1. Xác định thành phần câu nào là bổ ngữ trong câu sau: Cô giáo khen em vì bài làm tốt.
A. Cô giáo
B. khen em
C. vì bài làm tốt
D. bài làm tốt
2. Trong các từ ghép sau, từ nào là từ ghép phân loại?
A. Xe đạp
B. Sách giáo khoa
C. Nhà cửa
D. Bàn ghế
3. Trong các từ ghép sau, từ nào là từ ghép đẳng lập?
A. Xe đạp
B. Bàn ghế
C. Nhà cửa
D. Sách vở
4. Trong văn bản Luyện tập phó từ, phó từ nào thường dùng để chỉ trình tự, quan hệ thời gian?
A. Đã, sẽ
B. Lại, vẫn
C. Cũng, đều
D. Chưa, không
5. Trong văn bản Những truyện hay Ngụ ngôn Việt Nam, bài học rút ra từ câu chuyện ngụ ngôn thường là gì?
A. Những bài học đạo đức, kinh nghiệm sống.
B. Những câu chuyện cổ tích ly kỳ.
C. Những lời khuyên về cách làm giàu.
D. Những kiến thức khoa học mới nhất.
6. Xác định chủ ngữ trong câu sau: Những tia nắng ấm áp xuyên qua kẽ lá, sưởi ấm khu rừng.
A. những tia nắng ấm áp
B. xuyên qua kẽ lá
C. sưởi ấm khu rừng
D. tia nắng
7. Trong văn bản Cô bé bán diêm, chi tiết những que diêm và những que diêm lặp đi lặp lại có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự nghèo khó và cô đơn của cô bé.
B. Thể hiện sự kỳ vọng vào tương lai tươi sáng.
C. Làm nổi bật vẻ đẹp của những que diêm.
D. Cho thấy sự quan tâm của mọi người đối với cô bé.
8. Xác định trạng ngữ trong câu sau: Dưới ánh trăng vàng, dòng sông lấp lánh một màu bạc.
A. Dòng sông
B. lấp lánh một màu bạc
C. Dưới ánh trăng vàng
D. ánh trăng vàng
9. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên sự tương phản và nhấn mạnh ý nghĩa trong câu: Trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài, chữ mệnh khéo là ghét nhau.?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
10. Trong văn bản Bà chúa Tuyết, chi tiết chiếc mảnh vụn của tấm gương trong tim hoặc trong mắt là biểu hiện cho điều gì?
A. Sự tàn nhẫn và băng giá của Kai.
B. Tình yêu thương vô bờ của bà chúa Tuyết.
C. Sự dũng cảm của Gerda.
D. Vẻ đẹp của lâu đài băng.
11. Xác định thành phần chính trong câu sau: Những cánh hoa mỏng manh, rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất.
A. Chủ ngữ: Những cánh hoa mỏng manh, Vị ngữ: rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất.
B. Chủ ngữ: Những cánh hoa, Vị ngữ: rơi nhẹ nhàng.
C. Chủ ngữ: Những cánh hoa, Vị ngữ: rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất.
D. Chủ ngữ: Những cánh hoa mỏng manh, Vị ngữ: rơi.
12. Biện pháp tu từ nào giúp tạo nên hình ảnh sinh động và gợi cảm cho câu: Tre ăn mật, tre bám lấy mầm mống, tre vươn mình lên cao.?
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp cấu trúc
13. Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con.
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
14. Câu Mặt trời nhô lên từ phía đông, xua tan màn đêm. sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả hành động của mặt trời?
A. Ẩn dụ
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Tượng thanh
15. Xác định từ loại của từ xanh trong câu: Bầu trời hôm nay thật trong xanh.
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
16. Biện pháp tu từ nào tạo nên sự liên kết và nhấn mạnh ý nghĩa trong câu: Nó không nói gì, không làm gì, chỉ im lặng nhìn ra cửa sổ.?
A. So sánh
B. Điệp cấu trúc
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
17. Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu trong câu ghép: Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
A. Nguyên nhân - Kết quả
B. Tương phản
C. Điều kiện - Kết quả
D. Bổ sung
18. Trong các từ láy sau, từ nào có âm cuối lặp lại?
A. Xa xa
B. Mênh mông
C. Nhè nhẹ
D. Lấp lánh
19. Biện pháp tu từ nào giúp câu văn trở nên giàu hình ảnh và gợi cảm xúc: Giọt nước mắt lăn dài trên má, như những viên ngọc trai quý giá.?
A. Nhân hóa
B. Điệp ngữ
C. So sánh
D. Hoán dụ
20. Xác định từ loại của từ sớm trong câu: Tôi thức dậy thật sớm để chuẩn bị cho buổi học.
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
21. Trong các từ láy sau, từ nào có âm đầu lặp lại?
A. Xinh xắn
B. Lung linh
C. Lấp lánh
D. Rì rào
22. Biện pháp tu từ nào giúp tạo nên sự sống động và hình ảnh gần gũi cho câu: Sông cạn, cá ông trốn đâu?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
23. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Ôi, cảnh vật thật là hùng vĩ!
A. Cảnh vật
B. thật là hùng vĩ
C. Ôi
D. Không có thành phần biệt lập
24. Trong các biện pháp tu từ đã học, biện pháp nào được sử dụng trong câu sau: Cánh buồm ra đi, người ở lại, con thuyền cũng ra đi.?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. So sánh
25. Câu Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau. có ý nghĩa khuyên nhủ điều gì?
A. Nên nói những lời hay ý đẹp.
B. Nên nói những lời thật lòng.
C. Nên nói những lời khôn ngoan.
D. Nên nói những lời có ích.