1. Sự giằng co nội tâm của Xúy Vân khi giả dại được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Vừa khóc lóc van xin mẹ chồng, vừa cố gắng làm việc nhà.
B. Vừa nói những lời vô nghĩa, vừa thỉnh thoảng tỏ ra tỉnh táo.
C. Vừa hát những bài hát buồn, vừa nhảy múa vui vẻ.
D. Vừa ăn uống cầu kỳ, vừa đòi hỏi quần áo đẹp.
2. Theo nội dung trích đoạn, biểu hiện nào sau đây không phải là hành động Xúy Vân giả dại?
A. Thờ ơ, vô cảm trước mọi lời nói và hành động của mọi người.
B. Nói năng lảm nhảm, không mạch lạc, có những hành vi kỳ quái.
C. Chăm chỉ làm lụng, phụ giúp việc nhà một cách tự nguyện.
D. Nhảy múa, ca hát một cách điên cuồng, không theo quy luật.
3. Ai là người phát hiện và đưa Xúy Vân về nhà chồng trong trích đoạn?
A. Chồng của Xúy Vân.
B. Cha mẹ đẻ của Xúy Vân.
C. Mẹ chồng của Xúy Vân.
D. Hàng xóm láng giềng.
4. Lời thoại Làm cho trán rỉ máu, rồi lại thôi có ý nghĩa gì trong diễn biến tâm lý của Xúy Vân?
A. Biểu hiện của sự tự làm khổ mình để chứng tỏ nỗi đau.
B. Hành động cố ý gây thương tích để được thương hại.
C. Sự diễn tả nỗi đau thể xác chân thật.
D. Biểu hiện của sự thiếu kiểm soát hành vi.
5. Khán giả có thể cảm nhận được điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hành động của Xúy Vân?
A. Họ có quyền tự quyết định số phận và cuộc sống của mình.
B. Họ thường phải chịu đựng, hy sinh và tìm cách giải thoát khỏi hoàn cảnh.
C. Họ được coi trọng và có địa vị cao trong gia đình.
D. Họ có nhiều cơ hội để phát huy tài năng và sở thích cá nhân.
6. Khi Xúy Vân nói Trời ơi, cái số con đây rồi! đó là lời than thở về điều gì?
A. Về việc bị mẹ chồng mắng mỏ.
B. Về sự bất công, ngang trái trong cuộc đời và hôn nhân.
C. Về việc không được ăn ngon mặc đẹp.
D. Về sự cô đơn, không có ai bầu bạn.
7. Ai là người chồng của Xúy Vân trong vở chèo Kim Nham?
A. Kim Nham.
B. Quan Âm Thị Kính.
C. Ngọc Hoàng.
D. Bàng Quan.
8. Trong bối cảnh chèo cổ, yếu tố giả dại thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo tiếng cười giải trí đơn thuần.
B. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực diện.
C. Lột tả tâm lý phức tạp và khát vọng giải thoát của nhân vật.
D. Minh họa cho sự suy đồi đạo đức.
9. Trong trích đoạn chèo Kim Nham, nhân vật Xúy Vân giả dại với mục đích gì?
A. Để trốn tránh trách nhiệm với người chồng và gia đình chồng.
B. Để thu hút sự chú ý và tình cảm của người chồng mới.
C. Để thể hiện sự bất mãn với cuộc sống hôn nhân.
D. Để được cha mẹ chồng yêu thương và chăm sóc.
10. Tại sao Xúy Vân lại nói Làm thân con gái đã đành...
A. Để thể hiện sự tự hào về giới tính của mình.
B. Để than thân trách phận về kiếp làm con gái trong xã hội cũ.
C. Để khẳng định quyền bình đẳng giới.
D. Để so sánh mình với những người phụ nữ khác.
11. Vì sao Xúy Vân lại chọn cách giả dại thay vì đối diện trực tiếp với vấn đề?
A. Nàng sợ hãi, không đủ dũng khí để đối mặt với chồng và gia đình chồng.
B. Nàng tin rằng giả dại là cách duy nhất để được giải thoát khỏi hôn nhân.
C. Nàng muốn thử thách tình cảm của người chồng dành cho mình.
D. Nàng muốn gây sự chú ý của mọi người về hoàn cảnh của mình.
12. Trong đoạn trích, Xúy Vân có hành động vỗ bụng và cười rũ ra. Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi được ăn no.
B. Biểu hiện của sự điên loạn, mất kiểm soát cảm xúc.
C. Sự mệt mỏi sau khi giả vờ làm việc.
D. Hành động cố tình trêu chọc mọi người.
13. Trong đoạn trích, Xúy Vân có những lời thoại nào thể hiện sự oán thán với mẹ chồng?
A. Con ơi, con đã làm gì thế này?
B. Mẹ ơi, mẹ đừng khóc nữa!
C. Thế gian này sao lắm nỗi truân chuyên.
D. Con về rồi, mẹ đừng mắng mỏ con nữa.
14. Yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?
A. Vẻ đẹp ngoại hình kiều diễm.
B. Sự thông minh, sắc sảo trong lời nói.
C. Sự phức tạp trong tâm lý và hành động, thể hiện khát vọng sống.
D. Lòng hiếu thảo và sự tận tâm với gia đình.
15. Cụm từ khúc hát ả đào trong chèo thường gợi lên hình ảnh gì?
A. Những bài ca dao về tình yêu đôi lứa.
B. Các bài hát mang tính giáo huấn, đạo đức.
C. Những làn điệu dân ca trữ tình, sâu lắng.
D. Các bài hát biểu diễn trong các buổi lễ hội truyền thống.
16. Hành động Xúy Vân vạch áo cho người xem trong trích đoạn có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự ham muốn khoe mẽ thân thể.
B. Biểu hiện của sự mất trí, hành động vô thức.
C. Hành động có chủ đích để gây sốc và thu hút sự chú ý.
D. Tín hiệu cầu cứu sự giúp đỡ từ bên ngoài.
17. Đoạn trích Xúy Vân giả dại cho thấy Xúy Vân có những phẩm chất gì đáng chú ý?
A. Sự cam chịu, nhẫn nhịn.
B. Sự thông minh, tháo vát.
C. Sự phản kháng, quyết liệt tìm lối thoát.
D. Sự hiếu thảo, vâng lời.
18. Đoạn trích Xúy Vân giả dại thuộc phần nào của vở chèo Kim Nham?
A. Phần mở đầu, giới thiệu bối cảnh.
B. Phần cao trào, thể hiện mâu thuẫn gay gắt.
C. Phần giải quyết xung đột, kết thúc câu chuyện.
D. Phần ngoại truyện, bổ sung tình tiết.
19. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong Xúy Vân giả dại có đặc điểm gì nổi bật?
A. Ngôn ngữ bác học, uyên thâm.
B. Ngôn ngữ dân dã, giàu tính biểu cảm và hình tượng.
C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
D. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
20. Trong Xúy Vân giả dại, Xúy Vân giả điên để được sống lại kiếp người. Câu nói này thể hiện điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?
A. Mong muốn được trở lại làm người bình thường sau một kiếp sống khổ đau.
B. Ước vọng được sống một cuộc đời mới, tự do và hạnh phúc hơn.
C. Niềm tin rằng cái chết sẽ đưa nàng đến một kiếp sống tốt đẹp hơn.
D. Sự tuyệt vọng và ý định tự sát để thoát khỏi hiện thực.
21. Hình ảnh bát cơm chan nước mắt mà Xúy Vân thể hiện gợi lên điều gì?
A. Sự sung túc, đủ đầy trong bữa ăn.
B. Sự khổ sở, tủi nhục và nỗi buồn không nguôi.
C. Sự ngon miệng và thưởng thức món ăn.
D. Sự biết ơn đối với người đã dọn bữa ăn.
22. Cảnh Xúy Vân giả dại thường mang tính biểu tượng cho điều gì trong văn hóa chèo truyền thống?
A. Sự tôn vinh những người phụ nữ thông minh, sắc sảo.
B. Biểu hiện của sự phản kháng ngầm và đấu tranh cho tự do cá nhân.
C. Cảnh báo về những hậu quả của sự lười biếng, không tuân thủ lễ giáo.
D. Sự ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi khó khăn.
23. Sự xuất hiện của nhân vật mẹ chồng trong đoạn trích có vai trò gì?
A. Là người đối đầu trực tiếp với Xúy Vân.
B. Là người chứng kiến và phản ứng trước hành động của Xúy Vân.
C. Là người hoàn toàn tin tưởng vào sự điên của Xúy Vân.
D. Là người đưa ra lời khuyên và giảng giải cho Xúy Vân.
24. Ai là tác giả của vở chèo Kim Nham?
A. Nguyễn Trãi.
B. Nguyễn Du.
C. Đào Duy Từ.
D. Không rõ tác giả.
25. Nghệ thuật diễn tả tâm lý nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Những lời độc thoại nội tâm sâu sắc.
B. Các hành động, lời nói thể hiện sự điên loạn và giằng xé.
C. Sự miêu tả chi tiết về ngoại hình và trang phục.
D. Phản ứng của các nhân vật khác đối với Xúy Vân.