Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 2 Thực hành tiếng việt: Sắc thái nghĩa của từ ngữ
1. Đâu là từ có sắc thái nghĩa biểu thị sự cố gắng hết sức, vượt qua khó khăn?
A. Cố gắng
B. Nỗ lực
C. Phấn đấu
D. Chật vật
2. Đâu là từ biểu thị sự khen ngợi một cách tự nhiên, không cần gượng ép?
A. Xuất sắc
B. Hay quá
C. Giỏi giang
D. Đỉnh cao
3. Sắc thái nghĩa của từ gặp gỡ khác với chạm trán ở điểm nào?
A. Gặp gỡ là chủ động, chạm trán là bất ngờ.
B. Gặp gỡ thường mang ý nghĩa tích cực hoặc trung tính, chạm trán mang ý nghĩa tiêu cực hoặc đối đầu.
C. Gặp gỡ là hẹn trước, chạm trán là vô tình.
D. Cả A và B đều đúng.
4. Sắc thái nghĩa của từ rủ rỉ khác với thì thầm ở điểm nào?
A. Rủ rỉ nhỏ hơn, thì thầm lớn hơn.
B. Rủ rỉ có âm thanh đều đều, nhỏ nhẹ, còn thì thầm là nói khẽ, kín đáo.
C. Rủ rỉ thường dùng cho trẻ con, thì thầm dùng cho người lớn.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
5. Sắc thái nghĩa của từ vội vã khác với khẩn trương ở điểm nào?
A. Vội vã chỉ hành động nhanh, khẩn trương chỉ sự gấp gáp.
B. Vội vã mang sắc thái thiếu kiểm soát, khẩn trương có tính tổ chức hơn.
C. Vội vã là hành động nhanh chóng, thiếu suy nghĩ, khẩn trương là hành động gấp gáp, có mục đích rõ ràng.
D. Cả A và C đều đúng.
6. Đâu là từ có sắc thái nghĩa biểu thị sự khen ngợi, nhưng có chút mỉa mai hoặc châm biếm?
A. Giỏi quá
B. Đỉnh cao
C. Tuyệt vời
D. Hay đấy
7. Sắc thái nghĩa của từ chăm chỉ khác với siêng năng ở điểm nào?
A. Chăm chỉ là làm việc ít, siêng năng là làm việc nhiều.
B. Chăm chỉ thường nhấn mạnh vào sự cần cù, kiên trì trong công việc, còn siêng năng nhấn mạnh vào sự ham làm, không ngại khó khăn, vất vả.
C. Chăm chỉ chỉ dành cho công việc tay chân, siêng năng cho công việc trí óc.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
8. Khi miêu tả ánh mắt, từ nào có sắc thái nghĩa biểu thị sự lơ đãng, không chú ý?
A. Ánh mắt sáng
B. Ánh mắt đăm chiêu
C. Ánh mắt lơ đễnh
D. Ánh mắt trìu mến
9. Đâu là từ có sắc thái nghĩa tích cực, biểu thị sự quý mến, nâng niu?
A. Yêu thương
B. Mến mộ
C. Trân trọng
D. Cưng chiều
10. Đâu là từ có sắc thái nghĩa biểu thị sự nói giảm nói tránh, làm nhẹ đi một vấn đề tế nhị hoặc tiêu cực?
A. Hớ hênh
B. Vô ý
C. Nhỡ lời
D. Thô lỗ
11. Sắc thái nghĩa của từ thật thà khác với chân thật ở điểm nào?
A. Thật thà là nói dối, chân thật là nói thật.
B. Thật thà thường đi kèm với sự giản dị, đôi khi hơi ngây ngô, còn chân thật chỉ sự đúng đắn, không giả dối trong lời nói và hành động.
C. Thật thà chỉ dành cho trẻ em, chân thật cho người lớn.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
12. Đâu là từ có sắc thái nghĩa biểu thị sự giúp đỡ một cách miễn cưỡng, không thật lòng?
A. Giúp đỡ
B. Hỗ trợ
C. Giúp đỡ chiếu lệ
D. Viện trợ
13. Sắc thái nghĩa của từ hớn hở khác với phấn khởi ở điểm nào?
A. Hớn hở là vui mừng, phấn khởi là cố gắng.
B. Hớn hở biểu thị sự vui mừng lộ rõ ra bên ngoài, có phần trẻ con, còn phấn khởi là cảm giác vui vẻ, hào hứng trước một điều tốt đẹp sắp đến hoặc đã đạt được.
C. Hớn hở chỉ dành cho trẻ em, phấn khởi cho người lớn.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
14. Đâu là từ có sắc thái nghĩa biểu thị sự vui mừng, phấn khích quá mức, có thể dẫn đến hành động thiếu suy nghĩ?
A. Hạnh phúc
B. Vui vẻ
C. Phấn khích
D. Sung sướng
15. Đâu là từ biểu thị sự khen ngợi một cách chân thành, nhưng có phần khách sáo?
A. Tuyệt vời
B. Đáng khen
C. Không tồi
D. Khá lắm
16. Đâu là từ có sắc thái nghĩa tiêu cực, biểu thị sự gian trá, lừa lọc?
A. Xảo quyệt
B. Thâm thúy
C. Tinh ranh
D. Mưu mẹo
17. Đâu là từ có sắc thái nghĩa biểu thị sự im lặng kéo dài, có thể mang hàm ý suy tư hoặc buồn bã?
A. Im lặng
B. Lặng lẽ
C. Trầm mặc
D. Yên tĩnh
18. Đâu là từ có sắc thái nghĩa biểu thị sự nói nhiều, lan man, không đi vào trọng tâm?
A. Thuyết trình
B. Trình bày
C. Lải nhải
D. Diễn giải
19. Sắc thái nghĩa của từ tự mãn khác với tự tin ở điểm nào?
A. Tự tin là tích cực, tự mãn là tiêu cực.
B. Tự tin là tin vào khả năng, tự mãn là hài lòng thái quá về bản thân.
C. Tự tin là khiêm tốn, tự mãn là kiêu ngạo.
D. Cả A và B đều đúng.
20. Khi nói về một người có tính cách hay làm quá, thổi phồng sự việc, từ nào sau đây biểu thị sắc thái nghĩa tiêu cực và mỉa mai?
A. Phóng đại
B. Ngoa truyền
C. Thổi phồng
D. Nói quá
21. Sắc thái nghĩa của từ thương hại khác với thông cảm ở điểm nào?
A. Thương hại là đồng cảm, thông cảm là chia sẻ.
B. Thương hại có chút ban ơn, coi người khác ở vị thế thấp hơn, còn thông cảm là sự đồng cảm, chia sẻ cảm xúc.
C. Thương hại chỉ dành cho người nghèo, thông cảm cho mọi hoàn cảnh.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
22. Sắc thái nghĩa của từ thương xót khác với đồng cảm ở điểm nào?
A. Thương xót là chia sẻ, đồng cảm là đau khổ.
B. Thương xót có phần thương hại, còn đồng cảm là sự thấu hiểu, chia sẻ cảm xúc từ bên trong.
C. Thương xót chỉ dành cho người yếu đuối, đồng cảm cho mọi người.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
23. Sắc thái nghĩa của từ nhõng nhẽo khác với làm nũng ở điểm nào?
A. Nhõng nhẽo là hành động, làm nũng là thái độ.
B. Nhõng nhẽo thường đi kèm hành động cụ thể, biểu lộ sự chưa hài lòng, còn làm nũng là cố tình tỏ ra đáng yêu, yếu đuối để đạt được ý muốn.
C. Nhõng nhẽo chỉ dành cho trẻ nhỏ, làm nũng cho mọi lứa tuổi.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
24. Sắc thái nghĩa của từ thanh cao khác với cao thượng ở điểm nào?
A. Thanh cao là trong sạch, cao thượng là đạo đức.
B. Thanh cao thường dùng để chỉ lối sống, phẩm hạnh trong sạch, liêm khiết, còn cao thượng chỉ những lý tưởng, mục đích cao đẹp, vượt lên trên lợi ích cá nhân.
C. Thanh cao chỉ dành cho người tu hành, cao thượng cho lãnh đạo.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
25. Trong các từ sau đây, từ nào có sắc thái nghĩa biểu thị sự khinh bỉ, coi thường một cách sâu sắc?
A. Chán ghét
B. Ghê tởm
C. Khinh bỉ
D. Buồn nôn