1. Thành tựu quan trọng nhất của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) là gì?
A. Hoàn thành công cuộc cải cách ruộng đất.
B. Đập tan âm mưu đánh chiếm và bình định của địch.
C. Giành độc lập hoàn toàn cho dân tộc.
D. Đưa đất nước tiến lên chủ nghĩa xã hội.
2. Sự kiện nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tình hình thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự ra đời của Liên hợp quốc.
B. Sự phân chia thế giới thành hai phe do hai siêu cường đứng đầu.
C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga.
D. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít.
3. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa quốc tế sâu sắc là gì?
A. Đã cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt là các nước thuộc địa Pháp ở Đông Nam Á.
B. Đã trực tiếp làm tan rã hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc trên phạm vi toàn cầu.
C. Là thắng lợi đầu tiên của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi thế giới.
D. Đã khẳng định vai trò lãnh đạo của Liên Xô trong phong trào cách mạng thế giới.
4. Chính sách kinh tế mới (NEP) của Liên Xô dưới thời Lênin có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?
A. Đưa nước Nga tiến thẳng lên chủ nghĩa xã hội.
B. Khôi phục kinh tế, đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng và xây dựng cơ sở vật chất ban đầu cho chủ nghĩa xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường tự do.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các nước tư bản.
5. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong hình thức đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Tất cả các nước đều đấu tranh bằng vũ trang.
B. Có sự kết hợp giữa đấu tranh chính trị, đấu tranh vũ trang và ngoại giao.
C. Chỉ có đấu tranh ngoại giao.
D. Đều dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
6. Sự kiện nào đánh dấu bước tiến quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Đảng Quốc Đại?
A. Cuộc khởi nghĩa Xi-pay năm 1857.
B. Phong trào bất bạo động của Mahatma Gandhi.
C. Sự ra đời của Đảng Quốc Đại năm 1885.
D. Thắng lợi của cuộc chiến tranh giành độc lập chống Anh.
7. Giai đoạn 1945-1950, phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh có điểm chung nào?
A. Đều giành được độc lập hoàn toàn và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Đều có sự can thiệp sâu sắc của Liên Xô.
C. Đều đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân, đế quốc để giành độc lập dân tộc.
D. Đều tập trung vào phát triển kinh tế thị trường.
8. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đã tác động sâu sắc đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?
A. Chỉ tác động đến lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
B. Tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
C. Chủ yếu tác động đến lĩnh vực quân sự và quốc phòng.
D. Chỉ làm thay đổi cách thức sản xuất.
9. Vì sao các nước Tây Âu có xu hướng liên minh với nhau sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Để đối phó với sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội.
B. Để phục hồi kinh tế và đối trọng với sự ảnh hưởng của hai siêu cường.
C. Để thống nhất về chính trị và quân sự.
D. Để cạnh tranh với các cường quốc mới nổi.
10. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1952-1973?
A. Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm rất cao, đạt khoảng 11,1%.
B. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
C. Tăng trưởng chậm, chủ yếu do chiến tranh lạnh.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của Hoa Kỳ.
11. Đâu là thành tựu quan trọng nhất của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1954-1960?
A. Hoàn thành công cuộc cải cách ruộng đất ở miền Bắc.
B. Thống nhất hai miền Nam - Bắc.
C. Miền Bắc hoàn thành khôi phục kinh tế và bắt đầu công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Đánh thắng chiến tranh phá hoại bằng không quân của đế quốc Mỹ.
12. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phát triển kinh tế vượt bậc của Nhật Bản trong giai đoạn 1952-1973 là gì?
A. Sự viện trợ kinh tế ồ ạt từ các nước phương Tây.
B. Đầu tư mạnh vào công nghiệp quốc phòng và quân sự.
C. Áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật, cải cách dân chủ và tập trung phát triển kinh tế.
D. Tận dụng tài nguyên thiên nhiên phong phú và lao động giá rẻ.
13. Sự kiện nào mở đầu cho cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự ra đời của ASEAN.
B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam.
C. Phong trào giải phóng dân tộc ở Indonesia.
D. Sự sụp đổ của chế độ thực dân cũ.
14. Sự kiện nào đánh dấu việc kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Hiệp định Pa-ri được ký kết.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không.
C. Thắng lợi của Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
15. Đặc điểm nổi bật của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Diễn ra dưới hình thức đấu tranh nghị trường.
B. Chủ yếu là đấu tranh vũ trang, giành độc lập dân tộc.
C. Ít có sự tham gia của quần chúng nhân dân.
D. Chỉ tập trung vào việc xóa bỏ chế độ thuộc địa cũ.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của CNXH ở Liên Xô và các nước Đông Âu?
A. Cuộc khủng hoảng kinh tế ở các nước Đông Âu.
B. Sự kiện Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).
C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).
D. Sự ra đời của khối NATO.
17. Ý nghĩa lịch sử của việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 đối với Việt Nam là gì?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của nước ngoài vào Việt Nam.
B. Miền Bắc được giải phóng, miền Nam tạm thời bị chia cắt, tạo cơ sở cho đấu tranh thống nhất.
C. Việt Nam trở thành một quốc gia thống nhất và độc lập.
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của miền Bắc.
18. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1954 chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Giữ vững hòa bình, tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế và tập trung kháng chiến.
C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Thiết lập quan hệ đồng minh với các nước Đông Nam Á.
19. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại có đặc điểm nổi bật nào?
A. Diễn ra chậm chạp, chủ yếu dựa vào lao động thủ công.
B. Chỉ tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp.
C. Diễn ra trên quy mô toàn cầu, với tốc độ nhanh chóng, tạo ra nhiều ngành khoa học mới.
D. Chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia phát triển.
20. Mục tiêu đấu tranh của các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thống nhất các quốc gia trong khu vực.
B. Xây dựng các liên minh quân sự chống lại các cường quốc.
C. Giành độc lập dân tộc và xóa bỏ chế độ phân biệt chủng tộc.
D. Đưa các nước này trở thành cường quốc kinh tế.
21. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước tư bản chủ nghĩa có đặc điểm nổi bật nào?
A. Diễn ra quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa với tốc độ nhanh chóng, đạt nhiều thành tựu.
B. Bị suy thoái nghiêm trọng, dẫn đến khủng hoảng kinh tế kéo dài.
C. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, bỏ qua phát triển công nghiệp.
22. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự ra đời của Liên minh châu Phi (AU) năm 2002.
B. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Anh của nhân dân Ai Cập.
C. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.
D. Phong trào giải phóng dân tộc giành thắng lợi ở nhiều quốc gia, tiêu biểu là Ai Cập, Gana, An-giê-ri.
23. Mục tiêu bao trùm của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1930-1945 là gì?
A. Đánh đổ đế quốc Pháp, giành độc lập dân tộc và quyền dân chủ.
B. Thực hiện cách mạng ruộng đất triệt để.
C. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
D. Đánh đuổi quân Nhật, lập chính quyền cách mạng.
24. Trong giai đoạn 1945-1950, Liên Xô đã có những đóng góp quan trọng nào đối với phong trào cách mạng thế giới?
A. Thúc đẩy quá trình thuộc địa hóa các nước Á, Phi, Mỹ Latinh.
B. Là chỗ dựa tinh thần và vật chất cho các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc.
C. Tổ chức các cuộc cách mạng lật đổ chính quyền phong kiến ở châu Âu.
D. Đóng vai trò trung gian hòa giải trong các xung đột quốc tế.
25. Nội dung cốt lõi của đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp của Đảng ta là gì?
A. Kháng chiến toàn diện, dựa vào sức mình là chính.
B. Kháng chiến trường kỳ, dựa vào viện trợ quốc tế.
C. Kháng chiến mau chóng, dựa vào lực lượng vũ trang.
D. Kháng chiến theo phương thức chiến tranh nhân dân.