1. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào KHÔNG phải là ví dụ về từ đồng âm?
A. Học sinh chăm chỉ học (to study) và hộc (tiếng kêu của chó).
B. Cá (fish) và cả (all).
C. Nón (hat) và nóng (hot).
D. Sơn (paint) và sơn (mountain name).
2. Hiện tượng từ ngữ vay mượn trong tiếng Việt có vai trò gì quan trọng?
A. Làm phong phú thêm vốn từ, đáp ứng nhu cầu diễn đạt ngày càng đa dạng của xã hội.
B. Làm sai lệch cấu trúc ngữ pháp và ngữ âm của tiếng Việt.
C. Chỉ nên sử dụng trong các văn bản khoa học kỹ thuật.
D. Là dấu hiệu cho thấy sự yếu kém trong khả năng sáng tạo ngôn ngữ của người Việt.
3. Hiện tượng từ láy có chức năng gì nổi bật trong việc miêu tả và biểu cảm?
A. Tạo ra sắc thái biểu cảm, gợi hình ảnh sinh động, cụ thể hơn.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
C. Luôn mang ý nghĩa tiêu cực hoặc cảnh báo.
D. Chỉ dùng để miêu tả các sự vật, hiện tượng tự nhiên.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất chức năng của từ nhà trong câu Nhà tôi ở gần trường?
A. Từ nhà được dùng với nghĩa gốc, chỉ nơi ở.
B. Từ nhà được dùng với nghĩa chuyển, chỉ gia đình.
C. Từ nhà được dùng với nghĩa chuyển, chỉ nghề nghiệp.
D. Từ nhà được dùng với nghĩa chuyển, chỉ công trình kiến trúc.
5. Xét các từ sau: xe đạp, xe máy, xe buýt. Đây là những ví dụ về loại từ nào?
A. Từ ghép.
B. Từ láy.
C. Từ đơn.
D. Từ đồng âm.
6. Trong câu Nó nói như sấm, từ sấm đã được dùng theo cách nào?
A. Nghĩa chuyển, dùng để chỉ âm thanh lớn, vang dội.
B. Nghĩa gốc, chỉ hiện tượng tự nhiên sấm sét.
C. Nghĩa chuyển, dùng để chỉ sự tức giận.
D. Nghĩa chuyển, dùng để chỉ sự nhanh chóng.
7. Trong câu Cái bàn này rất chắc chắn, từ bàn được dùng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
A. Nghĩa chuyển.
B. Nghĩa gốc.
C. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển.
D. Không xác định được.
8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một từ đã được chuyển nghĩa?
A. Sự thay đổi về ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa được biểu đạt.
B. Sự thay đổi về cách viết của từ.
C. Sự thay đổi về âm thanh của từ.
D. Sự thay đổi về số lượng âm tiết của từ.
9. Trong tiếng Việt, hiện tượng chuyển nghĩa có thể dựa trên những cơ sở nào?
A. Ẩn dụ (dựa trên nét tương đồng) và Hoán dụ (dựa trên mối quan hệ ngữ nghĩa).
B. Chỉ dựa trên sự vay mượn từ nước ngoài.
C. Chỉ dựa trên sự thay đổi ngữ âm.
D. Chỉ dựa trên cách viết của từ.
10. Xét câu: Anh ấy làm việc như một cái máy. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và ý nghĩa của nó?
A. So sánh, nhấn mạnh sự làm việc hiệu quả, không ngừng nghỉ và máy móc của anh ấy.
B. Ẩn dụ, nói về việc anh ấy có tính cách lạnh lùng.
C. Nhân hóa, cho thấy anh ấy có tình cảm giống như một cỗ máy.
D. Hoán dụ, ám chỉ anh ấy làm việc trong môi trường công nghiệp.
11. Khi phân biệt các từ đồng âm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
B. Tốc độ nói của người nói.
C. Ngữ điệu lên xuống của người nói.
D. Cách viết hoa của từ đó.
12. Hiện tượng nói lái có thể dẫn đến những hiểu lầm nào nếu không được sử dụng cẩn thận?
A. Gây hiểu lầm về ý nghĩa ban đầu hoặc tạo ra nghĩa không mong muốn, đôi khi thô tục.
B. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.
C. Giúp người nghe hiểu rõ hơn ý đồ của người nói.
D. Không gây ra bất kỳ hiểu lầm nào.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của từ đồng nghĩa?
A. Các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
B. Các từ đồng nghĩa có thể có sắc thái ý nghĩa khác nhau.
C. Các từ đồng nghĩa có thể có phạm vi sử dụng khác nhau.
D. Các từ đồng nghĩa có âm thanh và cách viết hoàn toàn giống nhau.
14. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về hiện tượng nói lái trong tiếng Việt?
A. Nói lái là hiện tượng tráo đổi vị trí phụ âm đầu hoặc thanh điệu giữa hai tiếng trong một từ hoặc cụm từ.
B. Nói lái thường tạo ra những từ ngữ có ý nghĩa khác biệt, đôi khi mang tính hài hước hoặc châm biếm.
C. Hiện tượng nói lái chỉ xảy ra ở các từ láy trong tiếng Việt.
D. Nói lái là một hiện tượng ngôn ngữ có tính sáng tạo và phổ biến trong đời sống giao tiếp.
15. Phân biệt đồng âm và đa nghĩa là một yêu cầu quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai hiện tượng này là gì?
A. Đồng âm là các từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, còn đa nghĩa là một từ có nhiều nghĩa.
B. Đa nghĩa là các từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, còn đồng âm là một từ có nhiều nghĩa.
C. Đồng âm chỉ xảy ra với từ đơn, còn đa nghĩa chỉ xảy ra với từ phức.
D. Đa nghĩa luôn liên quan đến biện pháp tu từ, còn đồng âm thì không.
16. Xét câu: Nó nói huyên thuyên cả buổi. Từ huyên thuyên thuộc loại từ vựng nào?
A. Từ láy.
B. Từ ghép.
C. Từ đơn.
D. Từ mượn.
17. Hiện tượng chuyển nghĩa của từ được hiểu là sự thay đổi về mặt ý nghĩa của một từ gốc. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự chuyển nghĩa của từ trong tiếng Việt?
A. Sự phát triển và thay đổi của đời sống xã hội, khoa học, công nghệ.
B. Nhu cầu giao tiếp, diễn đạt tư tưởng, tình cảm của con người ngày càng phong phú.
C. Sự vay mượn từ ngữ từ các ngôn ngữ khác mà không có sự thay đổi ý nghĩa.
D. Sự phát triển của các biện pháp tu từ ngôn ngữ như ẩn dụ, hoán dụ.
18. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong cách dùng từ của người Việt, thường tạo nên sắc thái biểu cảm hoặc ý nghĩa mới?
A. Sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, nói lái.
B. Dùng từ điển để tra cứu nghĩa của từ.
C. Luôn sử dụng từ ngữ theo đúng nghĩa gốc.
D. Hạn chế sử dụng từ vay mượn.
19. Phân tích câu: Bác ấy rất giỏi về món này. Từ món trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là gì?
A. Nghĩa chuyển, chỉ một lĩnh vực, một công việc hoặc một tài năng cụ thể.
B. Nghĩa gốc, chỉ một món ăn.
C. Nghĩa chuyển, chỉ một món đồ vật.
D. Nghĩa chuyển, chỉ một loại hình nghệ thuật.
20. Phân tích câu: Trong vườn, những bông hồng nhung đang nở rộ. Từ nhung trong trường hợp này có vai trò gì?
A. Là một phần của từ ghép hồng nhung, chỉ màu sắc đỏ thẫm như nhung.
B. Là một từ đồng âm với từ nhung chỉ loài động vật.
C. Là một từ láy, nhấn mạnh vẻ đẹp của bông hồng.
D. Là một từ mượn chỉ chất liệu vải.
21. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về hiện tượng từ đồng âm trong tiếng Việt?
A. Các từ đồng âm có thể là từ đơn hoặc từ phức.
B. Các từ đồng âm có nguồn gốc từ khác nhau nhưng vô tình có âm giống nhau.
C. Các từ đồng âm luôn có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
D. Các từ đồng âm có thể có chính tả giống hoặc khác nhau.
22. Xét câu: Anh ấy có tài chém gió rất giỏi. Trong ngữ cảnh này, từ chém gió được hiểu theo nghĩa nào?
A. Nghĩa chuyển, chỉ hành động nói khoác, nói phét, nói nhiều lời không có căn cứ.
B. Nghĩa gốc, chỉ hành động dùng dao để chặt gió.
C. Nghĩa chuyển, chỉ hành động nói về thời tiết.
D. Nghĩa chuyển, chỉ hành động diễn thuyết trước đám đông.
23. Trong tiếng Việt, hiện tượng đồng âm khác nghĩa có thể gây ra hiểu lầm trong giao tiếp. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa?
A. Phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng để xác định nghĩa của từ.
B. Các từ đồng âm khác nghĩa luôn có cách viết giống nhau.
C. Âm thanh của các từ đồng âm khác nghĩa hoàn toàn giống nhau trong mọi trường hợp.
D. Chỉ cần dựa vào cách phát âm là có thể phân biệt được tất cả các trường hợp đồng âm.
24. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hiện tượng chuyển nghĩa của từ?
A. Chuyển nghĩa luôn làm mất đi nghĩa gốc của từ.
B. Chuyển nghĩa có thể dựa trên sự tương đồng (ẩn dụ) hoặc quan hệ gần gũi (hoán dụ).
C. Chuyển nghĩa giúp từ ngữ biểu đạt được những khái niệm mới, trừu tượng hơn.
D. Chuyển nghĩa là một quá trình biến đổi ý nghĩa tự nhiên của từ trong đời sống ngôn ngữ.
25. Hiện tượng nói lái có thể tạo ra những hiệu ứng gì trong giao tiếp?
A. Tạo hiệu ứng hài hước, châm biếm, hoặc đôi khi là sự tế nhị, kín đáo.
B. Giúp người nghe hiểu nghĩa của từ gốc một cách rõ ràng hơn.
C. Luôn dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan, thiếu biểu cảm.