Trắc nghiệm Cánh diều ngữ văn 7 bài 6 Thực hành đọc hiểu Bụng và Răng, Miệng, Tay, Chân
1. Theo văn bản Chân, khi chúng ta đi bộ, bộ phận nào của chân hoạt động nhịp nhàng giúp cơ thể tiến về phía trước?
A. Đầu gối và mắt cá chân
B. Cẳng chân và bàn chân
C. Đùi và bắp chân
D. Gót chân và mũi chân
2. Văn bản Chân đề cập đến vai trò của đôi chân trong việc giữ thăng bằng. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào khả năng giữ thăng bằng của con người?
A. Sức mạnh của cơ bắp chân
B. Sự phối hợp của mắt và tai trong
C. Cấu tạo của bàn chân và mắt cá chân
D. Khả năng co duỗi của khớp gối
3. Theo văn bản Chân, bộ phận nào đóng vai trò trụ cột, giúp con người đứng vững và di chuyển?
A. Đầu gối
B. Bàn chân
C. Cổ chân
D. Gót chân
4. Theo văn bản Chân, khi chúng ta chạy, bộ phận nào của chân đóng vai trò như lò xo, giúp tạo lực đẩy?
A. Đùi
B. Cẳng chân
C. Bàn chân
D. Đầu gối
5. Trong văn bản Bụng và Răng, khi nói về bộ máy tiêu hóa, tác giả ví các bộ phận như thế nào để nhấn mạnh sự phối hợp nhịp nhàng?
A. Như những người bạn thân thiết
B. Như những người lính trong một đội hình chiến đấu
C. Như những bánh răng trong một cỗ máy
D. Như những nhạc công trong một dàn nhạc
6. Văn bản Bụng và Răng mô tả bụng như một người bạn của răng. Mối quan hệ bạn bè này thể hiện điều gì?
A. Sự hỗ trợ lẫn nhau trong tiêu hóa
B. Sự chia sẻ thức ăn
C. Sự cạnh tranh về vai trò
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn
7. Văn bản Bụng và Răng sử dụng phép nhân hóa để miêu tả hoạt động của các bộ phận. Bộ phận nào được nhân hóa với hành động nhai giòn tan?
A. Bụng
B. Răng
C. Thức ăn
D. Nước bọt
8. Văn bản Tay ví các ngón tay như những người lính tí hon với nhiệm vụ khác nhau. Nhiệm vụ nào KHÔNG được đề cập trực tiếp đến vai trò của ngón tay trong văn bản?
A. Cầm bút để viết
B. Chạm vào bề mặt nóng
C. Nhấn nút trên bàn phím
D. Tạo ra âm thanh bằng cách vỗ tay
9. Văn bản Bụng và Răng sử dụng từ ngữ nào để miêu tả hoạt động nghiền nát thức ăn của răng?
A. Nhào trộn
B. Nghiền nát
C. Làm mềm
D. Cắt nhỏ
10. Trong văn bản Miệng, khi nói về việc nhai, tác giả nhấn mạnh vai trò của sự phối hợp giữa những bộ phận nào?
A. Lưỡi và vòm miệng
B. Răng và lưỡi
C. Nướu và môi
D. Cổ họng và thực quản
11. Theo văn bản Miệng, nước bọt có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa ban đầu?
A. Làm sạch khoang miệng
B. Tiêu hóa trực tiếp các chất đạm
C. Bắt đầu quá trình phân giải tinh bột
D. Tăng cường vị giác
12. Văn bản Tay nhấn mạnh rằng đôi tay không chỉ dùng để làm việc mà còn để thể hiện tình cảm. Biểu hiện nào sau đây là ví dụ rõ nhất?
A. Cầm chặt một vật gì đó
B. Vuốt ve mái tóc
C. Chạm vào tường
D. Vẫy tay chào
13. Trong văn bản Miệng, tác giả dùng hình ảnh nào để nói về sự đa dạng của các loại thức ăn mà miệng có thể tiếp nhận?
A. Một khu chợ đầy màu sắc
B. Một bữa tiệc thịnh soạn
C. Một kho báu quý giá
D. Một khu vườn trăm hoa
14. Văn bản Miệng mô tả chức năng của miệng đối với việc tiếp nhận thức ăn. Bộ phận nào trong miệng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nhào trộn và làm mềm thức ăn?
A. Lưỡi
B. Nướu
C. Vòm miệng
D. Cổ họng
15. Theo văn bản Chân, khi chúng ta ngồi, bộ phận nào của chân thường được gấp lại?
A. Bàn chân
B. Cẳng chân
C. Đầu gối
D. Mắt cá chân
16. Trong văn bản Miệng, ngoài việc tiêu hóa, miệng còn có vai trò quan trọng trong hoạt động nào khác của con người?
A. Nghe nhạc
B. Nói và biểu đạt cảm xúc
C. Ngửi hương thơm
D. Nhìn ngắm cảnh vật
17. Văn bản Tay ví đôi tay như người bạn đồng hành của con người. Điều này thể hiện ý nghĩa gì?
A. Tay luôn ở bên cạnh ta
B. Tay giúp ta thực hiện mọi hoạt động
C. Tay là công cụ quan trọng nhất của con người
D. Tay giúp ta cảm nhận thế giới xung quanh
18. Văn bản Tay ví đôi tay như công cụ kỳ diệu. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tay có thể làm được những điều phi thường
B. Tay giúp con người thực hiện mọi công việc
C. Tay là công cụ duy nhất con người có
D. Tay có khả năng tự sửa chữa
19. Theo văn bản Chân, cấu tạo của bàn chân giúp nó có những chức năng gì?
A. Chỉ có chức năng đứng
B. Đứng vững, giữ thăng bằng và di chuyển
C. Chỉ có chức năng giữ thăng bằng
D. Chỉ có chức năng di chuyển
20. Theo văn bản Bụng và Răng, bộ phận nào được ví như anh cả của bộ máy tiêu hóa, đảm nhiệm vai trò chính trong việc nghiền nát thức ăn?
A. Miệng
B. Răng
C. Bụng
D. Ruột
21. Tác giả sử dụng phép so sánh nào trong văn bản Bụng và Răng để nói về sự tương quan giữa hai bộ phận này?
A. Như hai anh em sinh đôi
B. Như chủ và tớ
C. Như hai mặt của một vấn đề
D. Như người giúp việc và ông chủ
22. Văn bản Bụng và Răng nhấn mạnh sự chăm chỉ của bộ máy tiêu hóa. Hoạt động nào của bụng thể hiện sự chăm chỉ đó?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Co bóp để nghiền thức ăn
C. Bài tiết chất thải
D. Sản xuất axit tiêu hóa
23. Văn bản Tay miêu tả sự khéo léo của đôi tay. Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khéo léo đó?
A. Khả năng nâng vật nặng
B. Khả năng cử động linh hoạt của các ngón tay
C. Khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt
D. Khả năng cảm nhận nhiệt độ
24. Trong văn bản Miệng, tác giả đề cập đến hàng ngọc để chỉ bộ phận nào?
A. Lưỡi
B. Răng
C. Môi
D. Nướu
25. Trong văn bản Tay, tác giả nhấn mạnh vai trò của đôi tay trong hoạt động nào của con người?
A. Nghe và cảm nhận âm thanh
B. Nhìn và quan sát thế giới
C. Cầm nắm, vận động và sáng tạo
D. Ngửi và phân biệt mùi hương