1. Từ ngữ toàn dân tương ứng với từ địa phương chén (trong ngữ cảnh bữa ăn) là gì?
A. Ăn
B. Cốc
C. Bát
D. Đĩa
2. Nếu bạn nghe ai đó nói tui thay vì tôi, bạn có thể xác định đó là cách dùng của từ ngữ thuộc nhóm nào?
A. Từ ngữ địa phương (miền Nam).
B. Từ ngữ toàn dân.
C. Tiếng lóng.
D. Thuật ngữ khoa học.
3. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện từ ngữ địa phương giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
A. Nguồn gốc, xuất xứ của tác giả hoặc bối cảnh văn hóa mà tác phẩm ra đời.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Ý nghĩa của các dấu câu.
D. Cách sử dụng phép so sánh.
4. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào được nhấn mạnh khi nói về sự khác biệt giữa từ ngữ địa phương và từ ngữ toàn dân?
A. Chỉ khác nhau về âm điệu.
B. Khác nhau về phạm vi sử dụng và mức độ phổ biến.
C. Chỉ khác nhau về ý nghĩa, còn cách viết giống nhau.
D. Chỉ khác nhau về nguồn gốc vay mượn.
5. Trong bài thực hành, việc phân biệt từ ngữ địa phương và toàn dân giúp người học rèn luyện kỹ năng gì?
A. Kỹ năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả, phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp.
B. Kỹ năng sáng tác thơ ca.
C. Kỹ năng phân tích cấu trúc ngữ pháp.
D. Kỹ năng dịch thuật.
6. Khi sử dụng từ ngữ địa phương, mục đích chính thường là gì?
A. Tạo sự gần gũi, chân thực và thể hiện văn hóa vùng miền.
B. Thể hiện sự uyên bác.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp.
D. Tránh dùng từ ngữ khó.
7. Khi sử dụng từ ngữ địa phương trong văn viết, người viết cần lưu ý điều gì để tránh gây khó hiểu cho người đọc?
A. Sử dụng xen kẽ với từ ngữ toàn dân để người đọc dễ dàng suy đoán nghĩa.
B. Chỉ sử dụng khi câu chuyện hoặc tình huống đòi hỏi tính chân thực, đậm chất địa phương.
C. Giải thích rõ nghĩa của từ ngữ địa phương ngay trong câu hoặc chú thích.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
8. Trong ngữ cảnh bài học, ngữ cảnh có vai trò gì trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ?
A. Ngữ cảnh giúp xác định nghĩa chính xác của từ ngữ, đặc biệt là các từ đa nghĩa hoặc có sắc thái địa phương.
B. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ ngữ.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng đối với thơ ca.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng đối với văn bản khoa học.
9. Trong bài Thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt (trang 69) sách Cánh Diều lớp 7, khái niệm từ ngữ địa phương được đề cập đến với ý nghĩa gì?
A. Là những từ ngữ chỉ được dùng ở một vùng miền nhất định, khác với từ ngữ toàn dân.
B. Là những từ ngữ mang tính khẩu ngữ, chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày.
C. Là những từ ngữ cổ, ít được sử dụng trong đời sống hiện đại.
D. Là những từ ngữ vay mượn từ ngôn ngữ nước ngoài.
10. Bài thực hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và phân biệt từ ngữ địa phương. Từ nào sau đây là từ ngữ toàn dân?
A. Cái chiếu (miền Nam)
B. Cái mùng (miền Bắc)
C. Cái võng
D. Cái chiếu (miền Bắc)
11. Trong bài thực hành, khái niệm biệt ngữ được đề cập. Biệt ngữ là gì?
A. Là từ ngữ chỉ được dùng trong một nhóm người nhất định, có đặc điểm riêng.
B. Là từ ngữ chỉ dùng trong văn viết.
C. Là từ ngữ mang tính quốc tế.
D. Là từ ngữ chỉ dùng để nói về một chủ đề duy nhất.
12. Trong ngữ cảnh của bài học, từ ngữ toàn dân được hiểu là gì?
A. Là những từ ngữ chỉ được sử dụng trong phạm vi một tỉnh hoặc thành phố.
B. Là những từ ngữ được sử dụng rộng rãi trong cả nước, ai cũng hiểu.
C. Là những từ ngữ mới được phát hiện và đưa vào sử dụng.
D. Là những từ ngữ dùng để gọi tên các loài vật.
13. Bài thực hành tiếng Việt đề cập đến sự đa dạng của ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự đa dạng đó?
A. Sự tồn tại của từ ngữ địa phương, tiếng lóng, biệt ngữ.
B. Việc sử dụng duy nhất một kiểu câu.
C. Hạn chế sự sáng tạo trong diễn đạt.
D. Chỉ sử dụng từ ngữ vay mượn.
14. Trong bài học, có ví dụ về từ ngữ địa phương và từ ngữ toàn dân. Từ bập bẹ trong tiếng Việt chuẩn có nghĩa là gì?
A. Nói lắp, nói không trôi chảy.
B. Nói to, rõ ràng.
C. Nói nhỏ, thì thầm.
D. Nói nhiều, thao thao bất tuyệt.
15. Bài học về Ngôn ngữ Tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ. Ngôn ngữ theo nghĩa rộng nhất bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ lời nói và chữ viết.
B. Lời nói, chữ viết, cử chỉ, điệu bộ và các phương tiện biểu đạt khác.
C. Chỉ các quy tắc ngữ pháp và từ vựng.
D. Chỉ các tác phẩm văn học.
16. Bài thực hành này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác. Ngôn ngữ chuẩn là gì?
A. Là ngôn ngữ được sử dụng bởi số đông người dân trong xã hội.
B. Là ngôn ngữ được quy định bởi các cơ quan ngôn ngữ học, có tính ổn định và được chấp nhận rộng rãi.
C. Là ngôn ngữ được sử dụng trong các tác phẩm văn học kinh điển.
D. Là ngôn ngữ mang tính địa phương cao nhất.
17. Việc nghiên cứu từ ngữ địa phương có ý nghĩa quan trọng đối với ngành nào?
A. Ngành ngôn ngữ học và văn hóa học.
B. Ngành kỹ thuật điện tử.
C. Ngành y học.
D. Ngành tài chính ngân hàng.
18. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có thể mang lại hiệu quả gì?
A. Tạo nên màu sắc chân thực, gợi tả, làm nổi bật không khí, tính cách nhân vật và vùng miền.
B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu và xa lạ với độc giả đại trà.
C. Giảm đi tính thẩm mỹ của ngôn ngữ.
D. Chỉ phù hợp với các thể loại văn học dân gian.
19. Việc hiểu và sử dụng đúng từ ngữ địa phương có ý nghĩa gì trong giao tiếp?
A. Giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng và thể hiện sự am hiểu về văn hóa vùng miền.
B. Chỉ có lợi trong giao tiếp với người cùng địa phương.
C. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu và thiếu tính chuyên nghiệp.
D. Không có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hiện đại.
20. Bài thực hành tiếng Việt tập trung vào Ngôn ngữ Tiếng Việt có đề cập đến việc phân biệt từ ngữ toàn dân và từ ngữ địa phương. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của từ ngữ địa phương?
A. Tính biểu cảm cao, thể hiện sắc thái tâm lý của người nói.
B. Sự khác biệt về âm thanh, hình thái hoặc ý nghĩa so với từ ngữ toàn dân.
C. Chỉ mang tính cục bộ, hạn chế phạm vi sử dụng.
D. Sự phong phú, đa dạng trong cách diễn đạt cùng một sự vật, hiện tượng.
21. Nếu một từ địa phương có âm thanh hoặc cách viết khác biệt đáng kể so với từ toàn dân, điều này thể hiện khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Sự biến đổi ngữ âm và hình thái của từ vựng.
B. Sự vay mượn từ ngôn ngữ quốc tế.
C. Sự phát triển của ngôn ngữ ký hiệu.
D. Sự đơn giản hóa cấu trúc câu.
22. Từ mệ trong ngữ cảnh miền Trung Việt Nam tương đương với từ ngữ toàn dân nào?
23. Câu Tui đi chợ mua mớ rau. có thể được diễn đạt bằng từ ngữ toàn dân là gì?
A. Tôi đi chợ mua một ít rau.
B. Tôi đi chợ mua bó rau.
C. Tôi đi chợ mua mớ rau.
D. Tôi đi chợ mua mớ rau.
24. Khi một từ ngữ địa phương trở nên phổ biến và được nhiều người ở các vùng miền khác hiểu, nó có xu hướng trở thành gì?
A. Từ ngữ toàn dân.
B. Thuật ngữ chuyên ngành.
C. Tiếng lóng.
D. Từ ngữ vay mượn.
25. Câu Mạ ơi, cho con xin miếng bánh! sử dụng từ ngữ địa phương nào?
A. Mạ
B. Xin
C. Miếng
D. Bánh