Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

1. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để khai thác có hiệu quả tiềm năng du lịch biển, đảo nước ta hiện nay?

A. Đẩy mạnh hoạt động đánh bắt hải sản ở các vùng biển xa.
B. Tăng cường quảng bá các bãi biển đẹp và các khu nghỉ dưỡng ven biển.
C. Đa dạng hóa các loại hình du lịch biển, gắn với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
D. Mở rộng quy mô các cảng cá và cơ sở chế biến hải sản.

2. Đâu là loại hình du lịch phù hợp nhất với vùng Đồng bằng sông Hồng, khai thác thế mạnh về văn hóa, lịch sử và đồng quê?

A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa - lịch sử.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch công nghiệp.

3. Thành phố nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới, nổi tiếng với cảnh quan kỳ vĩ của các khối đá vôi và vịnh biển?

A. Thành phố Đà Lạt.
B. Thành phố Hạ Long.
C. Thành phố Nha Trang.
D. Thành phố Cần Thơ.

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao khả năng cạnh tranh của du lịch Việt Nam trên trường quốc tế?

A. Giảm giá dịch vụ du lịch.
B. Tăng cường quảng bá và xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
D. Tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo và khác biệt.

5. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quyết định nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản thiên nhiên thế giới ở Việt Nam?

A. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ di sản.
B. Quy hoạch và quản lý khai thác du lịch một cách bền vững, có trách nhiệm.
C. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng du lịch tại các khu di sản.
D. Hạn chế tối đa số lượng du khách đến tham quan.

6. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh nổi bật về phát triển du lịch miền núi và cao nguyên với các cảnh quan hùng vĩ và bản sắc văn hóa dân tộc thiểu số phong phú?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.

7. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của tài nguyên du lịch nhân văn Việt Nam, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách du lịch quốc tế?

A. Sự phân bố không đều của các di tích lịch sử và văn hóa.
B. Nguồn vốn đầu tư cho phát triển du lịch nhân văn còn hạn chế.
C. Tính nguyên vẹn và giá trị thực sự của nhiều di sản chưa được bảo tồn tốt.
D. Sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ làm mất đi nét đặc trưng của di sản.

8. Vai trò của du lịch đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa Việt Nam là gì?

A. Chỉ tập trung vào khai thác thương mại các di sản.
B. Tạo nguồn thu để đầu tư ngược lại cho việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
C. Làm suy thoái các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Chỉ chú trọng vào việc quảng bá hình ảnh di sản mà không quan tâm đến bảo tồn.

9. Yếu tố nào sau đây là hạn chế chính của việc phát triển du lịch ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Sự phong phú về tài nguyên du lịch nhân văn.
B. Hệ thống giao thông vận tải chưa phát triển đồng bộ và thuận tiện.
C. Cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và đa dạng.
D. Sự đa dạng về văn hóa của các dân tộc thiểu số.

10. Đâu là loại hình du lịch có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở khu vực Duyên hải Bắc Trung Bộ nhờ vào các bãi biển đẹp và di sản văn hóa phong phú?

A. Du lịch nông nghiệp và nông thôn.
B. Du lịch thể thao và mạo hiểm.
C. Du lịch biển đảo và du lịch văn hóa - lịch sử.
D. Du lịch công nghiệp.

11. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố không đồng đều các điểm du lịch văn hóa ở Việt Nam là do:

A. Quy mô dân số khác nhau giữa các vùng.
B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và lịch sử hình thành, phát triển.
C. Trình độ dân trí không đồng đều giữa các vùng miền.
D. Khả năng tiếp cận thông tin về du lịch của người dân.

12. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để bảo vệ và phát huy giá trị của các di sản thiên nhiên thế giới ở Việt Nam?

A. Tăng cường hoạt động khai thác du lịch để tạo nguồn thu.
B. Hạn chế tối đa các hoạt động du lịch để tránh tác động tiêu cực.
C. Quản lý chặt chẽ, quy hoạch khai thác du lịch bền vững và nâng cao nhận thức cộng đồng.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng các khu vực di sản thiên nhiên để phát triển kinh tế.

13. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của tài nguyên du lịch tự nhiên Việt Nam, góp phần định hình các loại hình du lịch phổ biến?

A. Sự đa dạng của hệ thống sông ngòi và các đồng bằng châu thổ.
B. Sự phong phú của tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
C. Sự đa dạng về địa hình, khí hậu và cảnh quan thiên nhiên độc đáo.
D. Mật độ dân cư cao và tập trung ở các đô thị lớn.

14. Biện pháp nào sau đây là quan trọng để khắc phục tình trạng chảy máu chất xám trong ngành du lịch Việt Nam?

A. Tăng cường quảng bá du lịch Việt Nam ra thế giới.
B. Cải thiện môi trường làm việc, chế độ đãi ngộ và cơ hội phát triển nghề nghiệp cho lao động.
C. Hạn chế việc thu hút lao động nước ngoài vào ngành du lịch.
D. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến hoạt động du lịch.

15. Thành phố nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, nổi tiếng với các công trình kiến trúc cổ kính và phố cổ hấp dẫn du khách?

A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Huế.
D. Thành phố Hội An.

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển du lịch sinh thái ở Việt Nam?

A. Sự phong phú và đa dạng của các hệ sinh thái tự nhiên.
B. Nhu cầu tìm hiểu về các loài động thực vật quý hiếm.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin trong quảng bá.
D. Mức sống cao của người dân địa phương.

17. Đâu là đặc điểm nổi bật của tài nguyên du lịch nông nghiệp và nông thôn Việt Nam?

A. Chủ yếu tập trung ở các vùng công nghiệp phát triển.
B. Gắn liền với đời sống văn hóa, phong tục tập quán và các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
C. Mang tính chất công nghiệp hóa cao, ít có yếu tố truyền thống.
D. Chủ yếu là các di tích lịch sử gắn liền với làng nghề truyền thống.

18. Yếu tố nào sau đây ít tác động nhất đến sự phát triển du lịch nội địa của Việt Nam?

A. Mức sống và thu nhập của người dân.
B. Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải.
C. Chính sách kích cầu du lịch của nhà nước.
D. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.

19. Tác động tích cực chủ yếu của phát triển du lịch đến nền kinh tế Việt Nam là gì?

A. Làm gia tăng áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác và tạo việc làm.
C. Gây ô nhiễm môi trường ở các điểm du lịch nổi tiếng.
D. Làm tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ tại các địa phương có du lịch phát triển.

20. Tác động tiêu cực chủ yếu của phát triển du lịch đến môi trường tự nhiên ở Việt Nam là gì?

A. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
B. Gây ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên và mất cân bằng sinh thái.
C. Khuyến khích việc bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Giảm thiểu lượng rác thải sinh hoạt.

21. Vùng nào của nước ta có thế mạnh đặc biệt để phát triển du lịch biển đảo với các bãi biển nổi tiếng và các hoạt động thể thao biển đa dạng?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.

22. Đâu là thế mạnh nổi bật của tài nguyên du lịch biển Việt Nam?

A. Sự tập trung của các di tích lịch sử gắn liền với biển.
B. Đường bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp, nhiều đảo, vịnh và nguồn lợi hải sản phong phú.
C. Khí hậu ôn đới thuận lợi cho du lịch quanh năm.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp ven biển.

23. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của du lịch văn hóa Việt Nam đối với du khách quốc tế?

A. Sự đa dạng và độc đáo của các lễ hội truyền thống.
B. Di sản kiến trúc cổ và các làng nghề truyền thống.
C. Sự tương đồng về phong tục tập quán với các nước phương Tây.
D. Ẩm thực phong phú và đặc sắc.

24. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh phát triển du lịch sông nước, miệt vườn và khám phá văn hóa vùng đồng bằng?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.

25. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngành du lịch Việt Nam hiện nay?

A. Giảm giá các dịch vụ để thu hút nhiều khách hơn.
B. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ và nâng cao trình độ ngoại ngữ cho lao động ngành du lịch.
C. Chỉ tập trung vào các điểm du lịch có sẵn, không đầu tư vào cơ sở vật chất.
D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân vào ngành du lịch.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để khai thác có hiệu quả tiềm năng du lịch biển, đảo nước ta hiện nay?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là loại hình du lịch phù hợp nhất với vùng Đồng bằng sông Hồng, khai thác thế mạnh về văn hóa, lịch sử và đồng quê?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

3. Thành phố nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới, nổi tiếng với cảnh quan kỳ vĩ của các khối đá vôi và vịnh biển?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao khả năng cạnh tranh của du lịch Việt Nam trên trường quốc tế?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quyết định nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản thiên nhiên thế giới ở Việt Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

6. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh nổi bật về phát triển du lịch miền núi và cao nguyên với các cảnh quan hùng vĩ và bản sắc văn hóa dân tộc thiểu số phong phú?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của tài nguyên du lịch nhân văn Việt Nam, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách du lịch quốc tế?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của du lịch đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa Việt Nam là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là hạn chế chính của việc phát triển du lịch ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là loại hình du lịch có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở khu vực Duyên hải Bắc Trung Bộ nhờ vào các bãi biển đẹp và di sản văn hóa phong phú?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

11. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố không đồng đều các điểm du lịch văn hóa ở Việt Nam là do:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để bảo vệ và phát huy giá trị của các di sản thiên nhiên thế giới ở Việt Nam?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của tài nguyên du lịch tự nhiên Việt Nam, góp phần định hình các loại hình du lịch phổ biến?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp nào sau đây là quan trọng để khắc phục tình trạng chảy máu chất xám trong ngành du lịch Việt Nam?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

15. Thành phố nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, nổi tiếng với các công trình kiến trúc cổ kính và phố cổ hấp dẫn du khách?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển du lịch sinh thái ở Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là đặc điểm nổi bật của tài nguyên du lịch nông nghiệp và nông thôn Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây ít tác động nhất đến sự phát triển du lịch nội địa của Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

19. Tác động tích cực chủ yếu của phát triển du lịch đến nền kinh tế Việt Nam là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

20. Tác động tiêu cực chủ yếu của phát triển du lịch đến môi trường tự nhiên ở Việt Nam là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

21. Vùng nào của nước ta có thế mạnh đặc biệt để phát triển du lịch biển đảo với các bãi biển nổi tiếng và các hoạt động thể thao biển đa dạng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là thế mạnh nổi bật của tài nguyên du lịch biển Việt Nam?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của du lịch văn hóa Việt Nam đối với du khách quốc tế?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

24. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh phát triển du lịch sông nước, miệt vườn và khám phá văn hóa vùng đồng bằng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Địa lý 12 học kì 2 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

25. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngành du lịch Việt Nam hiện nay?