1. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây được coi là tính chuẩn xác của lời nói?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Nói đúng nghĩa của từ, đúng cấu trúc ngữ pháp, đúng ngữ cảnh giao tiếp.
C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
D. Nói nhiều, cung cấp nhiều thông tin chi tiết.
2. Yếu tố tính gợi hình của ngôn ngữ giúp ích gì cho người đọc/nghe?
A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp người đọc/nghe hình dung rõ nét hơn về sự vật, hiện tượng được miêu tả.
C. Thể hiện sự uyên bác của người nói.
D. Tăng tính hài hước cho câu chuyện.
3. Khi một người nói hôm nay trời đẹp quá, tôi muốn đi dạo và người nghe đáp lại ừ, tôi cũng thấy thế, đây là biểu hiện của yếu tố nào trong giao tiếp?
A. Tính chuẩn xác.
B. Tính mạch lạc.
C. Tính lịch sự.
D. Tính đáp ứng.
4. Yếu tố tính mạch lạc trong giao tiếp bằng ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất qua việc nào?
A. Sử dụng đa dạng các loại câu khác nhau.
B. Lời nói có sự liên kết chặt chẽ, logic giữa các câu, các ý, không rời rạc.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
D. Nói nhanh, nói nhiều ý trong một lần phát biểu.
5. Khi phân tích một văn bản, yếu tố ngữ cảnh bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ bao gồm người nói và người nghe.
B. Bao gồm các yếu tố về thời gian, không gian, đối tượng giao tiếp, mục đích giao tiếp và các quy tắc xã hội.
C. Chỉ bao gồm mục đích giao tiếp.
D. Chỉ bao gồm các từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
6. Phân tích câu Cả một trời thương nhớ, biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh tình cảm?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Cường điệu.
7. Yếu tố tính tại chức của ngôn ngữ giao tiếp có nghĩa là gì?
A. Ngôn ngữ phải có tính khoa học, chính xác.
B. Ngôn ngữ phải phù hợp với mục đích giao tiếp và chức năng mà nó đảm nhận trong tình huống cụ thể.
C. Ngôn ngữ phải đa dạng, phong phú.
D. Ngôn ngữ phải có tính biểu cảm cao.
8. Phân tích câu sau: Dù bạn có cố gắng đến đâu, kết quả vẫn không như mong đợi. Yếu tố nào của ngôn ngữ đang được thể hiện rõ ở vế thứ hai?
A. Tính tượng hình.
B. Tính biểu cảm.
C. Tính hàm súc.
D. Tính chính xác.
9. Khi một học sinh trả lời câu hỏi của giáo viên bằng cách nói Dạ, em hiểu rồi ạ., đây là biểu hiện của yếu tố nào trong giao tiếp?
A. Tính mạch lạc.
B. Tính chuẩn xác.
C. Tính lịch sự.
D. Tính khoa học.
10. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ láy hiệu quả nhất để gợi tả âm thanh?
A. Tiếng sấm vang dội.
B. Tiếng gió rít gào.
C. Tiếng mưa rơi lộp bộp.
D. Tiếng chim hót líu lo.
11. Phân biệt ngữ cảnh và tình huống giao tiếp trong ngôn ngữ học. Yếu tố nào sau đây thuộc ngữ cảnh?
A. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
B. Mục đích của cuộc giao tiếp.
C. Những quy tắc, chuẩn mực xã hội chi phối cách dùng từ, câu.
D. Cảm xúc hiện tại của người nói.
12. Câu Vì sao?, Bao giờ?, Ở đâu? là những ví dụ điển hình cho loại câu nào?
A. Câu cầu khiến.
B. Câu cảm thán.
C. Câu hỏi.
D. Câu trần thuật.
13. Câu Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng mẹ sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về em bé?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
14. Trong giao tiếp, yếu tố tính giao tiếp cần được đảm bảo để đạt hiệu quả cao nhất. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ cần nói đúng ngữ pháp là đủ.
B. Cần chú trọng đến người nghe, hoàn cảnh giao tiếp và mục đích giao tiếp.
C. Nói càng nhiều càng tốt để thể hiện sự hiểu biết.
D. Sử dụng ngôn ngữ càng hoa mỹ càng tốt.
15. Trong các biện pháp tu từ, so sánh khác với ẩn dụ ở điểm nào?
A. So sánh dùng từ như, là, còn ẩn dụ thì không.
B. So sánh đối chiếu hai sự vật/hiện tượng dựa trên nét tương đồng rõ ràng, còn ẩn dụ là gọi tên sự vật/hiện tượng này bằng tên sự vật/hiện tượng khác có nét tương đồng mà không dùng từ so sánh.
C. Ẩn dụ có tính biểu cảm cao hơn so với so sánh.
D. So sánh chỉ dùng trong văn thơ, còn ẩn dụ dùng trong đời sống hàng ngày.
16. Yếu tố tính hài hước trong ngôn ngữ giao tiếp có vai trò gì?
A. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng hơn.
B. Giúp giảm bớt căng thẳng, tạo không khí thoải mái và tăng sự gắn kết.
C. Thể hiện sự thiếu nghiêm túc trong vấn đề.
D. Chỉ phù hợp trong các cuộc nói chuyện thân mật.
17. Trong các câu sau, câu nào thể hiện rõ nhất tính biểu cảm?
A. Hôm nay là thứ Hai.
B. Cảnh vật thật đẹp.
C. Ôi, cảnh vật đẹp quá!
D. Tôi đang nhìn cảnh vật.
18. Câu Người ta đi cấy lúa, từ người ta trong trường hợp này có thể được xem là biểu hiện của yếu tố nào?
A. Tính biểu cảm.
B. Tính cụ thể.
C. Tính khái quát.
D. Tính tượng thanh.
19. Trong các biện pháp tu từ, hoán dụ khác với ẩn dụ ở điểm nào?
A. Hoán dụ dựa trên sự tương đồng, ẩn dụ dựa trên sự chuyển đổi ý nghĩa.
B. Hoán dụ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (bộ phận thay thế toàn thể, vật chứa thay vật được chứa...), còn ẩn dụ dựa trên nét tương đồng.
C. Hoán dụ luôn dùng từ như, là.
D. Hoán dụ chỉ dùng trong văn xuôi, ẩn dụ dùng trong thơ ca.
20. Trong câu Mẹ em là cả một bầu trời (trích từ bài hát Nhật ký của mẹ), bầu trời có vai trò gì?
A. Là một phép so sánh ngang bằng.
B. Là một phép hoán dụ, thay thế cho sự bao la, che chở.
C. Là một phép ẩn dụ, chỉ sự bao dung, vĩ đại và là tất cả của mẹ đối với con.
D. Là một từ ngữ miêu tả không gian.
21. Khi nói Trường Sa là những viên ngọc của Tổ quốc, viên ngọc là yếu tố thuộc biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Nhân hóa.
22. Câu Mưa rơi tí tách bên hiên nhà chủ yếu thể hiện yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Tính hàm súc.
B. Tính tượng thanh.
C. Tính trừu tượng.
D. Tính chính xác.
23. Yếu tố tính liên kết trong văn bản có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn giản là viết nhiều câu nối tiếp nhau.
B. Sự kết nối về mặt ngữ nghĩa và hình thức giữa các câu, các đoạn văn, tạo nên một chỉnh thể thống nhất.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
D. Viết đủ số lượng từ theo yêu cầu.
24. Phân biệt từ đơn và từ phức trong tiếng Việt. Sách giáo khoa là loại từ nào?
A. Từ đơn.
B. Từ láy.
C. Từ ghép.
D. Từ tượng thanh.
25. Việc sử dụng thành ngữ nước đổ lá khoai để miêu tả một sự việc không mang lại kết quả gì có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự giàu có về vốn từ vựng.
B. Tăng tính biểu cảm, cô đọng thông tin và dễ gợi hình ảnh.
C. Giúp người nghe dễ dàng hiểu được mọi khía cạnh của vấn đề.
D. Khẳng định sự uyên bác của người nói.