1. Ngành dịch vụ nào giữ vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Dịch vụ giáo dục.
B. Dịch vụ y tế.
C. Dịch vụ thương mại.
D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
2. Thành tựu quan trọng nhất trong công tác dân số của Việt Nam trong những thập kỷ gần đây là gì?
A. Tăng tỷ lệ sinh để duy trì cơ cấu dân số trẻ.
B. Kiểm soát hiệu quả tốc độ gia tăng dân số, giảm tỷ lệ sinh.
C. Tăng cường nhập cư để bổ sung lực lượng lao động.
D. Nâng cao tuổi thọ trung bình của người dân.
3. Ngành kinh tế nào có vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Ngư nghiệp.
4. Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo ở nước ta hiện nay có xu hướng như thế nào?
A. Giảm dần do chất lượng giáo dục đại học suy giảm.
B. Tăng lên nhưng vẫn còn thấp so với yêu cầu phát triển.
C. Ổn định ở mức cao, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường.
D. Không thay đổi đáng kể trong nhiều năm qua.
5. Thành phố nào ở nước ta có vai trò trung tâm kinh tế biển lớn nhất cả nước?
A. Đà Nẵng.
B. Hải Phòng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Cần Thơ.
6. Nguyên nhân chủ yếu làm cho cơ cấu kinh tế nước ta có sự chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa là gì?
A. Sự suy thoái của ngành nông nghiệp.
B. Sự hạn chế về nguồn vốn đầu tư.
C. Chính sách phát triển kinh tế của Nhà nước và hội nhập quốc tế.
D. Sự trì trệ của ngành dịch vụ.
7. Đâu là thế mạnh của ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản ở nước ta?
A. Nguồn nguyên liệu ngày càng khan hiếm.
B. Chủ yếu tập trung vào các mặt hàng có giá trị gia tăng thấp.
C. Nguồn nguyên liệu dồi dào, phong phú từ nông nghiệp và thủy sản.
D. Công nghệ sản xuất lạc hậu, thiếu vốn đầu tư.
8. Tỷ trọng của ngành dịch vụ trong cơ cấu GDP của Việt Nam hiện nay có xu hướng như thế nào?
A. Giảm dần.
B. Tăng lên, giữ vai trò ngày càng quan trọng.
C. Ổn định, không thay đổi.
D. Giảm mạnh do sự phát triển của công nghiệp.
9. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành du lịch Việt Nam?
A. Chỉ có thế mạnh về du lịch biển.
B. Thiếu các di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới.
C. Nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn phong phú, đa dạng.
D. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại bậc nhất khu vực.
10. Yếu tố nào đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành dịch vụ ở nước ta?
A. Sự suy giảm nhu cầu tiêu dùng.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế.
C. Sự gia tăng của các hoạt động sản xuất thủ công.
D. Việc hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế.
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngành công nghiệp năng lượng nước ta?
A. Phát triển đa dạng các loại hình nhà máy điện.
B. Phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
C. Có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế.
D. Đang chú trọng phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.
12. Sự gia tăng dân số quá nhanh trong giai đoạn trước đây đã gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do thiếu lao động.
B. Cung ứng hàng hóa và dịch vụ dư thừa, gây lãng phí.
C. Gây áp lực lớn lên tài nguyên, môi trường và các dịch vụ công cộng.
D. Làm giảm tỷ lệ thất nghiệp do có nhiều việc làm mới.
13. Vùng kinh tế nào ở nước ta hiện nay có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế?
A. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Vùng Đồng bằng sông Hồng.
C. Vùng Duyên hải miền Trung.
D. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
14. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động nước ta trong giai đoạn hiện nay?
A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Giảm quy mô dân số.
C. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
15. Ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay đang đối mặt với những thách thức nào sau đây?
A. Thiếu đất canh tác do đô thị hóa.
B. Sự phát triển của công nghệ chế biến nông sản.
C. Cơ cấu sản xuất còn chưa đa dạng, phụ thuộc vào thời tiết.
D. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.
16. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác và phục vụ nhu cầu tiêu dùng?
A. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp điện.
D. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
17. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải cho nền kinh tế?
A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp cơ khí - chế tạo.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
18. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu giảm tỷ lệ sinh ở Việt Nam?
A. Tuyên truyền, giáo dục về kế hoạch hóa gia đình.
B. Nâng cao vai trò, vị thế của phụ nữ trong xã hội.
C. Khuyến khích các cặp vợ chồng sinh nhiều con.
D. Cung cấp dịch vụ y tế và các biện pháp tránh thai.
19. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân bố dân cư nước ta hiện nay?
A. Trình độ dân trí.
B. Hoạt động kinh tế và điều kiện tự nhiên.
C. Chính sách dân số của Nhà nước.
D. Truyền thống văn hóa lâu đời.
20. Ngành nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp năng lượng cho sản xuất và sinh hoạt ở nước ta?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp điện.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
21. Nguồn lao động nước ta hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Nguồn lao động dồi dào, nhưng tập trung chủ yếu ở khu vực thành thị.
B. Nguồn lao động dồi dào, trẻ, có cơ cấu khá hợp lý.
C. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.
D. Nguồn lao động đang có xu hướng giảm dần do già hóa.
22. Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất đặc điểm nổi bật của dân số Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Dân số đang trong giai đoạn già hóa nhanh chóng với tỷ lệ sinh thấp.
B. Dân số trẻ, có cơ cấu dân số vàng nhưng đang có xu hướng già hóa.
C. Tỷ lệ gia tăng dân số âm, dân số đang giảm mạnh.
D. Dân số đang già hóa nhanh và có xu hướng giảm.
23. Vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội nước ta là gì?
A. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
B. Là cầu nối quan trọng, thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
C. Chủ yếu vận chuyển hàng hóa nông sản.
D. Hoạt động độc lập, không liên quan đến các ngành khác.
24. Ngành kinh tế nào có vai trò quan trọng nhất trong việc khai thác tiềm năng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Ngành nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa và nuôi trồng thủy sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Ngành công nghiệp chế biến lâm sản.
25. Thế mạnh kinh tế chủ yếu của vùng Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Phát triển nông nghiệp nhiệt đới.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Phát triển công nghiệp, dịch vụ và sản xuất nông nghiệp thâm canh.
D. Khai thác khoáng sản.