1. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ mượn được phân tích. Đâu là lý do chính khiến tiếng Việt vay mượn từ ngữ từ các ngôn ngữ khác?
A. Để làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu hơn.
B. Để đáp ứng nhu cầu giao tiếp và diễn đạt các khái niệm mới.
C. Do tiếng Việt thiếu từ vựng.
D. Để thể hiện sự sính ngoại.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, hiện tượng biến âm được đề cập. Thoạt và thoạt tiên là ví dụ của loại biến âm nào?
A. Nói lái.
B. Nói chệch.
C. Từ ghép.
D. Từ láy.
3. Bài viết đề cập đến ngữ cảnh và ngữ cảnh hóa. Việc ngữ cảnh hóa một từ hoặc câu có ý nghĩa gì?
A. Làm cho từ hoặc câu trở nên chung chung hơn.
B. Làm rõ nghĩa của từ hoặc câu trong một tình huống giao tiếp cụ thể.
C. Phá vỡ cấu trúc ngữ pháp.
D. Tạo ra từ mới.
4. Bài Thực hành tiếng Việt trang 105 nhấn mạnh vai trò của chơi chữ trong việc làm phong phú ngôn ngữ. Biện pháp chơi chữ nào thường dựa vào sự đồng âm hoặc gần âm?
A. Điệp ngữ.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Đồng âm, gần âm.
5. Trong bài Thực hành tiếng Việt, hiện tượng chơi chữ được phân tích. Giang sơn và giang sơn (sông núi) là một ví dụ về loại chơi chữ nào?
A. Nói lái.
B. Đồng âm.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
6. Bài viết đề cập đến biện pháp tu từ hoán dụ. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp hoán dụ?
A. Bầu trời xanh thẳm trải rộng.
B. Cả làng tôi đi xem hội.
C. Hoa hồng nở rộ trong vườn.
D. Anh ấy là một người tốt bụng.
7. Bài viết đề cập đến lỗi dùng từ. Trường hợp nào sau đây biểu hiện cho lỗi dùng từ sai về sắc thái biểu cảm?
A. Cô ấy có một tâm hồn đẹp.
B. Anh ấy rất lịch sự và nhã nhặn.
C. Tôi chúc mừng bạn đã thành công.
D. Cuộc sống thật tuyệt vời!
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh sức mạnh của từ ngữ. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh này?
A. Sự đa dạng về hình thức.
B. Khả năng biểu đạt cảm xúc, tư tưởng và tác động đến người nghe.
C. Sự phong phú về số lượng từ.
D. Sự phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp.
9. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân biệt từ thuần Việt và từ Hán Việt. Đâu là đặc điểm của từ Hán Việt?
A. Thường có âm điệu và cấu trúc đơn giản.
B. Thường có nhiều âm tiết và mang tính khái quát cao.
C. Chỉ dùng trong văn viết, không dùng trong văn nói.
D. Luôn có phụ âm đầu là s, x, ch, tr.
10. Bài viết đề cập đến biện pháp tu từ so sánh. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp so sánh ngang bằng?
A. Đôi mắt em sáng như sao đêm.
B. Anh ấy cao hơn tôi một cái đầu.
C. Cô ấy đẹp tựa đóa hoa.
D. Sông nước mênh mông cách trở bao la.
11. Bài viết đề cập đến biện pháp tu từ. Nghĩa đen và nghĩa bóng là hai khái niệm quan trọng khi phân tích nghĩa của từ ngữ trong các biện pháp tu từ. Nghĩa bóng là gì?
A. Nghĩa gốc, nghĩa trực tiếp của từ.
B. Nghĩa phái sinh, nghĩa được mở rộng hoặc thay đổi dựa trên nghĩa gốc.
C. Nghĩa của từ trong các văn bản cổ.
D. Nghĩa của từ trong các ngôn ngữ khác.
12. Trong bài Thực hành tiếng Việt, chơi chữ được phân tích. Buồn ơi, chào mi! (từ buồn quá) là ví dụ về loại chơi chữ nào?
A. Nói lái.
B. Đồng âm.
C. Ẩn dụ.
D. Nói chệch.
13. Trong bài Thực hành tiếng Việt, hiện tượng nói lái được phân tích. Mẹ tròn con vuông là một ví dụ của nói lái hay nói chệch?
A. Nói lái.
B. Nói chệch.
C. Cả hai.
D. Không phải nói lái hay nói chệch.
14. Bài viết đề cập đến lỗi dùng từ. Trường hợp nào sau đây biểu hiện cho lỗi dùng sai nghĩa của từ?
A. Cô ấy nói chuyện rất hùng hồn.
B. Anh ấy có một tầm nhìn xa trông rộng.
C. Cuộc họp thành công tốt đẹp.
D. Chúng tôi đã thống nhất ý kiến.
15. Bài viết đề cập đến lỗi dùng từ. Trường hợp nào sau đây biểu hiện cho lỗi dùng từ thừa?
A. Anh ấy có một kế hoạch chi tiết.
B. Chúng tôi đã hoàn thành công việc.
C. Cô ấy có tài năng đặc biệt.
D. Anh ấy rất tài giỏi và giỏi giang.
16. Bài viết đề cập đến lỗi dùng từ. Trường hợp nào sau đây biểu hiện cho lỗi dùng từ không đúng với phạm vi nghĩa?
A. Anh ấy có kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực này.
B. Cuộc thi đã kết thúc với nhiều cảm xúc.
C. Cô ấy có tư tưởng rất tiến bộ.
D. Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch.
17. Hiện tượng sáng tạo từ ngữ được đề cập trong bài. Yếu tố nào KHÔNG phải là cách thức phổ biến để tạo ra từ ngữ mới trong tiếng Việt hiện đại?
A. Ghép các tiếng có sẵn lại với nhau.
B. Mượn từ ngữ của các ngôn ngữ khác.
C. Sử dụng các tiếng cổ, ít dùng trong giao tiếp hiện đại.
D. Phát triển nghĩa của các từ đã có.
18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, biện pháp tu từ điệp được phân tích. Điệp từ nhớ trong câu Nhớ ai, nhớ lắm, nhớ nhiều có tác dụng gì?
A. Tạo sự nhàm chán.
B. Nhấn mạnh nỗi nhớ và tăng cường cảm xúc.
C. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
19. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả đề cập đến hiện tượng nói lái trong tiếng Việt. Đâu là đặc điểm cốt lõi của hiện tượng này?
A. Đảo trật tự các thanh điệu trong một từ.
B. Đảo trật tự các âm tiết hoặc các thành phần của âm tiết trong một từ hoặc cụm từ.
C. Thay thế một phụ âm đầu bằng một phụ âm khác.
D. Thêm các từ đệm không có nghĩa vào câu.
20. Trong bài Thực hành tiếng Việt, chơi chữ được phân tích. Đầu voi đuôi chuột là một thành ngữ quen thuộc, nhưng nếu dùng để chơi chữ, nó có thể biến đổi như thế nào?
A. Đảo ngược thứ tự các từ.
B. Thay thế một từ bằng từ đồng âm hoặc gần âm.
C. Thêm các từ đệm vào câu.
D. Sử dụng biện pháp nói lái.
21. Trong bài Thực hành tiếng Việt, hiện tượng từ láy được phân tích. Đâu là đặc điểm của từ láy?
A. Các tiếng tạo thành từ láy hoàn toàn giống nhau về âm thanh.
B. Các tiếng tạo thành từ láy có sự giống nhau về phụ âm đầu hoặc vần.
C. Các tiếng tạo thành từ láy chỉ khác nhau về thanh điệu.
D. Các tiếng tạo thành từ láy đều có nghĩa độc lập.
22. Bài viết đề cập đến từ ngữ địa phương. Khi sử dụng từ ngữ địa phương trong văn bản chung, cần lưu ý điều gì?
A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để thể hiện sự phong phú.
B. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có chú thích.
C. Không cần quan tâm đến người đọc.
D. Thay thế tất cả bằng từ ngữ toàn dân.
23. Bài viết đề cập đến biện pháp tu từ ẩn dụ. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp ẩn dụ?
A. Anh ấy chạy nhanh như gió.
B. Cuộc sống là một dòng sông.
C. Cô ấy đẹp như tiên nữ.
D. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
24. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả phân tích về ngữ cảnh. Tại sao việc hiểu đúng ngữ cảnh lại quan trọng trong giao tiếp?
A. Để câu nói trở nên dài hơn.
B. Để đảm bảo ý nghĩa của lời nói được truyền đạt chính xác.
C. Để tạo sự khác biệt với người khác.
D. Để làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn.
25. Bài viết đề cập đến lỗi dùng từ. Trường hợp nào sau đây biểu hiện cho lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh?
A. Anh ấy là một người tài giỏi.
B. Chúng tôi cần phân tích vấn đề này.
C. Chiếc xe này hoành tráng quá!
D. Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc bài thi.