Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

1. Phép thế là gì trong việc liên kết câu và đoạn văn?

A. Sử dụng các từ ngữ có âm thanh tương tự nhau.
B. Thay thế một thành phần câu bằng một từ ngữ khác hoặc một cụm từ khác có ý nghĩa tương đương hoặc liên quan.
C. Ngắt câu thành nhiều câu ngắn hơn.
D. Sử dụng các câu hỏi tu từ.

2. Thế nào là lỗi chính tả trong thực hành tiếng Việt?

A. Dùng từ sai về nghĩa.
B. Viết sai các quy tắc về âm, vần, thanh điệu, viết hoa, viết liền, viết tách.
C. Câu văn quá dài.
D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.

3. Trong câu Tiếng suối chảy róc rách, từ róc rách thuộc loại từ nào?

A. Từ tượng hình.
B. Từ tượng thanh.
C. Thành ngữ.
D. Từ láy.

4. Phát hiện và sửa lỗi dùng từ là một kỹ năng quan trọng. Lỗi dùng từ nào sau đây thường gặp trong tiếng Việt?

A. Dùng từ sai về âm điệu.
B. Dùng từ sai về nghĩa, dùng từ Hán Việt không phù hợp.
C. Dùng từ quá ngắn.
D. Dùng từ có nhiều âm tiết.

5. Vai trò của biện pháp tu từ nhân hóa trong thực hành tiếng Việt là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Giúp lời văn sinh động, giàu hình ảnh, thể hiện thái độ, tình cảm của người viết đối với sự vật, hiện tượng được nói đến.
C. Chỉ dùng để miêu tả các loài vật.
D. Tăng cường tính khách quan của thông tin.

6. Câu nào sau đây sử dụng phép ẩn dụ?

A. Chiếc lá rơi xào xạc.
B. Thời gian là vàng.
C. Bầu trời xanh thẳm.
D. Con đường dài hun hút.

7. Thế nào là phép ẩn dụ trong tiếng Việt?

A. Dùng từ ngữ có âm thanh giống nhau.
B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
C. Lặp lại một từ nhiều lần.
D. So sánh trực tiếp hai sự vật.

8. Trong câu Mặt trời tròn vành vạnh, từ tròn vành vạnh thuộc loại từ nào?

A. Từ tượng thanh.
B. Từ tượng hình.
C. Thành ngữ.
D. Từ ghép.

9. Thế nào là phép nối trong liên kết câu và đoạn văn?

A. Dùng từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa để thay thế.
B. Sử dụng các từ hoặc cụm từ có tác dụng kết nối trực tiếp giữa các câu, các đoạn văn.
C. Lặp lại một số từ ngữ quan trọng.
D. Thay thế một thành phần câu bằng đại từ.

10. Phương châm Hỏi đáp trong hội thoại yêu cầu điều gì?

A. Luôn trả lời đầy đủ mọi câu hỏi.
B. Nói đúng vào điều người khác hỏi, tránh nói lan man hoặc lạc đề.
C. Đặt nhiều câu hỏi cùng lúc.
D. Không bao giờ được hỏi lại.

11. Trong giao tiếp, vì sao cần chú ý đến giọng điệu và ngữ điệu?

A. Để làm cho lời nói trở nên ồn ào hơn.
B. Giúp thể hiện thái độ, tình cảm của người nói và làm rõ ý nghĩa của lời nói, tránh hiểu lầm.
C. Chỉ quan trọng khi nói chuyện với người lạ.
D. Giúp người nghe dễ dàng ngủ quên.

12. Trong các cách diễn đạt sau, cách nào thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người đối diện?

A. Ê, mày làm cái gì đấy?
B. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết giờ được không?
C. Này, nói nhanh lên!
D. Đưa đây cho tôi!

13. Phân biệt cách dùng từ vào và ra trong tiếng Việt.

A. Vào chỉ hướng từ ngoài vào trong, ra chỉ hướng từ trong ra ngoài.
B. Vào và ra có nghĩa hoàn toàn giống nhau.
C. Vào chỉ hướng từ trong ra ngoài, ra chỉ hướng từ ngoài vào trong.
D. Chỉ dùng vào khi nói về nơi chốn.

14. Trong tiếng Việt, thành ngữ có vai trò gì trong việc làm giàu ngôn ngữ?

A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
B. Tạo ra sự sinh động, cô đọng, giàu hình ảnh và ý nghĩa cho lời nói, câu văn.
C. Chỉ dùng trong văn chương cổ điển.
D. Thay thế hoàn toàn các động từ.

15. Câu nào sau đây sử dụng phép so sánh như?

A. Anh ấy cao lớn.
B. Cô ấy hát hay như chim họa mi.
C. Bầu trời thật bao la.
D. Cuốn sách này rất hay.

16. Trong thực hành tiếng Việt, tại sao việc sử dụng dấu câu lại quan trọng đến vậy?

A. Để câu văn trông đẹp mắt hơn.
B. Giúp phân tách các ý, các thành phần trong câu, thể hiện đúng ngữ điệu và ý nghĩa giao tiếp.
C. Tăng thêm độ dài cho câu văn.
D. Biểu thị cảm xúc của người viết.

17. Trong thực hành tiếng Việt, tại sao việc lựa chọn từ ngữ phù hợp lại quan trọng?

A. Để câu văn dài hơn.
B. Giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, hiệu quả và phù hợp với mục đích giao tiếp.
C. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán.
D. Tăng cường việc sử dụng từ đa nghĩa.

18. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?

A. Bông lúa chín vàng ươm.
B. Đàn chim hót líu lo trên cành cây.
C. Mặt trời từ từ nhô lên khỏi đỉnh núi, ban tặng những tia nắng ấm áp cho vạn vật.
D. Con sông chảy dài bất tận.

19. Khi phân tích một câu văn, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ có ý nghĩa gì trong thực hành tiếng Việt?

A. Giúp câu văn có nhịp điệu hay hơn.
B. Làm nổi bật cấu trúc ngữ pháp cơ bản, thể hiện rõ ý chính của câu.
C. Tăng cường khả năng sử dụng từ trái nghĩa.
D. Mở rộng vốn từ vựng cho người đọc.

20. Phân biệt từ tượng thanh và từ tượng hình trong thực hành tiếng Việt.

A. Từ tượng thanh gợi tả âm thanh, từ tượng hình gợi tả hình ảnh, dáng vẻ.
B. Từ tượng thanh gợi tả hình ảnh, từ tượng hình gợi tả âm thanh.
C. Cả hai đều gợi tả âm thanh.
D. Cả hai đều gợi tả hình ảnh.

21. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, từ ngữ cảnh có vai trò gì quan trọng nhất?

A. Giúp xác định chính xác nghĩa của từ, cụm từ trong câu.
B. Tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt.
C. Làm cho câu văn trở nên giàu hình ảnh hơn.
D. Ngăn chặn việc sử dụng từ ngữ sai quy tắc.

22. Khi viết một đoạn văn, việc liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?

A. Làm cho đoạn văn dài hơn và nhiều ý hơn.
B. Giúp các câu, các đoạn văn gắn kết chặt chẽ, tạo thành một chỉnh thể mạch lạc, thống nhất về nội dung và hình thức.
C. Tăng cường tính cá nhân của người viết.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các ý không quan trọng.

23. Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì trong việc làm phong phú thêm diễn đạt?

A. Làm cho câu văn rườm rà.
B. Tạo ra sự liên tưởng, giúp đối tượng được nói đến trở nên cụ thể, sinh động và dễ hiểu hơn.
C. Chỉ dùng để miêu tả các đồ vật.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua ý chính.

24. Trong thực hành tiếng Việt, tại sao cần phải xác định phương châm hội thoại?

A. Để làm cho cuộc nói chuyện dài hơn.
B. Giúp đảm bảo giao tiếp hiệu quả, đúng mực, tránh hiểu lầm và thể hiện sự tôn trọng người đối thoại.
C. Chỉ cần thiết trong các bài thuyết trình.
D. Tăng cường sử dụng từ ngữ phức tạp.

25. Câu nào sau đây sử dụng thành ngữ ăn quả nhớ kẻ trồng cây với ý nghĩa phù hợp nhất?

A. Chúng ta cần nhớ ơn những người đã tạo ra thành quả cho mình.
B. Khi ăn trái cây, phải nhớ đến công lao của người đã trồng ra nó.
C. Đừng quên công lao của những người đi trước đã tạo ra thành quả mà chúng ta đang hưởng thụ.
D. Mùa quả đã đến rồi, hãy ăn thật no.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Phép thế là gì trong việc liên kết câu và đoạn văn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Thế nào là lỗi chính tả trong thực hành tiếng Việt?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Trong câu Tiếng suối chảy róc rách, từ róc rách thuộc loại từ nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Phát hiện và sửa lỗi dùng từ là một kỹ năng quan trọng. Lỗi dùng từ nào sau đây thường gặp trong tiếng Việt?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của biện pháp tu từ nhân hóa trong thực hành tiếng Việt là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Câu nào sau đây sử dụng phép ẩn dụ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Thế nào là phép ẩn dụ trong tiếng Việt?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Trong câu Mặt trời tròn vành vạnh, từ tròn vành vạnh thuộc loại từ nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Thế nào là phép nối trong liên kết câu và đoạn văn?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Phương châm Hỏi đáp trong hội thoại yêu cầu điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp, vì sao cần chú ý đến giọng điệu và ngữ điệu?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các cách diễn đạt sau, cách nào thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người đối diện?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Phân biệt cách dùng từ vào và ra trong tiếng Việt.

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong tiếng Việt, thành ngữ có vai trò gì trong việc làm giàu ngôn ngữ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Câu nào sau đây sử dụng phép so sánh như?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Trong thực hành tiếng Việt, tại sao việc sử dụng dấu câu lại quan trọng đến vậy?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thực hành tiếng Việt, tại sao việc lựa chọn từ ngữ phù hợp lại quan trọng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích một câu văn, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ có ý nghĩa gì trong thực hành tiếng Việt?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Phân biệt từ tượng thanh và từ tượng hình trong thực hành tiếng Việt.

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, từ ngữ cảnh có vai trò gì quan trọng nhất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Khi viết một đoạn văn, việc liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì trong việc làm phong phú thêm diễn đạt?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Trong thực hành tiếng Việt, tại sao cần phải xác định phương châm hội thoại?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Ngữ văn 8 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Câu nào sau đây sử dụng thành ngữ ăn quả nhớ kẻ trồng cây với ý nghĩa phù hợp nhất?