Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 12 bài 8 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt
1. Phân tích ý nghĩa của câu: Học, học nữa, học mãi. Tinh thần này đóng góp như thế nào vào việc phát triển cá nhân và xã hội?
A. Chỉ khuyên con người nên đi học ở trường.
B. Khẳng định tầm quan trọng của việc không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, kỹ năng để hoàn thiện bản thân và đóng góp cho xã hội.
C. Nói về việc học thuộc lòng.
D. Học là một quá trình kết thúc sớm.
2. Phân tích câu: Học ăn, học nói, học gói, học mở. Câu tục ngữ này nhấn mạnh điều gì trong việc rèn luyện kỹ năng sống và giao tiếp của con người?
A. Chỉ dạy về cách ăn uống và mở cửa.
B. Khẳng định tầm quan trọng của việc rèn luyện cả kỹ năng ứng xử, giao tiếp và cách thức làm việc, ứng xử trong mọi tình huống.
C. Ưu tiên kỹ năng mở hơn các kỹ năng khác.
D. Chỉ là một câu nói vui, không mang ý nghĩa sâu sắc.
3. Theo các nhà ngôn ngữ học, việc phát triển và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?
A. Giúp tiếng Việt trở nên hiện đại hơn bằng cách vay mượn từ ngữ nước ngoài một cách bừa bãi.
B. Tạo điều kiện để tiếng Việt cạnh tranh và khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc trên trường quốc tế.
C. Đảm bảo tiếng Việt chỉ được sử dụng trong phạm vi gia đình và cộng đồng nhỏ.
D. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ quốc tế trong mọi lĩnh vực để nâng cao hiệu quả giao tiếp.
4. Hiện tượng bình dân hóa ngôn ngữ trong các lĩnh vực trang trọng (chính trị, khoa học) có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Làm cho các lĩnh vực này trở nên dễ tiếp cận hơn.
B. Có thể làm giảm tính trang trọng, chuyên nghiệp và tạo ra sự thiếu tôn trọng đối với lĩnh vực đó.
C. Luôn luôn là một xu hướng tích cực.
D. Giúp người dân hiểu sâu hơn các vấn đề phức tạp.
5. Phân tích câu: Có công mài sắt, có ngày nên kim. Câu tục ngữ này đề cao giá trị nào của con người?
A. Sự may mắn và tình cờ.
B. Sự kiên trì, nhẫn nại và quyết tâm theo đuổi mục tiêu đến cùng.
C. Khả năng làm việc nhóm.
D. Sự thông minh bẩm sinh.
6. Hiện tượng nhiễu từ trong giao tiếp tiếng Việt, ví dụ như việc lạm dụng từ công nghệ khi nói về mọi vấn đề, có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Làm phong phú thêm vốn từ vựng, tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.
B. Khiến ngôn ngữ trở nên thiếu chính xác, làm giảm hiệu quả giao tiếp và gây hiểu lầm.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo ngôn ngữ, tạo ra những từ mới độc đáo.
D. Giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin vì sự lặp lại.
7. Phân tích câu: Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng. Câu tục ngữ này khuyên nhủ chúng ta điều gì về môi trường sống và sự ảnh hưởng của nó?
A. Chỉ nói về các đồ vật xung quanh.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn môi trường sống và bạn bè ảnh hưởng đến nhân cách, sự nghiệp.
C. Khuyến khích sống cô lập để tránh bị ảnh hưởng.
D. Mực và đèn là hai thứ duy nhất quan trọng trong cuộc sống.
8. Hiện tượng lợi dụng chữ nghĩa (ví dụ: chơi chữ, ẩn dụ) trong tiếng Việt mang lại giá trị gì cho ngôn ngữ?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên rườm rà, khó hiểu.
B. Tăng cường sức biểu cảm, tính gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ thêm sinh động và hấp dẫn.
C. Là dấu hiệu của sự suy đồi ngôn ngữ.
D. Chỉ phù hợp trong thơ ca.
9. Hiện tượng bóng chữ (ví dụ: bóng gió, bóng bẩy) trong tiếng Việt thể hiện điều gì về cách sử dụng ngôn ngữ?
A. Chỉ là cách chơi chữ vô nghĩa.
B. Thể hiện sự sáng tạo, khả năng gợi hình, gợi cảm, tạo sắc thái ý nghĩa mới cho từ ngữ.
C. Là biểu hiện của sự nghèo nàn, thiếu sáng tạo trong ngôn ngữ.
D. Làm cho tiếng Việt trở nên khó hiểu và thiếu logic.
10. Phân tích câu: Thua keo này bày keo khác. Câu tục ngữ này có ý nghĩa gì trong việc động viên tinh thần con người?
A. Chỉ khuyên người ta bỏ cuộc sau thất bại.
B. Khuyến khích sự kiên trì, không nản lòng khi gặp thất bại, luôn tìm cách vượt qua.
C. Nói về việc chơi các trò chơi may rủi.
D. Chỉ áp dụng cho việc kinh doanh.
11. Trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, việc chuẩn hóa ngôn ngữ có ý nghĩa như thế nào?
A. Là quá trình làm cho tiếng Việt trở nên cứng nhắc, rập khuôn.
B. Đảm bảo tính thống nhất, chính xác, dễ hiểu, tạo nền tảng cho giao tiếp hiệu quả và bảo tồn bản sắc.
C. Chỉ quan trọng đối với các nhà ngôn ngữ học.
D. Là việc loại bỏ hoàn toàn các phương ngữ và tiếng lóng.
12. Phân tích ý nghĩa của câu: Uống nước nhớ nguồn. Câu này đề cao giá trị đạo đức nào của con người Việt Nam?
A. Sự tự lập và không cần ai giúp đỡ.
B. Lòng biết ơn, sự ghi nhớ công lao của những người đi trước, những người đã tạo dựng nên thành quả.
C. Tầm quan trọng của việc uống nước.
D. Sự phản kháng lại quá khứ.
13. Khi xem xét sự phát triển của tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sự trong sáng và hiệu quả giao tiếp?
A. Tăng cường vay mượn các thuật ngữ khoa học kỹ thuật từ các ngôn ngữ tiên tiến.
B. Luôn giữ gìn sự chuẩn mực, chính xác, mạch lạc và giàu hình ảnh trong cách sử dụng từ ngữ, ngữ pháp.
C. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ mới, hot trend để ngôn ngữ luôn cập nhật.
D. Hạn chế tối đa việc sử dụng các từ ngữ cũ, có nguồn gốc Hán-Việt.
14. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính địa phương, phương ngữ trong các bài viết mang tính phổ biến (sách giáo khoa, báo chí quốc gia) cần được xem xét như thế nào?
A. Nên sử dụng rộng rãi để thể hiện sự đa dạng văn hóa.
B. Cần hạn chế hoặc giải thích rõ ràng để đảm bảo tính chuẩn mực và dễ hiểu cho mọi đối tượng độc giả.
C. Không cần quan tâm vì mọi người đều hiểu các từ địa phương.
D. Chỉ nên sử dụng trong các tác phẩm văn học.
15. Câu Ăn quả nhớ kẻ trồng cây có ý nghĩa gì trong việc giáo dục đạo đức và giữ gìn giá trị văn hóa?
A. Chỉ nói về việc ăn trái cây.
B. Nhấn mạnh lòng biết ơn đối với những người đã tạo ra thành quả, công lao của người đi trước.
C. Khuyến khích sự độc lập, không cần nhớ ơn ai.
D. Là lời khuyên về cách trồng cây.
16. Trong quá trình giữ gìn và phát triển tiếng Việt, vai trò của việc học đi đôi với hành trong việc thực hành tiếng Việt được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ cần học lý thuyết về ngữ pháp và từ vựng là đủ để sử dụng tiếng Việt thành thạo.
B. Việc thực hành giúp củng cố kiến thức đã học, phát hiện và sửa lỗi, nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
C. Học đi đôi với hành chỉ áp dụng cho các môn khoa học tự nhiên.
D. Hành động thực tế không liên quan đến việc phát triển ngôn ngữ.
17. Phân tích vai trò của việc chọn lọc và tiếp biến từ ngữ nước ngoài trong quá trình phát triển tiếng Việt hiện nay.
A. Cần vay mượn tất cả các từ ngữ nước ngoài để làm phong phú tiếng Việt.
B. Việc tiếp nhận có chọn lọc và cải biến từ ngữ nước ngoài giúp tiếng Việt hiện đại hóa mà vẫn giữ được bản sắc.
C. Không nên vay mượn bất kỳ từ ngữ nước ngoài nào để giữ gìn sự thuần khiết của tiếng Việt.
D. Chỉ nên sử dụng các từ ngữ nước ngoài nguyên bản, không thay đổi.
18. Việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt có liên quan trực tiếp đến yếu tố nào của quốc gia?
A. Chỉ liên quan đến lĩnh vực văn học.
B. Bản sắc văn hóa, ý thức dân tộc và khả năng hội nhập quốc tế.
C. Chỉ là vấn đề của ngành giáo dục.
D. Chủ yếu là việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp.
19. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, suồng sã, hay các từ ngữ hot trend trên mạng xã hội trong các buổi thuyết trình khoa học có phù hợp không và vì sao?
A. Rất phù hợp vì giúp bài thuyết trình sinh động và thu hút người nghe.
B. Không phù hợp vì làm giảm tính trang trọng, chuyên nghiệp và có thể gây khó hiểu cho một bộ phận khán giả.
C. Chỉ không phù hợp nếu sử dụng quá nhiều từ ngữ đó.
D. Phù hợp nếu nội dung khoa học đó cũng đang là hot trend.
20. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính mĩ hóa, sáo rỗng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các bài viết có tính thông tin, có thể ảnh hưởng gì đến sự trong sáng của tiếng Việt?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên giàu cảm xúc và chân thật hơn.
B. Làm giảm tính chân thực, khách quan, khiến ngôn ngữ trở nên thiếu sức sống và thiếu thuyết phục.
C. Là cách thể hiện sự yêu mến và trân trọng.
D. Giúp người nghe dễ dàng hình dung.
21. Hiện tượng nói lái như bán dưa hấu đọc trại thành bán dưa hấu (hoặc các biến thể khác) có thể bị lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích không?
A. Không, nói lái luôn mang tính tích cực và giáo dục.
B. Có, nếu lạm dụng hoặc dùng để tạo ra những từ ngữ dung tục, thiếu văn hóa, nó sẽ phản tác dụng.
C. Chỉ có thể lạm dụng trong văn học nghệ thuật.
D. Nói lái là hoàn toàn vô hại và luôn mang lại tiếng cười.
22. Việc phát triển tiếng Việt trong thời đại số, đặc biệt là trên mạng xã hội, cần chú trọng yếu tố nào để tránh loạn ngôn?
A. Khuyến khích sử dụng tiếng nước ngoài nhiều hơn để bắt kịp xu hướng.
B. Tăng cường ý thức về chuẩn mực ngôn ngữ, sự chính xác, mạch lạc và phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp.
C. Bỏ qua các quy tắc ngữ pháp để thể hiện sự tự do biểu đạt.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra những meme và từ ngữ ngắn gọn.
23. Hiện tượng nói lái, nói lái ngược là một dạng biến đổi âm thanh trong tiếng Việt. Chúng có vai trò gì trong việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt?
A. Chỉ là những lỗi phát âm ngẫu nhiên, không có giá trị ngôn ngữ.
B. Góp phần tạo nên sự phong phú, sinh động, đồng thời là một biểu hiện của sự sáng tạo trong ngôn ngữ nói.
C. Làm cho tiếng Việt trở nên khó hiểu và kém trang trọng.
D. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự mai một của tiếng Việt.
24. Việc sử dụng tiếng lóng, từ ngữ địa phương hoặc từ ngữ vay mượn không phù hợp trong các văn bản hành chính, khoa học có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm cho văn bản trở nên sinh động và gần gũi hơn với mọi đối tượng.
B. Gây khó khăn cho việc hiểu đúng, hiểu đủ nội dung, làm mất đi tính chuẩn mực của ngôn ngữ.
C. Khuyến khích sự sáng tạo và đa dạng hóa trong cách diễn đạt.
D. Tăng cường tính trang trọng và chuyên nghiệp của văn bản.
25. Hiện tượng sáng tạo từ ngữ trong tiếng Việt, ví dụ như cách giới trẻ tạo ra các từ ghép mới, có ý nghĩa tích cực hay tiêu cực đối với sự phát triển ngôn ngữ?
A. Luôn tiêu cực vì làm sai lệch chuẩn mực cũ.
B. Có thể tích cực nếu góp phần làm giàu ngôn ngữ, diễn đạt ý mới một cách sáng tạo và hiệu quả, nhưng cần cân nhắc sự phù hợp.
C. Chỉ có ý nghĩa tiêu cực vì phá vỡ cấu trúc từ vựng.
D. Hoàn toàn tích cực, không cần quan tâm đến chuẩn mực.