1. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ ẩn dụ trong việc miêu tả sự vật, hiện tượng?
A. Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời.
B. Cô giáo là người lái đò thầm lặng đưa học sinh đến bến bờ tri thức.
C. Tiếng ve kêu râm ran báo hiệu mùa hè đã đến.
D. Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc hiểu rõ ngữ cảnh giúp chúng ta làm gì khi sử dụng từ ngữ?
A. Chỉ cần chọn từ có âm thanh hay nhất.
B. Chọn từ ngữ phù hợp, tránh hiểu sai hoặc gây hiểu lầm.
C. Luôn sử dụng các từ ngữ hiếm gặp để thể hiện sự uyên bác.
D. Không cần quan tâm đến ý nghĩa của từ.
3. Yếu tố nào trong cấu tạo từ láy giúp nó thể hiện rõ hơn sắc thái ý nghĩa hoặc cảm xúc?
A. Chỉ có một tiếng gốc.
B. Sự biến đổi thanh điệu hoặc âm thanh.
C. Việc kết hợp với các yếu tố Hán Việt.
D. Sự đơn giản trong cách phát âm.
4. Trong Thực hành tiếng Việt, khái niệm từ ngữ địa phương ám chỉ điều gì?
A. Các từ mượn từ ngôn ngữ quốc tế.
B. Các từ ngữ chỉ được sử dụng phổ biến ở một vùng, miền nhất định.
C. Các từ ngữ cổ đã lỗi thời.
D. Các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, suồng sã.
5. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nhất quán trong cách dùng từ?
A. Sáng nay, tôi đi chợ mua rau, thịt và tôi cảm thấy rất vui.
B. Ngôi nhà ấy rất đẹp, nó có một khu vườn rộng và những ô cửa sổ lớn.
C. Anh ấy là một người bạn tốt, luôn giúp đỡ mọi người.
D. Cuốn sách này rất thú vị, nó cung cấp nhiều thông tin bổ ích.
6. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ tượng thanh?
A. Cành cây rung rinh trong gió.
B. Tiếng mưa rơi lộp bộp trên mái nhà.
C. Con đường quanh co dẫn lên đỉnh núi.
D. Ngọn lửa bập bùng cháy sáng.
7. Trong Thực hành tiếng Việt, biện pháp tu từ điệp ngữ có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên nhàm chán.
B. Nhấn mạnh, tô đậm một ý, một hình ảnh hoặc một cảm xúc.
C. Tạo sự nhầm lẫn về ý nghĩa của câu.
D. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
8. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ địa phương?
A. Hôm nay trời đẹp quá.
B. Mẹ dặn anh đi chợ mua mớ rau muống và mấy quả cà chua.
C. Bữa cơm gia đình thật ấm cúng.
D. Cuốn sách này rất hay.
9. Trong bài Thực hành tiếng Việt (trang 48), khi phân tích về từ láy, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để tạo nên hiệu quả biểu cảm?
A. Số lượng âm tiết trong từ.
B. Sự lặp lại âm thanh hoặc hình thức của tiếng gốc.
C. Nguồn gốc từ vựng của từ láy.
D. Sự phân biệt giữa từ láy và từ ghép.
10. Câu nào sau đây sử dụng điệp ngữ để nhấn mạnh tình cảm?
A. Trời xanh, mây trắng, nắng vàng.
B. Em yêu trường, em yêu lớp, em yêu những bạn bè.
C. Mùa xuân đã về, mang theo hơi ấm.
D. Con sông chảy dài, chảy mãi về biển cả.
11. Trong bài Thực hành tiếng Việt, liệt kê là biện pháp tu từ dùng để làm gì?
A. Tạo ra sự mâu thuẫn trong ý nghĩa.
B. Nêu lên một loạt các sự vật, sự việc, đặc điểm có liên quan với nhau.
C. So sánh các sự vật, sự việc không có liên quan.
D. Thay thế các từ ngữ bằng những từ đồng nghĩa.
12. Trong Thực hành tiếng Việt, việc lựa chọn biện pháp tu từ phù hợp có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm phong phú thêm cách diễn đạt.
C. Chỉ làm cho bài viết có vẻ văn chương hơn mà không ảnh hưởng ý nghĩa.
D. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
13. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp liệt kê để miêu tả sự phong phú của sản vật?
A. Cảnh vật thật đẹp.
B. Chợ bán đủ thứ: rau, thịt, cá, trái cây, quần áo.
C. Anh ấy rất giỏi.
D. Cô ấy hát hay.
14. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của biện pháp tu từ. Nhân hóa là gì?
A. Gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác.
B. Vận dụng cách nói của con người để miêu tả con vật, cây cối, đồ vật.
C. Sử dụng từ ngữ có âm thanh giống nhau.
D. Tăng cường tính biểu cảm bằng cách dùng từ trái nghĩa.
15. Khi nói về từ mượn trong bài thực hành tiếng Việt, mục đích chính của việc sử dụng chúng là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
B. Bổ sung những yếu tố ngôn ngữ mới, đáp ứng nhu cầu giao tiếp và tiếp thu văn hóa.
C. Thay thế hoàn toàn các từ thuần Việt sẵn có.
D. Thể hiện sự uyên bác của người nói hoặc người viết.
16. Trong bài Thực hành tiếng Việt, từ tượng thanh được sử dụng để làm gì?
A. Gợi tả âm thanh của sự vật, hiện tượng.
B. Tạo sự liên kết giữa các câu văn.
C. Miêu tả màu sắc của sự vật.
D. Diễn tả cảm xúc của con người.
17. Bài 2 Thực hành tiếng Việt trong sách Cánh diều lớp 7 nhấn mạnh vào việc sử dụng từ ngữ như thế nào để tăng tính gợi hình, gợi cảm?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, kỹ thuật.
B. Ưu tiên các từ ngữ có tính biểu cảm, giàu hình ảnh, tạo cảm xúc.
C. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang tính chung chung, dễ hiểu.
D. Hạn chế sử dụng các từ ngữ mang tính miêu tả.
18. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt theo sách Cánh diều lớp 7, bài 2, trang 48, từ tài hoa thường được sử dụng để chỉ phẩm chất gì của con người?
A. Khả năng làm việc chăm chỉ, cần cù.
B. Tài năng xuất chúng, đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
C. Sự khéo léo trong giao tiếp và ứng xử hàng ngày.
D. Sức khỏe dồi dào và tinh thần minh mẫn.
19. Ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt thường khuyến khích sử dụng từ ngữ chính xác. Tham vọng và hoài bão có điểm gì khác biệt cơ bản về sắc thái nghĩa?
A. Tham vọng luôn mang nghĩa tích cực, hoài bão luôn tiêu cực.
B. Tham vọng có thể mang sắc thái tiêu cực (quá lớn, ích kỷ), còn hoài bão thường mang nghĩa tích cực, hướng đến mục tiêu cao đẹp.
C. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.
D. Tham vọng chỉ mong muốn về vật chất, hoài bão chỉ mong muốn về tinh thần.
20. Trong bài Thực hành tiếng Việt, phép đối là gì?
A. Sử dụng các từ ngữ trái nghĩa để tạo sự tương phản.
B. Sắp xếp các từ ngữ, cụm từ hoặc câu có cấu trúc ngữ pháp tương đồng, ý nghĩa tương phản hoặc song song.
C. Lặp lại một từ ngữ nhiều lần.
D. Miêu tả sự vật bằng cách so sánh với sự vật khác.
21. Khi phân tích từ ghép trong bài thực hành, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt nó với từ láy?
A. Số lượng tiếng trong từ.
B. Mối quan hệ ý nghĩa giữa các tiếng tạo thành từ.
C. Sự lặp lại âm thanh.
D. Cách đọc của từ.
22. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ tượng hình?
A. Tiếng chuông ngân vang.
B. Cơn gió thổi ào ào.
C. Dòng sông uốn lượn mềm mại.
D. Tiếng chim hót líu lo.
23. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, sự mạch lạc trong diễn đạt được hiểu là gì?
A. Sử dụng nhiều câu dài và phức tạp.
B. Các câu văn, ý tưởng được sắp xếp logic, có mối liên hệ chặt chẽ, dễ hiểu.
C. Chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất mà không mở rộng.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
24. Khi sử dụng từ ngữ địa phương trong văn viết, cần lưu ý điều gì để tránh gây khó hiểu?
A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để thể hiện sự am hiểu.
B. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có thể giải thích hoặc ngữ cảnh làm rõ ý nghĩa.
C. Không cần quan tâm đến người đọc.
D. Thay thế tất cả các từ ngữ phổ thông bằng từ địa phương.
25. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh một cách hiệu quả để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên?
A. Cánh đồng lúa trải dài mênh mông.
B. Mặt hồ phẳng lặng như một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời.
C. Những ngọn núi cao vút.
D. Cây cối xanh tươi trong khu vườn.