gái hư hỏng, thiếu đứng đắn và làm trái với luân thường đạo lý.
C. Thị Mầu là nạn nhân của hoàn cảnh và sự áp đặt của xã hội.
D. Thị Mầu là người phụ nữ thông minh, biết cách lợi dụng hoàn cảnh để đạt mục đích.
10. Trong bối cảnh của trích đoạn, hành động Thị Mầu xin vào chùa với lý do mẹ ốm, lên chùa cầu phúc có ý nghĩa gì?
A. Một cái cớ để hợp lý hóa việc một cô gái trẻ xuất hiện ở chốn cửa Phật.
B. Thể hiện lòng hiếu thảo và sự quan tâm đến sức khỏe của mẹ.
C. Một cách để thử lòng người đời xem họ có tin lời mình không.
D. Mong muốn được tiếp xúc với không khí thanh tịnh của chùa.
11. Sự tương phản giữa trang phục của Thị Mầu (giả trai) và trang phục của Tiểu Kính (áo nâu sòng) có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?
A. Làm nổi bật sự khác biệt về thân phận và vai trò xã hội, đồng thời nhấn mạnh sự táo bạo của Thị Mầu.
B. Cho thấy sự ngang bằng về địa vị giữa hai nhân vật.
C. Khẳng định sự phù hợp về ngoại hình giữa hai người.
D. Tô đậm vẻ đẹp giản dị của Tiểu Kính.
12. Trong trích đoạn Thị Mầu lên chùa, hành động Thị Mầu giả trang nam nhi để lên chùa gặp chàng Tiểu Kính là biểu hiện rõ nhất cho tính cách nào của nhân vật?
A. Sự táo bạo, liều lĩnh và quyết đoán theo đuổi tình yêu.
B. Sự thông minh, khéo léo trong việc che giấu thân phận thật.
C. Sự hiếu thảo, kính trọng Phật pháp và các bậc tu hành.
D. Sự nhút nhát, e dè khi đối diện với người mình thương.
13. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân của xã hội phong kiến được phản ánh qua hành động và suy nghĩ của Thị Mầu như thế nào trong trích đoạn?
A. Phản ánh sự gò bó, khắt khe, phụ nữ không được tự do bày tỏ tình cảm.
B. Phản ánh sự bình đẳng, nam nữ có thể tự do tìm hiểu nhau.
C. Phản ánh sự coi trọng duyên phận và sự sắp đặt của gia đình.
D. Phản ánh sự coi thường phụ nữ, cho rằng họ không có quyền yêu đương.
14. Ngôn ngữ trong trích đoạn Thị Mầu lên chùa có đặc điểm gì nổi bật?
A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại tự nhiên, giàu tính biểu cảm, thể hiện rõ tính cách nhân vật.
B. Ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt, khó hiểu.
C. Ngôn ngữ mang nặng tính giáo điều, lý luận khô khan.
D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.
15. Tại sao Thị Mầu lại nói với Tiểu Kính rằng mình là người từ xa đến để tìm thầy học đạo?
A. Đây là lời nói dối để che đậy mục đích thật sự là gặp Tiểu Kính.
B. Thị Mầu thực sự muốn học đạo và tìm kiếm sự giác ngộ.
C. Thị Mầu muốn mỉa mai cách ăn nói của những người đi tu.
D. Thị Mầu đang cố gắng tạo ấn tượng tốt với Tiểu Kính.
16. Theo cách hiểu truyền thống của chèo, vai Thị Mầu thuộc loại vai nào?
A. Vai lẳng (vai đanh đá, cá tính mạnh).
B. Vai đào (vai chính diện, hiền lành).
C. Vai kép (vai nam chính).
D. Vai hề (vai hài hước).
17. Khác với những nhân vật nữ điển hình trong văn học dân gian thường thụ động, Thị Mầu nổi bật lên với nét tính cách nào?
A. Chủ động, táo bạo và dám thể hiện tình cảm.
B. Nhẫn nhịn, cam chịu và chờ đợi hạnh phúc.
C. Thùy mị, nết na và giữ gìn lễ tiết.
D. Yếu đuối, sợ hãi và dễ bị tổn thương.
18. Việc Thị Mầu giả trang nam nhi lên chùa đã tạo ra tình huống gì cho vở chèo?
A. Tạo kịch tính và sự hấp dẫn cho câu chuyện, làm nổi bật tính cách nhân vật.
B. Làm giảm sự bi kịch của câu chuyện.
C. Khẳng định sự đúng đắn trong hành động của Thị Mầu.
D. Minh họa rõ nét sự suy đồi đạo đức của xã hội.
19. Vai diễn Thị Mầu trong trích chèo Quan Âm Thị Kính nói chung và trong trích đoạn Thị Mầu lên chùa nói riêng, có ý nghĩa như thế nào trong việc khắc họa nhân vật?
A. Làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn và sự khao khát tình yêu chân chính.
B. Làm nổi bật sự thông minh, sắc sảo và khả năng thích ứng với hoàn cảnh.
C. Làm nổi bật tính cách mạnh mẽ, dám vượt lên định kiến xã hội.
D. Làm nổi bật sự phức tạp trong nội tâm, vừa có nét hư hỏng vừa có nét đáng thương.
20. Tại sao Thị Mầu lại chọn cách giả trang thành một chàng trai để lên chùa?
A. Để dễ dàng tiếp cận Tiểu Kính mà không bị người đời dị nghị hay ngăn cản.
B. Để chứng tỏ bản lĩnh và sự thông minh của mình trước Tiểu Kính.
C. Vì luật lệ thời đó cấm phụ nữ vào chùa một mình.
D. Để thử lòng Tiểu Kính xem anh có nhận ra mình không.
21. Lời thoại Nhà sư kia hãy đợi tôi, tôi còn muốn hỏi mấy lời của Thị Mầu thể hiện điều gì về mục đích lên chùa của nhân vật?
A. Thị Mầu còn nhiều điều chưa rõ về Phật pháp và muốn được sư giải đáp.
B. Thị Mầu muốn bày tỏ lòng ngưỡng mộ đối với Tiểu Kính và tìm hiểu về cuộc sống tu hành của chàng.
C. Thị Mầu đang tìm cách lừa dối Tiểu Kính để đạt được mục đích riêng.
D. Thị Mầu muốn xin Tiểu Kính một vật gì đó quý giá.
22. Quan điểm của Thị Mầu về tình yêu và hạnh phúc cá nhân có thể được xem là:
A. Tiên phong, đi ngược lại với quan niệm truyền thống của xã hội.
B. Phù hợp với đạo lý và chuẩn mực xã hội.
C. Thiếu chín chắn và chỉ mang tính nhất thời.
D. Dựa trên sự sắp đặt của gia đình và xã hội.
23. Theo quan điểm diễn giải phổ biến, nhân vật Thị Mầu đại diện cho điều gì trong xã hội phong kiến?
A. Sự phản kháng của cái tôi cá nhân trước lễ giáo hà khắc.
B. Sự yếu đuối, nhu nhược của người phụ nữ trong xã hội.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đạo đức truyền thống.
D. Sự sùng đạo và tìm kiếm chân lý trong tôn giáo.
24. Phân tích theo hướng hiện đại, hành động của Thị Mầu có thể được xem là biểu hiện của:
A. Sự chủ động theo đuổi hạnh phúc cá nhân, không ngại khó khăn.
B. Sự mù quáng trong tình yêu và thiếu suy nghĩ chín chắn.
C. Sự bất tuân và coi thường các quy tắc xã hội.
D. Sự tìm kiếm sự lãng mạn và phiêu lưu trong cuộc sống.
25. Trong đoạn trích, Thị Mầu đã sử dụng những yếu tố nào để chinh phục/thu hút sự chú ý của Tiểu Kính?
A. Sự giả trang khéo léo, lời nói thẳng thắn và hành động táo bạo.
B. Sự nhút nhát, e lệ và những lời nhờ vả.
C. Sự giàu có và những món quà đắt tiền.
D. Sự khuyên nhủ, dạy dỗ về đạo lý.