Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

1. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, hệ điều hành (operating system) có chức năng cơ bản và quan trọng nhất là gì?

A. Quản lý và điều phối hoạt động của các thiết bị phần cứng, quản lý tài nguyên hệ thống và cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với máy tính.
B. Cung cấp các công cụ để soạn thảo văn bản và tạo các bài thuyết trình đa phương tiện.
C. Truy cập và tìm kiếm thông tin trên mạng Internet thông qua các trình duyệt web.
D. Thực hiện các phép tính phức tạp và phân tích dữ liệu từ các bảng tính điện tử.

2. Khi nói đến an ninh mạng (cybersecurity), thuật ngữ tường lửa (firewall) có vai trò chính là gì?

A. Là một phần mềm diệt virus giúp phát hiện và loại bỏ các mã độc đã xâm nhập vào hệ thống.
B. Là một cơ chế kiểm soát lưu lượng truy cập mạng, cho phép hoặc chặn các gói tin dựa trên các quy tắc đã định sẵn để bảo vệ mạng nội bộ.
C. Là một công cụ mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bí mật và toàn vẹn của thông tin khi truyền qua mạng.
D. Là một hệ thống giám sát hành vi người dùng trên mạng để phát hiện sớm các hoạt động bất thường.

3. Trong phần mềm trình chiếu, để làm cho một đối tượng (ví dụ: hình ảnh, văn bản) xuất hiện một cách từ từ trên slide khi người dùng nhấp chuột hoặc sau một khoảng thời gian định trước, người dùng nên sử dụng chức năng nào?

A. Transition (Chuyển tiếp slide).
B. Animation (Hiệu ứng chuyển động).
C. Slide Master (Bố cục slide chính).
D. Hyperlink (Siêu liên kết).

4. Khi làm việc với bảng tính điện tử như Microsoft Excel, nếu người dùng muốn tính tổng giá trị của một dải ô từ A1 đến A10, công thức nào sau đây là chính xác và được sử dụng phổ biến nhất?

A. =SUM(A1:A10)
B. =TOTAL(A1:A10)
C. =ADD(A1:A10)
D. =SUMMATION(A1:A10)

5. Khi người dùng muốn sắp xếp các tệp tin trong một thư mục theo thứ tự bảng chữ cái của tên tệp, họ nên sử dụng tùy chọn sắp xếp nào?

A. Sort by Date Modified (Sắp xếp theo Ngày sửa đổi).
B. Sort by Type (Sắp xếp theo Loại tệp).
C. Sort by Name (Sắp xếp theo Tên).
D. Sort by Size (Sắp xếp theo Kích thước).

6. Trong việc thiết kế một bài thuyết trình, để đảm bảo tính nhất quán về bố cục, phông chữ và màu sắc trên tất cả các slide, người dùng nên tận dụng tính năng nào của phần mềm trình chiếu?

A. Slide Transition (Chuyển tiếp slide).
B. Animation Scheme (Tổ hợp hiệu ứng động).
C. Slide Master (Bố cục slide chính).
D. Speaker Notes (Ghi chú của diễn giả).

7. Phần mềm trình chiếu như PowerPoint thường cho phép người dùng chèn nhiều loại đối tượng khác nhau vào slide. Trong các lựa chọn sau, đối tượng nào thường không được coi là một thành phần trực tiếp của nội dung trình bày mà thường là công cụ hỗ trợ hoặc tùy chỉnh?

A. Hình ảnh minh họa.
B. Biểu đồ dữ liệu.
C. Âm thanh nền (background music) cho toàn bộ bài thuyết trình.
D. Các hiệu ứng chuyển động (animations) cho văn bản và đối tượng trên slide.

8. Trong bối cảnh phát triển công nghệ thông tin, khái niệm đám mây (cloud computing) được hiểu theo nghĩa kỹ thuật là gì?

A. Là một mạng lưới các máy chủ vật lý được đặt tại các trung tâm dữ liệu phân tán trên toàn cầu, cho phép truy cập tài nguyên và dịch vụ qua Internet.
B. Là một công nghệ lưu trữ dữ liệu trên các vệ tinh bay quanh Trái Đất để đảm bảo an toàn thông tin.
C. Là một loại phần mềm đặc biệt giúp đồng bộ hóa dữ liệu giữa nhiều thiết bị di động một cách không dây.
D. Là một phương thức mã hóa dữ liệu tiên tiến để bảo vệ thông tin cá nhân khỏi truy cập trái phép.

9. Trong lĩnh vực mạng máy tính, khái niệm IP Address (Địa chỉ IP) dùng để làm gì?

A. Xác định tốc độ kết nối mạng của thiết bị.
B. Cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng máy tính để có thể giao tiếp với nhau.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng để đảm bảo an toàn.
D. Kiểm tra xem kết nối mạng có ổn định hay không.

10. Khi làm việc với văn bản, nếu người dùng muốn kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp của toàn bộ tài liệu, họ nên sử dụng tính năng nào của phần mềm xử lý văn bản?

A. Find and Replace (Tìm và Thay thế).
B. Spell Check and Grammar Check (Kiểm tra chính tả và ngữ pháp).
C. Word Count (Đếm số từ).
D. Save As (Lưu thành).

11. Khi người dùng muốn tìm kiếm thông tin trên Internet, công cụ nào là cần thiết nhất để truy cập vào các trang web?

A. Hệ điều hành.
B. Trình duyệt web (Web browser).
C. Phần mềm diệt virus.
D. Trình soạn thảo văn bản.

12. Khi người dùng thực hiện thao tác Copy (Sao chép) một đoạn văn bản, thông tin đó sẽ được lưu tạm thời ở đâu trước khi dán (Paste) sang vị trí khác?

A. Trong bộ nhớ RAM của máy tính.
B. Trên ổ cứng của máy tính.
C. Trong bộ nhớ tạm (Clipboard) của hệ điều hành.
D. Trên máy chủ web.

13. Trong soạn thảo văn bản, nếu người dùng muốn tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự liên tục, ví dụ: 1. Mục A, 2. Mục B, 3. Mục C, họ nên sử dụng chức năng nào của phần mềm xử lý văn bản?

A. Định dạngBullets (Đánh dấu đầu dòng).
B. Định dạng Numbering (Đánh số thứ tự).
C. Định dạng Font (Kiểu chữ).
D. Định dạng Paragraph (Đoạn văn).

14. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, khi người dùng muốn truy xuất thông tin từ nhiều bảng khác nhau dựa trên một điều kiện liên kết giữa chúng, họ thường sử dụng câu lệnh nào?

A. INSERT INTO.
B. UPDATE.
C. DELETE FROM.
D. SELECT với JOIN.

15. Trong quá trình sử dụng máy tính, nếu người dùng muốn xóa vĩnh viễn một tệp tin và giải phóng không gian lưu trữ ngay lập tức, họ nên làm gì thay vì chỉ nhấn nút Delete thông thường?

A. Chuyển tệp tin vào thư mục Recycle Bin (Thùng rác) và không làm gì thêm.
B. Nhấn tổ hợp phím Shift + Delete để xóa tệp tin trực tiếp mà không đưa vào Recycle Bin.
C. Sao chép tệp tin sang một ổ đĩa khác rồi xóa tệp tin gốc.
D. Nén tệp tin lại bằng phần mềm nén để giảm dung lượng.

16. Khi kết nối một thiết bị ngoại vi mới vào máy tính (ví dụ: máy in, webcam), hệ điều hành thường cần cài đặt một phần mềm điều khiển gọi là gì để thiết bị hoạt động đúng chức năng?

A. Trình duyệt (Browser).
B. Trình điều khiển (Driver).
C. Trình biên dịch (Compiler).
D. Trình thông dịch (Interpreter).

17. Khi soạn thảo văn bản trên máy tính, nếu người dùng muốn nội dung của một đoạn văn bản chỉ hiển thị ở chế độ xem trước (print preview) mà không in ra giấy, họ nên áp dụng biện pháp kỹ thuật nào trong phần mềm xử lý văn bản phổ biến như Microsoft Word?

A. Sử dụng chức năng Hide Text (Ẩn văn bản) có trong cài đặt định dạng của đoạn văn bản đó.
B. Áp dụng kiểu chữ Màu nền trắng cho đoạn văn bản đó để nó không hiển thị trên giấy trắng.
C. Chèn một đối tượng đồ họa che phủ lên đoạn văn bản đó trước khi xem trước hoặc in.
D. Sử dụng tính năng Hidden (Ẩn) trong mục Font hoặc Paragraph của định dạng văn bản, thường chỉ hiển thị khi bật chế độ xem ký tự ẩn.

18. Trong môi trường mạng, thuật ngữ Wi-Fi (Wireless Fidelity) đề cập đến công nghệ gì?

A. Công nghệ kết nối mạng có dây tốc độ cao.
B. Công nghệ truyền dữ liệu không dây cho phép các thiết bị kết nối với mạng Internet hoặc mạng cục bộ mà không cần cáp vật lý.
C. Công nghệ mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
D. Công nghệ lưu trữ dữ liệu trên đám mây.

19. Trong quá trình sử dụng máy tính, khi gặp tình huống màn hình hiển thị bị nhiễu hoặc xuất hiện các đường kẻ sọc, theo kinh nghiệm phổ biến và các hướng dẫn khắc phục sự cố kỹ thuật cơ bản, hành động đầu tiên người dùng nên thực hiện là gì để loại trừ nguyên nhân đơn giản nhất?

A. Kiểm tra lại cáp kết nối giữa máy tính và màn hình, đảm bảo chúng được cắm chặt và không bị lỏng.
B. Cập nhật driver card đồ họa lên phiên bản mới nhất từ trang web của nhà sản xuất.
C. Khởi động lại máy tính để hệ thống tự động kiểm tra và khắc phục lỗi phần mềm.
D. Thay thế màn hình mới để kiểm tra xem vấn đề có phải do màn hình bị hỏng hay không.

20. Khi làm việc với bảng tính, để chọn một dải ô liên tục từ ô C3 đến ô F7, người dùng thường thực hiện thao tác nào?

A. Nhấp vào ô C3, sau đó giữ phím Ctrl và nhấp vào ô F7.
B. Nhấp vào ô C3, giữ chuột và kéo đến ô F7.
C. Nhấp vào ô C3, sau đó giữ phím Shift và nhấp vào ô F7.
D. Gõ trực tiếp C3:F7 vào thanh công thức.

21. Khi người dùng muốn gửi một tệp tin có dung lượng lớn qua email mà không vượt quá giới hạn cho phép của dịch vụ email, giải pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

A. Gửi nhiều email riêng lẻ chứa các phần của tệp tin.
B. Nén tệp tin lại bằng phần mềm nén (ví dụ: WinRAR, 7-Zip) để giảm dung lượng trước khi gửi.
C. Chuyển đổi tệp tin sang định dạng văn bản thuần túy.
D. Tăng dung lượng hộp thư email của người nhận.

22. Trong các phương pháp sao lưu dữ liệu (backup) phổ biến, phương pháp nào cho phép khôi phục lại toàn bộ hệ thống máy tính về trạng thái tại một thời điểm nhất định, bao gồm cả hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu cá nhân?

A. Sao lưu tệp tin (File backup) chỉ sao chép các tệp tin và thư mục người dùng đã chọn.
B. Sao lưu toàn bộ ổ đĩa (Full disk image backup) tạo ra một bản sao chính xác của toàn bộ ổ đĩa, bao gồm cả phân vùng hệ thống.
C. Sao lưu tăng dần (Incremental backup) chỉ sao chép những thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng.
D. Sao lưu khác biệt (Differential backup) sao chép tất cả các thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ đầu tiên.

23. Khi người dùng gặp lỗi file not found khi cố gắng mở một tệp tin đã lưu trên máy tính, nguyên nhân phổ biến nhất và cần kiểm tra đầu tiên là gì?

A. Tệp tin đã bị virus máy tính xóa hoặc làm hỏng.
B. Tên tệp tin hoặc đường dẫn đến tệp tin đã bị thay đổi hoặc tệp tin đã bị di chuyển đến một vị trí khác.
C. Phần mềm dùng để mở tệp tin đó đã bị lỗi hoặc chưa được cài đặt.
D. Dung lượng ổ đĩa lưu trữ tệp tin đã đầy, không còn chỗ trống.

24. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, phần mềm nào sau đây thường được sử dụng chủ yếu để chỉnh sửa và tạo ảnh bitmap (ảnh dạng điểm ảnh)?

A. Adobe Illustrator.
B. Adobe Photoshop.
C. AutoCAD.
D. CorelDRAW.

25. Khi sử dụng email, hành động nào được coi là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để tránh bị lừa đảo qua email (phishing)?

A. Luôn mở tất cả các tệp đính kèm để kiểm tra nội dung.
B. Nhấp vào tất cả các liên kết trong email để truy cập trang web của người gửi.
C. Cẩn trọng khi mở email từ người lạ, không nhấp vào các liên kết hoặc tải xuống tệp đính kèm đáng ngờ, và xác minh thông tin qua các kênh chính thức nếu cần.
D. Trả lời email yêu cầu thông tin cá nhân để xác nhận danh tính.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

1. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, hệ điều hành (operating system) có chức năng cơ bản và quan trọng nhất là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

2. Khi nói đến an ninh mạng (cybersecurity), thuật ngữ tường lửa (firewall) có vai trò chính là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phần mềm trình chiếu, để làm cho một đối tượng (ví dụ: hình ảnh, văn bản) xuất hiện một cách từ từ trên slide khi người dùng nhấp chuột hoặc sau một khoảng thời gian định trước, người dùng nên sử dụng chức năng nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

4. Khi làm việc với bảng tính điện tử như Microsoft Excel, nếu người dùng muốn tính tổng giá trị của một dải ô từ A1 đến A10, công thức nào sau đây là chính xác và được sử dụng phổ biến nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

5. Khi người dùng muốn sắp xếp các tệp tin trong một thư mục theo thứ tự bảng chữ cái của tên tệp, họ nên sử dụng tùy chọn sắp xếp nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

6. Trong việc thiết kế một bài thuyết trình, để đảm bảo tính nhất quán về bố cục, phông chữ và màu sắc trên tất cả các slide, người dùng nên tận dụng tính năng nào của phần mềm trình chiếu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

7. Phần mềm trình chiếu như PowerPoint thường cho phép người dùng chèn nhiều loại đối tượng khác nhau vào slide. Trong các lựa chọn sau, đối tượng nào thường không được coi là một thành phần trực tiếp của nội dung trình bày mà thường là công cụ hỗ trợ hoặc tùy chỉnh?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh phát triển công nghệ thông tin, khái niệm đám mây (cloud computing) được hiểu theo nghĩa kỹ thuật là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực mạng máy tính, khái niệm IP Address (Địa chỉ IP) dùng để làm gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

10. Khi làm việc với văn bản, nếu người dùng muốn kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp của toàn bộ tài liệu, họ nên sử dụng tính năng nào của phần mềm xử lý văn bản?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

11. Khi người dùng muốn tìm kiếm thông tin trên Internet, công cụ nào là cần thiết nhất để truy cập vào các trang web?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

12. Khi người dùng thực hiện thao tác Copy (Sao chép) một đoạn văn bản, thông tin đó sẽ được lưu tạm thời ở đâu trước khi dán (Paste) sang vị trí khác?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

13. Trong soạn thảo văn bản, nếu người dùng muốn tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự liên tục, ví dụ: 1. Mục A, 2. Mục B, 3. Mục C, họ nên sử dụng chức năng nào của phần mềm xử lý văn bản?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

14. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, khi người dùng muốn truy xuất thông tin từ nhiều bảng khác nhau dựa trên một điều kiện liên kết giữa chúng, họ thường sử dụng câu lệnh nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quá trình sử dụng máy tính, nếu người dùng muốn xóa vĩnh viễn một tệp tin và giải phóng không gian lưu trữ ngay lập tức, họ nên làm gì thay vì chỉ nhấn nút Delete thông thường?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

16. Khi kết nối một thiết bị ngoại vi mới vào máy tính (ví dụ: máy in, webcam), hệ điều hành thường cần cài đặt một phần mềm điều khiển gọi là gì để thiết bị hoạt động đúng chức năng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

17. Khi soạn thảo văn bản trên máy tính, nếu người dùng muốn nội dung của một đoạn văn bản chỉ hiển thị ở chế độ xem trước (print preview) mà không in ra giấy, họ nên áp dụng biện pháp kỹ thuật nào trong phần mềm xử lý văn bản phổ biến như Microsoft Word?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

18. Trong môi trường mạng, thuật ngữ Wi-Fi (Wireless Fidelity) đề cập đến công nghệ gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình sử dụng máy tính, khi gặp tình huống màn hình hiển thị bị nhiễu hoặc xuất hiện các đường kẻ sọc, theo kinh nghiệm phổ biến và các hướng dẫn khắc phục sự cố kỹ thuật cơ bản, hành động đầu tiên người dùng nên thực hiện là gì để loại trừ nguyên nhân đơn giản nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

20. Khi làm việc với bảng tính, để chọn một dải ô liên tục từ ô C3 đến ô F7, người dùng thường thực hiện thao tác nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

21. Khi người dùng muốn gửi một tệp tin có dung lượng lớn qua email mà không vượt quá giới hạn cho phép của dịch vụ email, giải pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các phương pháp sao lưu dữ liệu (backup) phổ biến, phương pháp nào cho phép khôi phục lại toàn bộ hệ thống máy tính về trạng thái tại một thời điểm nhất định, bao gồm cả hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu cá nhân?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

23. Khi người dùng gặp lỗi file not found khi cố gắng mở một tệp tin đã lưu trên máy tính, nguyên nhân phổ biến nhất và cần kiểm tra đầu tiên là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

24. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, phần mềm nào sau đây thường được sử dụng chủ yếu để chỉnh sửa và tạo ảnh bitmap (ảnh dạng điểm ảnh)?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 2

Tags: Bộ đề 1

25. Khi sử dụng email, hành động nào được coi là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để tránh bị lừa đảo qua email (phishing)?