1. Việc Đảng Cộng sản Đông Dương ra đời (3/2/1930) đã chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước, điều này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Sự ra đời của ba tổ chức cộng sản với những khuynh hướng khác nhau.
B. Chấm dứt sự chia rẽ, thống nhất các phong trào cộng sản thành một đảng duy nhất.
C. Đảng đã xác định rõ nhiệm vụ trước mắt là giải phóng dân tộc.
D. Đảng đã đề ra đường lối đấu tranh ôn hòa, hợp pháp.
2. Chính sách kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa phương Tây sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm gì nổi bật để khắc phục khủng hoảng?
A. Tăng cường vai trò của nhà nước tư sản dân quyền, thực hiện các chính sách phúc lợi xã hội.
B. Giảm thiểu vai trò của nhà nước, đẩy mạnh tự do cạnh tranh.
C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, hạn chế đầu tư vào khoa học kỹ thuật.
D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch gay gắt để bảo vệ thị trường nội địa.
3. Việc Mỹ thực hiện chiến lược Chiến tranh cục bộ ở miền Nam Việt Nam (1965-1968) có điểm gì khác biệt cơ bản với chiến lược Chiến tranh đặc biệt?
A. Dựa vào quân đội tay sai làm lực lượng chủ yếu.
B. Tăng cường đưa quân Mỹ và quân đồng minh trực tiếp tham chiến.
C. Chủ yếu sử dụng vũ khí hóa học và chất độc màu da cam.
D. Tập trung vào chiến tranh chính trị và ngoại giao.
4. Chiến lược Chiến tranh đặc biệt của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1961-1964) có điểm gì mới so với Chiến tranh đơn phương trước đó?
A. Sử dụng quân đội tay sai làm lực lượng chủ yếu, có cố vấn Mỹ chỉ huy.
B. Tăng cường đưa quân Mỹ trực tiếp tham chiến với số lượng lớn.
C. Chủ yếu dựa vào vũ khí và phương tiện chiến tranh hiện đại của Mỹ.
D. Tập trung vào chiến tranh hóa học và chiến tranh tâm lý.
5. Sự kiện nào đánh dấu bước thắng lợi quan trọng đầu tiên của quân dân Việt Nam trong cuộc chiến tranh chống thực dân Pháp xâm lược (1858-1884)?
A. Trận chiến trên sông Nhật Tảo (1861).
B. Kháng chiến chống Pháp ở Đà Nẵng (1858).
C. Phong trào kháng chiến của nhân dân ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ.
D. Trận chiến Cầu Giấy lần thứ nhất (1873).
6. Giai cấp nào giữ vai trò chủ đạo trong phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đến năm 1930?
A. Giai cấp địa chủ.
B. Giai cấp công nhân.
C. Giai cấp tiểu tư sản.
D. Giai cấp nông dân.
7. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam (1919-1929), cơ cấu kinh tế Việt Nam có sự thay đổi như thế nào?
A. Chỉ phát triển công nghiệp nặng, công nghiệp nhẹ bị đình trệ.
B. Chỉ phát triển nông nghiệp, công nghiệp phát triển chậm.
C. Phát triển mạnh công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp khai mỏ và công nghiệp chế biến.
D. Xuất hiện thêm các ngành công nghiệp mới, nền kinh tế có xu hướng phát triển cân đối hơn.
8. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra sách lược đối nội và đối ngoại như thế nào để bảo vệ thành quả cách mạng?
A. Hòa hoãn với Pháp, tập trung đánh Pháp ở miền Nam, hòa với Tưởng ở miền Bắc.
B. Hòa hoãn với Pháp, tập trung đánh Tưởng ở miền Bắc, hòa với Pháp ở miền Nam.
C. Hòa hoãn với Tưởng, tập trung đánh Pháp ở miền Bắc, hòa với Pháp ở miền Nam.
D. Hòa hoãn với Tưởng, tập trung đánh Pháp ở miền Nam, hòa với Pháp ở miền Bắc.
9. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng ta đã chủ trương Hoa Việt thân thiện nhằm mục đích gì?
A. Tạo điều kiện để quân Pháp quay trở lại xâm lược Việt Nam.
B. Tranh thủ sự giúp đỡ của Trung Hoa Dân Quốc trong việc giải giáp quân Nhật.
C. Thúc đẩy quan hệ ngoại giao và hợp tác kinh tế với Trung Hoa Dân Quốc.
D. Chuẩn bị lực lượng để tấn công quân Tưởng xâm lược.
10. Sự kiện nào dưới đây đã làm lung lay tận gốc chính quyền Mỹ-Diệm ở miền Nam Việt Nam trong những năm 1954-1960?
A. Phong trào Đồng khởi (1959-1960).
B. Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam ra đời (12/1960).
C. Chiến thắng Bình Giã (2/1965).
D. Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1/1973).
11. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam là gì?
A. Buộc Pháp phải nhượng bộ một số yêu sách về dân sinh.
B. Chứng minh sự lớn mạnh của Đảng và phong trào cách mạng, đặt nền móng cho thắng lợi sau này.
C. Làm lung lay tận gốc chính quyền thực dân Pháp.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của giai cấp công nhân Việt Nam.
12. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Nam Á.
B. Là thắng lợi đầu tiên của một nước thuộc địa giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Cổ vũ phong trào cách mạng vô sản ở các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Tạo ra sự cân bằng lực lượng giữa phe xã hội chủ nghĩa và phe tư bản chủ nghĩa.
13. Sự kiện nào dưới đây là mốc mở đầu cho phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp xâm lược (1858-1884)?
A. Triều đình Huế ký Hiệp ước Hác-măng (1883).
B. Thực dân Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng (1/9/1858).
C. Triều đình Huế ký Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
D. Thực dân Pháp chiếm thành Gia Định (1859).
14. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp ở Việt Nam (1897-1914), Pháp đã tập trung đầu tư vào ngành kinh tế nào?
A. Công nghiệp chế biến.
B. Công nghiệp khai mỏ.
C. Nông nghiệp, đặc biệt là trồng cây cao su và cây công nghiệp.
D. Công nghiệp nhẹ.
15. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), quân dân miền Nam Việt Nam đã giành thắng lợi trong chiến dịch nào?
A. Chiến dịch Việt Bắc (1947).
B. Chiến dịch Biên giới (1950).
C. Chiến dịch Mậu Thân (1968).
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
16. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự thành lập của Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào công nhân và phong trào yêu nước.
B. Sự du nhập của chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam.
C. Sự khủng hoảng về đường lối cứu nước của các phong trào yêu nước trước đó.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Sự kiện nào đã mở đầu cho phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Sự ra đời của nước Cộng hòa Ấn Độ (1947).
C. Thắng lợi của Cách mạng Trung Quốc (1949).
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
18. Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong đường lối cứu nước của Nguyễn Ái Quốc, từ lập trường dân chủ tư sản sang lập trường cộng sản chủ nghĩa?
A. Tham dự Đại hội lần thứ XVIII của Quốc tế thứ hai (1914).
B. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Vécxây (1919).
C. Đọc Sơ thảo Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của Lênin (1920).
D. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
19. Đâu là mục tiêu chiến lược của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược lần thứ hai (1945-1954)?
A. Tiêu diệt hoàn toàn quân Pháp, giành độc lập hoàn toàn.
B. Đánh đuổi quân Pháp, bảo vệ chính quyền cách mạng.
C. Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa để đánh thắng Pháp.
D. Thực hiện kháng chiến trường kỳ, dựa vào sức mình là chính.
20. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm chung nổi bật nào?
A. Đều đi theo con đường cách mạng bạo lực, vũ trang.
B. Đều có sự lãnh đạo thống nhất của một đảng cộng sản duy nhất.
C. Đều giành được độc lập và xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
D. Đều nhằm xóa bỏ chủ nghĩa thực dân, giành độc lập dân tộc.
21. Sự kiện lịch sử nào ở Việt Nam đã cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968.
D. Đại thắng Mùa Xuân năm 1975.
22. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu cuối thế kỷ XX?
A. Sự cạnh tranh quyết liệt về kinh tế và khoa học kỹ thuật với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Thực hiện cải cách kinh tế theo hướng thị trường tự do hoàn toàn.
C. Sự can thiệp quân sự ngày càng tăng của các nước phương Tây vào công việc nội bộ.
D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản ngày càng chuyên quyền, độc đoán và quan liêu.
23. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1969-1973) có điểm gì mới so với các chiến lược trước đó?
A. Tăng cường đưa quân Mỹ trực tiếp tham chiến.
B. Dựa vào quân đội tay sai làm lực lượng chủ yếu, giảm dần sự tham chiến của quân Mỹ.
C. Chủ yếu sử dụng vũ khí hạt nhân để gây sức ép.
D. Tập trung vào chiến tranh tâm lý và tuyên truyền.
24. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong công cuộc xây dựng CNXH ở miền Bắc Việt Nam từ năm 1954 đến năm 1965?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam (9/1960).
B. Cuộc cải cách ruộng đất lần thứ hai (1957).
C. Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương được ký kết (7/1954).
D. Miền Bắc hoàn toàn giải phóng (10/1954).
25. Đâu là mục tiêu đấu tranh của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam trong phong trào đòi tư sản dân quyền đầu thế kỷ XX?
A. Lật đổ chế độ phong kiến, giành quyền độc lập dân tộc.
B. Đòi quyền tự do dân chủ, cải thiện đời sống, giảm sưu thuế.
C. Thành lập chính quyền Xô viết công nông.
D. Đánh đuổi thực dân Pháp, giành độc lập hoàn toàn.