1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương diện của Thực hành tiếng Việt theo cách hiểu rộng của bài học?
A. Hiểu và sử dụng đúng các biện pháp tu từ.
B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Luyện tập viết văn theo các thể loại khác nhau.
D. Nghiên cứu nguồn gốc và lịch sử phát triển của chữ viết.
2. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngôn ngữ như một phương tiện giao tiếp và tư duy?
A. Khả năng biểu đạt tình cảm, cảm xúc của con người.
B. Sự phong phú về vốn từ và cấu trúc ngữ pháp.
C. Khả năng định hình và truyền đạt ý nghĩ, kiến thức.
D. Nguồn gốc lịch sử và sự phát triển của ngôn ngữ.
3. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân tích một câu thành phần?
A. Số lượng từ trong câu.
B. Mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ/cụm từ.
C. Sự có mặt của các trạng ngữ.
D. Tính biểu cảm của câu.
4. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu sáng tạo trong cách diễn đạt.
B. Sự hiểu biết và vận dụng vốn văn hóa, kinh nghiệm dân gian.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
D. Tăng tính ngẫu nhiên cho lời nói.
5. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng phép nhân hóa, người học cần xác định đối tượng nào được nhân hóa và hành động, tính chất nào của con người được gán cho đối tượng đó.
A. Chỉ cần xác định đối tượng được nhân hóa.
B. Xác định hành động, tính chất của con người và đối tượng được nhân hóa.
C. So sánh đối tượng được nhân hóa với con người.
D. Chỉ cần xác định các từ ngữ chỉ hoạt động.
6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để diễn đạt ý một cách cô đọng, người học nên ưu tiên sử dụng loại câu nào?
A. Câu ghép có nhiều mệnh đề phụ.
B. Câu đơn có cấu trúc rõ ràng.
C. Câu ghép cân đối, liên kết chặt chẽ.
D. Câu hỏi tu từ.
7. Khi phân tích một câu có sử dụng phép thế, người học cần chú ý đến mối liên hệ nào giữa các yếu tố được thay thế?
A. Sự giống nhau về âm thanh.
B. Sự tương đồng về ngữ nghĩa hoặc vai trò trong ngữ cảnh.
C. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp.
D. Sự ngẫu nhiên trong lựa chọn từ.
8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thực hành sử dụng ngôn ngữ nói?
A. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
B. Sử dụng nhiều từ lóng.
C. Sự rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
D. Nói to nhất có thể.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi Thực hành tiếng Việt về mặt từ vựng?
A. Phân biệt từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
B. Tìm hiểu nguồn gốc của từ.
C. Sử dụng từ ngữ theo đúng ngữ cảnh.
D. Hiểu nghĩa của từ theo cấu tạo (tiếng gốc, tiền tố, hậu tố).
10. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân tích các thành phần biệt lập (ví dụ: tình thái từ, cảm thán từ) giúp người học làm gì?
A. Tăng thêm độ dài cho câu.
B. Làm rõ ý nghĩa biểu cảm và thái độ của người nói/viết.
C. Thay thế các từ ngữ chính.
D. Giúp câu văn dễ đọc hơn.
11. Khi phân tích lỗi dùng từ trong một đoạn văn, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên?
A. Độ dài của từ.
B. Sắc thái nghĩa của từ và ngữ cảnh sử dụng.
C. Số lượng âm tiết của từ.
D. Tính phổ biến của từ trong ngôn ngữ.
12. Trong Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào giúp người đọc nhận biết được giọng điệu của tác giả trong một văn bản?
A. Độ dài của văn bản.
B. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và các yếu tố biểu cảm.
C. Số lượng đoạn văn.
D. Sự có mặt của các nhân vật.
13. Khi thực hành tiếng Việt, việc xác định đúng sắc thái nghĩa của từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể giúp người học đạt được mục tiêu nào?
A. Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng.
B. Tránh việc lặp lại từ ngữ trong bài viết.
C. Đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
D. Nâng cao tính thẩm mỹ cho câu văn.
14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc nhận diện các loại câu (câu đơn, câu ghép) giúp người học đạt được điều gì?
A. Tăng vốn từ vựng.
B. Hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách diễn đạt ý.
C. Ghi nhớ các quy tắc chính tả.
D. Phát triển khả năng đọc hiểu.
15. Trong Thực hành tiếng Việt, việc xác định đúng chủ ngữ và vị ngữ trong câu giúp người học làm gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Hiểu rõ hành động hoặc trạng thái được nói đến và đối tượng thực hiện nó.
C. Tránh dùng sai dấu câu.
D. Tăng tính hoa mỹ cho câu.
16. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói sinh động, gợi hình, gợi cảm hơn?
A. Nói giảm nói tránh.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa.
D. Nói quá.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc cho một đoạn văn trong Thực hành tiếng Việt?
A. Sử dụng nhiều câu dài.
B. Sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa các câu.
C. Viết thật nhiều ý tưởng.
D. Trình bày theo thứ tự abc.
18. Trong Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào giúp người viết thể hiện thái độ của mình đối với vấn đề được đề cập?
A. Chỉ sử dụng câu trần thuật.
B. Lựa chọn từ ngữ giàu sắc thái biểu cảm và sử dụng các trợ từ, tình thái từ.
C. Viết văn bản thật dài.
D. Tránh dùng các câu hỏi.
19. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các câu cầu khiến nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn thêm trang trọng.
B. Biểu thị yêu cầu, mệnh lệnh, khuyên bảo hoặc đề nghị.
C. Tăng tính hồi hộp cho câu chuyện.
D. Tránh sử dụng câu trần thuật.
20. Việc sử dụng phép điệp trong câu Trường học là nơi ta đến, trường học là nơi ta quen, trường học là nơi ta lớn nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính hài hước cho lời nói.
B. Nhấn mạnh ý nghĩa về vai trò của trường học.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
D. Đánh lạc hướng người đọc.
21. Khi phân tích lỗi dùng sai dấu câu, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Sự khác biệt về hình dáng của các dấu.
B. Chức năng ngữ pháp và ngữ nghĩa của dấu câu trong việc phân tách và liên kết các bộ phận trong câu.
C. Số lượng dấu câu được sử dụng.
D. Độ dài của câu.
22. Việc phân biệt các loại nghĩa của từ (nghĩa gốc, nghĩa chuyển) trong Thực hành tiếng Việt có vai trò gì?
A. Giúp viết văn ngắn hơn.
B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
C. Nâng cao khả năng hiểu nghĩa và sử dụng từ chính xác.
D. Tăng số lượng từ trong bài viết.
23. Yếu tố nào sau đây giúp làm rõ mối quan hệ giữa các ý trong câu ghép?
A. Số lượng từ.
B. Các cặp quan hệ từ.
C. Độ dài của câu.
D. Sự có mặt của dấu phẩy.
24. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích câu có sử dụng phép liệt kê, người học cần chú ý đến điều gì?
A. Số lượng các yếu tố được liệt kê.
B. Mối quan hệ ngữ pháp và ngữ nghĩa giữa các yếu tố được liệt kê.
C. Thứ tự của các yếu tố được liệt kê.
D. Sự lặp lại của các từ.
25. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của thực hành tiếng Việt trong việc rèn luyện kỹ năng viết?
A. Chỉ cần ghi nhớ các mẫu câu.
B. Hiểu và vận dụng linh hoạt các quy tắc ngữ pháp, từ vựng, và phong cách ngôn ngữ.
C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
D. Viết càng dài càng tốt.